Thủ tục thành lập chi nhánh công ty cổ phần

Một trong những cách để công ty cổ phần mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh chính là thành lập thêm chi nhánh. Đặt biệt, với quy mô lớn của công ty cổ phần, việc thành lập chi nhánh luôn được các cổ đông ưu tiên thành lập. Bài viết cung cấp đầy đủ thủ tục, điều kiện thành lập chi nhánh công ty cổ phần.thu-tuc-thanh-lap-chi-nhanh-cong-ty-co-phan

Thủ tục thành lập chi nhánh công ty cổ phần

1. Thủ tục thành lập chi nhánh công ty cổ phần

Việc thành lập chi nhánh của công ty cổ phần tại Việt Nam phải tuân theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Dưới đây là các bước cơ bản trong thủ tục thành lập chi nhánh:

1.1 Quyết định thành lập chi nhánh

Theo Điều 32, khoản 1 của Luật Doanh nghiệp, trước khi thành lập chi nhánh, công ty cổ phần phải có quyết định của Hội đồng quản trị về việc thành lập chi nhánh. Quyết định này cần nêu rõ thông tin cơ bản về chi nhánh, bao gồm tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh và người đứng đầu chi nhánh.

1.2 Chuẩn bị hồ sơ đăng ký

Theo Điều 32, khoản 2 của Luật Doanh nghiệp, hồ sơ đăng ký thành lập chi nhánh bao gồm:

  • Thông báo thành lập chi nhánh, có chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty.
  • Quyết định của Hội đồng quản trị về việc thành lập chi nhánh.
  • Bản sao y công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty.
  • Bản sao công chứng Quyết định bổ nhiệm người đứng đầu chi nhánh.
  • Các giấy tờ chứng minh địa chỉ trụ sở của chi nhánh, như hợp đồng thuê mặt bằng hoặc chứng nhận quyền sử dụng đất.

1.3 Nộp hồ sơ đăng ký

Hồ sơ đăng ký thành lập chi nhánh được nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi chi nhánh dự kiến đặt trụ sở, theo Điều 32, khoản 3 của Luật Doanh nghiệp. Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

1.4 Thực hiện nghĩa vụ thông báo

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, công ty cổ phần phải thực hiện nghĩa vụ thông báo về việc thành lập chi nhánh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho cơ quan thuế, theo Điều 32, khoản 4 của Luật Doanh nghiệp.

1.5 Hoàn tất thủ tục và đưa chi nhánh vào hoạt động

Theo Điều 32, khoản 5 của Luật Doanh nghiệp, công ty cần hoàn tất các thủ tục cần thiết để chi nhánh có thể hoạt động, bao gồm việc đăng ký mã số thuế cho chi nhánh và thực hiện các nghĩa vụ thuế, lao động theo quy định pháp luật.

Việc thực hiện đầy đủ các bước trên sẽ giúp công ty cổ phần thiết lập chi nhánh một cách hợp pháp và hiệu quả, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành.

thu-tuc-thanh-lap-chi-nhanh-cong-ty-co-phan-1
Thủ tục thành lập chi nhánh công ty cổ phần

 >> Tham khảo thêm các thông tin liên quan tại Thủ tục thành lập chi nhánh công ty cập nhật

2. Mẫu quyết định thành lập chi nhánh công ty cổ phần

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 01/QĐ-ABC

Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 01 năm 2024

QUYẾT ĐỊNH

Về việc thành lập chi nhánh

HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ

Công ty Cổ phần ABC

Căn cứ Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13 ngày 26 tháng 11 năm 2014;

Căn cứ Điều lệ Công ty Cổ phần ABC;

Căn cứ Nghị định số 01/2021/NĐ-CP ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Chính phủ quy định về đăng ký doanh nghiệp;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Thành lập chi nhánh

  1. Thành lập chi nhánh Công ty Cổ phần ABC tại địa chỉ: Số 100, đường Nguyễn Huệ, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
  2. Tên chi nhánh: Chi nhánh Công ty Cổ phần ABC tại thành phố Hồ Chí Minh.
  3. Người đứng đầu chi nhánh: Ông/Bà [Tên người đứng đầu chi nhánh], sinh ngày [Ngày, tháng, năm sinh], Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân số [Số chứng minh nhân dân/Căn cước công dân], cấp ngày [Ngày, tháng, năm cấp], tại [Nơi cấp].

Điều 2. Hoạt động của chi nhánh

Chi nhánh hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của Công ty Cổ phần ABC và quy định của pháp luật.

Điều 3. Điều khoản thi hành

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Giám đốc

[Tên giám đốc]

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty cổ phần

3. Trường hợp thành lập chi nhánh công ty cổ phần ở nước ngoài

Khi công ty cổ phần muốn thành lập chi nhánh ở nước ngoài, cần phải tuân thủ các quy định pháp lý cả ở quốc gia sở tại và tại quốc gia nơi công ty chính đặt trụ sở. Theo Điều 42 của Luật Doanh Nghiệp Việt Nam năm 2020, quy trình thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài bao gồm các bước sau:

  • Đầu tiên, công ty phải xin cấp phép thành lập chi nhánh từ cơ quan có thẩm quyền tại quốc gia dự định mở chi nhánh. Hồ sơ xin phép thường yêu cầu bao gồm bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, và các tài liệu chứng minh năng lực tài chính và hoạt động. Cơ quan cấp phép ở nước sở tại sẽ xem xét hồ sơ và cấp giấy chứng nhận nếu các điều kiện được đáp ứng.
  • Tiếp theo, công ty cần thông báo về việc thành lập chi nhánh tại cơ quan đăng ký doanh nghiệp ở Việt Nam theo Điều 50 của Luật Doanh Nghiệp. Hồ sơ thông báo cần bao gồm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của chi nhánh tại nước sở tại và các tài liệu chứng minh sự tuân thủ quy định pháp luật của nước ngoài.
  • Cuối cùng, công ty phải thực hiện nghĩa vụ báo cáo định kỳ và cung cấp thông tin về hoạt động của chi nhánh cho cơ quan thuế và cơ quan đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam. Theo Điều 87 của Luật Quản lý thuế, công ty cần nộp đầy đủ và chính xác các báo cáo tài chính và thuế của chi nhánh để đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Việc tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động của chi nhánh ở nước ngoài diễn ra hợp pháp và hiệu quả. Do đó, công ty nên tìm hiểu kỹ quy định của cả hai quốc gia và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý để giảm thiểu rủi ro pháp lý.

4. Quy định về đăng ký thuế cho chi nhánh công ty cổ phần

quy-dinh-ve-dang-ky-thue-cho-chi-nhanh-cong-ty-co-phan
Quy định về đăng ký thuế cho chi nhánh công ty cổ phần

4.1 Đăng ký thuế cho chi nhánh công ty cổ phần

Theo quy định tại Điều 2 Nghị định 126/2020/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Quản lý thuế, chi nhánh của công ty cổ phần phải thực hiện việc đăng ký thuế khi thành lập và hoạt động. Chi nhánh công ty cổ phần được coi là đơn vị phụ thuộc của công ty mẹ, do đó, phải đăng ký với cơ quan thuế tại nơi chi nhánh đặt trụ sở chính. Cụ thể, Điều 14 Thông tư 80/2021/TT-BTC quy định rằng chi nhánh công ty cổ phần phải đăng ký thuế và được cấp mã số thuế riêng. Mã số thuế này sẽ được sử dụng để thực hiện các nghĩa vụ thuế đối với cơ quan thuế.

4.2 Hồ sơ đăng ký thuế cho chi nhánh

Theo Điều 15 Thông tư 80/2021/TT-BTC, hồ sơ đăng ký thuế của chi nhánh công ty cổ phần bao gồm các tài liệu sau:

  • (i) Đơn đăng ký thuế (theo mẫu số 08-MST ban hành kèm theo Thông tư 80/2021/TT-BTC);
  • (ii) Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư của công ty mẹ;
  • (iii) Quyết định thành lập chi nhánh và giấy ủy quyền cho người đại diện chi nhánh. Hồ sơ này phải được gửi đến cơ quan thuế quản lý trực tiếp nơi chi nhánh đặt trụ sở.

4.3 Thời hạn đăng ký thuế

Theo Điều 16 Thông tư 80/2021/TT-BTC, thời hạn đăng ký thuế cho chi nhánh công ty cổ phần là 10 ngày làm việc kể từ ngày chi nhánh được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động. Trong thời gian này, chi nhánh phải hoàn thành việc đăng ký thuế để cơ quan thuế cấp mã số thuế cho chi nhánh. Điều này đảm bảo rằng chi nhánh có thể thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật.

4.4 Nghĩa vụ thuế của chi nhánh

Chi nhánh công ty cổ phần có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật. Theo Điều 5 Luật Quản lý thuế 2019, chi nhánh phải thực hiện khai thuế, nộp thuế, và báo cáo thuế đúng hạn với cơ quan thuế. Điều này bao gồm việc nộp thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), và các loại thuế khác theo quy định của pháp luật. Chi nhánh cũng phải thực hiện nghĩa vụ báo cáo thuế định kỳ và theo yêu cầu của cơ quan thuế để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

4.5 Thay đổi thông tin đăng ký thuế

Khi có sự thay đổi về thông tin liên quan đến chi nhánh như thay đổi địa chỉ, thay đổi người đại diện pháp luật, chi nhánh phải thực hiện thủ tục thông báo thay đổi với cơ quan thuế. Điều này được quy định tại Điều 27 Thông tư 80/2021/TT-BTC, theo đó, chi nhánh phải nộp hồ sơ thông báo thay đổi để cập nhật thông tin mới với cơ quan thuế trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có sự thay đổi.

>> Tham khảo thêm thông tin liên quan tại Mẫu đăng ký thành lập chi nhánh công ty

5. Quy định về vốn điều lệ và tài sản của chi nhánh công ty cổ phần

Theo quy định của Luật Doanh Nghiệp Việt Nam, vốn điều lệ và tài sản của chi nhánh công ty cổ phần phải được tuân thủ các quy định cụ thể để đảm bảo hoạt động của chi nhánh hợp pháp và hiệu quả.

Theo Điều 42 của Luật Doanh Nghiệp năm 2020, chi nhánh công ty cổ phần không có tư cách pháp nhân và không có vốn điều lệ riêng. Vốn điều lệ của chi nhánh được coi là vốn điều lệ của công ty mẹ, tức là toàn bộ vốn điều lệ của công ty cổ phần được thể hiện và ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty mẹ. Chi nhánh hoạt động dựa trên nguồn vốn và tài sản do công ty mẹ cấp, và các khoản chi phí, nghĩa vụ tài chính của chi nhánh đều được ghi nhận và quản lý theo quy định của công ty mẹ.

Về tài sản của chi nhánh, Điều 50 của Luật Doanh Nghiệp quy định rằng chi nhánh có quyền sở hữu và sử dụng tài sản để phục vụ hoạt động kinh doanh của mình, nhưng tài sản này thuộc quyền sở hữu của công ty mẹ. Chi nhánh có trách nhiệm quản lý, bảo quản và sử dụng tài sản theo đúng quy định của pháp luật và điều lệ công ty. Các tài sản này bao gồm tài sản cố định, tài sản lưu động và các khoản tiền, nhưng phải được phản ánh chính xác trong báo cáo tài chính của công ty mẹ.

Hơn nữa, theo Điều 87 của Luật Quản lý thuế, công ty mẹ có trách nhiệm đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của chi nhánh được lập đầy đủ và chính xác, phản ánh đúng tình hình tài chính và hoạt động của chi nhánh. Công ty mẹ cũng phải đảm bảo rằng các nghĩa vụ thuế và tài chính của chi nhánh được thực hiện đúng quy định pháp luật.

Việc tuân thủ các quy định về vốn điều lệ và tài sản của chi nhánh là cần thiết để đảm bảo hoạt động của chi nhánh diễn ra suôn sẻ và hợp pháp. Công ty cổ phần nên thường xuyên kiểm tra và cập nhật các quy định liên quan, đồng thời tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý để đảm bảo sự tuân thủ đầy đủ.

>>> Tham khảo: Các chức danh trong công ty cổ phần

6. Dịch vụ đăng ký thành lập chi nhánh công ty cổ phần của ACC có lợi ích gì?

6.1 Dịch vụ đăng ký thành lập chi nhánh công ty cổ phần của ACC có lợi ích gì?

Dịch vụ đăng ký thành lập chi nhánh công ty cổ phần của ACC mang lại nhiều lợi ích nổi bật cho khách hàng. Tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực hỗ trợ đăng ký thành lập công ty cổ phần, ACC cam kết đảm bảo tỉ lệ ra giấy cao nhất cho quý khách hàng. Công ty luôn ưu tiên sự chắc chắn và chỉ nhận dự án khi có khả năng đảm bảo cấp Giấy chứng nhận cho khách hàng. Đặc biệt, ACC luôn báo giá trọn gói và không phát sinh chi phí ngoài dự kiến, giúp khách hàng an tâm về chi phí dịch vụ.

Một trong những điểm mạnh của ACC là dịch vụ không yêu cầu khách hàng phải đi lại nhiều. Từ khâu tư vấn, báo giá, ký hợp đồng, nhận hồ sơ, đến ký hồ sơ, ACC có đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình và tận nơi. Đội ngũ này sẽ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.

ACC cũng cung cấp hồ sơ rất đơn giản, kể cả các tài liệu phức tạp như bản vẽ hay bản thuyết minh quy trình sản xuất kinh doanh. Chúng tôi sẽ thay mặt quý khách soạn thảo các tài liệu cần thiết, đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện chính xác và nhanh chóng. Hơn nữa, ACC luôn hướng dẫn set up đúng quy định với chi phí hợp lý, tiết kiệm cho cơ sở kinh doanh của quý khách.

6.2 Khách hàng cung cấp gì khi sử dụng dịch vụ của ACC

Khi sử dụng dịch vụ của ACC, khách hàng chỉ cần cung cấp những thông tin cơ bản sau: thông tin cá nhân của khách hàng hoặc tổ chức, thông tin của các thành viên góp vốn hoặc tổ chức góp vốn, và các điều kiện cam kết đủ điều kiện kinh doanh. Sau khi nhận được đầy đủ thông tin liên quan, ACC sẽ tiến hành soạn thảo hồ sơ để đăng ký thành lập công ty cổ phần cho quý khách.

6.3 Quy trình đăng ký thành lập chi nhánh công ty cổ phần của ACC

Quy trình đăng ký thành lập chi nhánh công ty cổ phần của ACC được thực hiện một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Đầu tiên, ACC lắng nghe và nắm bắt thông tin từ khách hàng để tiến hành tư vấn chuyên sâu, giải đáp mọi vướng mắc và vấn đề khách hàng đang gặp phải. Sau đó, báo giá qua điện thoại giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định có hợp tác với ACC hay không.

Tiếp theo, chúng tôi thực hiện khảo sát thực tế cơ sở kinh doanh và tư vấn để setup theo đúng quy định. Quy trình này được thực hiện một chiều, đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong việc đăng ký kinh doanh công ty cổ phần. Sau khi ký kết hợp đồng, ACC sẽ tiến hành soạn hồ sơ trong vòng 3 ngày.

Khách hàng cần cung cấp hồ sơ bao gồm thông tin cá nhân và giấy khám sức khỏe. Sau khi hoàn tất tất cả các bước, ACC sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và bàn giao cho khách hàng. Chúng tôi cũng hỗ trợ tư vấn miễn phí về các vướng mắc sau khi đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

>>> Tham khảo: Ban kiểm soát công ty cổ phần là gì?

7. Những câu hỏi thường gặp khi sử dụng dịch vụ thành lập chi nhánh công ty cổ phần

Thành lập chi nhánh công ty cổ phần có yêu cầu phải nộp hồ sơ cho cơ quan đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam không?

Có, khi thành lập chi nhánh công ty cổ phần ở nước ngoài, công ty cần phải thông báo và nộp hồ sơ cho cơ quan đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam. Theo quy định của Luật Doanh Nghiệp Việt Nam, công ty cổ phần phải gửi thông báo về việc thành lập chi nhánh ở nước ngoài, bao gồm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của chi nhánh và các tài liệu liên quan khác. Việc này nhằm đảm bảo rằng cơ quan đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam được cập nhật thông tin về hoạt động của công ty và chi nhánh.

Có phải thông báo cho cơ quan thuế khi thành lập chi nhánh công ty cổ phần không?

Có, công ty cổ phần cần phải thông báo cho cơ quan thuế tại Việt Nam khi thành lập chi nhánh công ty cổ phần ở nước ngoài. Theo quy định của Luật Quản lý thuế, công ty phải cung cấp thông tin về hoạt động của chi nhánh và các báo cáo tài chính liên quan. Điều này giúp cơ quan thuế theo dõi và đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ thuế của công ty đối với các hoạt động quốc tế của mình.

Thành lập chi nhánh công ty cổ phần có cần chứng minh năng lực tài chính và hoạt động không?

Có, việc thành lập chi nhánh công ty cổ phần yêu cầu phải chứng minh năng lực tài chính và hoạt động. Cơ quan cấp phép tại quốc gia nơi chi nhánh dự kiến mở yêu cầu các tài liệu chứng minh khả năng tài chính và hoạt động của công ty, như bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, báo cáo tài chính, và Điều lệ công ty. Điều này nhằm đảm bảo rằng công ty có đủ khả năng tài chính và nguồn lực để hoạt động hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật tại quốc gia sở tại.

 

Kết thúc bài viết: "Thủ tục thành lập chi nhánh công ty cổ phần", chúng tôi hy vọng rằng những thông tin cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc thực hiện quy trình một cách hiệu quả. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ chuyên sâu về các bước thành lập chi nhánh, hãy liên hệ với công ty Luật ACC. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi bước của quy trình pháp lý.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo