Hiện nay, doanh nghiệp nhà nước là một phần quan trọng trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của chúng ta trong việc góp phần không nhỏ đưa kinh tế Việt Nam phát triển. Để biết thêm chi tiết doanh nghiệp nhà nước được thành lập như thế nào? Mời bạn đọc theo dõi bài viết sau.

1. Doanh nghiệp nhà nước là gì ?
Luật Doanh nghiệp 2020 quy định doanh nghiệp nhà nước được tổ chức quản lý dưới hình thức công ty TNHH, công ty cổ phần, bao gồm:
- Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ;
- Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết
Đối với doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ
- Công ty TNHH một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ là công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước, công ty mẹ của tổng công ty nhà nước, công ty mẹ trong nhóm công ty mẹ – công ty con;
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là công ty độc lập do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
Doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, tổng số cổ phần có quyền biểu quyết là công ty mẹ của tập đoàn kinh tế, công ty mẹ của tổng công ty nhà nước, công ty mẹ trong nhóm công ty mẹ – công ty con;
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần là công ty độc lập do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, tổng số cổ phần có quyền biểu quyết.
Thông thường, công ty nhà nước chủ yếu hoạt động kinh doanh ở những ngành, lĩnh vực cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích thiết yếu cho xã hội như dịch vụ bưu chính công chính; hoạt động quản lý, khai thác công trình thủy lợi, thủy nông liên tỉnh, liên huyện,… hoặc những ngành cần ứng dụng công nghệ cao, góp phần thúc đẩy phát triển nhanh cho các ngành, lĩnh vực khác và toàn bộ nền kinh tế. Đặc biệt trong các ngành đòi hỏi có sự đầu tư lớn, ngành, lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh cao, hoặc đầu tư vào địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn mà các thành phần kinh tế khác không đầu tư.
2. Thủ tục thành lập doanh nghiệp nhà nước
Bước 1: Lập đề nghị thành lập doanh nghiệp Nhà nước
Theo pháp luật hiện hành, người có thẩm quyền đề nghị thành lập doanh nghiệp nhà nước phải là người đại diện cho quyền lợi của chủ sở hữu là Nhà nước, trong đề nghị thành lập doanh nghiệp cần xác định rõ lĩnh vực đầu tư, quy mô đầu tư để đạt hiệu quả với mục tiêu kinh tế xã hội do Nhà nước đề ra.
Hồ sơ đề nghị thành lập doanh nghiệp nhà nước gồm những văn bản, tài liệu sau:
a. Tờ trình đề nghị thành lập doanh nghiệp nhà nước
Tờ trình đề nghị thành lập doanh nghiệp nhà nước là một tài liệu quan trọng được chuẩn bị để đề xuất việc thành lập một doanh nghiệp nhà nước. Dưới đây là các thành phần chính của tờ trình này:
-
Thông tin cơ bản:
- Tên và địa chỉ của doanh nghiệp đề xuất.
- Mục đích và lĩnh vực hoạt động dự kiến của doanh nghiệp.
- Ngày dự kiến bắt đầu hoạt động của doanh nghiệp.
-
Lý do và cơ sở pháp lý:
- Giải thích lý do cần thiết và mục tiêu của việc thành lập doanh nghiệp nhà nước.
- Trình bày cơ sở pháp lý cho việc thành lập doanh nghiệp nhà nước, bao gồm các quy định và điều lệ liên quan.
-
Đề xuất cơ cấu tổ chức:
- Mô tả cơ cấu tổ chức dự kiến của doanh nghiệp, bao gồm các bộ phận và chức năng chính.
- Danh sách và mô tả về vai trò dự kiến của các cán bộ quản lý chủ chốt.
-
Dự kiến về nguồn lực:
- Xác định nguồn vốn ban đầu cần thiết để thành lập và hoạt động ban đầu của doanh nghiệp.
- Mô tả các nguồn lực khác như nhân lực, trang thiết bị, v.v.
-
Lợi ích và tiềm năng:
- Trình bày các lợi ích và tiềm năng kinh doanh mà doanh nghiệp nhà nước có thể mang lại cho cộng đồng và quốc gia.
- Nêu rõ lợi ích và tiềm năng kinh tế, xã hội, và môi trường.
-
Cam kết tuân thủ:
- Cam kết tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan.
- Cam kết thực hiện các nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh.
-
Chữ ký và ngày ký:
- Chữ ký của các quan chức hoặc người đại diện cấp cao của tổ chức hoặc cơ quan đề xuất.
- Ngày ký kết của tờ trình.
Tờ trình này cần được chuẩn bị cẩn thận và chính xác, bao gồm các thông tin rõ ràng và logic để thuyết phục cơ quan chính phủ hoặc cơ quan quản lý thích hợp phê duyệt việc thành lập doanh nghiệp nhà nước.
b. Đề án thành lập doanh nghiệp.
Đề án thành lập doanh nghiệp là một bước quan trọng trong quá trình khởi nghiệp, đặc biệt là khi bạn muốn biến ý tưởng kinh doanh của mình thành hiện thực. Dưới đây là một số chi tiết cần cân nhắc khi lập đề án thành lập doanh nghiệp:
-
Tóm tắt ý tưởng kinh doanh: Mô tả ngắn gọn ý tưởng kinh doanh của bạn, bao gồm sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp, mục tiêu của doanh nghiệp và cách tiếp cận thị trường.
-
Phân tích thị trường: Nghiên cứu và phân tích thị trường mục tiêu của bạn để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng, cạnh tranh và cơ hội trong ngành.
-
Phân tích SWOT: Xác định các yếu điểm, mạnh mẽ, cơ hội và nguy cơ của doanh nghiệp của bạn để có cái nhìn tổng thể về tình hình hiện tại và tiềm năng phát triển.
-
Chiến lược kinh doanh: Đề xuất một chiến lược kinh doanh chi tiết, bao gồm cách tiếp cận thị trường, phân phối sản phẩm, chiến lược giá cả và quảng cáo.
-
Kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính chi tiết, bao gồm dự đoán doanh thu, chi phí và lợi nhuận dự kiến, cũng như nguồn vốn cần thiết cho việc khởi đầu và phát triển doanh nghiệp.
-
Cơ cấu tổ chức và quản lý: Mô tả cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, bao gồm vai trò và trách nhiệm của mỗi thành viên trong nhóm sáng lập và bộ máy quản lý.
-
Chiến lược tiếp thị và bán hàng: Mô tả các hoạt động tiếp thị và bán hàng cụ thể để thu hút và giữ chân khách hàng.
-
Kế hoạch thực hiện: Xác định các bước cụ thể và thời gian thực hiện để đạt được mục tiêu và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đến thị trường.
-
Đánh giá rủi ro và kiểm soát: Đề xuất các biện pháp kiểm soát rủi ro và các kế hoạch phòng tránh để đảm bảo sự ổn định và bền vững của doanh nghiệp.
-
Đánh giá hiệu suất: Xác định các chỉ số và tiêu chí đánh giá hiệu suất để đo lường và theo dõi sự phát triển của doanh nghiệp theo thời gian.
c. Mức vốn điều lệ và ý kiến bằng văn bản của cơ quan tài chính về nguồn vốn và mức vốn điều lệ được cấp.
Mức vốn điều lệ của một doanh nghiệp được quy định bởi pháp luật và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản về mức vốn điều lệ và ý kiến của cơ quan tài chính:
-
Quy định pháp luật: Pháp luật doanh nghiệp quy định mức vốn điều lệ tối thiểu cho mỗi loại hình doanh nghiệp. Ví dụ, mức vốn điều lệ tối thiểu cho một công ty TNHH thường khác biệt so với một công ty cổ phần.
-
Ý kiến của cơ quan tài chính: Trước khi thành lập doanh nghiệp, cần phải có ý kiến bằng văn bản của cơ quan tài chính về nguồn vốn và mức vốn điều lệ được cấp. Ý kiến này thường xác nhận rằng nguồn vốn góp vào doanh nghiệp là hợp lệ và đủ để đáp ứng các yêu cầu của pháp luật.
-
Thủ tục và hồ sơ: Để nhận được ý kiến của cơ quan tài chính, bạn cần phải nộp các hồ sơ và tài liệu liên quan, bao gồm kế hoạch kinh doanh và tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính dự kiến, v.v.
-
Xác định vốn điều lệ: Dựa trên ý kiến của cơ quan tài chính và quy định của pháp luật, bạn có thể xác định mức vốn điều lệ phù hợp cho doanh nghiệp của mình. Mức vốn này cần phải đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tài chính để hoạt động ổn định và phát triển trong thời gian tới.
-
Lưu ý: Các quy định về vốn điều lệ và ý kiến của cơ quan tài chính có thể thay đổi tùy theo quốc gia và loại hình doanh nghiệp. Việc tìm hiểu kỹ về quy định cụ thể của pháp luật địa phương là rất quan trọng khi lập kế hoạch thành lập doanh nghiệp.
d. Dự thảo điều lệ về tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp.
Dự thảo điều lệ về tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp là một tài liệu quan trọng định rõ cấu trúc tổ chức, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong doanh nghiệp. Dưới đây là các thành phần cơ bản của một dự thảo điều lệ:
-
Tên và Địa chỉ: Xác định rõ tên của doanh nghiệp cùng với địa chỉ trụ sở chính và các văn phòng chi nhánh nếu có.
-
Mục đích:
- Mô tả mục đích chính của doanh nghiệp và lý do tồn tại.
- Nêu rõ lĩnh vực hoạt động cụ thể mà doanh nghiệp sẽ hoạt động trong đó.
-
Vốn điều lệ:
- Xác định số vốn điều lệ của doanh nghiệp và phương thức góp vốn của các thành viên.
- Quy định về việc tăng/giảm vốn điều lệ và thủ tục liên quan.
-
Quyền và Nghĩa vụ của Cổ đông/Thành viên: Mô tả quyền và nghĩa vụ của các cổ đông hoặc thành viên trong doanh nghiệp, bao gồm quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức, v.v.
-
Tổ chức và Quản lý:
- Mô tả cấu trúc tổ chức và quản lý của doanh nghiệp, bao gồm hội đồng quản trị, ban giám đốc, v.v.
- Quy định về quyền hạn và trách nhiệm của các cấp quản lý.
-
Hội Đồng Quản Trị: Quy định về việc thành lập và hoạt động của hội đồng quản trị, bao gồm số lượng thành viên, quyền hạn, quy trình ra quyết định.
-
Ban Kiểm Soát: Quy định về việc thành lập và hoạt động của ban kiểm soát, bao gồm số lượng thành viên, quyền hạn, quy trình kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp.
-
Tài Chính: Quy định về quản lý tài chính của doanh nghiệp, bao gồm việc xác định, kiểm tra, và báo cáo tài chính.
-
Biện pháp giải quyết tranh chấp: Quy định về các biện pháp và quy trình giải quyết tranh chấp giữa các bên liên quan trong doanh nghiệp.
-
Thay Đổi và Giải Thể: Quy định về các thủ tục và quy trình để thay đổi điều lệ và giải thể doanh nghiệp.
Một dự thảo điều lệ cần phải được chuẩn bị một cách cẩn thận và minh bạch, phản ánh đầy đủ các quyền lợi và nghĩa vụ của tất cả các bên liên quan trong doanh nghiệp.
e. Giấy đề nghị cho doanh nghiệp sử dụng đất.
Việc nộp Giấy đề nghị cho doanh nghiệp sử dụng đất là một bước quan trọng trong quá trình thực hiện các dự án đất đai hoặc kinh doanh liên quan đến đất đai. Dưới đây là các thông tin chi tiết mà bạn cần bao gồm trong Giấy đề nghị này:
-
Thông tin về doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp, địa chỉ đăng ký kinh doanh, mã số thuế và các thông tin liên hệ khác cần thiết.
-
Mục đích sử dụng đất: Mô tả chi tiết về mục đích sử dụng đất, bao gồm việc xây dựng, kinh doanh, phát triển dự án, nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, hoặc mục đích khác.
-
Diện tích và vị trí đất: Xác định diện tích đất cần sử dụng và vị trí cụ thể của nó, bao gồm các thông tin về số tờ bản đồ, số hiệu đất, kích thước, và địa điểm chi tiết.
-
Nhu cầu hạ tầng: Mô tả các yêu cầu về hạ tầng cần thiết cho việc sử dụng đất, bao gồm cơ sở vật chất, giao thông, điện, nước, và các yếu tố khác.
-
Các giấy tờ và pháp lý đi kèm: Đính kèm các giấy tờ và văn bản pháp lý cần thiết, như Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đất, giấy phép xây dựng (nếu có), và các tài liệu pháp lý khác.
-
Cam kết tuân thủ quy định: Cam kết tuân thủ các quy định pháp luật và các quy định liên quan đến việc sử dụng đất, bao gồm các biện pháp bảo vệ môi trường và các quy định an toàn lao động.
-
Ký tên và ngày: Ký tên và ngày tháng của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin liên hệ để liên lạc trong trường hợp cần thiết.
Những thông tin này cần được trình bày một cách rõ ràng, chi tiết và chính xác trong Giấy đề nghị để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả của quy trình đăng ký sử dụng đất.
f. Kiến nghị về hình thức tổ chức doanh nghiệp.
Việc lập kiến nghị về hình thức tổ chức doanh nghiệp là quyết định quan trọng và cần phải được xem xét một cách cẩn thận, dựa trên nhu cầu và mục tiêu kinh doanh cụ thể của bạn. Dưới đây là các thông tin chi tiết cần bao gồm trong kiến nghị này:
-
Mô tả về hình thức tổ chức doanh nghiệp: Trình bày chi tiết về các loại hình doanh nghiệp có thể phù hợp với mục tiêu kinh doanh của bạn, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hợp danh, hoặc hình thức khác.
-
Ưu và nhược điểm của từng loại hình doanh nghiệp: Phân tích và đánh giá các ưu và nhược điểm của mỗi loại hình doanh nghiệp, bao gồm về quản lý, trách nhiệm pháp lý, khả năng huy động vốn, và các yếu tố khác.
-
Yêu cầu pháp lý và vốn điều lệ: Xác định các yêu cầu pháp lý và mức vốn điều lệ tối thiểu cần thiết cho mỗi loại hình doanh nghiệp, và kiểm tra khả năng của doanh nghiệp của bạn trong việc đáp ứng các yêu cầu này.
-
Chiến lược quản lý và phát triển: Trình bày các kế hoạch và chiến lược quản lý và phát triển cho từng loại hình doanh nghiệp, bao gồm về cơ cấu tổ chức, quản lý nhân sự, và phương thức tiếp cận thị trường.
-
Cam kết tuân thủ pháp luật và nộp thuế: Cam kết tuân thủ các quy định pháp luật và nộp thuế liên quan đến loại hình doanh nghiệp được lựa chọn, và đảm bảo rằng doanh nghiệp sẽ thực hiện đúng các nghĩa vụ pháp lý.
-
Ký tên và ngày: Ký tên và ngày tháng của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, xác nhận sự chấp nhận và cam kết với kiến nghị được đề xuất.
Kiến nghị về hình thức tổ chức doanh nghiệp cần được trình bày một cách rõ ràng, logic và có cơ sở để giúp quyết định đúng đắn và mang lại hiệu quả kinh doanh tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn.
g. Bản thuyết minh về các giải pháp bảo vệ môi trường.
Bản thuyết minh về các giải pháp bảo vệ môi trường thường bao gồm các nội dung sau:
-
Giới thiệu về môi trường:
- Mô tả tình trạng môi trường hiện tại trong khu vực hoặc ngành công nghiệp mà doanh nghiệp hoạt động.
- Đánh giá các vấn đề môi trường chính đang gặp phải, như ô nhiễm không khí, nước, đất, rừng, sự mất rừng, biến đổi khí hậu, v.v.
-
Mục tiêu bảo vệ môi trường: Xác định mục tiêu chính về bảo vệ môi trường mà doanh nghiệp muốn đạt được, như giảm lượng khí thải, tiết kiệm nước và năng lượng, giảm lượng chất thải, bảo vệ đa dạng sinh học, v.v.
-
Các giải pháp bảo vệ môi trường: Đề xuất các biện pháp cụ thể và hiệu quả để giải quyết các vấn đề môi trường, như sử dụng công nghệ sạch, tái chế và xử lý chất thải, áp dụng các tiêu chuẩn môi trường cao, thúc đẩy sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, bảo vệ đất đai và tài nguyên nước, v.v.
-
Kế hoạch triển khai: Mô tả kế hoạch thực hiện từng giải pháp, bao gồm các bước cụ thể, nguồn lực cần thiết, thời gian thực hiện và các chỉ tiêu đo lường hiệu suất.
-
Quản lý và giám sát: Trình bày cách doanh nghiệp sẽ quản lý và giám sát việc thực hiện các giải pháp bảo vệ môi trường, bao gồm việc thu thập dữ liệu, đánh giá hiệu quả và thực hiện các biện pháp cải thiện.
-
Ưu điểm và lợi ích: Đánh giá những ưu điểm và lợi ích mà việc thực hiện các giải pháp bảo vệ môi trường sẽ mang lại, như giảm chi phí sản xuất, cải thiện hình ảnh công ty, tuân thủ các quy định pháp luật, tăng cường quan hệ với cộng đồng và bảo vệ sức khỏe con người.
-
Cam kết và tự giới thiệu: Cam kết của doanh nghiệp đối với việc thực hiện các giải pháp bảo vệ môi trường và mong muốn hợp tác với các bên liên quan để tạo ra một môi trường sống bền vững và lành mạnh.
Sau khi chuẩn bị đủ hồ sơ, người đề nghị thành lập doanh nghiệp nhà nước phải gửi hồ sơ đề nghị đến cơ quan có thẩm quyền để thẩm định.
Bước 2: Quy trình thẩm định hồ sơ đề nghị thành lập doanh nghiệp nhà nước
Sau khi nhận đủ hồ sơ, tùy thuộc theo tính chất, quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp dự kiến, người có thẩm quyền phải lập Hội đồng thẩm định. Dựa trên các tiêu chí thẩm định, Hội đồng có trách nhiệm xem xét kỹ các điều kiện cần thiết đối với việc thành lập doanh nghiệp nhà nước đã nêu trong hồ sơ đề nghị thành lập doanh nghiệp.
Sau khi xét các nội dung của hồ sơ đề nghị thành lập doanh nghiệp, mỗi thành viên Hội đồng có quyền phát biểu ý kiến. Chủ tịch Hội đồng sẽ tiến hành tổng hợp các ý kiến, và lập báo cáo thẩm định để trình cấp có thẩm quyền thành lập doanh nghiệp nhà nước.
Bước 3: Quyết định thành lập doanh nghiệp Nhà nước
Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được báo cáo thẩm định, người có thẩm quyền quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước ký quyết định thành lập và phê chuẩn điều lệ. Trong trường hợp không chấp nhận thành lập thì trả lời bằng văn bản trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Trường hợp quyết định thành lập doanh nghiệp Nhà nước, trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký quyết định, các cơ quan có thẩm quyền phải tiến hành việc bổ nhiệm chủ tịch và các thành viên của Hội đồng quản trị (nếu có), Tổng giám đốc hoặc giám đốc doanh nghiệp Nhà nước.
Bước 4: Đăng ký kinh doanh
Sau khi có quyết định thành lập, doanh nghiệp nhà nước bắt buộc phải thực hiện đăng ký kinh doanh trong thời hạn không quá 60 ngày kể từ ngày có quyết định thành lập. Doanh nghiệp phải tiến hành đăng ký tại Sở Kế hoạc và đầu tư tỉnh/ thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở
Hồ sơ đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp nhà nước gồm:
- Quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước đã có hiệu lực pháp luật.
- Điều lệ doanh nghiệp đã được phê duyệt.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng trụ sở chính của doanh nghiệp.
- Quyết định bổ nhiệm chủ tịch và các thành viên của Hội đồng quản trị (nếu có), tổng giám đốc hoặc giám đốc.
Bước 5: Công bố công khai về việc thành lập doanh nghiệp nhà nước
Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp nhà nước có trách nhiệm phải công bố công khai về việc thành lập trên báo hàng ngày của trung ương hoặc địa phương nơi doanh nghiệp đặt chủ sở chính tối thiểu 5 số báo liên tiếp trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép kinh doanh.
Trong trường hợp được sự đồng ý của người ký quyết định thành lập công ty nhà nước thì doanh nghiệp không phải đăng báo và phải được ghi nhận trong quyết định thành lập doanh nghiệp.
Nội dung công bố công khai gồm:
- Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp Nhà nước.
- Thông tin cơ bản của Hội đồng quản trị (nếu có), Tổng giám đốc hoặc giám đốc doanh nghiệp
- Thông tin cơ bản của doanh nghiệp: Số tài khoản ngân hàng, vốn điều lệ tại thời điểm thành lập, số đăng ký kinh doanh, ngành nghề kinh doanh, thời điểm bắt đầu hoạt động và thời hạn hoạt động của doanh nghiệp.
- Tên cơ quan ký quyết định thành lập doanh nghiệp; số, ngày ký quyết định.

3. Điều kiện thành lập doanh nghiệp nhà nước
Doanh nghiệp nhà nước phải thành lập và hoạt động trong khuôn khổ pháp luật. Do đó phải đáp ứng các điều kiện chung khi thành lập công ty .
Ngoài ra, khi xem xét, quyết định thành lập công ty nhà nước, cơ quan có thẩm quyền phải xem xét trên các tiêu chí, điều kiện sau:
- Đề án thành lập doanh nghiệp nhà nước phải có tính khả thi và hiệu quả, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của nhà nước. Đồng thời đáp ứng yêu cầu công nghệ và quy định của nhà nước về bảo vệ môi trường.
- Mức vốn điều lệ phải phù hợp với quy mô ngành nghề kinh doanh, lĩnh vực hoạt động và không thấp hơn mức vốn pháp định theo quy định. Phải có chứng nhận của cơ quan tài chính về nguồn và mức vốn được cấp.
- Dự thảo điều lệ doanh nghiệp nhà nước không trái với quy định của pháp luật.
- Có xác nhận đồng ý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về nơi đặt trụ sở và mặt bằng sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
4. Khi thành lập doanh nghiệp nhà nước cần lưu ý những gì?
Quá trình thành lập doanh nghiệp nhà nước còn tùy thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia. Việc tìm hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công và tính bền vững của doanh nghiệp.
Để thành lập một Doanh nghiệp Nhà nước hiệu quả và tuân thủ luật pháp, bạn cần chú ý đến các điểm quan trọng sau đây:
4.1 Hồ sơ pháp lý khi thành lập doanh nghiệp nhà nước phải tuân theo quy định của pháp luật
Dự án đầu tư: Đây là phần quan trọng nhất của quá trình thành lập doanh nghiệp nhà nước. Bạn cần chuẩn bị một hồ sơ chi tiết về dự án, bao gồm mục tiêu, phân tích thị trường, dự định tài chính, và các thông tin liên quan khác.
Báo cáo nghiên cứu khả thi: Trong báo cáo này, bạn cần đánh giá tính khả thi của dự án từ các phương diện kỹ thuật, kinh tế và tài chính. Điều này giúp cơ quan nhà nước và các bên liên quan đánh giá rủi ro và tiềm năng của dự án.
Tờ trình đề nghị thành lập doanh nghiệp nhà nước: Sau khi chuẩn bị hồ sơ, bạn cần gửi tờ trình này đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xin phê duyệt việc thành lập DNNN.
Quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước: Quyết định này sẽ được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành sau khi kiểm tra và xem xét tờ trình đề nghị.
4.2 Điều lệ của doanh nghiệp nhà nước phải tuân thủ quy định của pháp luật
Điều lệ công ty là văn bản quan trọng xác định các quy định cơ bản về hoạt động của doanh nghiệp nhà nước. Điều lệ này cần tuân thủ các quy định pháp luật và bao gồm các thông tin như mục đích, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các cơ sở thành viên, quy trình ra quyết định, quy định về tài chính và báo cáo, và các quy định khác liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.

5. Vốn đầu tư thành lập doanh nghiệp nhà nước được quy định như thế nào?
Vốn đầu tư khi thành lập doanh nghiệp nhà nước (DNNN) được quy định trong Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 và Nghị định số 23/2022/NĐ-CP của Chính phủ, cụ thể như sau:
a. Mức vốn điều lệ tối thiểu để thành lập doanh nghiệp nhà nước
100 tỷ đồng đối với DNNN do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
Mức vốn pháp định đối với DNNN hoạt động trong các ngành, lĩnh vực có quy định về vốn pháp định.
b. Nguồn vốn để thành lập doanh nghiệp nhà nước
Ngân sách nhà nước: Được bố trí trong kế hoạch đầu tư công trung hạn hoặc kế hoạch đầu tư công năm.
Vốn vay: Có thể vay từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước.
Kết hợp cả hai nguồn vốn trên.
c. Quy trình bố trí vốn để thành lập doanh nghiệp nhà nước
Lập dự án đầu tư: Bao gồm thông tin chi tiết về dự án, mục tiêu, thị trường, phân tích tài chính, v.v.
Báo cáo nghiên cứu khả thi: Đánh giá tính khả thi của dự án về mặt kỹ thuật, kinh tế và tài chính.
Tờ trình đề nghị thành lập DNNN: Gửi đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để phê duyệt.
Quyết định thành lập DNNN: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành.
Phân bổ vốn đầu tư: Theo quyết định thành lập DNNN.
d. Lưu ý khi sử dụng vốn để thành lập doanh nghiệp nhà nước
Vốn đầu tư cho DNNN phải được sử dụng hiệu quả và tiết kiệm.
DNNN phải chịu trách nhiệm trước Nhà nước về việc sử dụng vốn đầu tư.
6. Sử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp nhà nước hết bao nhiêu ?
Việc sử dụng dịch vụ đăng ký thành lập doanh nghiệp nhà nước hết bao nhiêu tiền còn phụ thuộc vào đơn vị bạn ủy quyền và gói dịch vụ mà bạn chọn. Thông thường số tiền phải chi trả khi sử dụng dịch vụ dựa trên những tiêu chí sau
- Chi phí tư vấn về ngành nghề kinh doanh, loại hình kinh doanh, tên công ty…
- Chi phí soạn hồ sơ thành lập công ty
- Chi phí cử chuyên viên pháp lý gặp khách hàng để ký hồ sơ tận nhà
- Chi phí cử chuyên viên pháp lý nộp hồ sơ ở sở Kế hoạch và đầu tư
- Chi phí khắc dấu và công bố mẫu dấu doanh nghiệp
- Chi phí cử chuyên viên pháp lý lên sở Kế hoạch và đầu tư nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và con dấu
- Chi phí trả giấy phép và con dấu tận nhà cho bên khách hàng
- Chi phí công bố thành lập công ty trên cổng thông tin quốc gia
* Lý do bạn nên chọn dịch vụ thành lập công ty của ACC
a. Chuyên nghiệp và uy tín:
Am hiểu luật pháp doanh nghiệp: Với sự hiểu biết sâu rộng về luật pháp doanh nghiệp, chúng tôi không chỉ làm việc với khách hàng mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong mọi quyết định kinh doanh.
Tư vấn chính xác, hiệu quả: Chúng tôi cam kết giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng một cách chu đáo và minh bạch, đồng thời đưa ra những giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp của họ.
Quy trình minh bạch, rõ ràng: Chúng tôi luôn đặt sự minh bạch và rõ ràng lên hàng đầu. Tất cả bảng giá dịch vụ đều được công khai, không có chi phí phát sinh ngoài hợp đồng, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về chi phí.
Hồ sơ chuẩn xác, tỷ lệ thành công cao: Chúng tôi đảm bảo mọi hồ sơ đều được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ theo quy định pháp luật, từ đó tối ưu hóa khả năng được duyệt nhanh chóng.
b. Tiết kiệm thời gian và công sức:
Thay thế khách hàng thực hiện mọi thủ tục hành chính: Chúng tôi sẽ đảm nhận hoàn toàn các thủ tục phức tạp như chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, xin giấy phép kinh doanh, từ đó giảm bớt gánh nặng cho khách hàng.
Giải quyết nhanh chóng, gọn nhẹ: Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin và ký hợp đồng, chúng tôi sẽ hoàn thành mọi công việc còn lại, giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức.
c. Dịch vụ đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu:
Cung cấp các gói dịch vụ phù hợp: Tùy theo loại hình doanh nghiệp, chúng tôi cung cấp các gói dịch vụ khác nhau như công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh, và dịch vụ trọn gói hoặc theo yêu cầu.
Tư vấn giải pháp tối ưu: Chúng tôi không chỉ giúp khách hàng lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp mà còn hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả.
Hỗ trợ các dịch vụ liên quan: Ngoài việc thành lập công ty, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ liên quan như kế toán, thuế, lao động, và pháp lý doanh nghiệp.
7. Câu hỏi thường gặp khi thành lập
7.1 Lợi ích của việc cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước là gì?
a. Đối với doanh nghiệp
Việc cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước tạo nên sự thôi thúc trong quy trình sản xuất và kinh doanh thương mại của nhân viên cấp dưới thao tác trong doanh nghiệp.
Với việc cổ phần hóa này; nghĩa vụ và trách nhiệm của người chỉ huy và nhân viên cấp dưới trong doanh nghiệp sẽ được kết nối ngặt nghèo vào quyền lợi của công ty. Từ đó; nghĩa vụ và trách nhiệm so với việc làm sẽ nhiều hơn và giảm bớt được phụ thuộc vào vào vốn góp vốn đầu tư của những cơ quan nhà nước
b. Đối với Nhà nước
Hiện nay tình hình chung hoàn toàn có thể thấy của những doanh nghiệp nhà nước là làm ăn tiếp tục gặp thua lỗ. Điều này dẫn đến thực trạng mức khấu hao kinh tế tài chính rất lớn về cho nhà nước. Cho nên; kể từ năm 1990; hình thức cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước đã được tiến hành thử nghiệm. Đến năm 2020; hình thức này đã được tiến hành thoáng đãng. Việc này giúp cắt giảm một số lượng lớn những ngân sách đền bù thua lỗ mà nhà nước phải chịu từ những công ty kinh doanh thương mại do mình nắm giữ.
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước sẽ kêu gọi được nguồn vốn từ người lao động và nhân dân. Việc này đã giảm bớt được nhiều gánh nặng kinh tế tài chính đè lên mạng lưới hệ thống những cơ quan nhà nước.
7.2 Cổ phần hóa doanh nghiệp là gì?
Cổ phần hóa là việc biến doanh nghiệp một chủ thành doanh nghiệp nhiều chủ tồn tại dưới hình thức công ty cổ phần, tức là chuyển từ hình thức sở hữu lớn nhất sang sở hữu chung của nhiều người thông qua việc chuyển một phần hoặc toàn bộ tài sản của doanh nghiệp cho nhiều người dưới hình thức bán cổ phần cho họ.
Những người này trở thành cổ đông của công ty cổ phần, doanh nghiệp một chủ trở thành công ty cổ phần. Như vậy, cổ phần hóa có thể áp dụng đối với bất kỳ doanh nghiệp một chủ nào, doanh nghiệp tư nhân hay doanh nghiệp nhà nước đều có thể cổ phần hóa.
Bản chất của cổ phần hóa chính là phương thức thực hiện xã hội hóa sở hữu, chuyển doanh nghiệp một chủ thành doanh nghiệp nhiều chủ, tức là chuyển từ hình thức sở hữu đơn nhất sang sở hữu chung thông qua việc chuyển một phần hoặc toàn bộ tài sản của doanh nghiệp cho các thành phần kinh tế khác.
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước là hành vi mua và bán trong đó Nhà nước sẽ thu tiền bán cổ phần của doanh nghiệp, các cổ đông sẽ được chuyển quyền sở hữu và định đoạt toàn bộ hoặc một phần hoạt động kinh doanh cũng như hưởng các lợi nhuận sau khi đã làm nghĩa vụ nộp thuế với nhà nước.
7.3 Nhân sự trong doanh nghiệp nhà nước phải đảm bảo những tiêu chí nào?
a. Về nguồn gốc
Nhân viên: Được tuyển dụng thông qua các kỳ thi tuyển dụng hoặc theo quy trình tuyển dụng riêng của DNNN.
Lãnh đạo: Được bổ nhiệm bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
b. Về chế độ
Lương, thưởng: Được thực hiện theo quy định của Nhà nước, thường thấp hơn so với mức lương thị trường.
Bảo hiểm xã hội, y tế: Được thực hiện theo quy định của pháp luật.
Phúc lợi: Có thể được hưởng các chế độ phúc lợi như nhà ở, xe công, v.v.
c. Về quyền hạn
Nhân viên: Có quyền và nghĩa vụ theo quy định của hợp đồng lao động.
Lãnh đạo: Có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
d. Về năng lực:
Nhân viên: Đa số có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản.
Lãnh đạo: Cần có năng lực quản lý, điều hành và kinh nghiệm thực tế.
e. Về hiệu quả công việc:
Nhân viên: Hiệu quả công việc có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cơ chế, chính sách, môi trường làm việc, v.v.
Lãnh đạo: Hiệu quả công việc phụ thuộc vào năng lực, phẩm chất và trách nhiệm của lãnh đạo.
Trên đây là một số tông tin về doanh nghiệp nhà nước được thành lập như thế nào? Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi bài viết.
Nội dung bài viết:
Bình luận