Công ty TNHH có được phát hành trái phiếu?

Việc phát hành trái phiếu là một phương thức huy động vốn quan trọng đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải loại hình công ty nào cũng được phép thực hiện điều này. Vậy công ty TNHH có được phát hành trái phiếu không? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp câu trả lời chi tiết và các quy định pháp lý liên quan, giúp doanh nghiệp hiểu rõ và tuân thủ đúng pháp luật khi huy động vốn qua trái phiếu.

Công ty TNHH có được phát hành trái phiếu?

Công ty TNHH có được phát hành trái phiếu?

1. Điều kiện phát hành trái phiếu

Trái phiếu là một công cụ huy động vốn quan trọng cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp có thêm nguồn vốn để đầu tư, mở rộng hoạt động kinh doanh. Việc phát hành trái phiếu không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường nguồn lực tài chính mà còn khẳng định uy tín và khả năng quản lý tài chính của doanh nghiệp trên thị trường. Tuy nhiên, việc phát hành trái phiếu không đơn giản là chỉ cần có ý định là thực hiện được. Có những điều kiện nhất định mà doanh nghiệp cần phải đáp ứng để đảm bảo tính an toàn và minh bạch cho thị trường cũng như bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

Dưới đây là những điều kiện cơ bản để phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật Việt Nam:

1.1. Điều kiện về doanh nghiệp phát hành

Trước hết, điều kiện liên quan đến doanh nghiệp phát hành trái phiếu cần được xem xét một cách kỹ lưỡng. Những điều kiện này đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ uy tín và năng lực để thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với các nhà đầu tư. Dựa trên khoản 1 điều 9  Nghị định 153/2020/NĐ-CP:

  • Thành lập và hoạt động hợp pháp: Doanh nghiệp phải được thành lập và hoạt động hợp pháp theo pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải có giấy phép kinh doanh và tuân thủ mọi quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề kinh doanh của mình. Việc tuân thủ pháp luật giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín và tạo sự tin tưởng đối với các nhà đầu tư.
  • Không vi phạm pháp luật về chứng khoán: Doanh nghiệp không được thuộc danh sách doanh nghiệp vi phạm pháp luật về chứng khoán. Sự tuân thủ này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là minh chứng cho sự minh bạch và trung thực trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Khả năng thanh toán: Doanh nghiệp phải có khả năng thanh toán đầy đủ cả gốc và lãi của trái phiếu đã phát hành hoặc thanh toán đầy đủ các khoản nợ đến hạn trong 03 năm liên tiếp trước đợt phát hành trái phiếu (nếu có). Điều này nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ năng lực tài chính để thực hiện các nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn, giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.
  • Phương án phát hành trái phiếu: Doanh nghiệp phải có phương án phát hành trái phiếu được phê duyệt và chấp thuận. Phương án này phải được lập chi tiết, bao gồm các mục tiêu sử dụng vốn, kế hoạch thanh toán gốc và lãi, cũng như các biện pháp đảm bảo an toàn cho nhà đầu tư.
  • Báo cáo tài chính: Doanh nghiệp phải có báo cáo tài chính của năm trước liền kề của năm phát hành được kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán đủ điều kiện. Báo cáo tài chính này giúp nhà đầu tư đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách minh bạch và chính xác.
  • Các điều kiện khác: Đáp ứng các điều kiện khác theo quy định của pháp luật. Những điều kiện này có thể bao gồm các yêu cầu cụ thể về ngành nghề kinh doanh, quy mô vốn điều lệ, hoặc các yếu tố khác liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.

1.2. Điều kiện về trái phiếu phát hành

Ngoài các điều kiện liên quan đến doanh nghiệp, trái phiếu phát hành cũng phải đáp ứng một số yêu cầu cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.

  • Giá trị mệnh giá: Trái phiếu phải có giá trị mệnh giá tối thiểu là 10 triệu đồng. Giá trị mệnh giá này nhằm đảm bảo trái phiếu có tính khả dụng cao, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều nhà đầu tư khác nhau.
  • Kỳ hạn: Kỳ hạn của trái phiếu phải từ 01 năm trở lên. Kỳ hạn càng dài, mức độ rủi ro cũng càng cao, do đó cần có sự đánh giá kỹ lưỡng từ cả doanh nghiệp và nhà đầu tư.
  • Lãi suất: Lãi suất của trái phiếu phải được xác định rõ ràng và phù hợp với quy định của pháp luật. Lãi suất này phải phản ánh đúng mức độ rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng từ việc đầu tư vào trái phiếu.
  • Phương thức thanh toán: Trái phiếu phải có phương thức thanh toán gốc, lãi rõ ràng. Điều này giúp nhà đầu tư hiểu rõ quyền lợi của mình và đảm bảo rằng doanh nghiệp có kế hoạch tài chính rõ ràng để thực hiện các nghĩa vụ thanh toán.
  • Điều khoản bảo đảm: Trái phiếu phải có điều khoản bảo đảm thanh toán đầy đủ cả gốc và lãi cho nhà đầu tư. Điều khoản này nhằm tạo sự yên tâm cho nhà đầu tư về khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
  • Các điều kiện khác: Đáp ứng các điều kiện khác theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của trái phiếu.

Lưu ý

Đây chỉ là những thông tin cơ bản về điều kiện phát hành trái phiếu. Doanh nghiệp cần tham khảo thêm các quy định của pháp luật hiện hành để đảm bảo thực hiện đúng quy định khi phát hành trái phiếu. Việc nắm vững và tuân thủ các quy định pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tăng cường uy tín và khả năng thu hút vốn từ thị trường.

2. Công ty TNHH có được phát hành trái phiếu hay không?

Câu hỏi về việc công ty TNHH có được phép phát hành trái phiếu đã được giải đáp rõ ràng và chi tiết trong các quy định pháp luật hiện hành. Việc nắm rõ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình mà còn góp phần đảm bảo an toàn và minh bạch cho thị trường tài chính.

Tóm tắt lại, nội dung chính như sau:

2.1. Luật pháp quy định:

Theo Khoản 4 Điều 46 và Khoản 4 Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020, quy định cụ thể về khả năng phát hành trái phiếu của các loại hình công ty TNHH như sau:

  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Được phép phát hành trái phiếu. Điều này cho phép các công ty có cơ cấu quản lý và sự tham gia của nhiều thành viên có thể sử dụng trái phiếu như một công cụ huy động vốn quan trọng. Quy định này nhằm hỗ trợ các công ty TNHH hai thành viên trở lên trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh và đầu tư vào các dự án mới.
  • Công ty TNHH một thành viên: Được phép phát hành trái phiếu. Công ty TNHH một thành viên cũng có thể phát hành trái phiếu nếu chủ sở hữu là tổ chức. Công ty TNHH do cá nhân làm chủ sở hữu không được phép phát hành trái phiếu.

2.2. Giải thích:

Quy định này không chỉ đơn giản là một sự khác biệt giữa các loại hình doanh nghiệp, mà còn mang ý nghĩa quan trọng về mặt bảo vệ nhà đầu tư và đảm bảo tính minh bạch trên thị trường chứng khoán.

  • Tăng cường tính minh bạch: Công ty TNHH hai thành viên trở lên có sự tham gia của nhiều thành viên, điều này giúp tăng cường tính minh bạch trong hoạt động huy động vốn. Các thành viên có thể giám sát và kiểm tra lẫn nhau, đảm bảo rằng các quyết định tài chính và kinh doanh được thực hiện một cách công bằng và minh bạch.
  • Giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư: Việc phát hành trái phiếu tiềm ẩn nhiều rủi ro cho nhà đầu tư, đặc biệt là về khả năng thanh toán nợ gốc và lãi. Chỉ những doanh nghiệp có đủ năng lực tài chính và khả năng quản trị mới được phép phát hành trái phiếu, nhằm đảm bảo rằng các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp đối với nhà đầu tư sẽ được thực hiện đầy đủ và đúng hạn.

Tuy nhiên, để đảm bảo việc phát hành trái phiếu thành công và an toàn, doanh nghiệp cần lưu ý các điểm sau:

  • Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường: Trước khi phát hành trái phiếu, doanh nghiệp cần đánh giá tình hình thị trường, nhu cầu của nhà đầu tư và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Việc này giúp doanh nghiệp xác định thời điểm và mức lãi suất phát hành phù hợp.
  • Tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật: Doanh nghiệp cần nắm vững và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc phát hành trái phiếu, bao gồm các điều kiện về doanh nghiệp phát hành, điều kiện về trái phiếu phát hành, và thủ tục phát hành. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

Lưu ý:

Doanh nghiệp cần tham khảo thêm các quy định chi tiết của pháp luật hiện hành liên quan đến việc phát hành trái phiếu. Điều này giúp doanh nghiệp nắm bắt được các thay đổi và điều chỉnh mới nhất trong quy định pháp luật, đảm bảo việc phát hành trái phiếu luôn tuân thủ đúng quy trình và thủ tục.

3. Ưu điểm của phát hành trái phiếu so với cổ phiếu

Việc lựa chọn hình thức huy động vốn phù hợp là một quyết định quan trọng đối với doanh nghiệp. Phát hành trái phiếu và phát hành cổ phiếu đều là những phương thức phổ biến để doanh nghiệp huy động vốn từ các nhà đầu tư. Tuy nhiên, mỗi hình thức đều có những ưu và nhược điểm riêng biệt mà doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Trái phiếu và cổ phiếu không chỉ khác nhau về cách thức huy động vốn mà còn về tác động đối với quyền sở hữu, lợi nhuận, và quản lý tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là những ưu điểm chính của việc phát hành trái phiếu so với phát hành cổ phiếu:

3.1. Giảm bớt sự pha loãng quyền sở hữu

Một trong những ưu điểm quan trọng của việc phát hành trái phiếu là nó không ảnh hưởng đến cấu trúc quyền sở hữu của doanh nghiệp. Khi phát hành trái phiếu, doanh nghiệp không bán cổ phần cho nhà đầu tư, do đó không làm thay đổi quyền sở hữu và quyền kiểm soát của các cổ đông hiện hữu. Điều này có nghĩa là các cổ đông hiện hữu sẽ không bị giảm bớt quyền lợi và ảnh hưởng đến việc điều hành doanh nghiệp.

  • Giữ nguyên quyền kiểm soát: Ưu điểm này đặc biệt quan trọng đối với những doanh nghiệp muốn duy trì sự kiểm soát chặt chẽ trong tay ban lãnh đạo hoặc các nhà sáng lập. Bằng cách này, các quyết định quan trọng liên quan đến chiến lược kinh doanh và quản lý công ty vẫn sẽ nằm trong tay những người sáng lập hoặc những cổ đông lớn hiện hữu.

3.2. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận

Lãi suất trái phiếu là khoản chi phí cố định cho doanh nghiệp và được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế. Do đó, việc phát hành trái phiếu không ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp, khác với việc phát hành cổ phiếu, khi đó doanh nghiệp phải chia sẻ lợi nhuận với các cổ đông thông qua cổ tức.

Giảm chi phí chia sẻ lợi nhuận: Điều này giúp doanh nghiệp duy trì mức lợi nhuận hấp dẫn cho các nhà đầu tư hiện hữu, đồng thời tạo điều kiện cho việc tái đầu tư lợi nhuận vào các hoạt động kinh doanh. Trong khi cổ tức phải trả cho cổ đông phụ thuộc vào kết quả kinh doanh và thường là một phần lợi nhuận, chi phí lãi vay của trái phiếu lại là một khoản cố định, giúp doanh nghiệp dễ dàng dự báo và quản lý chi phí.

3.3. Thu hút nhà đầu tư ưa thích thu nhập ổn định

Trái phiếu thường được xem là khoản đầu tư an toàn hơn so với cổ phiếu, do nhà đầu tư trái phiếu được cam kết khoản lãi suất cố định và được ưu tiên thanh toán trong trường hợp doanh nghiệp phá sản.

An toàn và ổn định: Do đó, trái phiếu thu hút các nhà đầu tư ưa thích thu nhập ổn định, chẳng hạn như quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm, và các nhà đầu tư cá nhân có nhu cầu thu nhập thụ động. Việc đa dạng hóa nguồn vốn huy động bằng cách phát hành trái phiếu có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận với nguồn vốn mới từ các nhà đầu tư này, tạo ra sự ổn định và giảm thiểu rủi ro trong cấu trúc vốn.

3.4. Tăng tính linh hoạt tài chính

Doanh nghiệp có thể linh hoạt trong việc lựa chọn các điều khoản phát hành trái phiếu, chẳng hạn như kỳ hạn, lãi suất, và điều khoản thanh toán.

Cấu trúc khoản nợ linh hoạt: Điều này cho phép doanh nghiệp cấu trúc khoản nợ phù hợp với nhu cầu tài chính và khả năng thanh toán của mình. Ví dụ, doanh nghiệp có thể phát hành trái phiếu ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động trong ngắn hạn, hoặc phát hành trái phiếu dài hạn để tài trợ cho các dự án đầu tư dài hạn. Khả năng này giúp doanh nghiệp điều chỉnh dòng tiền và kỳ hạn nợ một cách hiệu quả, phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể.

3.5. Cải thiện xếp hạng tín dụng

Việc phát hành trái phiếu và quản lý nợ hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp cải thiện xếp hạng tín dụng.

Xếp hạng tín dụng tốt hơn: Xếp hạng tín dụng tốt có thể giúp doanh nghiệp vay vốn với lãi suất thấp hơn, đồng thời tạo dựng uy tín và thương hiệu trên thị trường. Khi doanh nghiệp có xếp hạng tín dụng cao, không chỉ việc phát hành trái phiếu trở nên dễ dàng hơn mà còn giúp doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn khác với điều kiện tài chính thuận lợi hơn.

4. Thủ tục phát hành trái phiếu

Thủ tục phát hành trái phiếu

Thủ tục phát hành trái phiếu

Thủ tục phát hành trái phiếu là một quy trình pháp lý được quy định chi tiết nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn và hiệu quả cho hoạt động chào bán và huy động vốn thông qua trái phiếu. Việc tuân thủ chặt chẽ các bước trong thủ tục này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích của cả doanh nghiệp phát hành và nhà đầu tư. Đối với doanh nghiệp, việc phát hành trái phiếu không chỉ là một phương thức huy động vốn mà còn là cam kết về trách nhiệm và uy tín trên thị trường tài chính. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, hãy cùng đi sâu vào từng bước cụ thể.

Thủ tục phát hành trái phiếu được quy định trong các văn bản pháp luật sau đây, đảm bảo rằng quá trình phát hành diễn ra theo đúng quy định và tiêu chuẩn pháp lý:

  • Luật Chứng khoán 2020: Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất, quy định tổng thể về hoạt động phát hành, giao dịch và quản lý thị trường chứng khoán tại Việt Nam.
  • Nghị định 10/2022/TT-NHNN: Quy định chi tiết về chào bán và giao dịch trái phiếu doanh nghiệp, giúp hướng dẫn cụ thể các bước và điều kiện cần thiết cho việc phát hành trái phiếu.
  • Thông tư 10/2022/TT-NHNN: Hướng dẫn chi tiết về chào bán và giao dịch trái phiếu doanh nghiệp, bổ sung và làm rõ các quy định trong nghị định, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong quá trình thực hiện.
  • Các văn bản pháp luật liên quan khác: Bao gồm các thông tư, nghị định và hướng dẫn bổ sung từ các cơ quan chức năng nhằm đảm bảo sự đồng bộ và thống nhất trong việc quản lý hoạt động phát hành trái phiếu.

Quy trình thủ tục phát hành trái phiếu

Quy trình thủ tục phát hành trái phiếu bao gồm các bước chính sau đây, mỗi bước đều đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý.

Bước 1: Lập phương án phát hành trái phiếu

- Nội dung phương án phát hành trái phiếu:

    • Mục đích phát hành trái phiếu: Xác định rõ ràng mục tiêu sử dụng vốn huy động, như mở rộng sản xuất, đầu tư vào dự án mới hoặc tái cấu trúc nợ.
    • Loại trái phiếu: Quyết định loại trái phiếu sẽ phát hành, như trái phiếu chuyển đổi, trái phiếu thường, hoặc trái phiếu không chuyển đổi.
    • Giá trị phát hành: Xác định tổng giá trị trái phiếu sẽ phát hành, phù hợp với nhu cầu vốn của doanh nghiệp.
    • Kỳ hạn trả nợ: Xác định thời gian đáo hạn của trái phiếu, có thể là ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn.
    • Lãi suất: Quy định mức lãi suất cụ thể và phương thức tính lãi suất.
    • Phương thức trả lãi: Xác định cách thức và thời gian trả lãi cho nhà đầu tư, có thể là hàng quý, hàng năm hoặc một lần khi đáo hạn.
    • Phương thức bảo đảm thanh toán (nếu có): Quy định về tài sản bảo đảm hoặc các cam kết khác nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
    • Cách thức sử dụng vốn huy động: Chi tiết các hạng mục sử dụng vốn huy động từ trái phiếu.
    • Kế hoạch trả nợ gốc và lãi: Lập kế hoạch chi tiết về việc thanh toán nợ gốc và lãi cho nhà đầu tư.
    • Các cam kết khác của doanh nghiệp phát hành: Các cam kết thêm về quản lý và sử dụng vốn, đảm bảo quyền lợi của nhà đầu tư.

- Thẩm quyền phê duyệt phương án phát hành trái phiếu:

    • Đối với doanh nghiệp nhà nước: Hội đồng quản trị (HĐQT) trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
    • Đối với doanh nghiệp cổ phần: Đại hội đồng cổ đông phê duyệt.
    • Đối với doanh nghiệp hợp danh, hợp tác: Các thành viên hợp danh, hợp tác thỏa thuận và thống nhất.

Bước 2: Đăng ký chào bán trái phiếu với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN)

- Hồ sơ đăng ký chào bán trái phiếu:

    • Đơn đăng ký chào bán trái phiếu.
    • Phương án phát hành trái phiếu đã được phê duyệt.
    • Báo cáo tài chính của doanh nghiệp phát hành trong 2 năm gần nhất.
    • Báo cáo kiểm toán của doanh nghiệp phát hành trong 2 năm gần nhất.
    • Các văn bản pháp lý chứng minh năng lực tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp phát hành.
    • Các tài liệu khác liên quan.

- Thẩm định hồ sơ: UBCKNN sẽ thẩm định hồ sơ đăng ký chào bán trái phiếu từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bước 3: Chào bán trái phiếu

- Phương thức chào bán trái phiếu:

    • Chào bán trực tiếp cho nhà đầu tư: Doanh nghiệp tự mình tổ chức các buổi gặp gỡ, hội thảo để giới thiệu và bán trái phiếu.
    • Chào bán qua hệ thống giao dịch chứng khoán: Thông qua các sàn giao dịch chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và công khai.
    • Chào bán qua các tổ chức môi giới chứng khoán: Sử dụng dịch vụ của các công ty chứng khoán để tiếp cận và mời gọi nhà đầu tư.

- Nghĩa vụ thông tin: Doanh nghiệp phát hành phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thông tin với nhà đầu tư theo quy định của pháp luật, bao gồm cung cấp các thông tin về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh, và các rủi ro liên quan.

Bước 4: Báo cáo kết quả chào bán trái phiếu

  • Thời gian báo cáo: Doanh nghiệp phát hành phải báo cáo kết quả chào bán trái phiếu với UBCKNN.
  • Nội dung báo cáo: Bao gồm tổng số lượng trái phiếu đã bán, số tiền thu được, danh sách nhà đầu tư và các thông tin liên quan khác.

Bước 5: Niêm yết và giao dịch trái phiếu (nếu có)

  • Thủ tục niêm yết: Nếu doanh nghiệp phát hành muốn niêm yết và giao dịch trái phiếu trên hệ thống giao dịch chứng khoán, phải thực hiện thêm các thủ tục theo quy định của pháp luật về niêm yết và giao dịch chứng khoán.
  • Điều kiện niêm yết: Bao gồm các yêu cầu về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh, và các điều kiện khác theo quy định của pháp luật.

Lưu ý

  • Chấp thuận của UBCKNN: Doanh nghiệp phát hành chỉ được phép phát hành trái phiếu sau khi đã được UBCKNN chấp thuận cho phép chào bán trái phiếu.
  • Tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp phát hành phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về phát hành và giao dịch trái phiếu.
  • Xử phạt hành chính: Việc vi phạm các quy định về phát hành và giao dịch trái phiếu có thể bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.

Thủ tục phát hành trái phiếu là một quy trình phức tạp và đòi hỏi nhiều thủ tục hành chính. Doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng các hồ sơ, tài liệu cần thiết và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật để đảm bảo việc phát hành trái phiếu diễn ra thành công. Việc tuân thủ đúng quy trình không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư mà còn đảm bảo uy tín và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trên thị trường tài chính. Bằng cách thực hiện đúng các bước này, doanh nghiệp có thể tạo dựng lòng tin và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư, từ đó huy động được nguồn vốn cần thiết cho các kế hoạch phát triển tương lai.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “công ty TNHH có được phát hành trái phiếu không?". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo