Công ty đại chúng tiếng anh là gì?

Công ty đại chúng là một loại hình công ty đặc biệt trong pháp luật Việt Nam. Vậy trong việc dịch thuật công ty đại chúng tiếng anh là gì và cách sử dụng những cụm từ đó thế nào, hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây. 

Công ty đại chúng tiếng anh là gì?

Công ty đại chúng tiếng anh là gì?

1. Công ty đại chúng tiếng anh là gì?

Khi nghiên cứu về các loại hình công ty trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp một số thuật ngữ dùng để chỉ những công ty có cổ phiếu được niêm yết trên thị trường chứng khoán và được giao dịch công khai.

1.1. Public company

Giới thiệu: "Public company" là thuật ngữ chung nhất và phổ biến nhất để chỉ những công ty có cổ phiếu được phát hành ra công chúng và có thể giao dịch trên thị trường chứng khoán. Đây là cách gọi được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu tài chính, báo cáo công ty, và các cuộc thảo luận về đầu tư.

Đặc điểm:

  • Công ty đại chúng theo định nghĩa này có thể có cổ phiếu được giao dịch trên một sàn chứng khoán lớn hoặc nhỏ.
  • Cổ đông của công ty có thể là cá nhân, tổ chức hoặc các quỹ đầu tư.

1.2. Publicly traded company

Giới thiệu: Thuật ngữ "publicly traded company" nhấn mạnh sự phát hành và giao dịch cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán. Cách gọi này đặc biệt tập trung vào việc cổ phiếu của công ty có thể được mua bán công khai trên sàn chứng khoán.

Đặc điểm:

  • Công ty này có trách nhiệm phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của các cơ quan quản lý chứng khoán.
  • Thông tin tài chính và hoạt động của công ty thường xuyên được công bố công khai để đảm bảo tính minh bạch cho các nhà đầu tư.

1.3. Publicly held company

Giới thiệu: "Publicly held company" là thuật ngữ nhấn mạnh sự sở hữu cổ phần của công ty bởi nhiều nhà đầu tư khác nhau. Điều này thể hiện sự phân tán quyền sở hữu của công ty giữa một nhóm lớn các cổ đông.

Đặc điểm:

  • Công ty này không chỉ phát hành cổ phiếu ra công chúng mà còn cho thấy cổ phiếu của nó được nắm giữ bởi nhiều người khác nhau, không chỉ tập trung vào một nhóm nhỏ nhà đầu tư.
  • Điều này giúp giảm bớt rủi ro của việc bị chi phối bởi một cổ đông lớn và tạo ra một môi trường đầu tư đa dạng hơn.

1.4 Public corporation

Giới thiệu: Thuật ngữ "public corporation" nhấn mạnh vào tính pháp nhân của công ty, cho thấy nó được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật như một tổ chức công cộng.

Đặc điểm:

  • Công ty có thể là một thực thể pháp lý độc lập với quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý riêng biệt.
  • Tính chất pháp lý của một công ty công cộng thường đòi hỏi phải có sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và kế toán.

Những thuật ngữ này không chỉ đơn thuần là các cách gọi khác nhau mà còn phản ánh các khía cạnh khác nhau của việc sở hữu và giao dịch cổ phiếu của công ty. Sự hiểu biết rõ ràng về từng thuật ngữ sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về cách hoạt động của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.

>>> Tìm hiểu về: Công ty đại chúng là gì? Quy định thành lập công ty đại chúng

2. Cụm từ nào được sử dụng nhiều nhất trong tiếng anh pháp lý 

Khi thảo luận về công ty đại chúng trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ "publicly held company" thường được sử dụng phổ biến và ưa chuộng hơn cả. Việc lựa chọn cụm từ này không phải là ngẫu nhiên, mà bởi vì cụm từ này phản ánh chính xác các đặc điểm pháp lý và cấu trúc sở hữu của loại hình công ty này.

  • Tính chính xác: cụm từ "publicly held company" được sử dụng chủ yếu để mô tả chính xác bản chất của một công ty đại chúng. Thuật ngữ này tập trung vào việc công ty có vốn cổ phần được nắm giữ bởi một nhóm lớn các nhà đầu tư khác nhau, chứ không phải là một nhóm nhỏ hoặc cá nhân duy nhất. Tức công ty có đặc điểm như: 

(i)  Sở hữu công khai: Điều này có nghĩa là cổ phiếu của công ty được phát hành ra công chúng và có thể được mua bán tự do trên thị trường chứng khoán. 

(ii) Sự phân tán quyền sở hữu: Việc nắm giữ cổ phần bởi nhiều nhà đầu tư khác nhau đảm bảo rằng công ty không bị chi phối bởi một nhóm nhỏ hoặc cá nhân cụ thể nào.

  • Tính phổ biến: “Publicly held company" là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp lý, hợp đồng, và báo cáo tài chính liên quan đến công ty đại chúng. Tính phổ biến của cụm từ này không chỉ giúp dễ hiểu mà còn đảm bảo sự nhất quán trong cách diễn đạt và các quy định pháp lý.
  • Tính pháp lý: Cụm từ "publicly held company" thường xuất hiện trong các quy định pháp luật liên quan đến công ty đại chúng. Điều này giúp tạo ra một thuật ngữ tiêu chuẩn và dễ nhận biết trong lĩnh vực pháp lý, đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều có cùng một hiểu biết về loại hình công ty này.

>>> Tìm hiểu thêm về: Ưu điểm và nhược điểm của mô hình công ty đại chúng

3. Lưu ý về cách sử dụng cụm từ tiếng anh của công ty đại chúng 

Lưu ý về cách sử dụng cụm từ tiếng anh của công ty đại chúng 

Lưu ý về cách sử dụng cụm từ tiếng anh của công ty đại chúng 

Khi sử dụng tên tiếng Anh của công ty đại chúng, đặc biệt trong các văn bản pháp lý, tài chính hoặc các tài liệu chính thức, cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp. 

3.1. Phân biệt giữa các thuật ngữ

  • “Publicly Held Company”: Được sử dụng để nhấn mạnh việc cổ phần của công ty được nắm giữ bởi nhiều nhà đầu tư khác nhau. Đây là thuật ngữ chính xác khi muốn mô tả loại hình công ty có cổ phiếu được phát hành công khai và có thể được mua bán trên thị trường chứng khoán.
  • “Public Company”: Dù cũng có thể sử dụng để chỉ công ty đại chúng, những thuật ngữ này không nhấn mạnh đặc điểm phân tán quyền sở hữu như "publicly held company."
  • “Publicly Traded Company”: Tập trung vào việc cổ phiếu của công ty được giao dịch trên sàn chứng khoán, chứ không chỉ đơn thuần là việc cổ phần được nắm giữ bởi nhiều nhà đầu tư.
  • “Public Corporation”: Tập trung vào tính pháp nhân của công ty như một tổ chức công cộng được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ công ty có tính chất pháp lý công cộng nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh việc giao dịch cổ phiếu.

3.2. Sự phù hợp với ngữ cảnh

  • Khi soạn thảo hợp đồng, báo cáo tài chính, hoặc tài liệu pháp lý, hãy chọn thuật ngữ phù hợp với ngữ cảnh và bản chất của công ty, ví dụ như cụm: “Publicly Held Company”. Đảm bảo rằng thuật ngữ bạn sử dụng phản ánh chính xác tình trạng pháp lý và cấu trúc sở hữu của công ty.
  • Giao tiếp tài chính như các báo cáo tài chính hoặc khi thảo luận về công ty trên các nền tảng tài chính, sử dụng thuật ngữ "publicly traded company" hoặc "public company" có thể là lựa chọn tốt nếu bạn chỉ cần nhấn mạnh việc cổ phiếu được niêm yết và giao dịch công khai.

3.3. Tính nhất quán

  • Đảm bảo rằng thuật ngữ được sử dụng nhất quán trong toàn bộ tài liệu hoặc báo cáo để tránh sự nhầm lẫn. Nếu bạn đã chọn một thuật ngữ cụ thể, hãy duy trì sự nhất quán trong toàn bộ nội dung.
  • Cung cấp định nghĩa rõ ràng cho các thuật ngữ trong các tài liệu chính thức nếu cần thiết. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của từng thuật ngữ.

3.4. Tuân thủ quy định

  • Luôn cập nhật các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán mới nhất để đảm bảo rằng các thuật ngữ bạn sử dụng phù hợp với các yêu cầu hiện hành.
  • Khi có sự không chắc chắn về cách sử dụng thuật ngữ, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý hoặc kế toán để đảm bảo rằng bạn đang áp dụng đúng cách.

Việc chú ý đến những điểm này sẽ giúp bạn sử dụng các cụm từ tiếng Anh liên quan đến công ty đại chúng một cách chính xác và hiệu quả trong các tài liệu và giao tiếp của bạn.

>>> Xem thêm: Người nội bộ của công ty đại chúng

4. Câu hỏi thường gặp

Có sự khác biệt nào giữa "public company" và "publicly traded company"?

Trả lời: "Public company" là thuật ngữ chung cho công ty đại chúng, trong khi "publicly traded company" cụ thể hơn, nhấn mạnh việc cổ phiếu của công ty được giao dịch công khai trên thị trường chứng khoán.

Publicly traded company" có thể dùng thay thế cho "public company" không?

Trả lời: Cũng có thể, nhưng "publicly traded company" cụ thể hơn, tập trung vào việc cổ phiếu của công ty được giao dịch công khai.

Tại sao "publicly held company" là thuật ngữ phổ biến trong pháp lý?

Trả lời: Bởi vì nó phản ánh chính xác việc cổ phần của công ty được phân tán giữa nhiều nhà đầu tư và các yêu cầu về công khai thông tin.

Từ nội dung của bài viết, Công ty Luật ACC mong rằng có thể cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn đọc hiểu hơn về công ty đại chúng tiếng anh là gì, để từ đó có thể sử dụng những cụm từ một cách chính xác. Nếu Quý bạn còn có những thắc mắc về công ty đại chúng có thể liên hệ với Công ty Luật ACC qua số hotline 1900.3330.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo