Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng phát triển và cạnh tranh, việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp đã trở thành một giải pháp chiến lược quan trọng để doanh nghiệp có thể đáp ứng linh hoạt hơn với nhu cầu thị trường, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh. Trong bài viết sau hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu về Thủ tục sau khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp để bạn có nhiều thêm một sự lựa chọn khi cần đến.
Thủ tục sau khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp
1. Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp là gì?
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp là quá trình tổ chức lại một doanh nghiệp hiện có bằng cách thay đổi loại hình doanh nghiệp của nó. Đây là một hình thức tổ chức lại nhằm điều chỉnh cơ cấu pháp lý của doanh nghiệp để phù hợp hơn với quy mô, chiến lược phát triển hoặc yêu cầu quản lý. Quá trình này giúp doanh nghiệp thay đổi hình thức pháp lý của mình mà không cần phải chấm dứt hoạt động hiện tại.
2. Các trường hợp chuyển đổi loại hình doanh nghiệp
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, hay còn gọi là thay đổi loại hình doanh nghiệp, là quá trình tổ chức lại cơ cấu của một doanh nghiệp bằng cách chuyển đổi từ loại hình này sang loại hình khác. Mục tiêu của việc chuyển đổi này là để phù hợp hơn với quy mô hoạt động và định hướng phát triển của doanh nghiệp. Các Trường Hợp Chuyển Đổi Loại Hình Doanh Nghiệp Theo Luật Doanh Nghiệp 2020
Chuyển Đổi Từ Công Ty TNHH Thành Công Ty Cổ Phần:
- Công Ty TNHH (Trách Nhiệm Hữu Hạn): Doanh nghiệp có thể là TNHH một thành viên hoặc TNHH hai thành viên trở lên, trong đó các thành viên chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
- Công Ty Cổ Phần: Doanh nghiệp có vốn chia thành cổ phần, cổ đông chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp và có khả năng phát hành cổ phiếu ra công chúng.
Chuyển Đổi Từ Công Ty Cổ Phần Thành Công Ty TNHH 1 Thành Viên:
- Công Ty Cổ Phần: Doanh nghiệp có thể phát hành cổ phiếu và các cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn theo vốn góp.
- Công Ty TNHH 1 Thành Viên: Doanh nghiệp có một chủ sở hữu, chịu trách nhiệm hữu hạn với các nghĩa vụ tài chính.
Chuyển Đổi Từ Công Ty Cổ Phần Thành Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên:
- Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên: Doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên, chịu trách nhiệm hữu hạn và có khả năng phát hành thêm vốn.
Chuyển Đổi Từ Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thành Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên:
- Công Ty TNHH 1 Thành Viên: Doanh nghiệp do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ.
- Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên: Doanh nghiệp có từ hai thành viên trở lên, chia sẻ quyền và nghĩa vụ tài chính.
Chuyển Đổi Từ Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên Thành Công Ty TNHH 1 Thành Viên:
- Công Ty TNHH 2 Thành Viên Trở Lên: Doanh nghiệp có từ hai thành viên trở lên, chia sẻ trách nhiệm tài chính.
- Công Ty TNHH 1 Thành Viên: Doanh nghiệp chỉ có một chủ sở hữu.
Chuyển Đổi Từ Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Công Ty TNHH/Công Ty Cổ Phần/Công Ty Hợp Danh:
- Doanh Nghiệp Tư Nhân (DNTN): Doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn về nghĩa vụ tài chính.
- Công Ty TNHH/Công Ty Cổ Phần/Công Ty Hợp Danh: Các loại hình doanh nghiệp có quy mô và cấu trúc quản lý khác nhau, với trách nhiệm hữu hạn hoặc vô hạn tùy theo từng loại hình.
3. Thủ tục sau khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp
Bước 1: Lựa Chọn Loại Hình Doanh Nghiệp Mới
Doanh nghiệp cần lựa chọn một trong sáu loại hình doanh nghiệp được phép chuyển đổi theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Các loại hình này bao gồm:
-
Công ty TNHH 1 thành viên
-
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
-
Công ty cổ phần
-
Doanh nghiệp tư nhân
-
Công ty hợp danh
Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Thay Đổi Loại Hình Doanh Nghiệp
Doanh nghiệp cần chuẩn bị và soạn thảo hồ sơ thay đổi loại hình doanh nghiệp phù hợp với từng trường hợp chuyển đổi. Hồ sơ bao gồm:
- Quyết định của hội đồng thành viên, cổ đông, hoặc đại hội đồng cổ đông về việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty mới (nếu có sự thay đổi).
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cũ.
- Các tài liệu liên quan khác theo quy định của từng loại hình doanh nghiệp mới.
Bước 3: Nộp Hồ Sơ
Doanh nghiệp có thể chọn một trong hai cách để nộp hồ sơ:
Nộp Online:
- Truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Sử dụng chữ ký số điện tử hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để nộp hồ sơ.
Nộp Trực Tiếp:
-
Đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính để nộp hồ sơ.
Bước 4: Nhận Kết Quả
Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp sẽ chờ nhận kết quả trong khoảng thời gian từ 3 - 5 ngày làm việc, kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ. Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thực hiện các bước sau:
- Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp Mới: Nếu hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới với loại hình doanh nghiệp đã chuyển đổi.
- Gửi Thông Báo Yêu Cầu Sửa Đổi, Bổ Sung Hồ Sơ: Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông báo yêu cầu doanh nghiệp sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ.
4. Các thay đổi pháp lý cần lưu ý sau khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp
Các thay đổi pháp lý cần lưu ý sau khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp
Khi thực hiện chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề quan trọng sau để đảm bảo hoạt động diễn ra suôn sẻ và hợp lệ:
- Thay Đổi Thông Tin Trên Các Giấy Tờ và Hồ Sơ: Doanh nghiệp cần thực hiện thay đổi thông tin trên các giấy tờ pháp lý và hồ sơ của công ty để phản ánh loại hình doanh nghiệp mới.
- Thay Đổi Tên Công Ty: Nếu tên công ty thay đổi, doanh nghiệp cần làm lại bảng hiệu công ty mới và treo tại trụ sở chính, văn phòng đại diện, và các địa điểm kinh doanh (nếu có).
- Khắc Mẫu Con Dấu Mới: Doanh nghiệp phải tiến hành khắc mẫu con dấu mới nếu việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp làm thay đổi nội dung của con dấu (như mã số thuế và tên doanh nghiệp).
- Thay Đổi Thông Tin Doanh Nghiệp Đồng Thời: Doanh nghiệp có thể thực hiện đồng thời thủ tục thay đổi các thông tin khác như địa chỉ, tên, ngành nghề kinh doanh cùng với thủ tục chuyển đổi loại hình (trừ thông tin người đại diện pháp luật).
- Cập Nhật Tài Sản Đăng Ký Sở Hữu: Thay đổi thông tin trên các giấy tờ liên quan đến tài sản đã đăng ký sở hữu của doanh nghiệp, như giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe, giấy chứng nhận sở hữu nhà, quyền sử dụng đất và các tài sản khác gắn liền với đất.
- Thông Báo Với Các Cơ Quan và Đối Tác: Thông báo việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp tới các cơ quan, tổ chức, đơn vị có liên quan (như đối tác, khách hàng, cơ quan thuế, các cơ quan quản lý chuyên ngành) để họ kịp thời cập nhật thông tin về doanh nghiệp.
- Cập Nhật Thông Tin Tài Khoản: Cập nhật thông tin liên quan đến tài khoản hải quan, tài khoản thuế điện tử, và chữ ký số (nếu có).
- Thuế TNCN Khi Chuyển Nhượng Cổ Phần: Nếu công ty cổ phần thực hiện chuyển đổi loại hình doanh nghiệp do chuyển nhượng cổ phần, người chuyển nhượng cổ phần cần đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
- Hạch Toán Chi Phí Lương: Trong trường hợp doanh nghiệp chuyển đổi từ công ty cổ phần hoặc công ty TNHH 2 thành viên trở lên thành công ty TNHH 1 thành viên, lưu ý rằng không được hạch toán chi phí lương của giám đốc vào chi phí doanh nghiệp.
- Việc chú trọng các vấn đề trên giúp doanh nghiệp duy trì tính liên tục trong hoạt động và đảm bảo rằng tất cả các thông tin pháp lý và tài chính được cập nhật chính xác, từ đó tránh được các rủi ro và sự gián đoạn trong hoạt động kinh doanh.
5. Câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp có cần thay đổi con dấu và mẫu dấu sau khi chuyển đổi loại hình không?
Có, doanh nghiệp cần thay đổi con dấu và mẫu dấu sau khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp. Con dấu của doanh nghiệp phải được thiết kế lại để phù hợp với loại hình doanh nghiệp mới và được đăng ký lại tại cơ quan có thẩm quyền.
Doanh nghiệp có phải thông báo cho cơ quan thuế về việc chuyển đổi loại hình không?
Có, doanh nghiệp phải thông báo cho cơ quan thuế về việc chuyển đổi loại hình. Việc này giúp cơ quan thuế cập nhật thông tin và điều chỉnh mã số thuế của doanh nghiệp theo loại hình mới. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ điều chỉnh thông tin thuế và thông báo sự thay đổi đến cơ quan thuế quản lý.
Thời hạn thực hiện các thủ tục cập nhật thông tin sau khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp là bao lâu?
Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp cần thực hiện việc cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp trong vòng 10 ngày kể từ ngày hoàn tất việc chuyển đổi loại hình. Việc không thực hiện trong thời hạn quy định có thể dẫn đến việc bị xử lý vi phạm hành chính.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Thủ tục sau khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận