Thủ tục đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là một quy trình pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Quy trình này yêu cầu cả người lao động và người sử dụng lao động tuân thủ các quy định cụ thể về thông báo và lý do chấm dứt hợp đồng để tránh tranh chấp và vi phạm pháp luật. Luật ACC sẽ hướng dẫn chi tiết các bước về Thủ tục đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Mời các bạn tham khảo.
1. Thủ tục đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
1.1 Thông Báo Đơn Phương Chấm Dứt Hợp Đồng
Theo Điều 36 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động phải thông báo cho người lao động về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Thời gian thông báo phải tuân theo quy định sau:
- 45 ngày đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
- 30 ngày đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 đến 36 tháng.
- 03 ngày làm việc đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn dưới 12 tháng và hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng.
Thông báo này phải được thực hiện bằng văn bản, trừ các trường hợp đặc biệt được quy định tại Điều 34 Bộ luật Lao động 2019.
1.2. Thanh Toán Quyền Lợi
Người sử dụng lao động phải thực hiện việc thanh toán đầy đủ các khoản quyền lợi cho người lao động trong vòng 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động. Trong một số trường hợp đặc biệt, thời gian thanh toán có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày. Các khoản quyền lợi bao gồm tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, trợ cấp thôi việc và các quyền lợi khác theo hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể.
1.3. Hoàn Thành Thủ Tục Hành Chính
Người sử dụng lao động có trách nhiệm hoàn thành thủ tục xác nhận thời gian đóng bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp, đồng thời trả lại sổ bảo hiểm xã hội và các giấy tờ khác mà người sử dụng lao động đã giữ của người lao động.
1.4. Cung Cấp Tài Liệu
Người sử dụng lao động phải cung cấp bản sao các tài liệu liên quan đến quá trình làm việc của người lao động nếu người lao động yêu cầu. Chi phí sao và gửi tài liệu do người sử dụng lao động chi trả.
1.5. Đặc Biệt Đối Với Trường Hợp Doanh Nghiệp Giải Thể hoặc Phá Sản
Trong trường hợp doanh nghiệp bị giải thể, phá sản, việc thanh toán tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các quyền lợi khác của người lao động được ưu tiên thanh toán.
Kết Luận
Thực hiện đúng quy trình và các nghĩa vụ pháp lý khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người lao động mà còn giúp người sử dụng lao động tránh các tranh chấp pháp lý và các vấn đề phát sinh liên quan.
>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin liên quan tại bài viết Quy định về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng của người lao động
2. Người lao động cần cung cấp những tài liệu gì khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động?
Khi người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, họ cần cung cấp các tài liệu sau:
- Đơn đề nghị chấm dứt hợp đồng lao động: Đây là tài liệu quan trọng nhất, trong đó người lao động cần nêu rõ lý do chấm dứt hợp đồng và thời điểm dự kiến chấm dứt hợp đồng. Đơn này nên được viết bằng văn bản và có chữ ký của người lao động.
- Hợp đồng lao động: Bản sao hợp đồng lao động hiện tại để người sử dụng lao động có thể xác minh các điều khoản liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng và các nghĩa vụ của hai bên.
- Sổ bảo hiểm xã hội: Nếu người lao động đã giao sổ bảo hiểm xã hội cho người sử dụng lao động, họ cần cung cấp sổ này để thực hiện các thủ tục thanh toán và xác nhận thời gian đóng bảo hiểm.
- Tài liệu liên quan đến quyền lợi: Các tài liệu liên quan đến quyền lợi của người lao động như bảng lương, chứng từ liên quan đến các khoản trợ cấp, bảo hiểm y tế, và bảo hiểm thất nghiệp.
- Bản sao chứng minh nhân dân: Một số trường hợp có thể yêu cầu bản sao chứng minh nhân dân hoặc các giấy tờ tùy thân khác để xác minh danh tính của người lao động.
- Bằng chứng đã thực hiện nghĩa vụ thông báo: Nếu người lao động đã gửi thông báo chấm dứt hợp đồng trước thời hạn theo quy định, cần cung cấp bằng chứng gửi thông báo này.
3. Người sử dụng lao động có cần lý do cụ thể khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không?
Khi người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, họ cần phải tuân theo các quy định pháp luật và cung cấp lý do cụ thể trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể:
- Khi chấm dứt hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Người sử dụng lao động phải có lý do hợp pháp theo quy định tại điều 36 bộ luật lao động 2019, như tình hình kinh doanh khó khăn, thay đổi cơ cấu, công nghệ, hoặc lý do cá nhân của người lao động như không đủ khả năng làm việc.
- Khi chấm dứt hợp đồng lao động xác định thời hạn: Tương tự như hợp đồng không xác định thời hạn, người sử dụng lao động cần phải có lý do cụ thể và tuân thủ thời gian thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng.
- Lý do cần phù hợp với các quy định pháp luật: Các lý do chấm dứt hợp đồng phải phù hợp với các quy định tại điều 36 bộ luật lao động 2019 và các nghị định hướng dẫn. Nếu không có lý do hợp pháp hoặc không tuân thủ quy định, người sử dụng lao động có thể phải bồi thường cho người lao động.
- Cung cấp lý do bằng văn bản: Trong trường hợp người sử dụng lao động quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng, họ phải thông báo cho người lao động bằng văn bản và nêu rõ lý do chấm dứt hợp đồng.
>> Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại bài viết Thủ tục chấm dứt hợp đồng theo nghị định 68/2000/NĐ-CP
4. Thời gian báo trước của người sử dụng lao động và người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng là bao lâu?
Thời gian báo trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động được quy định rõ ràng tại Điều 36 Bộ luật Lao động 2019. Cụ thể:
4.1 Người sử dụng lao động:
- Đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn: phải thông báo ít nhất 45 ngày trước khi chấm dứt hợp đồng.
- Đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn có thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng: phải thông báo ít nhất 30 ngày trước khi chấm dứt hợp đồng.
- Đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn có thời hạn dưới 12 tháng và hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng: phải thông báo ít nhất 3 ngày làm việc trước khi chấm dứt hợp đồng.
- Đối với một số ngành nghề, công việc đặc thù, thời gian báo trước có thể được quy định cụ thể theo quy định của Chính phủ.
4.2 Người lao động:
- Đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn: phải thông báo ít nhất 45 ngày trước khi chấm dứt hợp đồng.
- Đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn: phải thông báo ít nhất 30 ngày trước khi chấm dứt hợp đồng.
- Đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn có thời hạn dưới 12 tháng và hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng: phải thông báo ít nhất 3 ngày làm việc trước khi chấm dứt hợp đồng.
Việc tuân thủ thời gian báo trước là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của cả người sử dụng lao động và người lao động, đồng thời tránh các tranh chấp pháp lý không đáng có.
5. Quyền lợi của người lao động khi hợp đồng lao động bị đơn phương chấm dứt là gì?
Khi hợp đồng lao động bị đơn phương chấm dứt, người lao động có quyền được bảo vệ theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các quyền lợi chính mà người lao động có thể được hưởng:
- Trợ cấp thôi việc: Người lao động có quyền được nhận trợ cấp thôi việc nếu hợp đồng lao động bị đơn phương chấm dứt và không phải do lỗi của người lao động. Trợ cấp này được tính theo quy định tại Điều 48 Bộ luật Lao động 2019.
- Tiền lương và các khoản phụ cấp: Người lao động có quyền nhận đủ tiền lương và các khoản phụ cấp, trợ cấp còn thiếu (nếu có) trong thời gian làm việc cho đến ngày hợp đồng bị chấm dứt.
- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế: Người lao động có quyền nhận đầy đủ các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế mà người sử dụng lao động đã đóng trong thời gian hợp đồng lao động còn hiệu lực.
- Tiền bảo hiểm thất nghiệp: Người lao động có quyền hưởng tiền bảo hiểm thất nghiệp nếu đủ điều kiện theo quy định của Luật Việc làm và đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp.
- Xác nhận thời gian đóng bảo hiểm: Người sử dụng lao động có trách nhiệm hoàn thành thủ tục xác nhận thời gian đóng bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
- Tài liệu liên quan đến quá trình làm việc: Người lao động có quyền yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp bản sao các tài liệu liên quan đến quá trình làm việc của mình nếu có yêu cầu.
- Thông báo và giải thích: Người lao động có quyền được thông báo bằng văn bản về việc chấm dứt hợp đồng lao động, đồng thời yêu cầu giải thích rõ lý do nếu hợp đồng bị chấm dứt đơn phương mà không có căn cứ hợp pháp.
Việc bảo vệ quyền lợi của người lao động khi hợp đồng lao động bị đơn phương chấm dứt là rất quan trọng để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.
>> Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm thông tin bài viết sau: Đơn phương chấm dứt hợp đồng là gì?
6. Câu hỏi thường gặp
Nếu người lao động không thực hiện đúng thủ tục đơn phương chấm dứt hợp đồng, có bị xử lý vi phạm không?
Nếu người lao động không thực hiện đúng thủ tục khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, họ có thể bị xử lý vi phạm theo quy định của pháp luật. Theo Bộ luật Lao động 2019, người lao động phải thông báo trước cho người sử dụng lao động theo thời gian quy định (tối thiểu 30 ngày đối với hợp đồng không xác định thời hạn và 3 ngày làm việc đối với hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng). Việc không tuân thủ các quy định này có thể dẫn đến việc người lao động phải bồi thường cho người sử dụng lao động những thiệt hại phát sinh từ việc chấm dứt hợp đồng không đúng quy định.
Ai có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật?
Theo quy định của pháp luật, cả người sử dụng lao động và người lao động đều có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Cụ thể, người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp được pháp luật cho phép như: người lao động vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng, công ty gặp khó khăn về tài chính, thay đổi cơ cấu tổ chức, v.v. Trong khi đó, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trong trường hợp: không được trả lương đúng hạn, bị quấy rối, môi trường làm việc không đảm bảo, v.v.
Có cần lập biên bản khi thực hiện đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không?
Việc lập biên bản không phải là yêu cầu bắt buộc khi thực hiện đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và chứng minh các vấn đề liên quan, cả người lao động và người sử dụng lao động nên lập biên bản hoặc thông báo bằng văn bản. Biên bản hoặc thông báo này giúp ghi nhận rõ ràng việc chấm dứt hợp đồng, lý do chấm dứt và các thỏa thuận liên quan, từ đó giảm thiểu các tranh chấp pháp lý trong tương lai.
Khi thực hiện thủ tục đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, cả người lao động và người sử dụng lao động đều phải tuân thủ các quy định pháp luật về thời gian thông báo, lý do và nghĩa vụ liên quan. Việc thực hiện đúng các bước này không chỉ bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên mà còn giúp hạn chế tranh chấp và rủi ro pháp lý. Dù không bắt buộc lập biên bản, việc ghi nhận chính xác các thông tin liên quan sẽ góp phần minh bạch và thuận lợi trong quá trình chấm dứt hợp đồng.
Nội dung bài viết:
Bình luận