Mẫu hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm

Trong hệ thống pháp luật lao động, hợp đồng lao động đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của các bên. Tuy nhiên, một số hợp đồng có thể không bao gồm việc đóng bảo hiểm xã hội, điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động. Luật ACC sẽ phân tích mẫu hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm xã hội, làm rõ các quy định pháp lý liên quan và các hệ quả đối với người lao động theo quy định của pháp luật hiện hành.mau-hop-dong-lao-dong-khong-dong-bao-hiem

Mẫu hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm

1. Mẫu hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CÔNG TY TNHH ABC

Số: [Số hợp đồng]

HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG

Căn cứ vào Bộ luật Lao động năm 2019, và các quy định pháp luật liên quan,

Hôm nay, ngày [ngày], tháng [tháng], năm [năm], tại [địa chỉ], chúng tôi gồm:

BÊN A (Bên sử dụng lao động):

  • Tên công ty: CÔNG TY TNHH ABC
  • Địa chỉ: [Địa chỉ]
  • Đại diện: [Tên người đại diện]
  • Chức vụ: [Chức vụ]

BÊN B (Người lao động):

  • Họ và tên: [Tên người lao động]
  • Ngày sinh: [Ngày tháng năm sinh]
  • CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD]
  • Địa chỉ: [Địa chỉ]

Hai bên đồng ý ký kết hợp đồng lao động với các nội dung sau:

Điều 1: Công việc

  1. Chức danh công việc: [Chức danh]
  2. Mô tả công việc: [Mô tả công việc]

Điều 2: Thời gian làm việc

  1. Thời gian thử việc: [Thời gian thử việc]
  2. Thời gian hợp đồng: [Thời gian hợp đồng]

Điều 3: Lương và các khoản thanh toán

  1. Mức lương: [Mức lương]
  2. Các khoản phụ cấp (nếu có): [Chi tiết phụ cấp]

Điều 4: Điều kiện làm việc

  1. Địa điểm làm việc: [Địa điểm]
  2. Giờ làm việc: [Giờ làm việc]

Điều 5: Các điều khoản khác

  1. Bên A không thực hiện đóng bảo hiểm xã hội cho Bên B. Bên B hiểu rõ và đồng ý với việc này.
  2. Bên B có trách nhiệm tự túc các khoản bảo hiểm theo quy định của pháp luật (nếu có).

Điều 6: Quyền và nghĩa vụ của các bên

  1. Quyền và nghĩa vụ của Bên A: [Chi tiết quyền và nghĩa vụ]
  2. Quyền và nghĩa vụ của Bên B: [Chi tiết quyền và nghĩa vụ]

Điều 7: Điều khoản chung

  1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
  2. Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật.

ĐẠI DIỆN BÊN A NGƯỜI LAO ĐỘNG

[Ký và ghi rõ họ tên] [Ký và ghi rõ họ tên]

Lưu ý: Hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm xã hội có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động và không tuân thủ quy định pháp luật về bảo hiểm xã hội. Bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý trước khi áp dụng mẫu hợp đồng này.

2. Có những trường hợp nào hợp đồng lao động có thể không đóng bảo hiểm xã hội?

co-nhung-truong-hop-nao-hop-dong-lao-dong-co-the-khong-dong-bao-hiem-xa-hoi
Có những trường hợp nào hợp đồng lao động có thể không đóng bảo hiểm xã hội?

Theo quy định pháp luật lao động tại Việt Nam, các trường hợp hợp đồng lao động có thể không đóng bảo hiểm xã hội thường là những trường hợp đặc biệt hoặc không thuộc diện bắt buộc. Dưới đây là một số tình huống cụ thể:

  • Lao động tự do: Những người làm việc tự do hoặc không thuộc hợp đồng lao động chính thức, chẳng hạn như các công việc ngắn hạn, dự án hoặc dịch vụ riêng lẻ không thuộc diện bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội.
  • Hợp đồng lao động ngắn hạn: Đối với hợp đồng lao động dưới 3 tháng, nếu các bên thỏa thuận không đóng bảo hiểm xã hội, điều này có thể được chấp nhận trong một số điều kiện cụ thể theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, người lao động vẫn có quyền yêu cầu đóng bảo hiểm xã hội.
  • Hợp đồng lao động với người nước ngoài: Trong một số trường hợp, người lao động là người nước ngoài có thể không phải tham gia bảo hiểm xã hội nếu không thuộc diện bắt buộc theo quy định của pháp luật về người lao động nước ngoài.
  • Công việc không thuộc đối tượng phải đóng bảo hiểm: Một số công việc, như các công việc của thành viên gia đình làm việc cho người thân hoặc một số công việc trong tổ chức phi lợi nhuận, có thể không thuộc diện bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội.
  • Lao động không có hợp đồng chính thức: Trong các tình huống người lao động không ký hợp đồng lao động chính thức hoặc hợp đồng lao động không được pháp luật công nhận, bảo hiểm xã hội có thể không được đóng.

Lưu ý: Các trường hợp không đóng bảo hiểm xã hội cần phải tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi của người lao động. Việc không đóng bảo hiểm xã hội có thể vi phạm quy định và ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến pháp lý khi cần thiết.

>> Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin liên quan tại Loại hợp đồng nào không phải đóng bhxh

3. Người lao động có quyền yêu cầu đóng bảo hiểm xã hội không?

Có, người lao động có quyền yêu cầu nhà tuyển dụng đóng bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật. Cụ thể:

  • Theo Luật Bảo hiểm xã hội: Luật Bảo hiểm xã hội 2014 (sửa đổi, bổ sung 2018) quy định rằng người sử dụng lao động phải đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động. Điều này bao gồm các khoản bảo hiểm bắt buộc như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
  • Quyền yêu cầu của người lao động: Người lao động có quyền yêu cầu nhà tuyển dụng thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội. Điều này được thể hiện qua các hợp đồng lao động, thỏa thuận lao động, và các quy định pháp luật liên quan.
  • Khiếu nại và giải quyết tranh chấp: Nếu nhà tuyển dụng không thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội, người lao động có thể khiếu nại lên cơ quan quản lý lao động hoặc cơ quan bảo hiểm xã hội để được giải quyết. Người lao động cũng có thể khởi kiện để yêu cầu thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm hoặc đền bù các khoản thiệt hại.
  • Bảo vệ quyền lợi: Việc yêu cầu đóng bảo hiểm xã hội giúp người lao động đảm bảo quyền lợi về chế độ ốm đau, thai sản, hưu trí và các chế độ khác theo quy định pháp luật.

Tóm lại, người lao động hoàn toàn có quyền yêu cầu nhà tuyển dụng đóng bảo hiểm xã hội và cần thực hiện các bước cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mình nếu nhà tuyển dụng không thực hiện đúng nghĩa vụ.

>> Mời các bạn đọc bài viết Ký hợp đồng bao lâu thì phải đóng bảo hiểm cho nhân viên? để tham khảo thêm về hợp đồng lao động

4. Mẫu hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm có cần phải được chứng thực không?

Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, hợp đồng lao động không cần phải được chứng thực bởi cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, một số điểm quan trọng cần lưu ý:

  • Chứng thực hợp đồng lao động: Theo Bộ luật Lao động và các quy định liên quan, hợp đồng lao động không bắt buộc phải được chứng thực hoặc công chứng. Các bên ký hợp đồng có thể thực hiện ký kết hợp đồng mà không cần sự chứng thực của cơ quan nhà nước.
  • Yêu cầu pháp lý: Dù không cần chứng thực, hợp đồng lao động cần phải tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động. Điều này bao gồm việc ghi rõ các điều khoản liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các bên, lương, thời gian làm việc, và các điều khoản khác theo yêu cầu của Bộ luật Lao động.
  • Hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm: Mẫu hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm cũng không cần chứng thực. Tuy nhiên, việc không đóng bảo hiểm xã hội cần phải được thỏa thuận rõ ràng và hợp pháp theo quy định pháp luật. Các bên cần chắc chắn rằng hợp đồng này không vi phạm các quy định về bảo hiểm xã hội và các quyền lợi hợp pháp của người lao động.
  • Tư vấn pháp lý: Mặc dù không yêu cầu chứng thực, để đảm bảo hợp đồng hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, các bên có thể tham khảo ý kiến từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.

Tóm lại, hợp đồng lao động không cần chứng thực, nhưng phải đảm bảo các điều khoản hợp pháp và tuân thủ các quy định liên quan đến bảo hiểm xã hội và quyền lợi của người lao động.

>> Đọc bài viết Người lao động thử việc có phải đóng bảo hiểm xã hội không? để tham khảo thêm thông tin 

5. Câu hỏi thường gặp

Nhà tuyển dụng có thể lập hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm xã hội cho tất cả nhân viên không?

Nhà tuyển dụng không thể lập hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm xã hội cho tất cả nhân viên. Theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2018), việc đóng bảo hiểm xã hội là nghĩa vụ bắt buộc đối với tất cả các nhân viên làm việc theo hợp đồng lao động chính thức. Hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm xã hội chỉ có thể được áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt theo quy định pháp luật, và không được áp dụng cho tất cả nhân viên.

Các khoản phụ cấp trong hợp đồng không đóng bảo hiểm có được tính vào cơ sở đóng bảo hiểm xã hội không?

Các khoản phụ cấp trong hợp đồng không đóng bảo hiểm xã hội không được tính vào cơ sở đóng bảo hiểm xã hội. Nếu hợp đồng lao động không quy định việc đóng bảo hiểm xã hội, thì không có khoản phụ cấp nào trong hợp đồng đó được tính vào cơ sở đóng bảo hiểm xã hội. Theo quy định pháp luật, cơ sở tính bảo hiểm xã hội bao gồm lương và các khoản phụ cấp, nhưng chỉ khi việc đóng bảo hiểm xã hội được thực hiện theo quy định.

Có mẫu hợp đồng lao động đặc biệt nào áp dụng cho các đối tượng không phải đóng bảo hiểm xã hội không?

Hiện tại, không có mẫu hợp đồng lao động đặc biệt nào được quy định áp dụng cho các đối tượng không phải đóng bảo hiểm xã hội. Mẫu hợp đồng lao động cần tuân thủ các quy định pháp luật về lao động, và việc không đóng bảo hiểm xã hội thường chỉ áp dụng cho một số đối tượng hoặc trường hợp đặc biệt. Các mẫu hợp đồng lao động vẫn phải đảm bảo các điều khoản và quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên theo quy định của pháp luật.

Tóm lại, mẫu hợp đồng lao động không đóng bảo hiểm xã hội là một vấn đề nhạy cảm và cần được xem xét kỹ lưỡng. Dù không yêu cầu chứng thực, hợp đồng này cần tuân thủ các quy định pháp luật để bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người lao động và tránh vi phạm pháp luật. Các nhà tuyển dụng cần cẩn trọng khi áp dụng các mẫu hợp đồng này, đồng thời người lao động cần nắm rõ quyền lợi của mình để yêu cầu thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm xã hội khi cần thiết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo