Mẫu giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động là một văn bản pháp lý quan trọng trong quản lý nhân sự, giúp xác định rõ quyền và trách nhiệm của người ủy quyền và người được ủy quyền. Đây là công cụ hữu hiệu để đảm bảo quy trình ký kết hợp đồng lao động được thực hiện một cách minh bạch và hợp pháp, đặc biệt trong các tổ chức, doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc phân cấp quản lý phức tạp. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về mẫu giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động, từ nội dung cần thiết, quy trình lập, đến những quy định pháp luật liên quan, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và rõ ràng cho các bên liên quan.
![mau-giay-uy-quyen-ky-hop-dong-lao-dong](https://cdn.accgroup.vn/uploads/2024/07/mau-giay-uy-quyen-ky-hop-dong-lao-dong.jpg)
1. Mẫu giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------
GIẤY ỦY QUYỀN
Về việc giao kết hợp đồng lao động
Căn cứ vào Bộ luật dân sự năm 2015;
Căn cứ vào Bộ Luật Lao động 2012;
Căn cứ Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH về hợp đồng lao động, kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất;
Căn cứ vào Điều lệ công ty TNHH thương mại dịch vụ Y;
Hà Nội, ngày…..tháng…..năm 2017
Chúng tôi gồm có:
- BÊN ỦY QUYỀN:
Họ tên: Nguyễn Văn A
Sinh ngày......tháng........năm......
Địa chỉ nơi cư trú: Số XX Phường....Quận.....Thành phố Hà Nội
Chức vụ: Tổng giám đốc công ty TNHH thương mại, dịch vụ Y được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số......ngày.....tháng....năm.... do Sở KHĐT thành phố Hà Nội cấp.
Số CMND:................ …………., ngày cấp…../………/………….., nơi cấp công an thành phố Hà nội
Số hộ chiếu (nếu có):...............
Quốc tịch: Việt Nam
- BÊN NHẬN ỦY QUYỀN:
Họ tên: Trương Thị B
Sinh ngày.......tháng......năm.........
Địa chỉ nơi cư trú: Số YY Phường.........Quận...........Thành phố Hồ Chí Minh
Chức vụ: Giám đốc chi nhánh A công ty TNHH thương mại, dịch vụ Y theo giấy phép hoạt động số.....do Sở KHĐT thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày ....tháng.....năm......
Số CMND:................ …………., ngày cấp…..………………….., nơi cấp: Công an thành phố Hồ Chí Minh
Số hộ chiếu (nếu có):................
Quốc tịch: Việt Nam
- NỘI DUNG ỦY QUYỀN:
Bằng giấy ủy quyền này Bên nhận ủy quyền được quyền thay mặt Bên ủy quyền thực hiện các công việc sau:
Điều 1. Giám đốc chi nhánh A tại thành phố Hồ Chí Minh sẽ tiến hành thay mặt Tổng giám đốc công ty TNHH thương mại dịch vụ Y ký kết hợp đồng lao động đối với người lao động làm việc tại chi nhánh A ở thành phố Hồ Chí Minh.
Điều 2. Thời hạn ủy quyền:
Thời hạn ủy quyền kể từ ngày ... tháng ... năm ... đến ngày ... tháng ... năm...
Điều 3. Thỏa thuận khác (nếu có).
- CAM KẾT CỦA CÁC BÊN:
- Hai bên cam kết sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi thông tin ủy quyền ở trên;
- Mọi tranh chấp phát sinh giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền sẽ do hai bên tự giải quyết.
Giấy ủy quyền trên được lập thành....bản, mỗi bên giữ... bản./.
BÊN ỦY QUYỀN BÊN NHẬN ỦY QUYỀN
2. Điều kiện để giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động có hiệu lực pháp lý là gì?
![dieu-kien-de-giay-uy-quyen-ky-hop-dong-lao-dong-co-hieu-luc-phap-ly-la-gi](https://cdn.accgroup.vn/uploads/2024/07/dieu-kien-de-giay-uy-quyen-ky-hop-dong-lao-dong-co-hieu-luc-phap-ly-la-gi.jpg)
Để giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động có hiệu lực pháp lý, cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Tính hợp pháp của các bên: Bên ủy quyền và bên được ủy quyền phải có đầy đủ năng lực pháp lý. Bên ủy quyền phải là người có quyền hạn và trách nhiệm hợp pháp để thực hiện việc ủy quyền. Bên được ủy quyền phải là người có đủ điều kiện và năng lực để thực hiện quyền và nghĩa vụ được ủy quyền.
- Nội dung rõ ràng và đầy đủ: Giấy ủy quyền phải nêu rõ các thông tin cơ bản của các bên tham gia, nội dung ủy quyền cụ thể, quyền hạn và trách nhiệm của bên được ủy quyền. Nội dung cần phải phù hợp với quy định của pháp luật và mục đích của việc ủy quyền.
- Tư cách pháp lý của giấy ủy quyền: Giấy ủy quyền phải được lập thành văn bản và có chữ ký của bên ủy quyền và bên được ủy quyền. Nếu pháp luật yêu cầu, có thể cần phải được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.
- Thực hiện đúng quy định pháp luật: Giấy ủy quyền phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành, chẳng hạn như Luật Dân sự hoặc các văn bản pháp lý liên quan đến ủy quyền và hợp đồng lao động.
- Thời hạn ủy quyền: Giấy ủy quyền cần xác định rõ thời hạn ủy quyền, bao gồm ngày bắt đầu và kết thúc. Thời hạn này không được vượt quá thời gian hợp pháp cho phép và phải phù hợp với nội dung của hợp đồng lao động.
- Xác nhận của tổ chức (nếu có): Trong một số trường hợp, đặc biệt là đối với các tổ chức hoặc công ty, giấy ủy quyền có thể cần được xác nhận hoặc thông qua các cơ quan hoặc cấp quản lý có thẩm quyền để đảm bảo tính hợp pháp và công nhận nội dung ủy quyền.
- Không vi phạm quy định nội bộ của tổ chức: Nếu bên ủy quyền là tổ chức hoặc công ty, giấy ủy quyền phải tuân thủ quy định nội bộ của tổ chức về việc ủy quyền và ký kết hợp đồng.
Đảm bảo các điều kiện này giúp giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động có giá trị pháp lý, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và đảm bảo quá trình ký kết hợp đồng diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
>> Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin liên quan tại Mẫu giấy ủy quyền đại diện nhóm giao kết hợp đồng lao động
3. Giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động có hiệu lực trong bao lâu?
Giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động có hiệu lực trong khoảng thời gian được xác định rõ ràng trong văn bản ủy quyền. Cụ thể, thời gian hiệu lực của giấy ủy quyền phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Thời hạn ủy quyền: Giấy ủy quyền phải nêu rõ thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của ủy quyền. Ví dụ, hợp đồng có thể quy định rằng ủy quyền có hiệu lực từ ngày ký đến ngày kết thúc hợp đồng lao động hoặc đến một thời điểm cụ thể khác.
- Điều kiện chấm dứt ủy quyền: Giấy ủy quyền có thể quy định các điều kiện chấm dứt hiệu lực trước thời hạn, chẳng hạn như việc chấm dứt hợp đồng lao động hoặc sự thay đổi về tình trạng pháp lý của bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền.
- Thời hạn không được vượt quá quy định pháp luật: Thời gian hiệu lực của giấy ủy quyền không được vượt quá thời gian cho phép theo quy định của pháp luật, nếu có. Ví dụ, trong một số trường hợp, pháp luật có thể quy định giới hạn thời gian cho việc ủy quyền trong các hợp đồng cụ thể.
- Tính đến sự thay đổi của các bên: Nếu có sự thay đổi về thông tin của bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền, giấy ủy quyền có thể cần được cập nhật hoặc thay thế để duy trì tính hiệu lực và hợp pháp.
Vì vậy, thời gian hiệu lực của giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động phải được ghi rõ trong văn bản và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan, đồng thời có thể được điều chỉnh tùy theo các điều kiện cụ thể của hợp đồng và sự thỏa thuận giữa các bên.
>> Các bạn có thể tìm hiểu thông tin qua Ủy quyền ký hợp đồng lao động cho người khác có được không?
4. Quy trình lập mẫu giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động như thế nào?
Quy trình lập mẫu giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động thường bao gồm các bước sau:
- Xác định nhu cầu và đối tượng ủy quyền:
- Xác định nhu cầu: Xác định lý do và mục đích cần ủy quyền ký hợp đồng lao động.
- Đối tượng ủy quyền: Xác định rõ ai sẽ thực hiện việc ủy quyền (bên ủy quyền) và ai sẽ nhận ủy quyền (bên được ủy quyền).
- Soạn thảo nội dung giấy ủy quyền:
- Tiêu đề: Đặt tiêu đề rõ ràng, ví dụ: "Giấy Ủy Quyền Ký Hợp Đồng Lao Động".
- Thông tin bên ủy quyền và bên được ủy quyền: Ghi rõ họ tên, chức vụ, số CMND/CCCD/Hộ chiếu, địa chỉ và số điện thoại của cả hai bên.
- Nội dung ủy quyền: Mô tả chi tiết việc ủy quyền, quyền hạn và trách nhiệm của bên được ủy quyền, bao gồm các quyền và nghĩa vụ liên quan đến ký hợp đồng lao động.
- Thời hạn ủy quyền: Xác định thời gian hiệu lực của giấy ủy quyền, từ ngày nào đến ngày nào và điều kiện chấm dứt ủy quyền (nếu có).
- Kiểm tra tính hợp pháp:
- Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo nội dung giấy ủy quyền tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành về ủy quyền và hợp đồng lao động.
- Công chứng hoặc chứng thực: Nếu cần thiết, thực hiện công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền để đảm bảo tính hợp pháp, đặc biệt trong các tổ chức hoặc công ty.
- Ký và xác nhận:
- Chữ ký: Cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền cần ký vào giấy ủy quyền. Nếu là tổ chức, cần có chữ ký của người đại diện hợp pháp và dấu của tổ chức (nếu có).
- Ngày lập: Ghi rõ ngày, tháng, năm lập giấy ủy quyền.
- Lưu trữ và phân phối:
- Lưu trữ: Lưu trữ giấy ủy quyền tại nơi phù hợp, như văn phòng công ty hoặc cơ quan quản lý nhân sự.
- Phân phối: Cung cấp bản sao của giấy ủy quyền cho các bên liên quan, bao gồm bên được ủy quyền, bên sử dụng lao động, và các cơ quan có liên quan nếu cần.
- Cập nhật và điều chỉnh: Cập nhật: Nếu có sự thay đổi trong thông tin của các bên hoặc điều kiện ủy quyền, cần cập nhật và lập giấy ủy quyền mới nếu cần thiết.
Quy trình này giúp đảm bảo rằng giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động được lập một cách chính xác và hợp pháp, bảo vệ quyền lợi của các bên và đảm bảo sự minh bạch trong quá trình ký kết hợp đồng.
5. Cần những chứng từ, tài liệu gì kèm theo mẫu giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động?
Khi lập mẫu giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động, cần kèm theo các chứng từ và tài liệu sau để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả:
- Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu: Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền để xác minh danh tính và tư cách pháp lý.
- Chứng nhận hoặc công chứng (nếu cần): Nếu pháp luật yêu cầu hoặc nếu bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền yêu cầu, giấy ủy quyền có thể cần được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan công chứng hoặc chính quyền địa phương.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy phép kinh doanh (đối với tổ chức): Để xác nhận tư cách pháp lý của bên ủy quyền (nếu bên ủy quyền là tổ chức, công ty), cần cung cấp bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy phép kinh doanh.
- Quyết định bổ nhiệm hoặc giấy tờ chứng minh quyền hạn: Nếu bên ủy quyền là tổ chức hoặc công ty, cần cung cấp quyết định bổ nhiệm hoặc các giấy tờ chứng minh quyền hạn của người ký giấy ủy quyền.
- Giấy tờ xác nhận địa chỉ: Đối với một số trường hợp, có thể cần cung cấp giấy tờ xác nhận địa chỉ cư trú của bên ủy quyền và bên được ủy quyền, chẳng hạn như hóa đơn tiện ích hoặc hợp đồng thuê nhà.
- Hợp đồng lao động (nếu có): Nếu giấy ủy quyền được lập để thực hiện một hợp đồng lao động cụ thể, cần kèm theo bản sao của hợp đồng lao động để làm rõ nội dung và phạm vi ủy quyền.
- Biên bản họp hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền (nếu cần): Đối với tổ chức, có thể cần biên bản họp hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền trong tổ chức về việc ủy quyền cho cá nhân thực hiện ký kết hợp đồng.
- Các tài liệu liên quan khác: Tùy theo yêu cầu cụ thể của bên ủy quyền hoặc quy định pháp luật, có thể cần kèm theo các tài liệu khác liên quan đến việc ủy quyền và ký kết hợp đồng lao động.
Các chứng từ và tài liệu này giúp đảm bảo rằng giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động được thực hiện đầy đủ, chính xác và hợp pháp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình ký kết hợp đồng.
>> Mời các bạn đọc bài viết Ủy quyền ký hợp đồng lao động để được cung cấp thêm thông tin liên quan đến hợp đồng lao động
6. Câu hỏi thường gặp
Người được ủy quyền có thể ủy quyền lại cho người khác không?
Theo quy định pháp luật, việc một người được ủy quyền có thể ủy quyền lại cho người khác phụ thuộc vào điều khoản được nêu trong giấy ủy quyền gốc. Trong nhiều trường hợp, giấy ủy quyền sẽ quy định rõ ràng rằng bên được ủy quyền không có quyền ủy quyền lại cho người khác. Điều này nhằm đảm bảo rằng quyền hạn và trách nhiệm được thực hiện trực tiếp bởi người được ủy quyền và không bị phân tán hoặc chuyển giao cho người khác mà không có sự đồng ý của bên ủy quyền. Tuy nhiên, nếu giấy ủy quyền gốc không cấm việc ủy quyền lại hoặc không quy định rõ ràng, bên được ủy quyền có thể yêu cầu sự đồng ý của bên ủy quyền trước khi thực hiện việc ủy quyền lại.
Ai có thể được ủy quyền ký hợp đồng lao động?
Người được ủy quyền ký hợp đồng lao động phải là cá nhân hoặc đại diện hợp pháp của tổ chức, doanh nghiệp có đầy đủ năng lực pháp lý để thực hiện quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng lao động. Trong trường hợp là cá nhân, người đó cần có sự tín nhiệm và thẩm quyền từ bên ủy quyền. Nếu bên được ủy quyền là đại diện của một tổ chức, người đó thường là một người có chức vụ cao trong tổ chức, chẳng hạn như giám đốc, trưởng phòng nhân sự, hoặc người được giao nhiệm vụ cụ thể từ cấp quản lý cao hơn. Người được ủy quyền phải có khả năng hiểu rõ các điều khoản hợp đồng lao động và thực hiện chúng một cách chính xác.
Ai có thể ủy quyền ký hợp đồng lao động?
Bên ủy quyền ký hợp đồng lao động là cá nhân hoặc đại diện hợp pháp của tổ chức có quyền hạn và trách nhiệm để thực hiện việc ủy quyền. Đối với cá nhân, người ủy quyền phải có quyền ký kết hợp đồng lao động hoặc có thẩm quyền ủy quyền cho người khác thực hiện việc này. Đối với tổ chức, quyền ủy quyền thường thuộc về người đứng đầu tổ chức như giám đốc hoặc tổng giám đốc, hoặc một cá nhân có thẩm quyền được chỉ định qua quyết định nội bộ của tổ chức. Người ủy quyền cần đảm bảo rằng việc ủy quyền được thực hiện theo đúng quy định pháp luật và quy chế nội bộ của tổ chức để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của việc ký kết hợp đồng lao động.
Tóm lại, mẫu giấy ủy quyền ký hợp đồng lao động là công cụ quan trọng giúp xác nhận quyền hạn và trách nhiệm của người được ủy quyền trong quá trình thực hiện các giao dịch lao động. Việc sử dụng mẫu này không chỉ giúp đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quản lý nhân sự mà còn khẳng định sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của các bên liên quan.
Nội dung bài viết:
Bình luận