Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật và quy trình phức tạp. Để đảm bảo thành công, các nhà đầu tư cần nắm rõ thủ tục và các yêu cầu liên quan. Bài viết sau đây từ công ty Luật ACC sẽ hướng dẫn chi tiết các bước cần thiết để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, giúp bạn dễ dàng thực hiện và tránh rủi ro pháp 

Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 

1. Công ty/ Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là một loại hình doanh nghiệp được nhà đầu tư nước ngoài thực hiện đầu tư vào tại Việt Nam. Theo khoản 2 Điều 3 Thông tư 06/2019/TT-NHNN thì Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài bao gồm:

"a) Doanh nghiệp được thành lập theo hình thức đầu tư thành lập tổ chức kinh tế, trong đó có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông và phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư;

b) Doanh nghiệp không thuộc trường hợp quy định tại điểm a khoản này có nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp, bao gồm:

(i) Doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào doanh nghiệp (hoạt động trong ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện hoặc không có điều kiện áp dụng đối với nhà đầu tư nước ngoài) dẫn đến nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp;

(ii) Doanh nghiệp được thành lập sau khi chia tách, sáp nhập, hợp nhất dẫn đến nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp;

(iii) Doanh nghiệp được thành lập mới theo quy định của pháp luật chuyên ngành;

c) Doanh nghiệp dự án do nhà đầu tư nước ngoài thành lập để thực hiện dự án PPP theo quy định của pháp luật về đầu tư."

>>> Để tìm hiểu thêm về phân loại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, mời các bạn tham khảo tiếp thông tin dưới đây: Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 

2. Phân loại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

phan-loai-doanh-nghiep-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai

Phân loại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 

Có hai cách chính để phân loại doanh nghiệp có vốn nước ngoài tại Việt Nam:

2.1. Theo loại hình doanh nghiệp

Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài: Đây là loại hình doanh nghiệp FDI phổ biến nhất, trong đó nhà đầu tư nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn đầu tư của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp liên doanh: Đây là loại hình doanh nghiệp FDI được thành lập bởi hai hoặc nhiều nhà đầu tư, bao gồm ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài và một nhà đầu tư trong nước. 

2.2. Theo lĩnh vực hoạt động

Công nghiệp: Bao gồm các ngành như chế biến thực phẩm, dệt may, da giày, điện tử, cơ khí, hóa chất, v.v.

Dịch vụ: Bao gồm các ngành như du lịch, ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản, vận tải, viễn thông, v.v.

Nông nghiệp: Bao gồm các ngành trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản, lâm nghiệp, v.v.

Xây dựng: Bao gồm các hoạt động thi công, xây lắp công trình.

Ngoài ra, còn có thể phân loại doanh nghiệp FDI theo quy mô vốn đầu tư, khu vực địa lý, hoặc ngành nghề kinh doanh cụ thể.

>>> Để tìm hiểu thêm về phân loại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, mời các bạn tham khảo tiếp thông tin dưới đây: Phân loại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

3. Điều kiện thành lập công ty/doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

dieu-kien-thanh-lap-cong-tydoanh-nghiep-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai

Điều kiện thành lập công ty/doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Điều kiện để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phụ thuộc vào cách nhà đầu tư nước ngoài góp vốn:

Thành lập một doanh nghiệp có vốn nước ngoài là quá trình phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các điều kiện và quy định pháp lý. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các điều kiện cần thiết để thành lập một doanh nghiệpFDI tại Việt Nam:

3.1. Điều kiện về chủ thể và quốc tịch

Cá nhân: Đối với cá nhân, họ phải có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật nước ngoài và không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp. Ngoài ra, họ cũng không được kết án về tội phạm liên quan đến kinh doanh, như tham nhũng, lừa đảo, buôn lậu, kinh doanh trái phép.

Tổ chức, doanh nghiệp: Đối với tổ chức hoặc doanh nghiệp, họ phải có tư cách pháp nhân hợp lệ theo quy định của pháp luật nước ngoài và không thuộc danh sách các tổ chức, doanh nghiệp bị cấm đầu tư vào Việt Nam.

3.2. Điều kiện về năng lực tài chính

Nhà đầu tư nước ngoài cần phải có đủ năng lực tài chính để thực hiện dự án đầu tư. Mức vốn điều lệ tối thiểu của doanh nghiệp FDI được quy định cụ thể theo từng ngành nghề kinh doanh và phải chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của vốn đầu tư.

Đối với ngành nghề kinh doanh thông thường, vốn điều lệ tối thiểu được quy định tại mức 20 tỷ đồng đối với công ty trách nhiệm hữu hạn có ít nhất hai thành viên, và 10 tỷ đồng đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên. Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, mức vốn điều lệ tối thiểu có thể cao hơn và được quy định cụ thể trong các văn bản hướng dẫn thi hành.

3.3. Điều kiện về trụ sở doanh nghiệp và địa điểm thực hiện dự án

Trụ sở doanh nghiệp FDI cần phải có địa chỉ rõ ràng tại Việt Nam và phải phù hợp với các quy định về quy hoạch, đất đai, xây dựng.

Địa điểm thực hiện dự án cần phải đảm bảo các điều kiện về môi trường, an ninh, quốc phòng và phù hợp với các quy định liên quan khác. Đồng thời, nó cũng cần phải phù hợp với các quy định về quy hoạch, đất đai và xây dựng.

3.4. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư vào hầu hết các ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam, trừ một số ngành nghề bị hạn chế hoặc cấm đầu tư. Các ngành nghề bị hạn chế hoặc cấm đầu tư được quy định trong Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.

3.5. Các điều kiện khác

Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam về đầu tư, doanh nghiệp, lao động, thuế, môi trường.

Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp FDI cần phải đầy đủ và hợp lệ theo quy định của pháp luật.

Hiểu rõ và tuân thủ các điều kiện trên là rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp FDI được thành lập một cách hợp pháp và hoạt động một cách hiệu quả tại Việt Nam.

>>> Để tìm hiểu thêm về phân loại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, mời các bạn tham khảo tiếp thông tin dưới đây: Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài tiếng anh là gì

4. Thủ tục thành lập công ty/doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

thu-tuc-thanh-lap-cong-tydoanh-nghiep-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai-tai-viet-nam

Thủ tục thành lập công ty/doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Đối với nhà đầu tư là cá nhân:

Trước hết, để tiến hành thành lập doanh nghiệp với vốn đầu tư nước ngoài, các cá nhân cần tuân thủ các bước sau và chuẩn bị các tài liệu tương ứng:

  • Bản sao hợp lệ Chứng minh nhân dân/ Thẻ căn cước/ Hộ chiếu: Đây là bước quan trọng để xác định tư cách và nhận diện cá nhân đầu tư. Đối với hộ chiếu của nhà đầu tư ở nước ngoài, việc hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam là bắt buộc.
  • Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng: Để chứng minh khả năng tài chính, nhà đầu tư cần cung cấp xác nhận từ ngân hàng về số dư tài khoản phù hợp với vốn dự kiến đầu tư tại Việt Nam. Đối với xác nhận từ ngân hàng nước ngoài, việc hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam là cần thiết.
  • Hợp đồng thuê trụ sở doanh nghiệp và địa điểm thực hiện dự án: Điều này bao gồm các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu từ bên cho thuê như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực bất động sản hoặc các tài liệu tương đương.

Đối với nhà đầu tư là tổ chức:

Các tổ chức muốn đầu tư tại Việt Nam cần phải tuân thủ các yêu cầu cụ thể và chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương: Để xác nhận tư cách pháp lý, các tổ chức cần cung cấp các tài liệu này, được chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam.
  • Bản sao một trong các tài liệu sau: Bao gồm báo cáo tài chính của hai năm gần nhất, cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính, bảo lãnh về năng lực tài chính hoặc tài liệu thuyết minh năng lực tài chính của nhà đầu tư.
  • Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng: Cần cung cấp xác nhận từ ngân hàng về số dư tài khoản phù hợp với vốn dự kiến đầu tư tại Việt Nam, được chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam.
  • Hộ chiếu công chứng của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp: Cần chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam.
  • Hợp đồng thuê trụ sở và các giấy tờ chứng minh quyền cho thuê của bên cho thuê: Bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực bất động sản hoặc các giấy tờ tương đương.

Hồ sơ chung:

Ngoài ra, hồ sơ cũng cần bao gồm:

  • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Theo mẫu quy định.
  • Dự thảo đề xuất dự án đầu tư: Bao gồm thông tin về nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm, thời hạn, tiến độ, nhu cầu về lao động, đề xuất ưu đãi đầu tư và đánh giá tác động kinh tế - xã hội của dự án.
  • Bản giải trình về sử dụng công nghệ: Đối với dự án có sử dụng công nghệ, bao gồm thông tin về tên công nghệ, xuất xứ, sơ đồ quy trình công nghệ và các thông số kỹ thuật chính.

Giấy ủy quyền (nếu có):

Đây là tài liệu cần thiết nếu có sự ủy quyền cho người đại diện thực hiện thủ tục.

Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, nhà đầu tư cần chú ý đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các tài liệu. Đây là một phần quan trọng giúp đảm bảo quy trình đăng ký và thành lập doanh nghiệp diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Ngoài các tài liệu cụ thể yêu cầu từ cơ quan chức năng, việc tuân thủ đúng quy trình và thủ tục pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ bước đầu tiên không chỉ giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh sau này. Trong trường hợp cần hỗ trợ hoặc có thắc mắc về các vấn đề liên quan đến việc chuẩn bị hồ sơ, nhà đầu tư có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý hoặc đơn vị tư vấn chuyên nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi vấn đề pháp lý được giải quyết một cách chính xác và hiệu quả.

Cuối cùng, việc đảm bảo tính toàn vẹn và minh bạch trong quá trình chuẩn bị hồ sơ không chỉ là nền tảng cho sự thành công của dự án đầu tư mà còn là cam kết của nhà đầu tư trong việc tuân thủ pháp luật và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế địa phương.

Bước 2: Nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Để bắt đầu quá trình nộp hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đầu tư, dưới đây là các hướng dẫn chi tiết về nơi nộp hồ sơ và các bước cụ thể bạn cần thực hiện:

Nơi nộp hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

Sở Kế hoạch và Đầu tư có trách nhiệm tiếp nhận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các loại dự án sau đây:

  • Dự án đầu tư ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.
  • Dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao tại những địa phương chưa thành lập Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao.

Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế có thẩm quyền tiếp nhận, cấp, điều chỉnh và thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án đầu tư trong khu vực quản lý của mình. Điều này đảm bảo quản lý hiệu quả các hoạt động đầu tư và phát triển kinh tế tại các khu vực kinh tế này.

Bạn có thể nộp hồ sơ trực tuyến thông qua các cổng thông tin điện tử sau:

  • Cổng thông tin điện tử quốc gia
  • Cổng thông tin điện tử của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi dự án thực hiện.

Lưu ý quan trọng:

  • Nên liên hệ trực tiếp với Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế để được hướng dẫn cụ thể về hồ sơ và thủ tục nộp hồ sơ.
  • Hồ sơ nộp trực tiếp hoặc trực tuyến cần đảm bảo đầy đủ, chính xác và hợp lệ theo quy định của pháp luật.
  • Trong một số trường hợp đặc biệt, như dự án đầu tư có sử dụng đất hoặc tài nguyên thiên nhiên, bạn cần nộp thêm các hồ sơ đề nghị khác tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền quản lý đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên.

Hãy tuân thủ chặt chẽ các quy định và hướng dẫn từ cơ quan chức năng để đảm bảo quá trình nộp hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đầu tư diễn ra một cách thuận lợi và hiệu quả.

Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được đủ hồ sơ, cơ quan đăng ký đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư; trường hợp từ chối phải thông báo bằng văn bản cho nhà đầu tư và nêu rõ lý do.

Bước 3: Nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Trước khi bắt đầu quy trình đăng ký doanh nghiệp và đầu tư, việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của quá trình này. Dưới đây là các bước và yêu cầu cụ thể bạn cần lưu ý:

Bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:

  • Tờ khai đăng ký doanh nghiệp theo mẫu quy định: Đây là tài liệu cơ bản để đăng ký thành lập doanh nghiệp, cung cấp thông tin về tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ và các thông tin khác liên quan.
  • Dự thảo Điều lệ công ty: Điều lệ công ty là văn bản quy định chi tiết về tổ chức, hoạt động của doanh nghiệp và quyền lợi của các bên liên quan. Nó cũng cần phải được lập theo quy định của pháp luật và được công chứng.
  • Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Liệt kê thông tin chi tiết về các thành viên hoặc cổ đông sáng lập doanh nghiệp, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và số chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
  • Bản sao hợp lệ Giấy tờ chứng thực cá nhân của thành viên/cổ đông sáng lập: Các bản sao chứng thực cá nhân bao gồm chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu, cần phải được công chứng và có hiệu lực.
  • Giấy ủy quyền (nếu có): Nếu có trường hợp một đối tượng được ủy quyền thực hiện thủ tục thay mặt cho các bên khác, cần có giấy ủy quyền hợp lệ, có chữ ký của người được ủy quyền và người ủy quyền.

Hồ sơ bổ sung (đối với dự án đầu tư):

Nếu doanh nghiệp muốn thực hiện dự án đầu tư, cần bổ sung các tài liệu sau:

  • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Bản đề nghị này cung cấp thông tin cụ thể về dự án đầu tư, bao gồm mục đích, phạm vi, nguồn vốn, và các yếu tố khác liên quan.
  • Giấy chứng nhận đầu tư: Chứng minh việc doanh nghiệp đã được cấp giấy chứng nhận đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Bản sao hợp lệ Giấy tờ chứng thực cá nhân của nhà đầu tư nước ngoài: Đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần cung cấp bản sao hợp lệ của các giấy tờ chứng thực cá nhân, bao gồm hộ chiếu hoặc giấy phép cư trú.
  • Bản sao hợp lệ Giấy tờ chứng thực tư cách pháp lý của nhà đầu tư nước ngoài: Đảm bảo có bản sao hợp lệ của giấy tờ chứng thực tư cách pháp lý của nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm giấy phép hoạt động kinh doanh hoặc giấy phép đăng ký doanh nghiệp.
  • Hợp đồng góp vốn (nếu có): Trong trường hợp có sự góp vốn từ các bên liên quan, cần có hợp đồng góp vốn để chứng minh quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên.
  • Giấy ủy quyền (nếu có): Tương tự như trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, nếu có sự ủy quyền từ các bên liên quan, cần có giấy ủy quyền hợp lệ, có chữ ký của người được ủy quyền và người ủy quyền.

Bước 4: Khắc dấu mộc tròn công ty

Chuẩn bị tài liệu cần thiết:

Trước khi tiến hành khắc con dấu (mộc tròn), bạn cần thu thập các tài liệu sau đây:

  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp: Đây là tài liệu chứng minh về việc doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Bản sao quyết định về việc thành lập doanh nghiệp hoặc quyết định về việc thay đổi thông tin của doanh nghiệp: Nếu doanh nghiệp đã có quyết định về việc thành lập hoặc thay đổi thông tin, cần có bản sao của văn bản này.
  • Bản sao văn bản xác nhận vốn đầu tư nước ngoài của doanh nghiệp: Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, cần có bản sao văn bản xác nhận vốn đầu tư này, ví dụ như giấy chứng nhận đăng ký vốn đầu tư nước ngoài.
  • Mẫu con dấu (mộc tròn) của doanh nghiệp: Chuẩn bị mẫu con dấu (mộc tròn) cần in ấn cho doanh nghiệp.

Đặt làm con dấu (mộc tròn):

Lựa chọn một cơ sở in ấn uy tín và có kinh nghiệm trong việc sản xuất con dấu.

Cung cấp các tài liệu cần thiết và yêu cầu in ấn con dấu (mộc tròn) cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Kiểm tra thông tin và chất lượng con dấu (mộc tròn):

Sau khi nhận được con dấu (mộc tròn), bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trên con dấu để đảm bảo rằng mọi thông tin được in chính xác và đầy đủ.

Kiểm tra chất lượng in ấn và độ sắc nét của con dấu (mộc tròn) để đảm bảo rằng nó đáp ứng được yêu cầu của pháp luật.

Tiến hành khắc con dấu (mộc tròn):

Sau khi đã kiểm tra và chắc chắn thông tin và chất lượng, tiến hành khắc con dấu (mộc tròn) trên các tài liệu cần thiết của doanh nghiệp.

Bảo quản và sử dụng con dấu (mộc tròn):

Bảo quản con dấu (mộc tròn) một cách an toàn và đảm bảo tránh mất mát hoặc sử dụng sai mục đích.

Sử dụng con dấu (mộc tròn) đúng mục đích và tuân thủ các quy định của pháp luật về việc sử dụng con dấu.

Thực hiện thủ tục liên quan đến con dấu (mộc tròn):

  • Đăng ký thông tin về con dấu (mộc tròn) với cơ quan chức năng theo quy định của pháp luật.
  • Thực hiện các thủ tục liên quan đến việc sử dụng con dấu (mộc tròn) trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp.

Bằng cách tuân thủ đúng các bước và quy định trên, bạn sẽ có thể khắc con dấu (mộc tròn) cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài một cách đầy đủ và hợp pháp.

Bước 5: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

Sau khi có Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong tay, các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài bắt buộc phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng ngoại tệ tại một ngân hàng được ủy quyền. Qua đó, họ có thể thực hiện các giao dịch thu, chi hợp pháp bằng ngoại tệ liên quan đến hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.

Bước 6: Thực hiện việc góp vốn theo tiến độ cam kết tại Giấy chứng nhận đầu tư

Tiến độ góp vốn Tiến độ góp vốn được xác định dựa trên cam kết đã được ghi trong Giấy chứng nhận đầu tư. Đối với dự án đầu tư trong nước, thời gian góp vốn thường là 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đối với dự án đầu tư nước ngoài, thời gian này có thể lên đến 12 tháng.

  • Hình thức góp vốn Các hình thức góp vốn bao gồm:
  • Tiền mặt: Doanh nghiệp chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng để thực hiện góp vốn theo yêu cầu.
  • Tài sản: Ngoài việc góp vốn bằng tiền mặt, doanh nghiệp cũng có thể góp vốn bằng tài sản. Tuy nhiên, tài sản này phải được thẩm định giá trị và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận trước khi góp vốn.

Thủ tục thực hiện Để thực hiện góp vốn đúng tiến độ, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

Nộp hồ sơ đề nghị góp vốn, bao gồm tờ khai đề nghị góp vốn và các giấy tờ chứng minh đã góp vốn (như biên lai nộp tiền, biên bản bàn giao tài sản,...).

Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ thẩm tra hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận góp vốn sau khi hồ sơ được chấp thuận.

Trường hợp không thực hiện góp vốn đúng tiến độ Nếu không thực hiện góp vốn đúng tiến độ, doanh nghiệp có thể đối mặt với các hậu quả như:

  • Bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.
  • Có thể bị thu hồi Giấy chứng nhận đầu tư, ảnh hưởng đến quyền lợi và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Bước 7: Xin cấp Giấy phép kinh doanh, giấy phép con đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, việc xin giấy phép hoạt động không chỉ dừng lại ở việc cấp Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Mà ngược lại, sau khi hoàn thành thủ tục cấp các loại giấy tờ này, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần thực hiện thêm một số bước xin giấy phép đủ điều kiện hoạt động cụ thể tùy theo loại hình kinh doanh. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

  • Đối với doanh nghiệpbán lẻ hàng hóa hoặc lập cơ sở bán lẻ hàng hóa: Ngoài việc có Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần phải xin giấy phép kinh doanh và giấy phép lập cơ sở bán lẻ từ cơ quan chức năng.
  • Trường hợp doanh nghiệp thực hiện kinh doanh lữ hành quốc tế (inbound): Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được phép thực hiện kinh doanh lữ hành quốc tế phạm vi đưa khách nước ngoài vào Việt Nam (inbound). Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần phải xin giấy phép từ cơ quan quản lý du lịch và lữ hành.
  • Trường hợp doanh nghiệp thực hiện kinh doanh đào tạo ngoại ngữ: Trong quá trình thực hiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài phải xin ý kiến chấp thuận của Sở Giáo dục và Đào tạo. Sau đó, trước khi bắt đầu hoạt động, doanh nghiệp cần phải xin Giấy phép hoạt động Trung tâm đào tạo ngoại ngữ tại Sở Giáo dục và Đào tạo.

Thủ tục

Thành lập doanh nghiệp vốn nước ngoài

Kinh nghiệm

Hơn 20 năm kinh nghiệm

Năng lực

Chuyên viên trình độ cao

Cam kết

Thủ tục chuyên nghiệp

Hỗ trợ

Toàn quốc

Hotline

1900.3330

>>> Để hiểu thêm về Thủ tục thành lập doanh nghiệp 100 vốn nước ngoài, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Thủ tục thành lập doanh nghiệp 100 vốn nước ngoài

5. Hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài

ho-so-thanh-lap-cong-ty-co-von-nuoc-ngoai

Hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài 

Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi các nhà đầu tư phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định của pháp luật. Hồ sơ sẽ có sự khác biệt dựa trên việc nhà đầu tư là cá nhân hay tổ chức. Dưới đây là chi tiết hồ sơ cần thiết cho từng trường hợp:

5.1. Hồ sơ thành lập công ty đối với nhà đầu tư cá nhân

Giấy chứng nhận đầu tư: Đây là văn bản quan trọng xác nhận việc nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư tại Việt Nam.

Bản sao hộ chiếu của nhà đầu tư: Hộ chiếu phải còn hiệu lực và được công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.

Hợp đồng thuê văn phòng hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Xác nhận địa chỉ trụ sở chính của công ty tại Việt Nam.

Điều lệ công ty: Bao gồm các quy định, điều khoản về hoạt động của công ty như mục đích kinh doanh, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cơ cấu tổ chức.

Văn bản xác nhận vốn đầu tư: Có thể là sổ tiết kiệm, báo cáo tài chính hoặc văn bản khác chứng minh khả năng tài chính của nhà đầu tư.

5.2. Hồ sơ thành lập công ty đối với nhà đầu tư là tổ chức

Giấy chứng nhận đầu tư: Tương tự như đối với nhà đầu tư cá nhân, đây là văn bản quan trọng để xin phép đầu tư.

Bản sao giấy phép kinh doanh của tổ chức nước ngoài: Được công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự để chứng minh tổ chức có tư cách pháp nhân và hoạt động hợp pháp.

Quyết định của tổ chức về việc đầu tư vào Việt Nam: Văn bản quyết định của công ty mẹ hoặc tổ chức về việc đầu tư, thành lập công ty con hoặc công ty liên doanh tại Việt Nam.

Bản sao hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật của tổ chức: Hộ chiếu còn hiệu lực và được công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.

Hợp đồng thuê văn phòng hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Xác nhận địa chỉ trụ sở chính của công ty tại Việt Nam.

Điều lệ công ty: Văn bản quy định các vấn đề về tổ chức, hoạt động của công ty mới thành lập.

Văn bản xác nhận vốn đầu tư: Tương tự như đối với nhà đầu tư cá nhân, đây là chứng từ chứng minh khả năng tài chính của tổ chức.

Việc chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài cần đảm bảo tính chính xác và đầy đủ để tránh các rủi ro pháp lý và chậm trễ trong quá trình xin cấp phép. Việc hiểu rõ và tuân thủ đúng các quy định pháp luật là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư nhanh chóng thực hiện các kế hoạch kinh doanh tại Việt Nam.

6. Lĩnh vực kinh tế nhà đầu tư có thể thành lập doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài

linh-vuc-kinh-te-nha-dau-tu-co-the-thanh-lap-doanh-nghiep-100-von-dau-tu-nuoc-ngoai

Lĩnh vực kinh tế nhà đầu tư có thể thành lập doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài

Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trong nhiều lĩnh vực kinh tế, bao gồm:

6.1. Lĩnh vực không hạn chế

  • Sản xuất: Bao gồm các ngành như chế biến thực phẩm, dệt may, da giày, điện tử, cơ khí, hóa chất, v.v.
  • Dịch vụ: Bao gồm các ngành như du lịch, ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản, vận tải, viễn thông, v.v.
  • Nông nghiệp: Bao gồm các ngành trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản, lâm nghiệp, v.v.
  • Xây dựng: Bao gồm các hoạt động thi công, xây lắp công trình.
  • Và nhiều lĩnh vực khác.

6.2. Lĩnh vực có điều kiện

Hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được sở hữu tối đa một tỷ lệ nhất định vốn điều lệ của doanh nghiệp. Ví dụ:

  • Bảo hiểm: 100%
  • Dịch vụ giải trí: 49%
  • Vận tải biển: 60%

Hạn chế về ngành nghề kinh doanh: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được phép kinh doanh trong một số ngành nghề nhất định, được quy định tại Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài. Ví dụ:

  • Bưu chính, viễn thông
  • An ninh, quốc phòng
  • Xuất bản

Hạn chế về khu vực địa lý: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được phép thành lập doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài tại một số khu vực địa lý nhất định, được quy định tại Luật Đầu tư 2020. Ví dụ:

  • Vùng ven biển, đảo
  • Khu vực biên giới

>>> Để hiểu thêm về Doanh nghiệp 100 vốn nước ngoài là gì?, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Doanh nghiệp 100 vốn nước ngoài là gì?

7. Lợi ích khi thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

loi-ich-khi-thanh-lap-doanh-nghiep-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai

Lợi ích khi thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp và cả nền kinh tế quốc gia. Sự kết hợp giữa vốn đầu tư nước ngoài và tài nguyên địa phương không chỉ tạo ra một môi trường kinh doanh tiềm năng mà còn giúp doanh nghiệp khai thác được nhiều cơ hội phát triển. Dưới đây là một số lợi ích chi tiết mà doanh nghiệp có thể thu được khi lựa chọn hình thức kinh doanh này:

7.1. Tiếp cận thị trường mới

Thị trường tiêu thụ rộng lớn: Việt Nam, với dân số hơn 100 triệu người, đang nổi lên như một thị trường tiêu thụ tiềm năng, tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp.

Cơ hội xuất khẩu: Việt Nam là thành viên của nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) quan trọng, mở ra cánh cửa cho việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường trong khu vực và trên toàn cầu.

Hạ tầng giao thông phát triển: Việt Nam đang tiến hành đầu tư mạnh mẽ vào phát triển hạ tầng giao thông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và tiếp cận khách hàng.

7.2. Tận dụng nguồn nhân lực

Lực lượng lao động dồi dào: Với hơn 60% dân số ở độ tuổi lao động, Việt Nam có một nguồn lao động trẻ, năng động và sẵn sàng cho sự phát triển kinh tế.

Chi phí lao động cạnh tranh: Chi phí lao động ở Việt Nam tương đối thấp so với các nước trong khu vực và trên thế giới, làm cho quốc gia này trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Năng lực lao động ngày càng được nâng cao: Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục và đào tạo, từ đó nâng cao năng lực và trình độ của lực lượng lao động.

7.3. Hưởng ưu đãi thuế

Mức thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được hưởng mức thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi từ 10% đến 20%, tuỳ thuộc vào ngành nghề kinh doanh và địa điểm đặt trụ sở chính.

Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp: Thường là trong 2 năm đầu hoạt động, doanh nghiệp được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển ban đầu.

Giảm thuế nhập khẩu: Doanh nghiệp được hưởng chế độ giảm thuế nhập khẩu đối với nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.

7.4. Tiếp cận nguồn vốn

Sự sẵn sàng của các ngân hàng: Nhiều ngân hàng trong và ngoài nước đều sẵn lòng cung cấp vốn với điều kiện vay và lãi suất ưu đãi cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Chính sách hỗ trợ từ chính phủ: Chính phủ Việt Nam cung cấp nhiều chương trình hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ và vừa.

7.5. Nâng cao uy tín thương hiệu

Đánh giá cao về năng lực: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường được đánh giá cao về năng lực tài chính, quản lý và chuyên môn, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển.

Tăng khả năng cạnh tranh: Nâng cao uy tín và vị thế trên thị trường quốc tế giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ khác.

7.6. Chia sẻ rủi ro

Hợp tác với nhà đầu tư nước ngoài: Chia sẻ rủi ro kinh doanh với nhà đầu tư nước ngoài giúp giảm thiểu các nguy cơ tài chính và thị trường.

Học hỏi từ kinh nghiệm quản lý: Học hỏi kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ các nhà đầu tư nước ngoài là cơ hội quý báu để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

7.7. Học hỏi kinh nghiệm quản lý

Nâng cao năng lực quản lý: Cơ hội học hỏi kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ các nhà đầu tư nước ngoài giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý và điều hành hiệu quả.

Cải thiện hiệu quả hoạt động: Nhờ việc học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các nhà đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và tăng cường sự linh hoạt trong điều hành.

Áp dụng các phương pháp tiên tiến: Những kiến thức và kỹ năng được học hỏi từ các nhà đầu tư nước ngoài có thể giúp doanh nghiệp áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và thích nghi với môi trường kinh doanh biến đổi.

>>> Để tìm hiểu thêm về phân loại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, mời các bạn tham khảo tiếp thông tin dưới đây: Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 

8. Yêu cầu về hoạt động của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường phải đối mặt với một loạt các thực tiễn hoạt động phức tạp và đa dạng. Để kinh doanh một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần chú ý đến và thực hiện tốt những vấn đề sau:

8.1. Thực hiện các cam kết về vốn đầu tư

Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm, doanh nghiệp cần chấp hành các cam kết đã được ghi rõ trong hợp đồng đầu tư và các văn bản pháp lý khác. Điều này có thể bao gồm việc đầu tư vốn đúng thời hạn và trong các lĩnh vực được phê duyệt.

8.2. Quản lý tài chính hiệu quả

Việc quản lý tài chính là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Các doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống quản lý tài chính chặt chẽ để đảm bảo việc sử dụng vốn đầu tư nước ngoài một cách hiệu quả và minh bạch. Điều này có thể bao gồm việc theo dõi kỹ lưỡng về chi phí, lợi nhuận và dòng tiền.

8.3. Tuân thủ các quy định về thuế và pháp luật lao động

Doanh nghiệp phải tuân thủ đúng các quy định về thuế và pháp luật lao động của cả nước mình và quốc gia đầu tư. Điều này bao gồm việc đóng thuế đúng hạn, báo cáo thuế một cách chính xác và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động.

8.4. Xây dựng và duy trì mối quan hệ đối tác

Mối quan hệ đối tác là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp cần thiết lập và duy trì mối quan hệ đối tác với các đối tác kinh doanh, cơ quan chính phủ địa phương và các bên liên quan khác. Điều này giúp đảm bảo việc hoạt động của doanh nghiệp diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.

8.5. Phát triển và thích nghi với môi trường kinh doanh

Môi trường kinh doanh thường thay đổi không ngừng và doanh nghiệp cần phải phát triển và thích nghi với những thay đổi này. Điều này có thể bao gồm việc phát triển các chiến lược kinh doanh linh hoạt, đổi mới sản phẩm và dịch vụ, cũng như tìm kiếm cơ hội mới trong các thị trường mới.

>>> Để hiểu thêm về Kiểm toán doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chi tiết, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Kiểm toán doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chi tiết

9. Dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài của Công ty Luật ACC

9.1. Tại sao khách hàng nên chọn dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài của Công ty Luật ACC?

Khách hàng nên chọn dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài của Công ty Luật ACC vì những lý do sau:

Kinh nghiệm và chuyên môn cao: Công ty Luật ACC có đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu rộng về quy định pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài. Điều này giúp đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra nhanh chóng và đúng pháp luật.

Hỗ trợ toàn diện: Công ty Luật ACC cung cấp dịch vụ từ A đến Z, từ việc tư vấn ban đầu, chuẩn bị hồ sơ pháp lý, đến đại diện làm việc với các cơ quan chức năng. Khách hàng sẽ không phải lo lắng về thủ tục phức tạp hay mất thời gian tự tìm hiểu.

Tiết kiệm thời gian và chi phí: Với sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ Công ty Luật ACC, khách hàng có thể tiết kiệm được thời gian và chi phí so với việc tự thực hiện thủ tục. Công ty Luật ACC cam kết cung cấp dịch vụ với chi phí hợp lý và minh bạch.

Tư vấn pháp lý liên tục: Công ty Luật ACC không chỉ hỗ trợ khách hàng trong quá trình thành lập doanh nghiệp mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý liên tục, giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định và phát triển bền vững.

Với sự chuyên nghiệp và tận tâm, Công ty Luật ACC là lựa chọn tin cậy cho những nhà đầu tư nước ngoài muốn thiết lập doanh nghiệp tại Việt Nam.

9.2. Quy trình khi khách hàng thực hiện dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài của Công ty Luật ACC

Quy trình khi khách hàng sử dụng dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài của Công ty Luật ACC bao gồm các bước sau:

Bước 1: Tiếp nhận thông tin và tư vấn ban đầu

Khách hàng liên hệ với Công ty Luật ACC qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại văn phòng. Công ty Luật ACC sẽ lắng nghe nhu cầu, mong muốn và tình hình cụ thể của khách hàng để tư vấn sơ bộ về các yêu cầu pháp lý, thủ tục cần thiết và chi phí liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Bước 2: Ký hợp đồng dịch vụ

Sau khi hai bên đồng ý về các điều khoản dịch vụ, Công ty Luật ACC và khách hàng sẽ tiến hành ký kết hợp đồng dịch vụ pháp lý. Hợp đồng này quy định rõ ràng các quyền lợi, trách nhiệm của mỗi bên và chi phí dịch vụ.

Bước 3: Chuẩn bị và thu thập hồ sơ

Công ty Luật ACC sẽ hướng dẫn khách hàng chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như bản sao hộ chiếu của nhà đầu tư, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty mẹ (nếu có), và các tài liệu liên quan khác. Công ty Luật ACC cũng sẽ giúp khách hàng soạn thảo các văn bản pháp lý như điều lệ công ty, danh sách thành viên góp vốn, và các hợp đồng liên quan.

Bước 4: Nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan nhà nước

Công ty Luật ACC sẽ đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại các cơ quan chức năng như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Quản lý đầu tư nước ngoài. Công ty Luật ACC sẽ theo dõi quá trình xử lý hồ sơ và giải quyết các yêu cầu bổ sung (nếu có) từ cơ quan chức năng.

Bước 5: Nhận kết quả và bàn giao cho khách hàng

Sau khi hồ sơ được cơ quan nhà nước chấp thuận, Công ty Luật ACC sẽ nhận giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, và các giấy tờ liên quan khác. Các tài liệu này sẽ được bàn giao lại cho khách hàng một cách đầy đủ và kịp thời.

Bước 6: Hỗ trợ sau thành lập

Công ty Luật ACC không chỉ dừng lại ở việc thành lập doanh nghiệp mà còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sau thành lập như tư vấn về thuế, kế toán, lao động, và các vấn đề pháp lý khác để giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định và phát triển bền vững tại Việt Nam.

Với quy trình làm việc chuyên nghiệp, rõ ràng và minh bạch, Công ty Luật ACC cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng và an tâm khi lựa chọn dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài.

9.3. Thời gian Công ty Luật ACC thực hiện dịch vụ cho khách hàng

Thời gian Công ty Luật ACC thực hiện dịch vụ thành lập doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài cho khách hàng thường được chia thành các giai đoạn chính như sau:

Tư vấn và chuẩn bị hồ sơ (3-5 ngày làm việc): Sau khi nhận được yêu cầu từ khách hàng, Công ty Luật ACC sẽ tiến hành tư vấn sơ bộ và hỗ trợ khách hàng chuẩn bị các hồ sơ cần thiết. Thời gian này bao gồm việc thu thập tài liệu từ khách hàng và soạn thảo các văn bản pháp lý cần thiết.

Nộp hồ sơ và xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (10-15 ngày làm việc): Công ty Luật ACC sẽ đại diện khách hàng nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian xử lý hồ sơ và cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường mất từ 10 đến 15 ngày làm việc, tùy thuộc vào quy định và tình hình thực tế tại địa phương.

Xin cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (3-5 ngày làm việc): Sau khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Công ty Luật ACC sẽ tiến hành nộp hồ sơ để xin cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Quá trình này thường mất từ 3 đến 5 ngày làm việc.

Thực hiện các thủ tục sau đăng ký (5-7 ngày làm việc): Sau khi doanh nghiệp được cấp giấy chứng nhận đăng ký, Công ty Luật ACC sẽ hỗ trợ khách hàng thực hiện các thủ tục sau đăng ký như khắc con dấu công ty, thông báo mẫu dấu, mở tài khoản ngân hàng, và đăng ký mã số thuế. Các thủ tục này thường mất từ 5 đến 7 ngày làm việc.

Tổng thời gian để hoàn tất tất cả các thủ tục thành lập doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài thông thường mất khoảng từ 3 đến 5 tuần làm việc, tùy thuộc vào mức độ hoàn thiện của hồ sơ và phản hồi từ cơ quan nhà nước.

Với kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp, Công ty Luật ACC luôn nỗ lực rút ngắn thời gian thực hiện dịch vụ để đáp ứng nhu cầu và đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

10. Câu hỏi thường gặp

Tại sao người nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam?

Người nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam vì nước này có một tăng trưởng kinh tế ổn định, thị trường tiêu dùng lớn, lao động giá rẻ, vị trí địa lý chiến lược, hệ thống cơ sở hạ tầng đang phát triển, và cơ hội tiếp cận các thị trường khu vực lân cận.

doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có được ưu đãi đầu tư không?

doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam có thể được hưởng các ưu đãi đầu tư tương tự như doanh nghiệp Việt Nam, nhưng mức độ ưu đãi sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố

Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có được ưu đãi đầu tư không?

Có. Tuy nhiên, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cũng chỉ được hưởng các ưu đãi đầu tư như các doanh nghiệp Việt Nam. Để được hưởng ưu đãi, các doanh nghiệp cần phải đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật Việt Nam.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    S
    Mr Sơn
    Tư vấn
    Trả lời
    A
    Công ty Luật ACC
    Quản trị viên
    Dạ cho bên em sdt hoặc liên hệ 1900 3330 để được hỗ trợ ạ
    Trả lời
    H
    Hương Hoa
    Xin chào, vui lòng tư vấn cho tôi thủ tục đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài. Xin cảm ơn!
    Trả lời
    A
    Công ty Luật ACC
    Quản trị viên
    dạ mình liên hệ 19003330 để đội ngủ tư vấn viên hỗ trợ trực tiếp nhé
    Trả lời
    N
    NHI
    Mình cần tư vấn dịch vụ, 0905700823
    Trả lời
    A
    Công ty Luật ACC
    Quản trị viên
    Dạ bên em sẽ liên hệ ngay ạ
    Trả lời
    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo