Quy định về tài sản cố định mới nhất hiện nay

Tài sản cố định là một khái niệm quan trọng trong kế toán và quản trị doanh nghiệp. Đây là những tài sản có giá trị lớn, được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời gian dài (trên 1 năm) và không phải để bán. Bài viết của Công ty Luật ACC dưới đây là quy định về tài sản cố định mới nhất hiện nay.

Quy định về tài sản cố định mới nhất hiện nay

Quy định về tài sản cố định mới nhất hiện nay

1. Quy định về điều kiện và tiêu chuẩn xác định tài sản cố định

Tài sản cố định là những tài sản hữu hình hoặc vô hình mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng để sản xuất, kinh doanh trong thời gian dài, thường là trên một năm. Để được công nhận là tài sản cố định, một tài sản phải đáp ứng một số điều kiện và tiêu chuẩn nhất định.

Các điều kiện cơ bản để xác định tài sản cố định:

  • Thời gian sử dụng: Tài sản phải được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời gian dài, thường là trên một năm.
  • Lợi ích kinh tế trong tương lai: Tài sản phải mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong tương lai, nghĩa là góp phần tạo ra doanh thu và lợi nhuận.
  • Nguyên giá xác định được: Nguyên giá của tài sản phải được xác định một cách rõ ràng và khách quan, bao gồm cả chi phí mua sắm, vận chuyển, lắp đặt và các chi phí liên quan khác.
  • Kiểm soát: Doanh nghiệp phải có quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản.

Tiêu chuẩn xác định tài sản cố định theo Thông tư 45/2013/TT-BTC:

Tại Việt Nam, Thông tư 45/2013/TT-BTC quy định chi tiết về chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định. Theo đó, một tài sản phải đáp ứng đồng thời các điều kiện sau để được xác định là tài sản cố định:

  • Có thời gian sử dụng trên 1 năm.
  • Nguyên giá tài sản phải được xác định một cách tin cậy và có giá trị từ 30.000.000 đồng (Ba mươi triệu đồng) trở lên.
  • Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định tài sản cố định:

  • Tính chất của tài sản: Mỗi loại tài sản có đặc điểm và tính chất khác nhau, do đó tiêu chuẩn xác định cũng có thể khác nhau.
  • Mục đích sử dụng: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng mà tài sản có thể được xác định là tài sản cố định hay không.
  • Chính sách kế toán của doanh nghiệp: Mỗi doanh nghiệp có thể có những chính sách kế toán riêng về tài sản cố định, nhưng phải đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.

>>> Xem thêm về Tài sản cố định là gì? qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé.

2. Phân loại tài sản cố định 

Tài sản cố định là những tài sản hữu hình hoặc vô hình mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng trong hoạt động kinh doanh của mình trong một thời gian dài, thường là trên một năm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ, cũng như đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục.

Tài sản cố định hữu hình:

Là những tài sản có hình thể vật chất, có thể nhìn thấy và sờ được.

  • Nhà cửa, vật kiến trúc: Bao gồm trụ sở làm việc, nhà xưởng, nhà kho, hàng rào, công trình phụ trợ…
  • Máy móc, thiết bị: Dùng cho sản xuất, kinh doanh như máy móc chuyên dụng, thiết bị công tác, dây chuyền công nghệ…
  • Phương tiện vận tải: Ô tô, xe máy, tàu thuyền, máy bay... dùng để vận chuyển hàng hóa, con người.
  • Vườn cây lâu năm: Cà phê, chè, cao su, cây ăn quả...
  • Súc vật làm việc: Trâu, bò, ngựa dùng để lao động.
  • Tài sản cố định khác: Tranh ảnh, tác phẩm nghệ thuật...

Tài sản cố định vô hình:

Là những tài sản không có hình thể vật chất nhưng mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Bằng sáng chế: Quyền độc quyền phát minh sáng chế.
  • Nhãn hiệu: Dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của một tổ chức, cá nhân với hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác.
  • Bản quyền: Quyền độc quyền về tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học.
  • Phần mềm: Các chương trình máy tính.
  • Quyền sử dụng đất: Quyền được nhà nước cấp cho tổ chức, cá nhân để sử dụng đất.

Các tiêu chí để xác định tài sản cố định:

  • Thời gian sử dụng: Trên 1 năm.
  • Nguyên giá: Trên mức quy định (thường từ 30 triệu đồng trở lên).
  • Mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.

3. Phương thức xác định tài sản cố định

Xác định tài sản cố định là quá trình xác minh xem một tài sản có đủ điều kiện để được công nhận là tài sản cố định hay không, đồng thời phân loại và định giá tài sản đó.

Các phương thức xác định tài sản cố định: 

- Kiểm tra các tiêu chí:

    • Thời gian sử dụng: Tài sản phải được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời gian dài, thường là trên một năm.
    • Lợi ích kinh tế trong tương lai: Tài sản phải mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong tương lai.
    • Nguyên giá xác định được: Nguyên giá của tài sản phải được xác định một cách rõ ràng và khách quan.
    • Kiểm soát: Doanh nghiệp phải có quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản.

- Phân loại tài sản:

    • Tài sản cố định hữu hình: Nhà cửa, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải,...
    • Tài sản cố định vô hình: Bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền,...

- Định giá tài sản:

    • Nguyên giá: Là tổng số tiền mà doanh nghiệp đã bỏ ra để mua sắm, vận chuyển, lắp đặt và đưa tài sản vào sử dụng.
    • Giá trị còn lại: Là giá trị ước tính của tài sản khi kết thúc thời gian sử dụng.
    • Khấu hao: Là quá trình phân bổ giá trị hao mòn của tài sản trong suốt thời gian sử dụng.

Các phương pháp định giá tài sản cố định:

  • Phương pháp giá gốc: Dựa trên hóa đơn mua bán, chứng từ liên quan.
  • Phương pháp giá thị trường: Dựa trên giá bán của các tài sản tương tự trên thị trường.
  • Phương pháp định giá lại: Định giá lại tài sản dựa trên giá thị trường tại thời điểm định giá.

4. Quy định về khung trích khấu hao tài sản cố định 

Khung trích khấu hao tài sản cố định là một khái niệm quan trọng trong kế toán doanh nghiệp. Nó quy định khoảng thời gian mà doanh nghiệp được phép phân bổ giá trị của tài sản cố định vào chi phí sản xuất kinh doanh. Quy định này nhằm mục đích phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Thông tư 45/2013/TT-BTC chia tài sản cố định thành các nhóm và quy định khung thời gian trích khấu hao cụ thể cho từng nhóm. Ví dụ:

  • Nhóm 1: Nhà xưởng, công trình xây dựng, thời gian trích khấu hao từ 10 năm trở lên.
  • Nhóm 2: Máy móc, thiết bị, thời gian trích khấu hao từ 2 đến 10 năm.
  • Nhóm 3: Cây lâu năm, thời gian trích khấu hao từ 4 đến 25 năm hoặc 40 năm.
  • Nhóm 4: Tài sản cố định vô hình, thời gian trích khấu hao từ 2 đến 20 năm.

Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ minh họa, khung thời gian trích khấu hao cụ thể cho từng loại tài sản có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm của tài sản và quy định của pháp luật tại thời điểm áp dụng.

5. Thời gian trích khấu hao tài sản cố định

Thời gian trích khấu hao tài sản cố định

Thời gian trích khấu hao tài sản cố định

Thời gian trích khấu hao tài sản cố định là khoảng thời gian mà doanh nghiệp được phép phân bổ giá trị hao mòn của tài sản đó trong suốt quá trình sử dụng. Thời gian này thường được tính bằng năm và phụ thuộc vào loại tài sản, tuổi thọ sử dụng và chính sách kế toán của doanh nghiệp.

Nguyên tắc chung về thời gian trích khấu hao:

  • Thời gian sử dụng: Tài sản có tuổi thọ sử dụng càng dài thì thời gian trích khấu hao càng dài.
  • Tính chất của tài sản: Các tài sản có tính chất khác nhau sẽ có thời gian trích khấu hao khác nhau. Ví dụ, nhà xưởng thường có thời gian trích khấu hao dài hơn so với máy móc thiết bị.
  • Chính sách kế toán: Mỗi doanh nghiệp có thể có chính sách kế toán riêng về thời gian trích khấu hao, nhưng phải đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.

Khung thời gian trích khấu hao theo quy định:

Tại Việt Nam, Thông tư 45/2013/TT-BTC quy định khung thời gian trích khấu hao chung cho các loại tài sản cố định. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể điều chỉnh khung thời gian này cho phù hợp với thực tế của mình, miễn là có cơ sở khoa học và hợp lý.

>>> Xem thêm về  Quy định về trích khấu hao tài sản cố định của doanh nghiệp qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé.

6. Các loại tài sản không phải trích khấu hao tài sản cố định 

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, không phải tất cả các tài sản cố định đều phải trích khấu hao. Một số loại tài sản được miễn trừ khỏi việc trích khấu hao. Điều này nhằm mục đích phản ánh chính xác hơn giá trị tài sản trên báo cáo tài chính và phù hợp với đặc điểm của từng loại tài sản.Dưới đây là một số loại tài sản không phải trích khấu hao:

Tài sản cố định đã khấu hao hết giá trị nhưng vẫn đang sử dụng:

  • Giải thích: Khi một tài sản đã được khấu hao hết giá trị, nghĩa là giá trị còn lại của tài sản trên sổ sách kế toán đã về 0. Tuy nhiên, tài sản này vẫn có thể tiếp tục được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

  • Ví dụ: Một máy móc đã hết tuổi thọ kỹ thuật nhưng vẫn có thể hoạt động được.

Tài sản cố định khấu hao chưa hết bị mất:

  • Giải thích: Trong trường hợp tài sản bị mất mát, hư hỏng hoàn toàn và không thể phục hồi, doanh nghiệp sẽ không tiếp tục trích khấu hao cho tài sản đó nữa.

  • Ví dụ: Một máy móc bị hỏng nặng và phải loại bỏ.

Tài sản cố định vô hình là quyền sử dụng đất lâu dài:

  • Giải thích: Quyền sử dụng đất lâu dài thường không có thời hạn sử dụng cụ thể hoặc có thời hạn sử dụng rất dài. Vì vậy, việc trích khấu hao cho loại tài sản này là không phù hợp.

  • Ví dụ: Quyền sử dụng đất nhận chuyển nhượng từ Nhà nước.

Các tài sản cố định loại 6:

  • Giải thích: Đây là loại tài sản được quy định riêng trong các văn bản pháp luật, thường là các tài sản có đặc thù riêng và không áp dụng phương pháp khấu hao truyền thống.

  • Ví dụ: Một số loại tài sản liên quan đến hoạt động nghiên cứu, phát triển.

Tài sản cố định sử dụng trong các hoạt động phúc lợi:

  • Giải thích: Các tài sản phục vụ cho hoạt động phúc lợi của doanh nghiệp, như nhà nghỉ giữa ca, nhà ăn giữa ca, nhà để xe cho công nhân, thường không được trích khấu hao.

7. Lưu ý cần tránh khi xác định tài sản cố định

Khi xác định tài sản cố định, có một số lưu ý quan trọng cần tránh để đảm bảo sự chính xác và tuân thủ quy định kế toán. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

  • Không xác định đúng phạm vi tài sản cố định: Đảm bảo rằng chỉ những tài sản đáp ứng các tiêu chí như giá trị, thời gian sử dụng (thường trên 1 năm), và khả năng tạo ra lợi ích kinh tế mới được xác định là tài sản cố định. Ví dụ, chi phí bảo trì nhỏ hoặc các vật dụng văn phòng có giá trị thấp không cần phải ghi nhận là tài sản cố định.

  • Không ghi nhận đúng giá trị tài sản: Xác định chính xác giá trị ban đầu của tài sản cố định, bao gồm cả chi phí liên quan đến việc đưa tài sản vào sử dụng như chi phí vận chuyển, lắp đặt, và các chi phí liên quan khác. Đừng quên ghi nhận tất cả các chi phí phát sinh liên quan đến tài sản.

  • Bỏ qua các yếu tố giảm giá trị tài sản: Cần kiểm tra định kỳ để xác định nếu có sự giảm giá trị tài sản cố định do các yếu tố như hao mòn, hư hỏng, hoặc thay đổi công nghệ. Nếu tài sản bị giảm giá trị, phải ghi nhận sự giảm giá trị này vào báo cáo tài chính.

  • Không tuân thủ các quy định về khấu hao: Đảm bảo rằng phương pháp khấu hao và thời gian khấu hao được áp dụng đúng theo quy định pháp lý và chính sách kế toán của doanh nghiệp. Việc chọn sai phương pháp hoặc thời gian khấu hao có thể dẫn đến sai lệch trong báo cáo tài chính.

  • Không thực hiện kiểm kê tài sản định kỳ: Cần thực hiện kiểm kê tài sản định kỳ để đảm bảo rằng các tài sản cố định còn tồn tại và sử dụng đúng mục đích. Kiểm kê giúp phát hiện các tài sản bị mất, hư hỏng hoặc không còn sử dụng.

8. Câu hỏi thường gặp 

Các loại tài sản cố định bao gồm những gì?

  • Tài sản cố định hữu hình (nhà xưởng, máy móc, thiết bị).
  • Tài sản cố định vô hình (bằng sáng chế, thương hiệu, phần mềm).
  • Tài sản cố định thuê tài chính.

Cách tính khấu hao tài sản cố định như thế nào?

Khấu hao tài sản cố định thường được tính theo phương pháp đường thẳng, số dư giảm dần, hoặc theo số giờ sử dụng.

Thời gian sử dụng tài sản cố định là bao lâu?

Thời gian sử dụng tài sản cố định phụ thuộc vào loại tài sản và quy định của doanh nghiệp, thường từ 3 đến 50 năm.

Làm thế nào để ghi nhận tài sản cố định trong sổ sách kế toán?

Tài sản cố định được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua, thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển, lắp đặt.

Khi nào cần đánh giá lại tài sản cố định?

Đánh giá lại tài sản cố định thường được thực hiện khi có sự thay đổi lớn về giá trị, hoặc theo định kỳ để đảm bảo giá trị ghi sổ phản ánh đúng giá trị thị trường.

Trên đây là toàn bộ thông tin tư vấn của Công ty Luật ACC liên quan đến quy định về tài sản cố định mới nhất hiện nay. Chúng tôi hy vọng nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý khách hàng trên cả nước để chúng tôi ngày một chuyên nghiệp hơn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo