Nơi ở hiện tại là gì? Phân biệt nơi thường trú và nơi tạm trú

Việc xác định địa chỉ hiện tại không chỉ đơn thuần là một trách nhiệm pháp lý mà còn ảnh hưởng đến việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của cá nhân, như tham gia bầu cử hay hưởng các chính sách xã hội. Hiểu rõ nơi ở hiện tại là gì và các khái niệm liên quan sẽ giúp bạn thực hiện đúng nghĩa vụ và hưởng đầy đủ quyền lợi của bản thân khi sinh sống tại Việt Nam. Bài viết dưới đây của ACC sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết chủ đề này nhé!

noi-o-hien-tai-la-gi-phan-biet-noi-thuong-tru-va-noi-tam-tru

Nơi ở hiện tại là gì? Phân biệt nơi thường trú và nơi tạm trú

1. Nơi ở hiện tại là gì?

Căn cứ theo khoản 10 Điều 2 Luật cư trú 2020 (có hiệu lực từ ngày 01/07/2021) quy định như sau:

Nơi ở hiện tại là nơi thường trú hoặc nơi tạm trú mà công dân đang thường xuyên sinh sống. Trường hợp không có nơi thường trú, nơi tạm trú thì nơi ở hiện tại là nơi công dân đang thực tế sinh sống.

2. Cách phân biệt nơi thường trú và nơi tạm trú

Nơi thường trúnơi tạm trú là hai khái niệm quan trọng trong Luật Cư trú 2020, có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của công dân. Việc phân biệt rõ ràng hai loại hình cư trú này là điều cần thiết để đảm bảo thực hiện đúng các quy định pháp luật.

Tiêu chí

Nơi thường trú

Nơi tạm trú

Khái niệm

Là nơi công dân sinh sống ổn định, lâu dài và đã được đăng ký thường trú.

Là nơi công dân sinh sống trong một khoảng thời gian nhất định ngoài nơi thường trú và đã được đăng ký tạm trú.

Mục đích

Sinh sống thường xuyên, lâu dài

Sinh sống thường xuyên nhưng có thời hạn

Thời hạn cư trú

Không quy định thời hạn

Tối đa 2 năm, có thể gia hạn nhiều lần

Điều kiện đăng ký

  • Có chỗ ở hợp pháp thuộc quyền sở hữu của mình, hoặc thuê, mượn, ở nhờ (có sự đồng ý của chủ sở hữu).
  • Đăng ký thường trú tại nhà người thân (nhập khẩu).
  • Đăng ký thường trú tại các cơ sở tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo có công trình phụ trợ là nhà ở (có sự đồng ý của người đại diện).
  • Đăng ký thường trú tại các cơ sở trợ giúp xã hội.
  • Đăng ký thường trú tại phương tiện lưu động.
  • Sinh sống tại chỗ ở hợp pháp ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú. 
  • Sinh sống từ 30 ngày trở lên.

Nơi đăng ký cư trú

Công an xã, phường, thị trấn hoặc Công an huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương khi không có đơn vị hành chính cấp xã.

Địa chỉ thường trú là nơi mà một cá nhân sinh sống ổn định, lâu dài và đã đăng ký thường trú. Điều này ám chỉ đến việc sinh sống thường xuyên tại một địa điểm, không giới hạn thời gian, và đã được đăng ký chính thức tại cơ quan chức năng. Địa chỉ thường trú có thể là nhà thuê, nhà mượn, hoặc ở nhờ, và người dân có thể đăng ký thường trú tại các cơ quan như Công an xã, phường, thị trấn hoặc Công an huyện, quận, thị xã, thành phố.

Trong khi đó, địa chỉ tạm trú ám chỉ đến nơi mà một cá nhân sinh sống trong một khoảng thời gian nhất định ngoài nơi thường trú và đã được đăng ký tạm trú. Điều này có nghĩa là cá nhân sinh sống tại một địa điểm khác biệt, thường xuyên nhưng có thời hạn, và đã được đăng ký chính thức tại cơ quan chức năng. Thời gian sinh sống tại địa chỉ tạm trú phải từ 30 ngày trở lên. Cũng giống như địa chỉ thường trú, người dân có thể đăng ký tạm trú tại các cơ quan chức năng.

phan-biet-noi-thuong-tru-va-noi-tam-tru
Cách phân biệt nơi thường trú và nơi tạm trú

>> Đọc thêm bài viết Thường trú và tạm trú là gì? để biết thêm thông tin chi tiết về khái niệm cùng các thông tin liên quan đến thường trú và tạm trú.

3. Các hành vi bị nghiêm cấm về nơi cư trú

Luật Cư trú 2020 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về quản lý nhà nước về cư trú tại Việt Nam. Để đảm bảo trật tự xã hội, an ninh quốc gia và quản lý nhà nước về cư trú hiệu quả, Luật đã quy định chi tiết các hành vi bị nghiêm cấm về cư trú, thể hiện cụ thể ở Điều 7 như sau:

  • Cản trở quyền tự do cư trú: Hành vi cản trở, ngăn chặn công dân trong việc lựa chọn nơi cư trú, đăng ký thường trú hoặc tạm trú theo quy định của pháp luật.
  • Lạm dụng thông tin về nơi cư trú: Sử dụng thông tin về nơi thường trú, tạm trú của công dân để hạn chế quyền lợi hợp pháp của họ.
  • Đưa, môi giới, nhận hối lộ: Tham gia vào việc đưa, môi giới hoặc nhận hối lộ trong quá trình đăng ký hoặc quản lý cư trú.
  • Không tiếp nhận hồ sơ hoặc trì hoãn tiếp nhận: Vi phạm quy định về tiếp nhận hồ sơ, giấy tờ, tài liệu đăng ký cư trú hoặc trì hoãn tiếp nhận mà không có lý do hợp lý.
  • Thu, quản lý, sử dụng lệ phí đăng ký cư trú trái quy định: Thu phí đăng ký cư trú không đúng theo quy định hoặc sử dụng lệ phí này một cách không minh bạch.
  • Làm sai lệch thông tin, sổ sách, hồ sơ về cư trú: Tự đặt ra thời hạn, thủ tục, giấy tờ không đúng quy định hoặc làm sai lệch thông tin về cư trú trong sổ sách, hồ sơ.
  • Cấp hoặc từ chối cấp giấy tờ, tài liệu về cư trú trái quy định: Cấp hoặc từ chối cấp giấy tờ, tài liệu về cư trú mà không tuân thủ quy định của pháp luật.
  • Lợi dụng quyền tự do cư trú để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân: Sử dụng quyền tự do cư trú để gây hại cho lợi ích của nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân.
  • Làm giả giấy tờ, tài liệu về cư trú: Sử dụng giấy tờ, tài liệu giả về cư trú hoặc cung cấp thông tin sai sự thật về cư trú.
  • Tổ chức, kích động, xúi giục người khác vi phạm pháp luật về cư trú: Tham gia vào việc kích động, xúi giục người khác để vi phạm quy định về cư trú.
  • Giải quyết đăng ký cư trú không đúng: Giải quyết đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú mà biết rõ người đăng ký không sinh sống tại nơi đó.
  • Cho phép người khác đăng ký cư trú vào chỗ ở của mình mà không có căn cứ hợp lý: Đồng ý cho người khác đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú vào chỗ ở của mình với mục đích lợi ích hoặc khi người đăng ký không sinh sống tại đó.
  • Truy nhập, khai thác, hủy hoại thông tin cư trú trái phép: Can thiệp vào cơ sở dữ liệu về cư trú một cách trái phép.

Tất cả các hành vi vi phạm trên đều mang lại những hậu quả tiêu cực đối với cả cá nhân và cộng đồng. Việc xử lý nghiêm minh những hành vi này là rất cần thiết để duy trì sự công bằng và minh bạch trong quản lý cư trú. Khi những quy định về cư trú không được tuân thủ, đặc biệt là từ phía cơ quan quản lý hoặc các bên liên quan, có thể dẫn đến sự bất an, bất ổn trong xã hội.

4. Các câu hỏi thường gặp

1. Nơi cư trú có bao gồm nơi ở hiện tại không?

Nơi cư trú của một công dân không chỉ đề cập đến nơi thường trú mà còn bao gồm nơi tạm trú. Điều này được quy định rõ trong Điều 11 Luật Cư trú 2020. Tuy nhiên, có thể phát sinh câu hỏi liệu nơi ở hiện tại có được xem xét trong khái niệm này hay không.

Theo quy định tại Điều 11 trên, nơi cư trú của một công dân bao gồm cả nơi thường trú và nơi tạm trú. Trong trường hợp không thể xác định được nơi thường trú hoặc nơi tạm trú, thì nơi cư trú của công dân được xác định là nơi ở hiện tại. Điều này đảm bảo rằng mọi người không bị mất quyền lợi khi không có địa chỉ cố định, mà vẫn được xem xét và bảo vệ theo pháp luật.

Nếu xem xét theo quan điểm của Điều 2 Luật Cư trú 2020, nơi ở hiện tại được định nghĩa là nơi thường trú hoặc nơi tạm trú mà một công dân đang thường xuyên sinh sống. Điều này làm rõ rằng nơi cư trú của công dân không chỉ hạn chế ở nơi thường trú hoặc nơi tạm trú mà còn bao gồm cả nơi họ đang thực sự sinh sống hiện tại.

Tóm lại, nơi cư trú của công dân có bao gồm nơi ở hiện tại, đặc biệt là khi không thể xác định được nơi thường trú hoặc nơi tạm trú của họ. Điều này giúp tạo ra sự linh hoạt và minh bạch trong việc áp dụng quy định về cư trú cho mọi cá nhân.

2. Người không có cả nơi thường trú và nơi tạm trú thì nơi ở hiện tại được xác định như thế nào?

Theo quy định của Luật Cư trú 2020, nơi ở hiện tại của người không có cả nơi thường trú và tạm trú được xác định như sau:

Nơi thực tế sinh sống:

  • Là nơi người đó đang thực tế sinh sống và làm việc.
  • Trường hợp không có địa điểm chỗ ở cụ thể, nơi ở hiện tại được xác định là đơn vị hành chính cấp xã nơi người đó đang thực tế sinh sống.

Khai báo thông tin về cư trú:

  • Người không có cả nơi thường trú và nơi tạm trú phải khai báo thông tin về cư trú với cơ quan đăng ký cư trú tại nơi ở hiện tại.
  • Cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm hướng dẫn việc khai báo thông tin về cư trú theo quy định.

Dưới đây là một số trường hợp cụ thể về việc xác định nơi cư trú của người không có cả nơi thường trú và nơi tạm trú:

  • Người vô gia cư: Nơi cư trú của họ là nơi họ đang thực tế sinh sống, ví dụ như lề đường, công viên, nhà tạm,…
  • Người di cư: Nơi cư trú của họ là nơi họ đang thực tế sinh sống tại địa phương mới.
  • Học sinh, sinh viên: Nơi cư trú của họ là nơi họ đang theo học.
  • Người lao động di cư: Nơi cư trú của họ là nơi họ đang làm việc.

3. Nếu không thực hiện đăng ký thường trú, tạm trú thì sẽ bị phạt như thế nào?

Mức phạt tiền đối với hành vi không thực hiện đăng ký thường trú, tạm trú theo quy định tại Điều 9 Nghị định 144/2021/NĐ-CP cụ thể như sau:

Trường hợp không đăng ký thường trú:

  • Cá nhân: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
  • Chủ hộ gia đình, chủ cơ sở lưu trú: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.

Trường hợp không đăng ký tạm trú:

  • Cá nhân: Phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
  • Chủ hộ gia đình, chủ cơ sở lưu trú: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.

Ngoài việc bị áp dụng mức phạt tiền, người vi phạm còn có thể chịu các biện pháp xử lý khác như thu hồi sổ hộ khẩu, sổ tạm trú, bắt buộc thực hiện đăng ký thường trú, tạm trú, hoặc công khai thông tin vi phạm trên các phương tiện truyền thông.

  • Lưu ý: Mức phạt cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp vi phạm cụ thể. Đồng thời, việc xử phạt vi phạm hành chính về đăng ký thường trú, tạm trú do Công an xã, phường, thị trấn nơi cư trú của người vi phạm có thẩm quyền thực hiện.

Hy vọng những thông tin cung cấp từ bài viết trên có thể giúp cho bạn hiểu được nơi ở hiện tại là gì và các thông tin liên quan đến chủ đề này. Nếu còn bất kỳ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo