Nguyên tắc giá gốc tiếng anh là gì?

Nguyên tắc giá gốc trong tiếng Anh được gọi là "Historical Cost Principle" hoặc "Cost Principle". Nguyên tắc này quy định rằng các tài sản và chi phí phải được ghi nhận và báo cáo theo giá gốc, tức là giá trị tại thời điểm mà tài sản được mua hoặc chi phí phát sinh, không điều chỉnh theo giá trị thị trường hiện tại. Qua bài viết, Công ty Luật ACC mong muốn chia sẻ đến quý khách hàng nguyên tắc giá gốc tiếng anh

Nguyên tắc giá gốc tiếng anh là gì?

Nguyên tắc giá gốc tiếng anh là gì?

1. Nguyên tắc giá gốc tiếng anh là gì?

Nguyên tắc giá gốc (tiếng Anh: Cost principle hay Historical cost principle) yêu cầu các đối tượng kế toán được ghi nhận theo giá gốc ban đầu khi hình thành và không cần điều chỉnh theo sự thay đổi của giá thị trường trong suốt thời gian tồn tại của đối tượng kế toán.

>>> Xem thêm về Nguyên giá tài sản cố định tiếng Anh là gì? qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé.

2. Tổng quan về nguyên tắc giá gốc trong kế toán

Tổng quan về nguyên tắc giá gốc trong kế toán

Tổng quan về nguyên tắc giá gốc trong kế toán

Nguyên tắc giá gốc (tiếng Anh: Cost principle hay Historical cost principle) là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất trong kế toán, quy định cách thức ghi nhận và đánh giá tài sản trong báo cáo tài chính. Theo nguyên tắc này, các đối tượng kế toán (bao gồm tài sản, nguồn vốn và nguồn thu nhập) được ghi nhận theo giá gốc ban đầu tại thời điểm hình thành và không điều chỉnh theo giá thị trường trong suốt thời gian tồn tại của chúng.

Nội dung chính của nguyên tắc giá gốc:

  • Giá gốc của tài sản: được xác định dựa trên số tiền hoặc khoản tương đương tiền đã trả, phải trả hoặc tính theo giá trị hợp lý của tài sản đó vào thời điểm tài sản được ghi nhận.
  • Ghi nhận tài sản theo giá gốc: giá trị tài sản được ghi nhận trong sổ sách kế toán không thay đổi theo biến động của giá thị trường trong suốt thời gian sử dụng.
  • Các chi phí liên quan đến việc đưa tài sản vào sử dụng cũng được bao gồm trong giá gốc của tài sản.

Lý do sử dụng nguyên tắc giá gốc:

  • Tính khách quan: Giá gốc dựa trên số liệu cụ thể, dễ dàng kiểm chứng và ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan.
  • Tính ổn định: Việc ghi nhận tài sản theo giá gốc giúp cho báo cáo tài chính có tính ổn định và ít biến động theo thời gian.
  • Dễ so sánh: Việc so sánh hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong cùng ngành nghề sẽ dễ dàng hơn khi sử dụng cùng một nguyên tắc ghi nhận tài sản.

>>> Xem thêm về Tìm hiểu nguyên tắc giá gốc trong luật kế toán qua bài viết của Công ty Luật ACC nhé.

3. Cách tích giá gốc cùng các loại chi phí có liên quan

Giá gốc của một tài sản là tổng số các chi phí hợp lý được hạch toán để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Việc xác định chính xác giá gốc đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá giá trị tài sản, tính giá thành sản phẩm và lập báo cáo tài chính.

Theo nguyên tắc giá gốc, các chi phí liên quan cần được bao gồm vào giá gốc của tài sản bao gồm:

  • Chi phí mua: Là số tiền đã chi trả để mua tài sản, bao gồm giá mua ban đầu, thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT), chi phí vận chuyển, chi phí bốc xếp, v.v.
  • Chi phí chế biến: Là các chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc chế biến tài sản để đưa vào sử dụng, bao gồm chi phí nhân công trực tiếp, chi phí vật liệu trực tiếp, chi phí sản xuất chung, v.v.
  • Chi phí khác: Là các chi phí khác liên quan đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng, ví dụ như chi phí lắp đặt, chi phí thử nghiệm, chi phí bảo hiểm trong thời gian thi công, v.v.

Công thức tính giá gốc:

Giá gốc = Chi phí mua + Chi phí chế biến + Chi phí khác

Ví dụ minh họa:

  • Doanh nghiệp X mua một chiếc máy móc với giá 1 tỷ đồng. Chi phí vận chuyển và lắp đặt máy móc là 100 triệu đồng. Chi phí thử nghiệm máy móc là 50 triệu đồng. Giá gốc của chiếc máy móc này được tính như sau:

Giá gốc = 1 tỷ đồng + 100 triệu đồng + 50 triệu đồng = 1,15 tỷ đồng

4. Nội dung của nguyên tắc giá gốc

Nguyên tắc giá gốc (Historical Cost Principle) trong kế toán quy định rằng tài sản và nợ phải trả phải được ghi nhận và báo cáo theo giá trị ban đầu khi chúng được mua hoặc phát sinh. Nội dung chi tiết của nguyên tắc giá gốc bao gồm:

- Ghi Nhận Theo Giá Gốc

    • Tài Sản: Tài sản được ghi nhận ban đầu theo chi phí mua sắm hoặc sản xuất, bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Điều này bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, lắp đặt, và các chi phí liên quan khác.
    • Nợ Phải Trả: Nợ phải trả được ghi nhận theo số tiền phải trả vào thời điểm phát sinh nợ.

- Giữ Nguyên Giá Trị Ghi Nhận

    • Sau khi ghi nhận ban đầu, giá trị của tài sản và nợ phải trả không được điều chỉnh theo các biến động của thị trường, mà giữ nguyên giá trị lịch sử cho đến khi có sự thay đổi theo quy định kế toán (như khấu hao tài sản cố định hoặc giảm giá trị hàng tồn kho).

- Khấu Hao và Hao Mòn

    • Khấu Hao: Tài sản cố định được ghi nhận theo giá gốc và sẽ được khấu hao theo thời gian sử dụng hữu ích của tài sản đó. Khấu hao là một phương pháp phân bổ chi phí của tài sản cố định vào chi phí hoạt động theo thời gian.
    • Hao Mòn: Tài sản cũng có thể chịu sự hao mòn và giảm giá trị theo thời gian. Tuy nhiên, sự hao mòn này không làm thay đổi giá trị ghi nhận ban đầu của tài sản theo nguyên tắc giá gốc.

5. Ví dụ về nguyên tắc giá gốc kế toán

Nguyên tắc giá gốc (tiếng Anh: Cost principle hay Historical cost principle) là nguyên tắc cơ bản trong kế toán, quy định ghi nhận tài sản theo giá gốc ban đầu và không điều chỉnh theo giá thị trường. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho nguyên tắc này:

  1. Mua sắm tài sản cố định:
  • Doanh nghiệp X mua một chiếc máy tính với giá 20 triệu đồng, bao gồm thuế VAT 10%. Theo nguyên tắc giá gốc, giá trị ghi nhận của máy tính trong sổ sách kế toán là 20 triệu đồng (bao gồm cả thuế VAT).
  • Công ty Y mua một mảnh đất với giá 1 tỷ đồng và chi phí xây dựng nhà xưởng trên mảnh đất đó là 5 tỷ đồng. Giá gốc của tài sản cố định "nhà xưởng và đất" là 6 tỷ đồng (1 tỷ đồng + 5 tỷ đồng).
  1. Mua sắm hàng hóa:
  • Siêu thị A mua một lô hàng sữa với giá 100.000 đồng/hộp, bao gồm thuế VAT 10%. Khi hàng hóa được đưa về kho, giá thị trường của sữa tăng lên 120.000 đồng/hộp. Tuy nhiên, giá trị ghi nhận trong sổ sách kế toán của siêu thị A vẫn là 100.000 đồng/hộp (bao gồm cả thuế VAT).
  • **Cửa hàng B nhập khẩu quần áo với giá 5 USD/chiếc. **Khi hàng hóa được đưa về kho, giá thị trường của quần áo giảm xuống còn 4 USD/chiếc. Giá trị ghi nhận trong sổ sách kế toán của cửa hàng B vẫn là 5 USD/chiếc.
  1. Sản xuất thành phẩm:
  • Nhà máy Z sản xuất một chiếc máy với giá thành sản xuất là 500 triệu đồng, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công và chi phí khấu hao nhà xưởng. Giá gốc của chiếc máy thành phẩm là 500 triệu đồng.
  • **Công ty T sản xuất một lô hàng bánh kẹo với giá thành sản xuất là 20.000 đồng/hộp. **Khi hàng hóa được đưa vào kho, giá thị trường của bánh kẹo tăng lên 25.000 đồng/hộp. Giá trị ghi nhận trong sổ sách kế toán của công ty T vẫn là 20.000 đồng/hộp.

6. Câu hỏi thường gặp

Tại sao kế toán sử dụng nguyên tắc giá gốc?

Nguyên tắc giá gốc được sử dụng để đảm bảo tính khách quan, minh bạch và nhất quán trong báo cáo tài chính. Giá gốc là giá trị thực tế tại thời điểm giao dịch và không bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường.

Nguyên tắc giá gốc có nhược điểm gì?

Nhược điểm chính của nguyên tắc giá gốc là nó không phản ánh giá trị thực tế hiện tại của tài sản hoặc nợ phải trả, đặc biệt trong các điều kiện thị trường biến động mạnh. Điều này có thể dẫn đến việc báo cáo tài chính không phản ánh đúng giá trị thị trường của tài sản.

Làm thế nào để ghi nhận tài sản theo nguyên tắc giá gốc?

Tài sản được ghi nhận theo giá gốc bao gồm giá mua ban đầu và tất cả các chi phí liên quan đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng, chẳng hạn như chi phí vận chuyển, lắp đặt, và các chi phí khác liên quan.

Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá mua hoặc giá sản xuất ban đầu. Khi bán hàng tồn kho, giá trị này sẽ được sử dụng để xác định giá vốn hàng bán.

Nguyên tắc giá gốc có khác gì so với nguyên tắc giá trị hợp lý?

Nguyên tắc giá gốc yêu cầu ghi nhận tài sản và nợ phải trả theo giá trị ban đầu của chúng, trong khi nguyên tắc giá trị hợp lý (Fair Value Principle) yêu cầu ghi nhận tài sản và nợ phải trả theo giá trị hiện tại của chúng trên thị trường.

Trên đây là toàn bộ thông tin tư vấn của Công ty Luật Công ty Luật ACC liên quan đến nguyên tắc giá gốc. Chúng tôi hy vọng nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý khách hàng trên cả nước để chúng tôi ngày một chuyên nghiệp hơn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo