Hiện nay, người môi giới nhà đất đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người mua và người bán, giúp giao dịch diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Vậy Người môi giới nhà đất tiếng Anh là gì? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn.

Người môi giới nhà đất tiếng Anh là gì?
1. Người môi giới nhà đất tiếng Anh là gì?
Người môi giới nhà đất tiếng Anh là Real estate broker. Người môi giới nhà đất là người đại diện cho người bán và người mua trong giao dịch mua bán nhà đất. Các realtor và các nhân viên môi giới được cấp phép để đàm phán các thỏa thuận buôn bán và quản lý các tài liệu cần thiết để kết toán giao dịch bất động sản.
2. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến người môi giới nhà đất.
Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: Đặt cọc.
Contract /ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng.
Payment /ˈpeɪ.mənt/: Thanh toán.
Legal /ˈliː.ɡəl/: Pháp luật.
Sale policy /seɪl ˈpɒl.ə.si/: Chính sách bán hàng.
Show flat /ʃəʊ flæt/: Căn hộ mẫu.
Contact /ˈkɒn.tækt/: Liên hệ.
For lease /fɔːr liːs/: Cho thuê.
Negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/: Thương lượng.
Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/: Nợ, thế chấp.
3. Ví dụ đặt câu với từ người môi giới nhà đất tiếng anh là gì?
My friend is a real estate broker who specializes in luxury homes. (Bạn tôi là một nhà môi giới bất động sản chuyên về nhà cao cấp.)
We hired a real estate broker to help us find a commercial property for our business. (Chúng tôi đã thuê một nhà môi giới bất động sản để giúp chúng tôi tìm một bất động sản thương mại cho doanh nghiệp của mình.)
The real estate broker negotiated a favorable price for us on the purchase of our new home. (Nhà môi giới bất động sản đã thương lượng một mức giá thuận lợi cho chúng tôi khi mua nhà mới.)
Real estate brokers typically charge a commission based on the sale price of the property. (Các nhà môi giới bất động sản thường tính hoa hồng dựa trên giá bán của bất động sản.)
It's important to find a reputable and experienced real estate broker when buying or selling a property. (Điều quan trọng là phải tìm một nhà môi giới bất động sản có uy tín và kinh nghiệm khi mua hoặc bán bất động sản.)
4. Mẫu hội thoại tiếng Anh liên quan đến người môi giới nhà đất.
Peter, I heard that you're going to buy a new home, aren't you?
Peter, tôi nghe nói anh định mua nhà mới phải không?
Yes, I was planning to move to a better place, but I still couldn't find one that pleased.
Đúng vậy, tôi đang dự định chuyển sang một nơi tốt hơn, nhưng mà tôi vẫn chưa tìm được nơi nào ưng ý.
I know a realtor, would you like to try to get in touch? This is his phone number.
Tôi biết một người môi giới nhà đất, anh có muốn thử liên lạc không? Đây là số điện thoại của anh ta.
Sure, thank you very much.
Chắc chắn rồi, cảm ơn anh rất nhiều.
5. Câu hỏi thường gặp
5.1. "Real estate agent", "realtor", và "real estate broker" có gì khác nhau?
Real estate agent: Một thuật ngữ chung để chỉ người môi giới bất động sản, có thể được cấp phép hoặc không.
Realtor: Một thành viên của Hiệp hội Môi giới Bất động sản Quốc gia (National Association of Realtors®), có nghĩa là họ đã đáp ứng các tiêu chuẩn đạo đức và giáo dục nhất định.
Real estate broker: Một nhà môi giới bất động sản được cấp phép giám sát các giao dịch bất động sản.
5.2. Làm thế nào để tìm một người môi giới bất động sản uy tín?
- Hỏi người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp giới thiệu.
- Tìm kiếm trên các trang web đánh giá uy tín
- Liên hệ với các hiệp hội bất động sản địa phương để được giới thiệu.
- Phỏng vấn một vài người môi giới trước khi quyết định chọn một người.
Hy vọng qua bài viết, ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Người môi giới nhà đất tiếng Anh là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận