Mức bảo hiểm xã hội doanh nghiệp phải đóng là bao nhiêu?

Mức bảo hiểm xã hội mà doanh nghiệp phải đóng là một vấn đề quan trọng trong việc thực hiện nghĩa vụ đối với người lao động. Bài viết của Luật ACC sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mức đóng bảo hiểm xã hội doanh nghiệp phải đóng là bao nhiêu, từ đó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về trách nhiệm của mình. Việc nắm vững thông tin này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định mà còn đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

Mức bảo hiểm xã hội doanh nghiệp phải đóng là bao nhiêu?

Mức bảo hiểm xã hội doanh nghiệp phải đóng là bao nhiêu?

1. Mức đóng bảo hiểm xã hội là gì? 

Mức đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) là số tiền mà người lao động và doanh nghiệp phải đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội để đảm bảo quyền lợi cho người lao động trong các trường hợp như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí và thất nghiệp. Mức đóng bảo hiểm xã hội được xác định dựa trên mức lương, loại hợp đồng lao động và quy định của pháp luật.

Mức đóng BHXH thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên mức lương đóng bảo hiểm, bao gồm:

  • Lương cơ sở: Là mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định.
  • Lương thực tế: Là mức lương thực nhận của người lao động, nhưng không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.

Mức đóng bảo hiểm xã hội không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người lao động mà còn góp phần tạo ra một hệ thống an sinh xã hội bền vững. Nó giúp người lao động được hưởng các chế độ hỗ trợ khi gặp khó khăn trong cuộc sống, đồng thời cũng là nghĩa vụ pháp lý của cả người lao động và doanh nghiệp.

2. Mức bảo hiểm xã hội doanh nghiệp phải đóng là bao nhiêu?

Mức bảo hiểm xã hội (BHXH) mà doanh nghiệp phải đóng cho người lao động được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm của mức lương đóng bảo hiểm. Dưới đây là các thành phần cụ thể và tỷ lệ đóng mà doanh nghiệp cần biết:

2.1. Tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội

Theo quy định hiện hành, tỷ lệ đóng BHXH cho doanh nghiệp và người lao động như sau:

  • Tổng mức đóng BHXH: 17,5% trên mức lương đóng bảo hiểm.
  • Chế độ hưu trí và tử tuất: 14%
  • Chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp: 0,5%
  • Chế độ ốm đau và thai sản: 3%

2.2. Mức lương đóng bảo hiểm

Mức lương đóng bảo hiểm thường được xác định theo một trong hai cách:

  • Lương cơ sở: Là mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định. Mức lương cơ sở hiện tại (tính đến năm 2024) là 1.800.000 đồng/tháng.
  • Lương thực tế: Là mức lương thực tế của người lao động, không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.

2.3. Cách tính mức bảo hiểm xã hội mà doanh nghiệp phải đóng

Để tính mức bảo hiểm xã hội mà doanh nghiệp phải đóng, công thức cụ thể như sau:

Mức đóng BHXH = Mức lương đóng bảo hiểm×17,5%

2.4. Ví dụ minh họa

Giả sử mức lương thực tế của người lao động là 10.000.000 đồng/tháng, thì mức BHXH mà doanh nghiệp phải đóng sẽ được tính như sau:

Mức đóng BHXH = 10.000.000×17,5%=1.750.000 đồng

Mức bảo hiểm xã hội mà doanh nghiệp phải đóng là một phần quan trọng trong trách nhiệm tài chính đối với người lao động. Đảm bảo mức đóng đầy đủ không chỉ giúp người lao động có quyền lợi khi gặp rủi ro mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

>>> Đọc bài viết về Bảo hiểm xã hội có tự đóng được không? sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách đóng bảo hiểm xã hội 

3. Doanh nghiệp có bắt buộc đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động? 

Doanh nghiệp có bắt buộc đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động? 

Doanh nghiệp có bắt buộc đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động? 

Việc doanh nghiệp bắt buộc phải đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) cho người lao động là một quy định quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội tại Việt Nam. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động trong các trường hợp như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí, và thất nghiệp. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến nghĩa vụ này: 

3.1. Đối tượng bắt buộc đóng BHXH

Người lao động có hợp đồng lao động: Tất cả người lao động làm việc trong các doanh nghiệp có hợp đồng lao động từ 1 tháng trở lên đều phải được tham gia BHXH. Điều này bao gồm:

  • Hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
  • Hợp đồng lao động xác định thời hạn.
  • Hợp đồng theo mùa vụ hoặc theo công việc nhất định.

Cán bộ, công chức, viên chức: Ngoài người lao động tại doanh nghiệp, các cán bộ, công chức, viên chức trong cơ quan nhà nước cũng thuộc diện bắt buộc tham gia BHXH.

3.2. Mức đóng và tỷ lệ đóng bảo hiểm xã hội

Tỷ lệ đóng: Theo quy định hiện hành, tổng tỷ lệ đóng BHXH cho người lao động là 17,5% trên mức lương đóng bảo hiểm, cụ thể như sau:

  • 14% cho chế độ hưu trí và tử tuất.
  • 0,5% cho chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • 3% cho chế độ ốm đau và thai sản.

Mức lương đóng: Mức lương để tính đóng BHXH không được thấp hơn mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định. Doanh nghiệp cần căn cứ vào mức lương thực tế của người lao động để tính toán số tiền phải đóng.

3.3. Trách nhiệm và quyền lợi của doanh nghiệp

Trách nhiệm: Doanh nghiệp không chỉ có trách nhiệm đóng BHXH mà còn phải thực hiện các nghĩa vụ khác như:

  • Thông báo đầy đủ thông tin về người lao động tham gia BHXH đến cơ quan bảo hiểm xã hội.
  • Lập hồ sơ, báo cáo định kỳ về việc tham gia BHXH của người lao động.

Quyền lợi: Doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH cho người lao động không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn:

  • Tạo dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp trong mắt nhân viên và xã hội.
  • Giảm thiểu nguy cơ tranh chấp pháp lý và tăng cường sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.

3.4. Lợi ích cho người lao động

Quyền lợi an sinh: Việc doanh nghiệp đóng BHXH cho người lao động mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:

  • Chế độ ốm đau: Người lao động có quyền nhận trợ cấp khi ốm đau hoặc tai nạn.
  • Thai sản: Người lao động nữ được hưởng chế độ thai sản theo quy định.
  • Hưu trí: Người lao động được hưởng lương hưu khi đủ điều kiện về tuổi và thời gian đóng BHXH.
  • Chế độ tử tuất: Trong trường hợp người lao động qua đời, gia đình họ sẽ được hưởng trợ cấp tử tuất.

Việc doanh nghiệp bắt buộc phải đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm xã hội. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi cho người lao động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế. Bằng cách tuân thủ quy định này, doanh nghiệp thể hiện cam kết của mình đối với sự an toàn và phúc lợi của nhân viên.

4. Nếu doanh nghiệp không thực hiện nghĩa đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động bị phạt thế nào?

Nếu doanh nghiệp không đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) cho người lao động, họ sẽ phải chịu các hình thức xử phạt theo quy định của pháp luật Việt Nam.

4.1. Mức phạt đối với hành vi không đóng BHXH

Theo Nghị định 28/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp sẽ bị phạt hành chính nếu không đóng BHXH cho người lao động trong các trường hợp sau:

  • Không đóng BHXH: Mức phạt từ 12% đến 15% tổng số tiền BHXH mà doanh nghiệp phải đóng.
  • Chậm đóng BHXH: Nếu doanh nghiệp chậm nộp BHXH, mức phạt sẽ từ 3% đến 5% số tiền BHXH chưa nộp cho mỗi tháng chậm nộp, nhưng không vượt quá 50% số tiền BHXH phải nộp.

4.2. Quy trình xử lý vi phạm

Quy trình xử lý khi doanh nghiệp không đóng BHXH cho người lao động thường bao gồm các bước sau:

Kiểm tra: Các cơ quan chức năng như Bảo hiểm xã hội, thanh tra lao động sẽ tiến hành kiểm tra việc thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH của doanh nghiệp.

Lập biên bản vi phạm: Nếu phát hiện vi phạm, cơ quan sẽ lập biên bản vi phạm hành chính, trong đó nêu rõ hành vi vi phạm và số tiền phạt dự kiến.

Xử phạt: Doanh nghiệp sẽ nhận quyết định xử phạt hành chính từ cơ quan có thẩm quyền. Doanh nghiệp có quyền khiếu nại quyết định này trong thời gian quy định.

Khắc phục vi phạm: Doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH cho người lao động trong thời gian quy định và thực hiện nộp phạt theo quyết định xử phạt.

4.3. Ngoài phạt tiền, còn có các hình thức xử lý khác

Ngoài việc bị phạt tiền, doanh nghiệp còn có thể bị áp dụng các hình thức xử lý khác, bao gồm:

  • Buộc phải thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH: Cơ quan bảo hiểm xã hội có quyền yêu cầu doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH trong thời gian quy định.
  • Cấm tham gia đấu thầu hoặc hoạt động trong một số lĩnh vực: Doanh nghiệp có thể bị cấm tham gia một số hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định.

Tóm lại, việc không đóng BHXH cho người lao động có thể khiến doanh nghiệp phải chịu nhiều hình thức xử phạt nghiêm khắc, bao gồm phạt tiền và các biện pháp xử lý khác. Hơn nữa, việc tuân thủ quy định về đóng BHXH không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn bảo vệ quyền lợi thiết thực cho người lao động, từ đó góp phần xây dựng một môi trường làm việc công bằng và bền vững.

>>> Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về Hướng dẫn kê khai bảo hiểm xã hội cho doanh nghiệp sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách kê khai bảo hiểm xã hội cho doanh nghiệp 

5. Câu hỏi thường gặp 

Mức bảo hiểm xã hội doanh nghiệp phải đóng là gì?

Trả lời: Mức bảo hiểm xã hội mà doanh nghiệp phải đóng là tỷ lệ phần trăm trên tổng mức lương của người lao động, được quy định bởi pháp luật.

Doanh nghiệp phải đóng bảo hiểm xã hội với tỷ lệ bao nhiêu?

Trả lời: Doanh nghiệp phải đóng tổng cộng 17,5% trên mức lương đóng bảo hiểm, trong đó:

  • 14% cho chế độ hưu trí và tử tuất.
  • 0,5% cho chế độ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • 3% cho chế độ ốm đau và thai sản.

Thời hạn đóng bảo hiểm xã hội là bao lâu?

Trả lời: Doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH hàng tháng, chậm nhất là vào ngày 15 của tháng sau.

Qua bài viết Công ty Luật ACC hy vọng sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn tổng quan về vấn đề mức đóng bảo hiểm xã hội doanh nghiệp phải đóng là bao nhiêu? Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, Quý bạn đọc hãy liên hệ với Công ty luật ACC qua số hotline 1900.3330 để được hỗ trợ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo