Mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

Góp vốn thành lập công ty nói chung và công ty cổ phần nói riêng là một trong những điều kiện tiên quyết để tạo nên một khoản vốn nhất định phục vụ cho việc thành lập và duy trì công ty sau này. Để ghi nhận sự kiện góp vốn, tránh rủi ro cho cả công ty và người góp vốn, việc góp vốn phải được lập thành văn bản (hợp đồng góp vốn). Vậy Mẫu hợp đồng góp vốn công ty cổ phần được quy định như thế nào? Hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

Mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

1. Mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần 

Quý độc giả có thể tham khảo mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty sau đây:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

————————–

HỢP ĐỒNG GÓP VỐN THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP

Hôm nay, ngày….tháng….năm….. tại địa chỉ………………………………, chúng tôi gồm có:

Bên góp vốn (sau đây gọi là bên A):

Ông (Bà):……………………………………………………………………………………..

Sinh ngày………………………………………………………………………….

Chứng minh nhân dân số:………………..cấp ngày……./……./……..tại …………………….

Hộ khẩu thường trú  (: ………………………………………………………………………………..

Bên nhận góp vốn (sau đây gọi là bên B):

Ông (Bà):……………………………………………………………………………………..

Sinh ngày………………………………………………………………………….

Chứng minh nhân dân số:………………..cấp ngày……./……./……..tại …………………….

Hộ khẩu thường trú  (: ………………………………………………………………………………..

Các bên đồng ý thực hiện việc góp vốn với các thỏa thuận sau đây:

Điều 1: TÀI SẢN GÓP VỐN

Tài sản góp vốn thuộc quyền sở hữu của bên A:

………………………………………………………………………………………………………………. ……………………………………………………………………………………………………………….

Điều 2: GIÁ TRỊ GÓP VỐN

Giá trị tài sản góp vốn được các bên cùng thống nhất thỏa thuận là :………………(bằng chữ:…………………………………………………….………………………………..)

Điều 3: THỜI HẠN GÓP VỐN

Thời hạn góp vốn bằng tài sản nêu tại Điều 1 là: …………………………… kể từ ngày ………./………./………..

Điều 4: MỤC ĐÍCH GÓP VỐN

Mục đích góp vốn bằng tài sản nêu tại Điều 1 là : …………………………………..

Điều 5: PHƯƠNG THỨC GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP HỢP ĐỒNG

Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu phát sinh tranh chấp, các bên cùng nhau thương lượng giải quyết trên nguyên tắc tôn trọng quyền lợi của nhau; trong trường hợp không giải quyết được, thì một trong hai bên có quyền khởi kiện để yêu cầu toà án có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật.

Điều 6: CAM ĐOAN CÁC BÊN

Bên A cam đoan:

  1. Những thông tin về nhân thân, tài sản đã ghi trong hợp đồng này là đúng sự thật;
  2. Tài sản góp vốn không có tranh chấp;
  3. Tài sản góp vốn không bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý theo quy định pháp luật;
  4. Việc giao kết hợp đồng này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối hoặc ép buộc;
  5. Thực hiện đúng và đầy đủ tất cả các thỏa thuận đã ghi trong Hợp đồng này.
  6. Các cam đoan khác….

Bên B cam đoan:

  1. Những thông tin về nhân thân đã ghi trong Hợp đồng này là đúng sự thật;
  2. Đã xem xét kỹ, biết rõ về tài sản góp vốn nêu trên và các giấy tờ về quyền sử dụng, quyền sở hữu;
  3. Việc giao kết hợp đồng này hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối hoặc ép buộc;
  4. Thực hiện đúng và đầy đủ tất cả các thỏa thuận đã ghi trong Hợp đồng này;
  5. Các cam đoan khác…

Điều 7: ĐIỀU KHOẢN CUỐI CÙNG

  1. Các bên đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình, ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc giao kết Hợp đồng này.
  2. Hai bên đã đọc Hợp đồng, đã hiểu và đồng ý tất cả các điều khoản ghi trong Hợp đồng và ký vào Hợp đồng này trước sự có mặt của Công chứng viên
  3. Hợp đồng có hiệu lực từ: ……………………………………………….

Bên A                                                                                                                               Bên B

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty cổ phần

2. Điều kiện và thời hạn góp vốn thành lập công ty cổ phần theo hợp đồng

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, việc góp vốn trong thành lập công ty cổ phần phải tuân thủ các điều kiện và thời hạn cụ thể, được quy định rõ ràng trong hợp đồng góp vốn và các quy định pháp lý liên quan.

2.1 Điều kiện góp vốn

Theo Điều 111, khoản 1 của Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Các cổ đông phải thực hiện việc góp vốn đúng theo thỏa thuận đã ký kết trong hợp đồng góp vốn. Các điều kiện để thực hiện việc góp vốn bao gồm việc các cổ đông phải góp đủ số vốn đã cam kết theo đúng hình thức và thời gian quy định. Đối với tài sản góp vốn, Điều 113, khoản 2 quy định rằng tài sản góp vốn phải được định giá và có chứng từ hợp lệ, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp. Điều 113, khoản 3 yêu cầu tài sản góp vốn phải được chuyển nhượng quyền sở hữu cho công ty và thực hiện việc ghi nhận trong sổ sách của công ty.

2.2 Thời hạn góp vốn

Về thời hạn góp vốn, Điều 112 của Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rằng các cổ đông phải góp vốn đầy đủ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trừ khi có quy định khác trong điều lệ công ty hoặc hợp đồng góp vốn. Trong trường hợp các cổ đông không thực hiện nghĩa vụ góp vốn đúng hạn, Điều 114 quy định rằng công ty có quyền yêu cầu các cổ đông thực hiện nghĩa vụ, và nếu không thực hiện, công ty có thể thu hồi cổ phần của cổ đông và tìm kiếm cổ đông khác để thay thế.

Như vậy, điều kiện và thời hạn góp vốn trong thành lập công ty cổ phần được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo việc góp vốn được thực hiện đầy đủ và đúng hạn, góp phần vào sự ổn định và phát triển của công ty. Các cổ đông và công ty cần tuân thủ các quy định này để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quản lý vốn.

3. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần được quy định cụ thể tại Luật Doanh nghiệp 2020, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc thực hiện nghĩa vụ và quyền lợi của các cổ đông.

3.1 Quyền của các bên trong hợp đồng góp vốn

Theo Điều 112, khoản 2 của Luật Doanh nghiệp 2020, các cổ đông có quyền yêu cầu công ty cấp cổ phần tương ứng với số vốn đã góp. Cổ đông cũng có quyền được nhận cổ tức và các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty. Đối với các cổ đông sáng lập, Điều 114 quy định rằng họ có quyền ưu tiên mua cổ phần phát hành thêm nếu công ty quyết định phát hành thêm cổ phần mới. Ngoài ra, cổ đông còn có quyền tham gia vào các cuộc họp của Đại hội đồng cổ đông, đóng góp ý kiến và biểu quyết các vấn đề quan trọng liên quan đến hoạt động của công ty (Điều 142, khoản 1).

3.2 Nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng góp vốn

Theo Điều 111, khoản 1 và Điều 113, khoản 2 của Luật Doanh nghiệp 2020, các cổ đông có nghĩa vụ góp đủ số vốn đã cam kết đúng theo thỏa thuận trong hợp đồng góp vốn. Họ cần thực hiện việc góp vốn trong thời hạn quy định, đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của tài sản góp vốn. Trong trường hợp cổ đông không thực hiện nghĩa vụ góp vốn đúng hạn, Điều 114 quy định rằng công ty có quyền yêu cầu các cổ đông thực hiện nghĩa vụ, và nếu cổ đông không thực hiện, công ty có thể thu hồi cổ phần của họ và tìm kiếm cổ đông khác để thay thế. Cổ đông cũng có nghĩa vụ tuân thủ điều lệ công ty và các quy định pháp luật liên quan (Điều 143).

Ngoài ra, các bên trong hợp đồng góp vốn cũng phải thực hiện các nghĩa vụ khác liên quan đến việc cung cấp thông tin về tài sản góp vốn, tham gia vào các cuộc họp của công ty, và thực hiện các nghĩa vụ tài chính theo quy định (Điều 142, khoản 2).

Tóm lại, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2020 đảm bảo sự rõ ràng và công bằng trong việc thực hiện các cam kết tài chính và quản lý cổ phần của các cổ đông. Các cổ đông cần thực hiện đúng nghĩa vụ và quyền lợi của mình để đảm bảo sự hoạt động ổn định và phát triển bền vững của công ty.

4. Cách thực hiện và xác nhận góp vốn thành lập công ty cổ phần

Việc thực hiện và xác nhận góp vốn thành lập công ty cổ phần là một bước quan trọng trong quy trình thành lập công ty, đảm bảo rằng các cổ đông thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình và công ty có đủ vốn hoạt động.

Đầu tiên, khi thành lập công ty cổ phần, các cổ đông cần thực hiện việc góp vốn theo cam kết trong điều lệ công ty và các văn bản liên quan. Mỗi cổ đông phải chuyển số tiền vốn cam kết vào tài khoản ngân hàng của công ty mới thành lập. Số vốn góp của các cổ đông phải được ghi rõ trong hồ sơ đăng ký kinh doanh và các giấy tờ liên quan. Đối với công ty cổ phần, số vốn tối thiểu để thành lập công ty không được thấp hơn mức quy định của pháp luật.

Sau khi các cổ đông đã hoàn tất việc góp vốn, công ty phải thực hiện các bước xác nhận vốn góp. Điều này bao gồm việc yêu cầu ngân hàng xác nhận số tiền đã được chuyển vào tài khoản của công ty, và cung cấp các chứng từ chứng minh việc góp vốn cho cơ quan đăng ký kinh doanh. Chứng từ này sẽ được nộp kèm theo hồ sơ đăng ký thành lập công ty tại cơ quan có thẩm quyền.

Cuối cùng, khi hồ sơ và chứng từ chứng minh việc góp vốn đã được xác nhận và thẩm định, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty cổ phần. Giấy chứng nhận này chứng minh rằng công ty đã hoàn tất nghĩa vụ góp vốn và đủ điều kiện để hoạt động theo quy định pháp luật.

Việc thực hiện và xác nhận góp vốn đúng quy định không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của công ty mà còn góp phần xây dựng niềm tin từ các cổ đông và đối tác, đồng thời tạo nền tảng tài chính vững chắc cho hoạt động của công ty.

5. Điều khoản xử lý tranh chấp trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

Điều khoản xử lý tranh chấp trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần là một phần quan trọng giúp các bên liên quan giải quyết các vấn đề phát sinh một cách hợp pháp và hiệu quả. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, điều khoản này phải tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo tính chính xác và khả thi trong việc giải quyết tranh chấp.

Theo Điều 14 Luật Doanh nghiệp 2020, khi các bên trong hợp đồng góp vốn có bất kỳ tranh chấp nào liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ góp vốn, quyền và nghĩa vụ của các bên, hay các vấn đề khác, các bên cần phải thực hiện các bước giải quyết tranh chấp theo quy định của hợp đồng và pháp luật. Điều khoản trong hợp đồng nên quy định rõ các bước và cơ chế để giải quyết tranh chấp, bao gồm các phương thức như thương lượng, hòa giải, hoặc trọng tài.

Theo Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2020, trong trường hợp các bên không thể giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng hoặc hòa giải, họ có quyền yêu cầu trọng tài hoặc tòa án giải quyết. Việc lựa chọn phương thức trọng tài hay tòa án phải được quy định rõ ràng trong hợp đồng góp vốn. Nếu các bên chọn phương thức trọng tài, hợp đồng cần chỉ định một trung tâm trọng tài cụ thể và quy định rõ về quy trình trọng tài.

Điều khoản xử lý tranh chấp cũng nên quy định cụ thể về địa điểm và luật áp dụng trong việc giải quyết tranh chấp. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên đều hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình và các cơ chế pháp lý được áp dụng đồng nhất và chính xác.

Tóm lại, điều khoản xử lý tranh chấp trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần phải được xây dựng dựa trên các quy định pháp lý của Luật Doanh nghiệp 2020, đảm bảo rằng các phương thức giải quyết tranh chấp là hợp pháp, công bằng và hiệu quả.

>>> Tham khảo: Công ty cổ phần là gì? Những điều cần biết

6. Các phụ lục và tài liệu kèm theo trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

Các phụ lục và tài liệu kèm theo trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

Các phụ lục và tài liệu kèm theo trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

Trong hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần, các phụ lục và tài liệu kèm theo đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ và xác nhận các cam kết của các bên liên quan. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, các tài liệu này phải đáp ứng các yêu cầu pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của việc góp vốn.

Đầu tiên, hợp đồng góp vốn cần phải kèm theo danh sách cổ đông và tỷ lệ góp vốn. Phụ lục này cung cấp thông tin chi tiết về các cổ đông, số lượng cổ phần hoặc vốn góp của từng cổ đông, và tỷ lệ phần trăm tương ứng. Danh sách này là cơ sở để xác định quyền sở hữu và phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần, đảm bảo rằng mọi cổ đông đều được ghi nhận đúng mức cam kết của họ.

Thứ hai, các giấy tờ pháp lý của các cổ đông cũng phải được đính kèm, bao gồm bản sao giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc các giấy tờ pháp lý khác đối với cá nhân, và giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy tờ pháp lý tương tự đối với tổ chức. Những tài liệu này xác nhận danh tính và tư cách pháp lý của các bên góp vốn, đảm bảo rằng họ có quyền và năng lực để thực hiện cam kết tài chính.

Chứng từ chứng minh nguồn vốn góp là một phần không thể thiếu, cung cấp bằng chứng về việc chuyển tiền hoặc tài liệu chứng minh tài sản được sử dụng để góp vốn. Phụ lục này giúp chứng minh rằng các cổ đông đã thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình đúng hạn và đầy đủ, theo yêu cầu của hợp đồng và pháp luật.

Điều lệ công ty, được đính kèm trong hợp đồng, quy định các điều khoản tổ chức và hoạt động của công ty, bao gồm quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, cơ cấu tổ chức, và quy trình ra quyết định. Tài liệu này đảm bảo rằng các hoạt động của công ty được tổ chức và quản lý một cách hợp pháp và hiệu quả.

Thỏa thuận về quản lý vốn và phân phối lợi nhuận cũng cần được nêu rõ trong các phụ lục. Phụ lục này mô tả các nguyên tắc và quy trình liên quan đến quản lý vốn, phân phối lợi nhuận và chi trả cổ tức, đảm bảo tính minh bạch trong việc chia sẻ lợi ích giữa các cổ đông.

Cuối cùng, biên bản họp cổ đông có thể được đính kèm nếu có các cuộc họp liên quan đến việc thành lập công ty và quyết định về vốn góp. Biên bản này cung cấp bằng chứng về các quyết định và thỏa thuận đã đạt được trong các cuộc họp, hỗ trợ việc thực hiện hợp đồng và các cam kết của các bên liên quan.

Những phụ lục và tài liệu kèm theo này không chỉ đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong việc thành lập công ty cổ phần mà còn bảo vệ quyền lợi của các cổ đông và các bên liên quan, theo quy định tại Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020.

7. Sửa đổi và điều chỉnh hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

Sửa đổi và điều chỉnh hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo rằng hợp đồng phản ánh chính xác các thỏa thuận hiện tại giữa các bên và phù hợp với các thay đổi trong thực tế. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, quy trình này phải tuân thủ các yêu cầu pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của các điều chỉnh.

Đầu tiên, việc sửa đổi hợp đồng góp vốn cần phải được thực hiện dựa trên sự đồng thuận của tất cả các cổ đông hoặc các bên liên quan theo quy định trong hợp đồng gốc. Các thay đổi có thể liên quan đến số lượng vốn góp, tỷ lệ phần trăm cổ phần, quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, hoặc các điều khoản khác trong hợp đồng. Tất cả các bên phải ký kết vào văn bản sửa đổi hợp đồng để thể hiện sự đồng ý và cam kết đối với các điều chỉnh này.

Theo Điều 25 Luật Doanh nghiệp 2020, bất kỳ sự thay đổi nào trong hợp đồng góp vốn cần phải được ghi nhận chính thức bằng văn bản và có sự xác nhận của các bên liên quan. Văn bản sửa đổi hợp đồng phải được lập thành tài liệu chính thức, nêu rõ các điều chỉnh cụ thể và có chữ ký của tất cả các bên để đảm bảo rằng các thay đổi được công nhận và hợp pháp.

Ngoài ra, nếu việc sửa đổi hợp đồng ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của công ty hoặc làm thay đổi quyền sở hữu cổ phần, công ty cần thông báo và cập nhật thông tin này trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng cơ quan quản lý có thông tin cập nhật và chính xác về tình hình tài chính và cấu trúc sở hữu của công ty.

Cuối cùng, các phụ lục và tài liệu liên quan đến sửa đổi hợp đồng cần được đính kèm và lưu giữ cùng với bản hợp đồng gốc. Các tài liệu này phải được tổ chức và quản lý một cách có hệ thống để dễ dàng tham chiếu và kiểm tra khi cần thiết.

Tóm lại, việc sửa đổi và điều chỉnh hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định pháp lý trong Luật Doanh nghiệp 2020, đảm bảo rằng các thay đổi được thực hiện một cách chính xác, hợp pháp và minh bạch.

8. Trách nhiệm pháp lý của các bên khi không thực hiện hợp đồng

Trách nhiệm pháp lý của các bên khi không thực hiện hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các quy định pháp luật liên quan.

Theo Điều 13 Luật Doanh nghiệp 2020, các bên liên quan trong hợp đồng góp vốn có trách nhiệm thực hiện đầy đủ và đúng hạn các cam kết đã thỏa thuận. Nếu một bên không thực hiện hoặc thực hiện không đúng cam kết, bên đó sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý theo quy định của hợp đồng và pháp luật. Điều này bao gồm việc bồi thường thiệt hại cho bên bị thiệt hại do việc không thực hiện hợp đồng gây ra.

Cụ thể, Điều 30 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về việc xử lý khi các cổ đông không thực hiện nghĩa vụ góp vốn. Nếu cổ đông không thực hiện nghĩa vụ góp vốn theo thời hạn đã cam kết, công ty có quyền yêu cầu cổ đông đó thực hiện nghĩa vụ hoặc khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại. Công ty có thể yêu cầu tòa án hoặc trọng tài giải quyết tranh chấp để yêu cầu bồi thường hoặc thực hiện nghĩa vụ góp vốn.

Bên cạnh đó, Điều 25 Luật Doanh nghiệp 2020 cũng quy định rằng các bên phải tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng và các quy định pháp lý liên quan. Nếu có sự vi phạm hợp đồng, các bên có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại theo các quy định của pháp luật dân sự. Việc không thực hiện hợp đồng có thể dẫn đến việc yêu cầu bồi thường cho các tổn thất hoặc thiệt hại mà bên bị vi phạm phải gánh chịu.

Ngoài các biện pháp bồi thường, việc không thực hiện hợp đồng cũng có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý khác như việc yêu cầu sửa đổi hoặc chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bao gồm việc yêu cầu tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu hoặc yêu cầu thực hiện hợp đồng theo đúng cam kết.

Tóm lại, trách nhiệm pháp lý của các bên khi không thực hiện hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp lý khác. Các bên phải thực hiện đúng cam kết và chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu không thực hiện hoặc thực hiện không đúng hợp đồng, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong hoạt động kinh doanh.

9. Các yêu cầu pháp lý đối với hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần tại việt nam

Hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần tại Việt Nam phải tuân thủ các yêu cầu pháp lý cụ thể được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các quy định pháp luật liên quan. Những yêu cầu này đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của hợp đồng, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Theo Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, hợp đồng góp vốn phải được lập thành văn bản và bao gồm các thông tin cơ bản như danh sách cổ đông, tỷ lệ góp vốn, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, và các điều kiện cụ thể về vốn góp. Hợp đồng cần phải nêu rõ số lượng cổ phần hoặc vốn góp của từng cổ đông và cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng hạn. Các thông tin này là cơ sở để xác định quyền sở hữu và phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần.

Bên cạnh đó, Điều 25 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rằng hợp đồng góp vốn phải được ký kết bởi tất cả các cổ đông hoặc các bên liên quan. Mỗi bên tham gia hợp đồng phải có quyền và khả năng thực hiện nghĩa vụ góp vốn, và các thông tin cá nhân của các cổ đông phải được xác minh qua các giấy tờ pháp lý phù hợp, như giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Hợp đồng góp vốn còn phải được thực hiện theo các quy định pháp lý về chứng từ tài chính. Điều 30 Luật Doanh nghiệp 2020 yêu cầu các cổ đông phải thực hiện nghĩa vụ góp vốn vào tài khoản ngân hàng của công ty mới thành lập. Các chứng từ chứng minh việc góp vốn, bao gồm giấy xác nhận của ngân hàng về số tiền đã chuyển vào tài khoản công ty, cần được đính kèm cùng hợp đồng để chứng minh sự thực hiện nghĩa vụ tài chính của các cổ đông.

Ngoài ra, các bên liên quan cần lưu ý đến các quy định về việc sửa đổi và điều chỉnh hợp đồng. Theo Điều 27 Luật Doanh nghiệp 2020, nếu có thay đổi về vốn góp hoặc các điều khoản khác trong hợp đồng, các bên phải thực hiện việc sửa đổi bằng văn bản và ký kết, đồng thời thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh về các thay đổi này.

Tóm lại, hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần phải tuân thủ các yêu cầu pháp lý quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm việc lập hợp đồng bằng văn bản, xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng hạn, và tuân thủ các quy định về sửa đổi hợp đồng. Những yêu cầu này đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quá trình thành lập công ty cổ phần.

>>> Tham khảo: Hồ sơ, thủ tục chuyển nhượng vốn góp trong công ty cố phần

10. Những câu hỏi thường gặp về hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần

Nếu một cổ đông không thực hiện nghĩa vụ góp vốn theo hợp đồng thì công ty cần làm gì?

Công ty có thể yêu cầu cổ đông thực hiện nghĩa vụ góp vốn thông qua các biện pháp như gửi thông báo, khởi kiện đòi nợ, hoặc thu hồi cổ phần nếu cần.

Có cần phải đăng ký hợp đồng góp vốn với cơ quan nhà nước không?

Hợp đồng góp vốn không cần đăng ký với cơ quan nhà nước, nhưng thông tin về việc góp vốn sẽ được ghi nhận trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Những lỗi phổ biến nào cần tránh khi soạn thảo hợp đồng góp vốn?

Một số lỗi phổ biến bao gồm thiếu thông tin về giá trị tài sản, điều khoản không rõ ràng về quyền và nghĩa vụ, và không tuân thủ các quy định pháp luật.

Làm thế nào để đảm bảo hợp đồng góp vốn được thực hiện đúng theo thỏa thuận?

Để đảm bảo thực hiện đúng, các bên nên thực hiện các điều khoản trong hợp đồng một cách chính xác, duy trì sự minh bạch và thường xuyên kiểm tra việc thực hiện nghĩa vụ góp vốn.

Trong bài viết này, chúng ta đã xem xét các yêu cầu pháp lý quan trọng đối với hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần, từ việc lập hợp đồng bằng văn bản, xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, cho đến việc thực hiện nghĩa vụ tài chính và các quy định về sửa đổi hợp đồng. Để đảm bảo rằng hợp đồng của bạn được soạn thảo chính xác và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật, việc tham khảo ý kiến và hỗ trợ từ các chuyên gia là rất quan trọng. Qua bài viết "Mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần" chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với Công ty Luật ACC để được tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu. Các chuyên gia của Công ty Luật ACC sẽ giúp bạn đảm bảo rằng hợp đồng góp vốn của công ty bạn không chỉ hợp pháp mà còn bảo vệ tốt nhất quyền lợi của các bên liên quan, góp phần tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của công ty.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo