Khi mối quan hệ vợ chồng không thể cứu vãn, ly hôn có thể sẽ trở thành lựa chọn tốt nhất cho cả hai bên. Trong quá trình này, khái niệm ly thân thường xuất hiện như một giai đoạn thử thách trước khi quyết định chính thức. Vậy ly thân bao lâu thì được đơn phương ly hôn? Bài viết này sẽ cung cấp cho mọi người có cái nhìn rõ ràng hơn về vấn đề này.
Ly thân bao lâu thì được đơn phương ly hôn?
1. Thế nào là ly thân?
Ly thân là trạng thái mà vợ chồng sống riêng biệt, không còn chung sống như vợ chồng nữa, nhưng vẫn duy trì tình trạng hôn nhân về mặt pháp lý. Đây có thể được coi là một giải pháp tạm thời cho các cặp đôi khi mâu thuẫn chưa thể giải quyết ngay lập tức hoặc khi họ cần thời gian để xem xét lại mối quan hệ của mình.
Cũng tương tự như ly hôn. Ly thân cũng được chia thành hai hình thức, đó là:
- Ly thân tự nguyện: Vợ chồng tự thỏa thuận và đồng ý sống riêng mà không có sự can thiệp của pháp luật.
- Ly thân pháp lý: Được cơ quan có thẩm quyền phê chuẩn và có giá trị pháp lý, thường được sử dụng ở một số quốc gia có quy định cụ thể về vấn đề này.
Tuy nhiên, có một điều mà vợ chồng khi tiến hành thủ tục cần lưu ý, pháp luật Việt Nam không thừa nhận việc ly thân và cũng không có một quy định pháp lý cụ thể về vấn đề này. Chính vì thế, trong thời gian "ly thân", hai người vẫn được coi là vợ chồng và mối quan hệ hôn nhân này vẫn được pháp luật bảo vệ. Vì vậy, nếu cuộc sống hôn nhân của vợ và chồng không hạnh phúc, và một trong hai bên không muốn tiếp tục sống cùng chồng, tuy nhiên chưa đến mức phải ly hôn thì hai người có thể ly thân mà không cần thực hiện bất cứ thủ tục nào.
2. Ly thân có bắt buộc vợ/chồng đồng ý hay không?
Trong thực tế, ly thân không bắt buộc phải có sự đồng ý của cả hai bên. Tuy nhiên, để ly thân diễn ra một cách thuận lợi và tránh các tranh chấp pháp lý, sự đồng thuận giữa vợ chồng là điều cần thiết. Nếu một bên muốn ly thân mà bên kia không đồng ý, người yêu cầu ly thân có thể tìm đến sự hỗ trợ của tòa án để đưa ra quyết định.
Ly thân tự nguyện thường dễ dàng hơn khi cả hai bên đồng ý và có thể tự sắp xếp các thỏa thuận về tài sản, quyền nuôi con và các vấn đề khác. Trong trường hợp không thể đạt được thỏa thuận, một trong hai bên có thể yêu cầu tòa án can thiệp.
3. Ly thân bao lâu thì được đơn phương ly hôn?
Thời gian ly thân để có thể đơn phương ly hôn phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia và từng hệ thống pháp luật cụ thể.
Ở Việt Nam, không có quy định cụ thể nào yêu cầu phải ly thân trong một khoảng thời gian nhất định trước khi có thể nộp đơn xin ly hôn. Cụ thể, theo khoản 1 Điều 56 Luật hôn nhân gia đình năm 2014 quy định: “Khi vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà hòa giải tại Tòa án không thành thì Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được.”
Điều này có nghĩa là vợ chồng có thể yêu cầu ly hôn bất cứ lúc nào nếu cảm thấy không thể tiếp tục chung sống.
Tuy nhiên, trong quá trình xét xử, tòa án sẽ xem xét các yếu tố như thời gian ly thân, mức độ mâu thuẫn và khả năng hòa giải để quyết định có chấp nhận yêu cầu ly hôn hay không. Trong một số trường hợp, thời gian ly thân kéo dài có thể được xem như là bằng chứng cho thấy mâu thuẫn vợ chồng đã không thể hòa giải.
4. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết ly thân
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết ly thân
Ở Việt Nam, hiện tại không có quy định pháp lý cụ thể về việc ly thân và không có cơ quan nào có thẩm quyền chính thức giải quyết vấn đề ly thân. Nghĩa là về mặt pháp luật, mối quan hệ hôn nhân giữa hai vợ chồng vẫn đang trong tình trạng được pháp luật bảo vệ. Toà án không có cơ sở để ghi nhận về tình trạng này. Thay vào đó, việc ly thân của vợ và chồng được xem là thỏa thuận dân sự giữa các bên thông qua văn bản.
Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh nơi cư trú của vợ chồng sẽ là cơ quan có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài sản, quyền nuôi con và các vấn đề khác nếu có tranh chấp xảy ra trong quá trình ly thân.
Có một điều nên lưu ý rằng, riêng đối với nghĩa vụ nuôi dưỡng con cái, Tại Điều 69 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 có quy định ‘một trong những nghĩa vụ của cha mẹ chính là trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.
Hiện nay pháp luật không quy định quá chi tiết về vấn đề ly thân giữa vợ và chồng. Chính vì vậy, nếu vợ chồng ly thân với nhau thì có thể thỏa thuận với nhau về quyền nuôi con. Trường hợp không thỏa thuận được thì có thể tiến hành ly hôn và giành quyền nuôi con, khi đó Tòa án sẽ quyết định ai sẽ là người có quyền nuôi con.
5. Một số câu hỏi thường gặp
Ly thân có bị ràng buộc về mặt pháp lý không?
Ly thân không làm chấm dứt tình trạng hôn nhân về mặt pháp lý, do đó, cả hai bên vẫn có nghĩa vụ và trách nhiệm đối với nhau trong một số vấn đề nhất định, chẳng hạn như tài sản chung và quyền nuôi con.
Có thể đơn phương ly hôn sau khi vừa ly thân không?
Có, một trong hai bên có thể nộp đơn xin ly hôn ngay sau khi ly thân nếu cảm thấy không thể hàn gắn mối quan hệ. Tuy nhiên, việc đơn phương ly hôn cần phải có lý do chính đáng và được tòa án xem xét cẩn thận.
Ly thân có ảnh hưởng đến quyền nuôi con không?
Trong quá trình ly thân, quyền nuôi con có thể được thỏa thuận giữa vợ chồng. Nếu không đạt được thỏa thuận, tòa án sẽ quyết định dựa trên lợi ích tốt nhất của đứa trẻ.
Ly thân là một bước đệm quan trọng trước khi quyết định ly hôn. Nó giúp vợ chồng có thời gian suy nghĩ và cân nhắc lại mối quan hệ của mình. Việc hiểu rõ về ly thân và quyền lợi của mình sẽ giúp các cặp đôi có quyết định đúng đắn trong quá trình này. Nếu bạn đang đối diện với tình huống này và cần thêm sự hỗ trợ, có thể liên lạc với chúng tôi để có thể được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.
Nội dung bài viết:
Bình luận