Hướng dẫn thủ tục xin cấp giấy phép khai thác nước mặt

Khai thác nước mặt là hoạt động quan trọng cho phát triển kinh tế, nhưng cần tuân thủ quy định về cấp giấy phép để đảm bảo tính hợp pháp và bền vững. Công ty Luật ACC sẵn sàng hướng dẫn chi tiết thủ tục xin cấp giấy phép khai thác nước mặt, giúp tổ chức và cá nhân hiểu rõ các bước từ chuẩn bị hồ sơ đến quy trình nộp đơn, nhằm tối ưu hóa khả năng được cấp phép và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Hướng dẫn thủ tục xin cấp giấy phép khai thác nước mặt

Hướng dẫn thủ tục xin cấp giấy phép khai thác nước mặt

1. Giấy phép khai thác nước mặt là gì?

Giấy phép khai thác nước mặt là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho tổ chức hoặc cá nhân, cho phép họ thực hiện hoạt động khai thác nước từ các nguồn nước mặt như sông, hồ, suối và kênh rạch. Giấy phép này xác nhận rằng việc khai thác nước được thực hiện theo quy định của pháp luật, từ đó tạo cơ sở pháp lý cho các hoạt động liên quan.

Giấy phép khai thác nước mặt thường bao gồm nhiều thông tin quan trọng. Đầu tiên, giấy phép sẽ ghi rõ tên của tổ chức hoặc cá nhân được cấp phép, cùng với địa điểm cụ thể nơi khai thác nước. Ngoài ra, giấy phép cũng chỉ định lưu lượng nước tối đa mà tổ chức hoặc cá nhân đó được phép khai thác trong một khoảng thời gian nhất định. Thời hạn của giấy phép cũng được nêu rõ, cùng với các điều kiện đi kèm nhằm bảo vệ tài nguyên nước và môi trường xung quanh.

Giấy phép khai thác nước mặt có vai trò thiết yếu trong việc quản lý tài nguyên nước. Nó không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là một công cụ để ngăn chặn tình trạng khai thác nước trái phép, góp phần bảo vệ nguồn nước và môi trường sinh thái. Việc tuân thủ các điều kiện trong giấy phép giúp tổ chức hoặc cá nhân tránh được các rủi ro pháp lý và trách nhiệm liên quan đến hoạt động khai thác, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cộng đồng và các bên liên quan.

Tóm lại, giấy phép khai thác nước mặt là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ hoạt động khai thác nào liên quan đến nguồn nước mặt. Nó đảm bảo rằng việc khai thác nước diễn ra một cách hợp pháp và bền vững, đồng thời góp phần vào việc quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả cho các thế hệ tương lai.

>> Mời các bạn tham khảo thêm thông tin tại Thủ tục xin gia hạn giấy phép khai thác nước mặt

2. Hồ sơ xin cấp giấy phép khai thác nước mặt

Căn cứ Điều 32 Nghị định 02/2023/NĐ-CP có quy định như sau:

“ Hồ sơ cấp, gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt, nước biển

  1. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt, nước biển bao gồm:

a) Đơn đề nghị cấp giấy phép;

b) Đề án khai thác, sử dụng nước đối với trường hợp chưa có công trình khai thác; báo cáo hiện trạng khai thác, sử dụng nước kèm theo quy trình vận hành đối với trường hợp đã có công trình khai thác (nếu thuộc trường hợp quy định phải có quy trình vận hành);

c) Kết quả phân tích chất lượng nguồn nước không quá 03 tháng tính đến thời điểm nộp hồ sơ (trừ mục đích khai thác, sử dụng nước cho thủy điện);

d) Sơ đồ vị trí công trình khai thác nước.

Trường hợp chưa có công trình khai thác nước mặt, nước biển, hồ sơ đề nghị cấp giấy phép phải nộp trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư.

  1. Hồ sơ đề nghị gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt, nước biển bao gồm:

a) Đơn đề nghị gia hạn hoặc điều chỉnh giấy phép;

b) Báo cáo hiện trạng khai thác, sử dụng nước và tình hình thực hiện giấy phép. Trường hợp điều chỉnh quy mô công trình, phương thức, chế độ khai thác sử dụng nước, quy trình vận hành công trình thì phải kèm theo đề án khai thác nước;

c) Kết quả phân tích chất lượng nguồn nước không quá 03 tháng tính đến thời điểm nộp hồ sơ (trừ mục đích khai thác, sử dụng nước cho thủy điện);

3. Mẫu đơn, nội dung đề án, báo cáo được lập theo Mẫu 05, Mẫu 06, Mẫu 07, Mẫu 08, Mẫu 28, Mẫu 29, Mẫu 30, Mẫu 31, Mẫu 32, Mẫu 33 và Mẫu 34 tại Phụ lục kèm theo Nghị định này.”

Để xin cấp giấy phép khai thác nước mặt, tổ chức hoặc cá nhân cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định tại Điều 32 Nghị định 02/2023/NĐ-CP. Hồ sơ này bao gồm nhiều tài liệu quan trọng nhằm đảm bảo rằng hoạt động khai thác nước diễn ra hợp pháp và hiệu quả.

2.1. Đơn đề nghị cấp giấy phép

Đơn đề nghị cấp giấy phép là tài liệu đầu tiên và cần thiết trong hồ sơ. Trong đơn này, tổ chức hoặc cá nhân cần ghi rõ thông tin cá nhân, tên tổ chức, địa chỉ, số điện thoại và mục đích xin cấp phép. Đơn phải nêu rõ loại hình khai thác nước mà tổ chức hoặc cá nhân dự kiến thực hiện, bao gồm các thông tin về nguồn nước dự định khai thác.

2.2. Đề án khai thác hoặc báo cáo hiện trạng

Nếu tổ chức hoặc cá nhân chưa có công trình khai thác, cần lập một đề án khai thác, sử dụng nước. Đề án này phải trình bày chi tiết về kế hoạch khai thác, phương pháp thực hiện, các thiết bị sẽ sử dụng và các biện pháp bảo vệ môi trường.

Trong trường hợp đã có công trình khai thác, hồ sơ phải bao gồm báo cáo hiện trạng khai thác và sử dụng nước. Báo cáo này cần có thông tin về quy trình vận hành hiện tại, các số liệu thực tế về lượng nước đã khai thác, cũng như tình hình thực hiện các điều kiện trong giấy phép trước đó (nếu có).

2.3. Kết quả phân tích chất lượng nguồn nước

Hồ sơ còn phải kèm theo kết quả phân tích chất lượng nguồn nước. Kết quả này không được quá 03 tháng tính đến thời điểm nộp hồ sơ và cần phản ánh chính xác chất lượng nước tại khu vực dự kiến khai thác. Điều này giúp cơ quan chức năng đánh giá khả năng khai thác và tác động đến môi trường. Lưu ý rằng trường hợp khai thác nước cho thủy điện sẽ không yêu cầu tài liệu này.

2.4. Sơ đồ vị trí công trình khai thác nước

Sơ đồ vị trí công trình khai thác nước là tài liệu quan trọng trong hồ sơ. Sơ đồ này cần chỉ rõ vị trí cụ thể của công trình trên bản đồ, giúp cơ quan có thẩm quyền dễ dàng kiểm tra và xác minh địa điểm khai thác. Sơ đồ cũng cần thể hiện rõ ràng các nguồn nước lân cận và các yếu tố liên quan như đường giao thông, khu dân cư, và các công trình khác.

2.5. Giai đoạn chuẩn bị đầu tư

Nếu tổ chức hoặc cá nhân chưa có công trình khai thác nước mặt, hồ sơ đề nghị cấp giấy phép cần được nộp trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư. Điều này có nghĩa là trước khi bắt đầu xây dựng công trình, các bên cần hoàn tất thủ tục cấp phép để đảm bảo rằng hoạt động khai thác sẽ diễn ra đúng quy định và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.

Việc chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép khai thác nước mặt là một quy trình quan trọng và cần thiết để đảm bảo rằng các hoạt động khai thác tài nguyên nước diễn ra hợp pháp và bền vững. Từng tài liệu trong hồ sơ đều có vai trò quan trọng, giúp cơ quan nhà nước đánh giá khả năng và tính hợp pháp của việc khai thác, từ đó đảm bảo sự bảo vệ tài nguyên nước cho cộng đồng và môi trường.

3. Hướng dẫn thủ tục xin cấp giấy phép khai thác nước mặt

Hướng dẫn thủ tục xin cấp giấy phép khai thác nước mặt

Hướng dẫn thủ tục xin cấp giấy phép khai thác nước mặt

Thủ tục xin cấp giấy phép khai thác nước mặt được quy định tại Điều 32 và 35 Nghị định 02/2023/NĐ-CP. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước của quy trình này.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Để bắt đầu thủ tục, tổ chức hoặc cá nhân cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm các tài liệu sau:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép: Đây là tài liệu đầu tiên và quan trọng nhất, cần ghi rõ thông tin cá nhân, tổ chức và mục đích xin cấp giấy phép khai thác nước mặt.
  • Đề án khai thác, sử dụng nước: Đối với trường hợp chưa có công trình khai thác, cần lập đề án khai thác và sử dụng nước. Ngược lại, nếu đã có công trình, cần báo cáo hiện trạng khai thác và quy trình vận hành (nếu thuộc diện phải có quy trình).
  • Kết quả phân tích chất lượng nguồn nước: Tài liệu này không được quá 03 tháng tính đến thời điểm nộp hồ sơ và không yêu cầu đối với việc khai thác cho thủy điện. Nó giúp cơ quan thẩm quyền đánh giá nguồn nước có đủ điều kiện khai thác hay không.
  • Sơ đồ vị trí công trình khai thác nước: Hồ sơ cần kèm theo sơ đồ chỉ rõ vị trí của công trình trên bản đồ.

Nếu chưa có công trình, hồ sơ phải được nộp trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư. Mẫu đơn và nội dung đề án phải lập theo các mẫu quy định tại Phụ lục của Nghị định.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Tổ chức hoặc cá nhân đề nghị cấp phép có thể nộp 01 bộ hồ sơ theo ba hình thức: trực tiếp, qua đường bưu điện, hoặc bản điện tử qua cổng dịch vụ công trực tuyến. Đồng thời, cần nộp phí thẩm định hồ sơ theo quy định.

Trong thời hạn 03 ngày làm việc, cơ quan tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm xem xét, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo cho tổ chức hoặc cá nhân để bổ sung, hoàn thiện hồ sơ. Nếu sau khi bổ sung mà hồ sơ vẫn không đáp ứng yêu cầu, cơ quan sẽ trả lại hồ sơ và thông báo rõ lý do.

Bước 3: Giải quyết hồ sơ

Sau khi hồ sơ hợp lệ, cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ thẩm định đề án và báo cáo trong thời hạn 30 ngày làm việc. Nếu cần thiết, cơ quan sẽ kiểm tra thực tế hiện trường và lập hội đồng thẩm định.

Nếu đề án đủ điều kiện cấp phép, cơ quan sẽ trình lên cơ quan có thẩm quyền để cấp giấy phép. Nếu không đủ điều kiện, hồ sơ sẽ được trả lại với thông báo lý do không cấp phép.

Trường hợp cần bổ sung hoặc chỉnh sửa, cơ quan tiếp nhận sẽ gửi văn bản yêu cầu cụ thể cho tổ chức hoặc cá nhân. Thời gian bổ sung không tính vào thời gian thẩm định, nhưng sau khi bổ sung hoàn chỉnh, thời gian thẩm định sẽ là 18 ngày làm việc.

Nếu đề án không đạt yêu cầu và cần làm lại, cơ quan sẽ gửi văn bản thông báo rõ những nội dung chưa đạt và yêu cầu làm lại.

Bước 4: Trả kết quả giải quyết hồ sơ cấp phép

Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ khi nhận được giấy phép từ cơ quan có thẩm quyền, cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ thông báo cho tổ chức hoặc cá nhân để đến nhận giấy phép.

Theo quy định của Nghị định 02/2023/NĐ-CP, thủ tục đề nghị cấp giấy phép khai thác nước mặt bao gồm nhiều bước rõ ràng từ chuẩn bị hồ sơ cho đến nhận kết quả. Việc thực hiện đúng các bước này sẽ giúp tổ chức và cá nhân đảm bảo tính hợp pháp trong hoạt động khai thác nước, đồng thời góp phần bảo vệ tài nguyên nước và môi trường.

>> Đọc thêm bài viết sau Thủ tục cấp Giấy phép khai thác khoáng sản để cung cấp thêm thông tin 

4. Ai là cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác nước mặt?

Việc cấp giấy phép khai thác nước mặt đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ nguồn tài nguyên nước. Các cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép được quy định rõ ràng trong Nghị định 02/2023/NĐ-CP. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng cơ quan có thẩm quyền này.

4.1. Bộ Tài nguyên và Môi trường

Bộ Tài nguyên và Môi trường là cơ quan quản lý nhà nước cao nhất về tài nguyên nước ở cấp trung ương. Bộ có trách nhiệm xây dựng và quản lý các chính sách, quy định liên quan đến tài nguyên nước, trong đó có việc cấp giấy phép khai thác nước mặt. Đặc biệt, Bộ sẽ cấp phép cho những dự án lớn có quy mô ảnh hưởng đến nguồn nước quốc gia, bao gồm các dự án công nghiệp, thủy điện và những hoạt động khác cần khai thác từ nguồn tài nguyên lớn.

Ngoài ra, Bộ Tài nguyên và Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối hoạt động khai thác nước giữa các tỉnh, thành phố, nhằm đảm bảo rằng việc quản lý tài nguyên nước được thực hiện đồng bộ và hiệu quả trên toàn quốc. Thông qua việc thực hiện các quy định và hướng dẫn, Bộ sẽ bảo đảm rằng tất cả các hoạt động khai thác nước đều tuân thủ pháp luật và đảm bảo lợi ích cộng đồng.

4.2. Sở Tài nguyên và Môi trường cấp tỉnh

Sở Tài nguyên và Môi trường tại các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương có vai trò chủ chốt trong việc quản lý tài nguyên nước tại địa phương. Sở này có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác nước mặt cho các dự án có quy mô nhỏ và vừa. Những dự án này có thể bao gồm các hoạt động nông nghiệp, sinh hoạt, hoặc các dự án nhỏ trong lĩnh vực công nghiệp.

Bên cạnh việc cấp phép, Sở Tài nguyên và Môi trường còn có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát các hoạt động khai thác nước trên địa bàn. Điều này nhằm đảm bảo rằng các tổ chức và cá nhân thực hiện đúng theo quy định trong giấy phép khai thác nước. Các tổ chức và cá nhân muốn khai thác nước sẽ nộp hồ sơ xin cấp phép tại Sở, nơi sẽ xem xét và thẩm định hồ sơ, từ đó quyết định cấp giấy phép hoặc yêu cầu bổ sung thông tin cần thiết.

4.3. Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh

Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh cũng có thể tham gia vào quy trình cấp giấy phép khai thác nước mặt trong một số trường hợp đặc biệt. Khi một dự án có tính chất cấp bách hoặc có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế-xã hội của địa phương, Ủy ban Nhân dân có quyền cấp phép tạm thời. Điều này giúp đảm bảo rằng hoạt động của dự án không bị gián đoạn và có thể kịp thời đáp ứng nhu cầu thực tiễn.

Ngoài ra, Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh còn có khả năng đưa ra các quyết định nhanh chóng trong các trường hợp cần thiết, chẳng hạn như khi phải khắc phục hậu quả thiên tai hoặc đảm bảo an ninh nguồn nước cho cộng đồng. Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường cùng các cơ quan khác để quản lý tài nguyên nước một cách tổng thể và hiệu quả.

Các cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác nước mặt bao gồm Bộ Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường cấp tỉnh, cùng với Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh. Mỗi cơ quan có vai trò và chức năng riêng, từ việc quản lý chính sách và cấp phép cho các dự án lớn đến giám sát hoạt động tại địa phương. Hiểu rõ về vai trò của từng cơ quan sẽ giúp các tổ chức và cá nhân có kế hoạch và thủ tục xin cấp phép một cách hiệu quả, đảm bảo tính hợp pháp trong các hoạt động khai thác nước.

5. Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép khai thác nước mặt là bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép khai thác nước mặt được quy định trong Nghị định 02/2023/NĐ-CP. Cụ thể, thời gian này được chia thành các giai đoạn như sau:

5.1. Thời gian tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ

Sau khi tổ chức hoặc cá nhân nộp hồ sơ xin cấp giấy phép, cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ có trách nhiệm xem xét và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ trong thời gian tối đa là 3 ngày làm việc. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo cho người nộp hồ sơ để bổ sung hoặc chỉnh sửa theo yêu cầu.

5.2. Thời gian thẩm định hồ sơ

Khi hồ sơ đã được xác nhận là hợp lệ, cơ quan sẽ tiến hành thẩm định trong thời gian tối đa là 30 ngày làm việc. Trong giai đoạn này, nếu cần thiết, cơ quan sẽ tổ chức kiểm tra thực tế hiện trường và lập hội đồng thẩm định. Nếu hồ sơ đủ điều kiện, cơ quan sẽ trình lên cơ quan có thẩm quyền để cấp giấy phép. Ngược lại, nếu không đủ điều kiện, cơ quan sẽ trả lại hồ sơ và thông báo lý do không cấp phép.

5.3. Thời gian bổ sung, hoàn thiện hồ sơ

Trong trường hợp cần bổ sung hoặc chỉnh sửa để hoàn thiện hồ sơ, cơ quan sẽ gửi văn bản thông báo cho người nộp hồ sơ. Thời gian mà người nộp hồ sơ sử dụng để bổ sung sẽ không tính vào thời gian thẩm định, và thời gian thẩm định lại sau khi hồ sơ được bổ sung hoàn chỉnh là 18 ngày làm việc.

5.4. Thời gian thông báo kết quả

Cuối cùng, sau khi cơ quan có thẩm quyền đã cấp giấy phép, trong thời gian 3 ngày làm việc, cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ thông báo cho tổ chức hoặc cá nhân đề nghị cấp phép đến nhận giấy phép.

Tổng thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép khai thác nước mặt có thể kéo dài từ 30 đến 60 ngày làm việc, tùy thuộc vào tính hợp lệ của hồ sơ và các yêu cầu bổ sung. Việc hiểu rõ quy trình này giúp các tổ chức và cá nhân chuẩn bị hồ sơ một cách đầy đủ, nhằm rút ngắn thời gian xử lý và đảm bảo tính hiệu quả trong việc xin cấp phép.

>> Công ty luật ACC cung cấp thêm thông tin tại Thủ tục xin giấy phép khai thác nước dưới đất

6. Câu hỏi thường gặp

Có cần phải tiến hành khảo sát trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép khai thác nước mặt không?

Có, việc tiến hành khảo sát trước khi nộp hồ sơ xin cấp giấy phép khai thác nước mặt là rất cần thiết. Khảo sát giúp tổ chức hoặc cá nhân hiểu rõ về nguồn nước, chất lượng nước, và tình hình khai thác hiện tại. Đây là cơ sở để xây dựng đề án khai thác, đảm bảo rằng kế hoạch khai thác phù hợp với thực tế và không gây hại đến môi trường. Ngoài ra, thông tin thu thập được trong quá trình khảo sát cũng sẽ được sử dụng trong báo cáo hiện trạng khai thác nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xem xét hồ sơ xin cấp phép.

Có các loại phí nào liên quan đến việc xin cấp giấy phép khai thác nước mặt?

Trong quá trình xin cấp giấy phép khai thác nước mặt, có một số loại phí cần được xem xét:

  • Phí thẩm định hồ sơ: Đây là khoản phí mà tổ chức hoặc cá nhân phải nộp khi nộp hồ sơ xin cấp phép. Mức phí này thường được quy định cụ thể bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Phí cấp giấy phép: Sau khi hồ sơ được duyệt, tổ chức hoặc cá nhân sẽ phải nộp phí để nhận giấy phép khai thác nước mặt.
  • Phí bảo vệ môi trường: Trong một số trường hợp, nếu hoạt động khai thác nước có tác động đến môi trường, tổ chức hoặc cá nhân có thể phải nộp thêm phí bảo vệ môi trường.

Thời hạn của giấy phép khai thác nước mặt là bao lâu?

Thời hạn của giấy phép khai thác nước mặt thường được quy định cụ thể trong giấy phép, nhưng theo quy định chung, thời hạn này không được quá 10 năm. Giấy phép có thể được gia hạn thêm nếu tổ chức hoặc cá nhân đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và nghĩa vụ quy định trong giấy phép. Việc gia hạn cũng cần phải được thực hiện theo quy trình quy định của pháp luật, bao gồm việc nộp hồ sơ gia hạn và kiểm tra tình hình khai thác thực tế.

Trong quá trình xin cấp giấy phép khai thác nước mặt, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng quy trình là vô cùng quan trọng. Từ việc khảo sát nguồn nước, nộp hồ sơ, cho đến thời gian xử lý và các loại phí liên quan, mỗi bước đều cần được chú trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả. Công ty luật ACC luôn sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và hướng dẫn chi tiết về thủ tục này, giúp khách hàng dễ dàng vượt qua các yêu cầu pháp lý.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo