Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Trung là gì?

 

Giấy chứng nhận đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của chủ sử dụng đất, góp phần thúc đẩy thị trường bất động sản phát triển. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Trung là gì? hãy cùng Công ty Luật tìm hiểu bài viết sau.

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Trung là gì?

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Trung là gì?

I. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Trung là gì?

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Trung có thể được gọi là:

土地使用权证书 (Tǔdì shǐyòng quán zhèngshū): Đây là cách gọi chung, phổ biến nhất.

国有土地使用权证书 (Guóyǒu tǔdì shǐyòng quán zhèngshū): Dành cho đất thuộc sở hữu nhà nước.

集体土地使用权证书 (JíTǐ tǔdì shǐyòng quán zhèngshū): Dành cho đất thuộc sở hữu tập thể.

Ngoài ra, còn có một số cách gọi khác, ít phổ biến hơn, như:

土地权证 (Tǔdì quán zhèng)

土地使用证 (Tǔdì shǐyòng zhèng)

II. Một số từ vựng về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Trung

1. Các loại Giấy chứng nhận:

  • 土地使用权证书 (Tǔdì shǐyòng quán zhèngshū): Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
  • 国有土地使用权证书 (Guóyǒu tǔdì shǐyòng quán zhèngshū): Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quốc hữu
  • 集体土地使用权证书 (JíTǐ tǔdì shǐyòng quán zhèngshū): Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tập thể

2. Thông tin trên Giấy chứng nhận:

  • 土地权属 (Tǔdì quán shǔ): Quyền sở hữu đất đai
  • 土地所有者 (Tǔdì suǒyǒuzhě): Chủ sở hữu đất đai
  • 土地使用者 (Tǔdì shǐyòngzhě): Người sử dụng đất đai
  • 土地面积 (Tǔdì miànjī): Diện tích đất đai
  • 土地用途 (Tǔdì yòngtú): Mục đích sử dụng đất đai
  • 土地坐落 (Tǔdì zuòluò): Vị trí đất đai
  • 土地使用期限 (Tǔdì shǐyòng qīxiàn): Thời hạn sử dụng đất đai

3. Các thuật ngữ liên quan:

  • 不动产权 (Búdòngchǎn quán): Quyền sở hữu bất động sản
  • 房屋所有权证 (Fángwū suǒyǒuzhě zhèng): Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở
  • 抵押 (Dīyā): Thế chấp
  • 查封 (Chāfēng): Phong tỏa
  • 转让 (Zhuǎnràng): Chuyển nhượng
  • 继承 (Jìchéng): Kế thừa

4. Một số từ vựng khác:

  • 不动产登记 (Búdòngchǎn dēngjì): Đăng ký bất động sản
  • 土地登记 (Tǔdì dēngjì): Đăng ký đất đai
  • 房产证 (Fángchǎn zhèng): Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà
  • 土地证 (Tǔdì zhèng): Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (tên gọi cũ)
  • 权证 (Quánzhèng): Giấy chứng nhận



Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo