Ghi nhận tài sản cố định vô hình theo chuẩn mực kế toán

Ghi nhận tài sản cố định vô hình theo chuẩn mực kế toán là một phần quan trọng trong việc quản lý và báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Bài viết dưới đây của ACC sẽ hướng dẫn cụ thể về cách ghi nhận tài sản cố định vô hình theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và quy định kế toán Việt Nam. 

Ghi nhận tài sản cố định vô hình theo chuẩn mực kế toán

Ghi nhận tài sản cố định vô hình theo chuẩn mực kế toán

1. Tài sản cố định vô hình là gì?

Tài sản cố định vô hình là những tài sản không có hình thể vật chất nhưng có giá trị, được doanh nghiệp sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh và mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Việc ghi nhận và kế toán tài sản cố định vô hình tuân theo các quy định chặt chẽ của chuẩn mực kế toán.

2. Điều kiện ghi nhận tài sản cố định vô hình theo chuẩn mực kế toán

Theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và quy định kế toán Việt Nam, tài sản cố định vô hình phải đáp ứng một số điều kiện nhất định để được ghi nhận trong sổ sách kế toán. Dưới đây là các điều kiện ghi nhận tài sản cố định vô hình theo chuẩn mực kế toán:

2.1. Chuẩn Mực Kế Toán Quốc Tế (IFRS)

Theo IAS 38 - Tài sản vô hình thì điều kiện ghi nhận:

  • Xác định rõ ràng (Identifiability): Tài sản phải có thể xác định được một cách rõ ràng, nghĩa là tài sản phải có thể được tách rời hoặc tách biệt khỏi các tài sản khác và có thể được chuyển nhượng hoặc bán.
  • Khả năng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai (Future Economic Benefits): Doanh nghiệp phải chứng minh rằng tài sản sẽ tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai. Điều này có thể bao gồm khả năng tăng doanh thu, giảm chi phí, hoặc tạo ra lợi ích kinh tế khác.
  • Khả năng kiểm soát tài sản (Control): Doanh nghiệp phải có quyền kiểm soát tài sản và khả năng thu được lợi ích kinh tế từ tài sản. Điều này nghĩa là doanh nghiệp phải có quyền sử dụng hoặc chuyển nhượng tài sản.
  • Chi phí có thể đo lường được (Measurable Cost): Chi phí liên quan đến việc tạo ra, mua, hoặc phát triển tài sản vô hình phải có thể đo lường được một cách đáng tin cậy.

2.2. Quy Định Kế Toán Việt Nam

Theo Thông tư 200/2014/TT-BTCThông tư 133/2016/TT-BTC thì điều kiện ghi nhận:

  • Xác định rõ ràng (Identifiability): Tài sản phải có thể xác định được rõ ràng và có thể tách rời hoặc tách biệt khỏi các tài sản khác.
  • Khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai (Future Economic Benefits): Doanh nghiệp phải chứng minh rằng tài sản sẽ tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
  • Chi phí có thể đo lường được (Measurable Cost): Chi phí liên quan đến việc mua, phát triển, hoặc tạo ra tài sản phải có thể đo lường được chính xác.
  • Tính khả thi và thực tế (Feasibility and Practicality): Đối với tài sản vô hình tự phát triển, doanh nghiệp cần chứng minh tính khả thi và thực tế của tài sản, bao gồm các yếu tố như kế hoạch sử dụng hoặc bán tài sản và khả năng thu hồi chi phí phát triển.

3. Phân loại tài sản cố định vô hình 

Tài sản cố định vô hình là một khái niệm khá rộng và bao gồm nhiều loại hình khác nhau. Để quản lý và báo cáo kế toán chính xác, việc phân loại tài sản cố định vô hình là rất cần thiết.

Dựa trên các đặc điểm và tính chất, tài sản cố định vô hình có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

  • Phân loại theo nguồn gốc phát sinh:
      • Tài sản vô hình mua lại: Là những tài sản vô hình được mua từ bên ngoài, ví dụ như bằng sáng chế mua từ một công ty khác.
      • Tài sản vô hình tạo ra từ nội bộ: Là những tài sản vô hình được tạo ra bởi chính doanh nghiệp, ví dụ như phần mềm được phát triển nội bộ.
  • Phân loại theo tính chất:
    • Quyền sở hữu công nghiệp: Bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, bí quyết kinh doanh.
    • Quyền tác giả: Bao gồm bản quyền tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học.
    • Phần mềm: Các chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
    • Danh sách khách hàng: Danh sách các khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại của doanh nghiệp.
    • Giấy phép: Giấy phép kinh doanh, giấy phép sử dụng đất, v.v.
  • Phân loại theo tuổi thọ:
    • Tuổi thọ hữu hạn: Là những tài sản có tuổi thọ sử dụng xác định, ví dụ như bằng sáng chế có thời hạn 20 năm.
    • Tuổi thọ vô hạn: Là những tài sản có tuổi thọ sử dụng không xác định, ví dụ như nhãn hiệu.

>>> Xem thêm về Quyền sử dụng đất được ghi nhận là TSCĐ vô hình khi nào? qua bài viết của ACC nhé.

4. Hạch toán tài sản cố định vô hình 

Tài sản cố định vô hình là những tài sản không có hình thể vật chất nhưng có giá trị, được doanh nghiệp sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh và mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Việc hạch toán tài sản cố định vô hình là quá trình ghi nhận, đo lường và trình bày các thông tin liên quan đến tài sản này trên báo cáo tài chính.

Các bước hạch toán tài sản cố định vô hình:

Bước 1. Xác định và ghi nhận:

  • Xác định tài sản: Rõ ràng về loại hình tài sản (bằng sáng chế, nhãn hiệu, phần mềm...).
  • Đánh giá tiêu chí: Đảm bảo tài sản đáp ứng các tiêu chí ghi nhận (kiểm soát, lợi ích kinh tế tương lai, chi phí xác định được).
  • Ghi nhận: Tạo chứng từ kế toán để ghi nhận tài sản vào tài khoản 213 - Tài sản cố định vô hình.

Bước 2. Xác định nguyên giá:

  • Tổng hợp chi phí: Bao gồm chi phí mua sắm, phát sinh để đưa vào sử dụng, chi phí phát sinh từ việc tự tạo ra.
  • Loại trừ chi phí không được ghi nhận: Các chi phí không trực tiếp liên quan hoặc không thể xác định được.

Bước 3. Khấu hao:

  • Xác định tuổi thọ: Ước tính thời gian sử dụng có thể mang lại lợi ích kinh tế.
  • Chọn phương pháp: Đường thẳng, giảm dần, theo số lượng sản phẩm.
  • Tính toán và ghi nhận: Tính toán số tiền khấu hao hàng năm và ghi nhận vào chi phí.

Bước 4. Điều chỉnh:

  • Đánh giá lại: Định kỳ đánh giá lại giá trị tài sản để phản ánh giá trị thực tế.
  • Mất giá: Khi giá trị giảm sút, trích lập dự phòng mất giá.
  • Thanh lý: Khi thanh lý tài sản, ghi nhận chênh lệch giữa giá bán và giá trị còn lại.

Ví dụ minh họa:

Giả sử công ty A mua một bằng sáng chế với giá 100 triệu đồng, chi phí đăng ký là 5 triệu đồng. Bằng sáng chế này có tuổi thọ ước tính là 10 năm. Công ty A chọn phương pháp khấu hao đường thẳng.

  • Ghi nhận ban đầu:
    • Nợ TK 213 - Tài sản cố định vô hình: 105.000.000
    • Có TK 112 - Tiền gửi ngân hàng: 105.000.000
  • Khấu hao hàng năm:
    • Số tiền khấu hao hàng năm: 105.000.000 / 10 = 10.500.000 đồng
    • Nợ TK 622 - Khấu hao TSCĐ vô hình: 10.500.000
    • Có TK 213 - Tài sản cố định vô hình: 10.500.000

Các tài khoản kế toán liên quan:

  • 213: Tài sản cố định vô hình
  • 622: Khấu hao tài sản cố định vô hình
  • 112: Tiền gửi ngân hàng
  • 133: Thuế GTGT được khấu trừ
  • 241: Xây dựng cơ bản dở dang
  • 242: Chi phí trả trước
Hạch toán tài sản cố định vô hình

Hạch toán tài sản cố định vô hình

>>> Xem thêm về Sơ đồ hạch toán tài sản cố định vô hình qua bài viết của ACC nhé.

5. Nguyên giá kế toán về tài sản cố định vô hình được xác định như nào?

Nguyên giá kế toán của một tài sản cố định vô hình là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sở hữu hoặc tạo ra tài sản đó. Đây là cơ sở để tính khấu hao và phản ánh giá trị của tài sản trên báo cáo tài chính.

Các yếu tố cấu thành nên nguyên giá kế toán của tài sản cố định vô hình:

  • Chi phí mua sắm: Bao gồm giá mua tài sản, các khoản thuế và phí liên quan đến việc mua bán.
  • Chi phí trực tiếp phát sinh để đưa tài sản vào sử dụng: Bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, thử nghiệm, các chi phí pháp lý liên quan.
  • Chi phí phát sinh từ việc tự tạo ra tài sản: Bao gồm chi phí nhân công trực tiếp, vật liệu trực tiếp, chi phí khấu hao công cụ dụng cụ và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc tạo ra tài sản.

Các trường hợp xác định nguyên giá đặc biệt:

  • Tài sản vô hình nhận được thông qua trao đổi: Nguyên giá được xác định bằng giá trị hợp lý của tài sản nhận được hoặc giá trị hợp lý của tài sản cho đi.
  • Tài sản vô hình nhận được qua góp vốn: Nguyên giá được xác định bằng giá trị hợp lý của tài sản góp vốn tại thời điểm góp vốn.
  • Tài sản vô hình được cấp, biếu, tặng: Nguyên giá được xác định bằng giá trị hợp lý của tài sản tại thời điểm nhận được.

Ví dụ minh họa như sau: 

Giả sử một công ty mua một bằng sáng chế với giá 100 triệu đồng, chi phí đăng ký bằng sáng chế là 10 triệu đồng và chi phí pháp lý liên quan là 5 triệu đồng. Nguyên giá kế toán của bằng sáng chế này sẽ là: 100.000.000 + 10.000.000 + 5.000.000 = 115.000.000 đồng.

6. Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để ghi nhận tài sản cố định vô hình trong sổ sách kế toán?

Tài sản cố định vô hình được ghi nhận theo giá trị mua hoặc giá trị hợp lý tại thời điểm nhận tài sản. Nếu tài sản vô hình được mua từ bên ngoài, chi phí ghi nhận bao gồm giá mua và các chi phí liên quan để có được tài sản. Nếu tài sản vô hình được phát triển nội bộ, chi phí phát triển chỉ được ghi nhận nếu đáp ứng các tiêu chí về tính khả thi và lợi ích kinh tế.

Thời gian khấu hao của tài sản cố định vô hình được xác định như thế nào?

Thời gian khấu hao của tài sản cố định vô hình được xác định dựa trên thời gian sử dụng hữu ích của tài sản. Nếu thời gian sử dụng hữu ích có thể xác định được, tài sản sẽ được khấu hao trong khoảng thời gian đó. Nếu không xác định được thời gian sử dụng hữu ích (như trường hợp thương hiệu hoặc bản quyền vô hạn), tài sản sẽ không được khấu hao nhưng cần thực hiện kiểm tra giảm giá trị định kỳ.

Khi nào cần kiểm tra giảm giá trị của tài sản cố định vô hình?

Kiểm tra giảm giá trị cần thực hiện định kỳ hoặc khi có dấu hiệu cho thấy giá trị ghi sổ của tài sản có thể vượt quá giá trị thu hồi của nó. Điều này bao gồm các tình huống như thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh, giảm doanh thu dự kiến hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị tài sản.

Làm thế nào để ghi nhận tài sản cố định vô hình nếu nó được mua và không có giá trị thị trường công khai?

Nếu tài sản cố định vô hình được mua và không có giá trị thị trường công khai, giá trị ghi nhận sẽ dựa trên giá mua thực tế hoặc giá trị hợp lý ước tính tại thời điểm mua. Các chi phí phát sinh để có được và chuẩn bị tài sản cho việc sử dụng cũng được ghi nhận vào giá trị tài sản.

Tài sản cố định vô hình có thể bị khấu hao nhanh hơn thời gian dự kiến không?

Nếu có dấu hiệu rằng tài sản vô hình sẽ mất giá trị nhanh hơn so với thời gian sử dụng dự kiến, doanh nghiệp có thể điều chỉnh thời gian khấu hao để phản ánh sự hao mòn nhanh hơn. Việc này cần dựa trên các ước tính và đánh giá lại tình hình thực tế.

Trên đây là toàn bộ thông tin tư vấn của Công ty Luật ACC liên quan đến ghi nhận tài sản cố định vô hình theo chuẩn mực kế toán. Chúng tôi hy vọng nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý khách hàng trên cả nước để chúng tôi ngày một chuyên nghiệp hơn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo