Với sự phát triển của các thị trường bảo hiểm và nhu cầu bảo vệ tài chính ngày càng lớn, vai trò của doanh nghiệp tái bảo hiểm ngày càng trở nên quan trọng hơn. Họ không chỉ giúp các công ty bảo hiểm giảm thiểu rủi ro mà còn đóng góp vào sự ổn định và bền vững của toàn ngành bảo hiểm nói chung. Vậy doanh nghiệp tái bảo hiểm là gì? Mời quý bạn đọc đến với bài viết dưới đây của Công ty Luật ACC để giải đáp thắc mắc trên.
Doanh nghiệp tái bảo hiểm là gì? Đặc điểm và hình thức
1. Doanh nghiệp tái bảo hiểm là gì?
Doanh nghiệp tái bảo hiểm là các công ty hoạt động trong lĩnh vực tái bảo hiểm, tức là những doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho các công ty bảo hiểm khác, thay vì trực tiếp bảo vệ khách hàng cá nhân hay doanh nghiệp. Khi các công ty bảo hiểm gặp phải rủi ro lớn hoặc muốn phân tán bớt các khoản bảo hiểm của mình, họ sẽ chuyển giao một phần rủi ro đó cho các doanh nghiệp tái bảo hiểm.
Theo quy định tại khoản 18 Điều 4 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022, doanh nghiệp tái bảo hiểm quy định như sau:
“18. Doanh nghiệp tái bảo hiểm là doanh nghiệp được thành lập, tổ chức và hoạt động theo quy định của Luật này và luật khác có liên quan để kinh doanh tái bảo hiểm, nhượng tái bảo hiểm.”
>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết về một số Quy định tái bảo hiểm bắt buộc
2. Đặc điểm của doanh nghiệp tái bảo hiểm
Đặc điểm của doanh nghiệp tái bảo hiểm
2.1 Khả năng tài chính mạnh mẽ
Doanh nghiệp tái bảo hiểm cần phải có một nguồn vốn lớn và sự ổn định tài chính vững mạnh để có thể đảm bảo khả năng chi trả khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Đặc biệt, trong những tình huống tổn thất nghiêm trọng như thiên tai, thảm họa quy mô lớn hay tai nạn bất ngờ, các doanh nghiệp tái bảo hiểm phải có khả năng chi trả một số tiền lớn, do đó yêu cầu về khả năng tài chính của họ rất cao.
Ngoài ra, doanh nghiệp tái bảo hiểm cần duy trì một hệ thống dự trữ tài chính dài hạn để có thể đảm bảo thanh toán các khoản bồi thường cho khách hàng trong các tình huống khẩn cấp.
2.2 Khả năng phân tán rủi ro
Doanh nghiệp tái bảo hiểm có khả năng phân tán các rủi ro từ nhiều công ty bảo hiểm khác nhau, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cho các công ty bảo hiểm truyền thống. Thay vì chịu toàn bộ rủi ro liên quan đến các hợp đồng bảo hiểm, các công ty bảo hiểm có thể chuyển nhượng một phần rủi ro này cho doanh nghiệp tái bảo hiểm, từ đó giảm thiểu được các tác động tài chính lớn trong trường hợp có sự cố lớn.
Việc phân tán rủi ro này không chỉ giúp doanh nghiệp bảo hiểm duy trì sự ổn định tài chính mà còn giúp doanh nghiệp tái bảo hiểm tạo ra một danh mục bảo hiểm đa dạng, bao gồm các rủi ro từ nhiều ngành nghề và khu vực khác nhau.
2.3 Tính chuyên môn cao trong quản lý rủi ro
Một trong những đặc điểm quan trọng của doanh nghiệp tái bảo hiểm là yêu cầu cao về tính chuyên môn trong việc đánh giá và quản lý rủi ro. Các công ty tái bảo hiểm phải sử dụng các phương pháp phức tạp và chuyên sâu để phân tích rủi ro, từ việc đánh giá xác suất tổn thất cho đến việc xây dựng các mô hình dự báo tài chính.
Doanh nghiệp tái bảo hiểm cần phải đảm bảo rằng họ đưa ra các quyết định đúng đắn về việc nhận hoặc từ chối các hợp đồng tái bảo hiểm, dựa trên những phân tích chính xác về khả năng chịu đựng tổn thất của mình.
>> Bạn đọc có nhu cầu tham khảo thêm về Mức vốn pháp định của doanh nghiệp tái bảo hiểm được quy định như thế nào?
2.4 Hoạt động trên phạm vi toàn cầu
Một đặc điểm khác của doanh nghiệp tái bảo hiểm là khả năng hoạt động trên phạm vi toàn cầu. Nhiều doanh nghiệp tái bảo hiểm lớn có mạng lưới hoạt động quốc tế, điều này giúp họ không chỉ cung cấp các dịch vụ tái bảo hiểm cho các công ty bảo hiểm từ nhiều quốc gia mà còn tạo ra một mạng lưới bảo vệ rộng lớn.
Bên cạnh đó, việc làm việc với các công ty bảo hiểm từ nhiều quốc gia cũng giúp doanh nghiệp tái bảo hiểm mở rộng thị trường, thu hút được nhiều hợp đồng và gia tăng lợi nhuận.
2.5 Tính linh hoạt trong việc thiết kế các gói bảo hiểm
Doanh nghiệp tái bảo hiểm có khả năng cung cấp nhiều loại hình bảo hiểm khác nhau, từ bảo hiểm tỷ lệ (proportional reinsurance) cho đến bảo hiểm không tỷ lệ (non-proportional reinsurance).
Hình thức bảo hiểm tỷ lệ cho phép công ty bảo hiểm chuyển nhượng một phần phí bảo hiểm và rủi ro cho doanh nghiệp tái bảo hiểm, trong khi bảo hiểm không tỷ lệ chỉ có hiệu lực khi mức bồi thường vượt qua một ngưỡng nhất định. Chính sự linh hoạt này giúp các công ty bảo hiểm có thể lựa chọn các giải pháp bảo hiểm phù hợp với yêu cầu tài chính và mức độ rủi ro mà họ có thể chấp nhận, từ đó tối ưu hóa chi phí và hiệu quả bảo hiểm.
2.6 Tính ổn định và dài hạn
Doanh nghiệp tái bảo hiểm phải duy trì một chiến lược tài chính ổn định và dài hạn, bởi vì các sự kiện bảo hiểm có thể xảy ra trong suốt một thời gian dài và yêu cầu thanh toán bồi thường kéo dài. Vì vậy, ngoài việc phải đánh giá chính xác các rủi ro hiện tại, doanh nghiệp tái bảo hiểm còn cần dự báo và chuẩn bị cho các tổn thất có thể xảy ra trong tương lai.
Điều này đòi hỏi doanh nghiệp tái bảo hiểm phải có một hệ thống quản lý tài chính chặt chẽ, kết hợp với các chiến lược đầu tư dài hạn để duy trì nguồn vốn ổn định và bảo vệ khả năng chi trả bồi thường khi cần thiết.
>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm về Phí nhượng tái bảo hiểm là gì?, đây cũng là một vấn đề quan trọng cần lưu ý
3. Các hình thức thành lập doanh nghiệp tái bảo hiểm
Các hình thức thành lập doanh nghiệp tái bảo hiểm
Theo quy định của Điều 62 Luật Kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm có thể lựa chọn hai hình thức tổ chức chính là Công ty cổ phần và Công ty trách nhiệm hữu hạn, tùy thuộc vào quy mô, khả năng tài chính, và mục tiêu phát triển của doanh nghiệp. Cả hai hình thức này đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn hình thức phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tái bảo hiểm hoạt động hiệu quả, bền vững trong ngành.
“Điều 62. Các hình thức tổ chức hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm
- Công ty cổ phần.
- Công ty trách nhiệm hữu hạn.”
3.1 Công ty cổ phần
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, và các cổ đông sở hữu cổ phần có quyền tham gia vào các quyết định của công ty thông qua việc bỏ phiếu. Các đặc điểm của công ty cổ phần khá nổi bật, trong đó việc huy động vốn là một yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn lớn từ nhiều cá nhân và tổ chức khác nhau.
Việc phát hành cổ phiếu ra công chúng giúp công ty cổ phần có khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn, đồng thời làm tăng tính minh bạch và kiểm soát trong quản lý. Các cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và họ chỉ chịu trách nhiệm tài chính trong phạm vi vốn đã góp. Hệ thống quản lý của công ty cổ phần thường bao gồm hội đồng quản trị và ban giám đốc điều hành, tạo ra sự phân chia quyền lực và đảm bảo việc ra quyết định minh bạch, giúp công ty quản lý rủi ro hiệu quả hơn, đặc biệt trong lĩnh vực tái bảo hiểm.
Lợi ích đối với doanh nghiệp tái bảo hiểm bao gồm khả năng mở rộng phạm vi hoạt động, huy động vốn từ thị trường chứng khoán, và sự linh hoạt trong cơ cấu tổ chức quản lý. Doanh nghiệp có thể dễ dàng tăng cường năng lực tài chính để đối phó với các sự kiện bảo hiểm quy mô lớn.
3.2 Công ty trách nhiệm hữu hạn
Công ty trách nhiệm hữu hạn là một loại hình doanh nghiệp mà trong đó các chủ sở hữu (thành viên) chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi vốn góp của mình. Hình thức này khác biệt so với công ty cổ phần ở chỗ công ty trách nhiệm hữu hạn không phát hành cổ phiếu ra công chúng và chỉ có thể huy động vốn từ các thành viên sáng lập hoặc các đối tác chiến lược. Công ty có thể có một hoặc nhiều thành viên sáng lập, và số lượng thành viên không được vượt quá 50 người.
Các thành viên trong công ty trách nhiệm hữu hạn chỉ chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn đã góp, điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân của họ. Công ty này thường có cơ cấu tổ chức quản lý đơn giản hơn so với công ty cổ phần, với số lượng thành viên ít hơn và dễ dàng điều hành. Tuy nhiên, việc không phát hành cổ phiếu và huy động vốn rộng rãi có thể là một yếu tố hạn chế trong việc mở rộng và phát triển doanh nghiệp tái bảo hiểm.
Lợi ích đối với doanh nghiệp tái bảo hiểm bao gồm tính linh hoạt trong quản lý và giảm thiểu rủi ro cho các thành viên sáng lập. Tuy nhiên, công ty chỉ phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hoặc vừa và không có nhu cầu huy động vốn lớn từ thị trường công cộng.
>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết chi tiết về Quy trình thành lập công ty kinh doanh tái bảo hiểm
4. Quy định về hoạt động của doanh nghiệp tái bảo hiểm
Hoạt động của doanh nghiệp tái bảo hiểm tại Việt Nam được điều chỉnh bởi Luật Kinh doanh bảo hiểm, cùng với các nghị định, thông tư và các quy định liên quan. Mục đích của các quy định này là nhằm đảm bảo doanh nghiệp tái bảo hiểm hoạt động minh bạch, bền vững và có khả năng thanh toán bồi thường khi cần thiết. Quy định về hoạt động của doanh nghiệp tái bảo hiểm được quy định cụ thể tại khoản 2 Điều 63 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022:
“Điều 63. Nội dung hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam
………….
- Nội dung hoạt động của doanh nghiệp tái bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp tái bảo hiểm nước ngoài bao gồm:
a) Kinh doanh tái bảo hiểm; nhượng tái bảo hiểm;
b) Quản lý các quỹ và đầu tư vốn từ hoạt động kinh doanh tái bảo hiểm;
c) Hoạt động khác liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh tái bảo hiểm.
3. Doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài chỉ được phép kinh doanh một loại hình bảo hiểm quy định tại khoản 1 Điều 7 của Luật này, trừ các trường hợp sau đây:
a) Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ kinh doanh bảo hiểm sức khỏe;
b) Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài kinh doanh các sản phẩm thuộc loại hình bảo hiểm sức khỏe có thời hạn từ 01 năm trở xuống và các sản phẩm bảo hiểm cho rủi ro tử vong có thời hạn từ 01 năm trở xuống;
c) Doanh nghiệp bảo hiểm sức khỏe kinh doanh các sản phẩm bảo hiểm cho rủi ro tử vong có thời hạn từ 01 năm trở xuống.”
>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm về Điều kiện, thủ tục thành lập công ty bảo hiểm
5. Điều kiện về tài chính để được cấp giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp tái bảo hiểm
Để thành lập và hoạt động trong lĩnh vực doanh nghiệp tái bảo hiểm tại Việt Nam, các công ty muốn thực hiện hoạt động này cần phải đáp ứng một số điều kiện theo quy định của pháp luật. Các điều kiện này nhằm bảo đảm sự ổn định và an toàn cho thị trường bảo hiểm, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Doanh nghiệp tái bảo hiểm cần phải đáp ứng đủ các điều kiện về tài chính được quy định tại Điều 11 Nghị định 46/2023/NĐ-CP như sau:
“Điều 11. Điều kiện về tài chính để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam
- Tổ chức góp từ 10% vốn điều lệ trở lên thành lập doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm phải đáp ứng các điều kiện quy định tại các Điều 64, 65, 66 Luật Kinh doanh bảo hiểm và điều kiện về tài chính sau đây:
a) Tổ chức góp vốn hoạt động trong ngành nghề kinh doanh có yêu cầu vốn pháp định hoặc vốn điều lệ tối thiểu hoặc vốn tối thiểu phải đảm bảo vốn chủ sở hữu trừ đi vốn pháp định hoặc vốn điều lệ tối thiểu hoặc vốn tối thiểu lớn hơn hoặc bằng số vốn dự kiến góp;
b) Trường hợp tổ chức góp vốn là tổ chức được thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng, Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật Chứng khoán thì các tổ chức này phải đảm bảo duy trì và đáp ứng các điều kiện an toàn tài chính và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận cho phép tham gia góp vốn theo quy định của pháp luật. Trường hợp pháp luật liên quan không yêu cầu cơ quan có thẩm quyền phải có văn bản chấp thuận thì tổ chức góp vốn phải có văn bản xác nhận việc này;
c) Trường hợp tổ chức góp vốn là doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, tập đoàn tài chính, bảo hiểm nước ngoài thì phải đảm bảo duy trì và đáp ứng các điều kiện an toàn tài chính và được cơ quan có thẩm quyền của nước nơi các tổ chức này đóng trụ sở chính cho phép thành lập doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm tại Việt Nam. Trường hợp quy định của nước nơi tổ chức này đóng trụ sở chính không có yêu cầu phải có văn bản chấp thuận thì phải có văn bản xác nhận của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật nước đó;
d) Có báo cáo tài chính 03 năm liền kề trước năm nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép thành lập và hoạt động được kiểm toán với ý kiến chấp nhận toàn phần.
2. Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, doanh nghiệp tái bảo hiểm nước ngoài khi thành lập chi nhánh tại Việt Nam phải đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 67 Luật Kinh doanh bảo hiểm và điều kiện về tài chính sau đây:
a) Điều kiện quy định tại điểm a và điểm d khoản 1 Điều này;
b) Được cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài nơi doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, doanh nghiệp tái bảo hiểm nước ngoài đóng trụ sở chính xác nhận đảm bảo duy trì và đáp ứng các điều kiện an toàn tài chính và không vi phạm nghiêm trọng các quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm trong thời hạn 03 năm liên tục gần nhất tính đến thời điểm nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép thành lập và hoạt động.”
6. Câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp tái bảo hiểm có phải chịu trách nhiệm đối với khách hàng của công ty bảo hiểm không?
Doanh nghiệp tái bảo hiểm không trực tiếp chịu trách nhiệm đối với khách hàng của công ty bảo hiểm, mà chỉ có trách nhiệm đối với công ty bảo hiểm trong việc thanh toán một phần hoặc toàn bộ khoản bồi thường khi công ty bảo hiểm gặp khó khăn tài chính. Điều này có nghĩa là công ty bảo hiểm vẫn phải chịu trách nhiệm chính đối với khách hàng của mình, còn doanh nghiệp tái bảo hiểm hỗ trợ về mặt tài chính khi cần thiết.
Doanh nghiệp tái bảo hiểm có thể hoạt động quốc tế không?
Các doanh nghiệp tái bảo hiểm hoàn toàn có thể hoạt động quốc tế và tham gia vào các hợp đồng tái bảo hiểm xuyên biên giới. Tuy nhiên, họ phải tuân thủ các quy định và luật pháp của các quốc gia nơi họ hoạt động. Điều này giúp đảm bảo rằng các giao dịch bảo hiểm quốc tế diễn ra minh bạch và hợp pháp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.
Làm thế nào doanh nghiệp tái bảo hiểm quản lý rủi ro?
Doanh nghiệp tái bảo hiểm phải thực hiện các chiến lược quản lý rủi ro rất chặt chẽ, bao gồm việc phân tích các loại hình rủi ro có thể phát sinh từ các hợp đồng bảo hiểm mà họ tham gia. Doanh nghiệp này sử dụng các công cụ tài chính, như phân tích thống kê, mô hình dự báo rủi ro, và chiến lược phân tán rủi ro để đảm bảo rằng họ có thể thanh toán các khoản bồi thường khi cần thiết mà không gặp phải khó khăn tài chính.
Hy vọng dưới bài viết này, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Doanh nghiệp tái bảo hiểm là gì? Đặc điểm và hình thức. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận