Doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội và quy định xử phạt

Theo quy định của pháp luật hiện hành, việc tuân thủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) là bắt buộc đối với các doanh nghiệp. Bài viết của Công ty Luật ACC sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội và quy định xử phạt đối với hành vi nợ BHXH sẽ như thế nào!

Doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội và quy định xử phạt

Doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội và quy định xử phạt

1. Định nghĩa về bảo hiểm xã hội? 

Căn cứ vào khoản 1 Điều 3 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 bảo hiểm xã hội được hiểu như sau: 

“1. Bảo hiểm xã hội là sự bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập của người tham gia bảo hiểm xã hội khi họ bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, khi nghỉ hưu hoặc chết, trên cơ sở đóng vào quỹ bảo hiểm xã hội hoặc do ngân sách nhà nước bảo đảm.”

Như vậy, từ quy định bảo hiểm xã hội (BHXH) được hiểu là một hệ thống bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ mất hoặc giảm thu nhập do các nguyên nhân như ốm đau, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thai sản, thất nghiệp, hưu trí, hoặc tử vong. BHXH được thực hiện thông qua việc đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động, và nhà nước, nhằm bảo vệ quyền lợi cơ bản của người lao động trong quá trình làm việc và nghỉ ngơi.

Hệ thống này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế thông qua việc giảm thiểu các rủi ro mà người lao động và gia đình họ có thể gặp phải trong cuộc sống.

2. Thế nào là nợ bảo hiểm xã hội? 

Nợ bảo hiểm xã hội (BHXH) xảy ra khi doanh nghiệp hoặc người sử dụng lao động không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng BHXH cho người lao động theo quy định của pháp luật. Cụ thể, mỗi tháng, người sử dụng lao động phải trích một khoản tiền từ lương của người lao động và đóng cùng với phần trách nhiệm của mình vào quỹ BHXH. Khi doanh nghiệp không nộp đúng hạn hoặc không nộp đủ số tiền này, số tiền chưa đóng sẽ được coi là nợ BHXH.

Nợ BHXH có thể dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực như:

  • Người lao động không được hưởng quyền lợi BHXH khi cần, ví dụ như chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí, hoặc tử vong.
  • Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, phạt lãi chậm nộp và thậm chí có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu nợ BHXH kéo dài.
  • Ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Việc đảm bảo đóng BHXH đầy đủ và đúng hạn là trách nhiệm bắt buộc của cả người sử dụng lao động và người lao động, nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.

3. Doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội và quy định xử phạt

Doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội và quy định xử phạt

Doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội và quy định xử phạt

Khi doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội (BHXH), tức là không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng BHXH cho người lao động, pháp luật quy định các hình thức xử phạt nhằm đảm bảo việc tuân thủ và bảo vệ quyền lợi của người lao động. Cụ thể, các quy định về xử phạt đối với doanh nghiệp nợ BHXH được quy định trong Nghị định 12/2022/NĐ-CP của Chính phủ, có hiệu lực từ ngày 17/01/2022. Hình thức xử phạt bao gồm phạt hành chính, lãi suất chậm nộp và có thể truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng.

3.1. Hình thức xử phạt hành chính

Doanh nghiệp chậm đóng BHXH cho người lao động sẽ phải chịu các mức phạt khác nhau, tùy thuộc vào số tháng chậm nộp và số tiền nợ BHXH:

Chậm đóng dưới 30 ngày: Buộc nộp đủ số tiền nợ BHXH và phải nộp lãi chậm nộp theo mức lãi suất của quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.

Chậm đóng từ 30 ngày trở lên:

  • Phạt tiền từ 12% đến 15% số tiền phải đóng BHXH: Áp dụng cho doanh nghiệp chậm đóng không quá 06 tháng.
  • Phạt tiền từ 18% đến 20% số tiền phải đóng: Áp dụng cho doanh nghiệp nợ BHXH trên 06 tháng.

Mức phạt tối đa cho một doanh nghiệp có hành vi chậm đóng BHXH có thể lên tới 75 triệu đồng.

3.2. Lãi suất chậm nộp BHXH

Ngoài việc bị phạt hành chính, doanh nghiệp còn phải trả thêm lãi suất đối với số tiền BHXH chưa đóng, với mức lãi suất được tính dựa trên mức lãi suất đầu tư quỹ BHXH trung bình trong năm trước đó, được công bố bởi Bảo hiểm xã hội Việt Nam.

3.3. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Trường hợp doanh nghiệp cố tình không đóng, hoặc trốn đóng BHXH, hoặc đã thu tiền BHXH của người lao động nhưng không nộp lên cơ quan bảo hiểm, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 216 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Hình phạt cho hành vi này bao gồm:

Phạt tiền từ 50 triệu đồng đến 1 tỷ đồng.

Phạt tù từ 06 tháng đến 07 năm, tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi trốn đóng và số tiền nợ BHXH.

3.4. Biện pháp khắc phục hậu quả

Ngoài các hình thức xử phạt, cơ quan chức năng sẽ yêu cầu doanh nghiệp:

  • Nộp đủ số tiền BHXH còn thiếu cho người lao động.
  • Nộp lãi suất chậm nộp.
  • Đảm bảo quyền lợi BHXH của người lao động không bị ảnh hưởng.

3.5. Biện pháp hành chính bổ sung

Cơ quan bảo hiểm có quyền:

  • Khởi kiện doanh nghiệp ra tòa án yêu cầu thanh toán số tiền nợ BHXH.
  • Đưa ra các biện pháp cưỡng chế, chẳng hạn như phong tỏa tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp, hoặc bán đấu giá tài sản để thu hồi số tiền nợ.

Tóm lại, doanh nghiệp nợ BHXH không chỉ gây thiệt hại cho quyền lợi của người lao động mà còn có thể phải chịu các mức phạt nặng và có nguy cơ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Vì vậy, việc tuân thủ quy định pháp luật về đóng BHXH là trách nhiệm bắt buộc và cần thiết đối với mọi doanh nghiệp.

>>> Đọc bài viết về Hướng dẫn kê khai bảo hiểm xã hội cho doanh nghiệp sẽ giúp bạn đọc hiểu thêm về cách kê khai bảo hiểm xã hội cho doanh nghiệp 

4. Doanh nghiệp có bắt buộc đóng bảo hiểm xã hội cho nhân viên không?

Doanh nghiệp bắt buộc phải đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) cho nhân viên theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đây là một nghĩa vụ bắt buộc được quy định trong Luật Bảo hiểm xã hội 2014 và các văn bản pháp luật liên quan. Cụ thể, người sử dụng lao động (doanh nghiệp) có trách nhiệm đóng BHXH cho người lao động khi họ thuộc các đối tượng bắt buộc tham gia BHXH.

4.1. Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Doanh nghiệp phải đóng BHXH cho các đối tượng nhân viên sau đây:

  • Người lao động có hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc hợp đồng có thời hạn từ 01 tháng trở lên.
  • Người lao động là công dân Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn hoặc không thời hạn, kể cả hợp đồng mùa vụ từ 01 tháng trở lên.
  • Người quản lý doanh nghiệp, người quản lý điều hành hợp tác xã có hưởng lương.

Như vậy, mọi doanh nghiệp có nhân viên ký kết hợp đồng lao động từ 01 tháng trở lên đều phải đóng BHXH cho người lao động.

4.2. Các loại bảo hiểm xã hội bắt buộc doanh nghiệp phải đóng

Theo quy định, doanh nghiệp phải tham gia các loại bảo hiểm sau cho người lao động:

  • Bảo hiểm xã hội (BHXH): Đảm bảo các chế độ như hưu trí, ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • Bảo hiểm y tế (BHYT): Đảm bảo quyền lợi chăm sóc sức khỏe cho người lao động.
  • Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): Đảm bảo quyền lợi trợ cấp thất nghiệp khi người lao động bị mất việc.

4.3. Mức đóng bảo hiểm xã hội

Mức đóng BHXH được quy định theo tỷ lệ phần trăm của tiền lương tháng của người lao động. Tính đến năm 2023, tổng mức đóng BHXH bắt buộc được quy định như sau:

Người lao động đóng: 10,5% trên tiền lương tháng (bao gồm BHXH, BHYT, BHTN).

Doanh nghiệp đóng: 21,5% trên tiền lương tháng của người lao động (bao gồm BHXH, BHYT, BHTN, và bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp).

4.4. Xử phạt khi doanh nghiệp không đóng BHXH

Nếu doanh nghiệp không đóng BHXH cho người lao động, sẽ bị xử lý theo quy định tại Nghị định 12/2022/NĐ-CP, với các mức phạt hành chính và biện pháp khắc phục hậu quả như sau:

  • Phạt tiền: Doanh nghiệp có thể bị phạt từ 12% đến 20% số tiền phải đóng BHXH, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
  • Lãi suất chậm nộp: Doanh nghiệp phải trả lãi cho số tiền BHXH chưa đóng.
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trường hợp doanh nghiệp cố tình trốn đóng BHXH hoặc thu tiền nhưng không nộp, có thể bị xử lý hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015.

Doanh nghiệp bắt buộc phải đóng BHXH cho nhân viên theo quy định pháp luật, trừ một số trường hợp đặc biệt không thuộc đối tượng bắt buộc. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người lao động mà còn giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý.

>>> Bạn đọc có thể đọc thêm bài viết về Dịch vụ bảo hiểm xã hội Tư vấn pháp luật [Trọn gói 2024] để tham khảo những dịch vụ về bảo hiểm xã hội của ACC giúp bạn thuận tiện hơn trong giải quyết vấn đề pháp lý liên quan đến bảo hiểm xã hội 

5. Câu hỏi thường gặp 

Doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội là gì?

Trả lời: Nợ bảo hiểm xã hội xảy ra khi doanh nghiệp không đóng đủ hoặc không đóng đúng hạn số tiền bảo hiểm xã hội phải nộp cho cơ quan BHXH theo quy định.

Doanh nghiệp nợ BHXH bị xử phạt như thế nào?

Trả lời: Doanh nghiệp nợ BHXH bị phạt hành chính, buộc phải nộp lãi chậm nộp, và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm nghiêm trọng.

Doanh nghiệp nợ BHXH có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

Trả lời: Có, nếu doanh nghiệp cố tình trốn đóng BHXH, có thể bị phạt tiền từ 50 triệu đồng đến 1 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 7 năm.

Hy vọng qua bài viết sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn về doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội và quy định xử phạt liên quan. Nếu có bất kỳ vấn đề pháp lý đang còn vướng mắc cần được tư vấn, Quý bạn đọc hãy liên hệ với Công ty Luật ACC qua số hotline 1900.3330 để được hỗ trợ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo