Doanh nghiệp FDI được ưu đãi gì?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Để khuyến khích đầu tư từ nước ngoài, Chính phủ Việt Nam đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi đặc biệt. Các doanh nghiệp FDI được hưởng nhiều lợi ích, bao gồm ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm thuế nhập khẩu, miễn thuế đất, và hỗ trợ thủ tục hành chính. Những ưu đãi này không chỉ giúp giảm chi phí hoạt động mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài tham gia và phát triển kinh doanh tại Việt Nam.

Doanh nghiệp FDI được ưu đãi gì?

Doanh nghiệp FDI được ưu đãi gì?

1. Doanh nghiệp FDI là gì?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là một loại hình doanh nghiệp được thành lập bởi các nhà đầu tư nước ngoài thông qua việc góp vốn hoặc mua cổ phần tại một doanh nghiệp trong nước. Các doanh nghiệp FDI có thể được thành lập dưới các hình thức như công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần, công ty liên doanh, hoặc chi nhánh của công ty nước ngoài. Những doanh nghiệp này hoạt động theo luật pháp của quốc gia sở tại, trong trường hợp này là Việt Nam, và được hưởng các quyền lợi và chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật Việt Nam. Mục tiêu của các doanh nghiệp FDI là tận dụng các cơ hội kinh doanh, thị trường và nguồn lực tại quốc gia đầu tư để phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh của mình.

2. Vai trò của doanh nghiệp FDI

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia bằng nhiều cách sau:

  • Đóng góp vào phát triển kinh tế: FDI mang lại nguồn vốn đầu tư lớn, công nghệ tiên tiến, quản lý hiện đại và các tiêu chuẩn chất lượng cao, giúp nâng cao năng lực sản xuất, cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước.
  • Tạo ra việc làm: Doanh nghiệp FDI thường có quy mô lớn và cung cấp nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, đóng góp vào giảm tình trạng thất nghiệp và cải thiện thu nhập của lao động.
  • Thúc đẩy xuất khẩu và cân đối thương mại: Nhờ vào công nghệ và quản lý hiện đại, các doanh nghiệp FDI thường xuất khẩu sản phẩm với giá trị gia tăng cao, góp phần vào cân đối thương mại và tăng trưởng kinh tế toàn cầu của quốc gia.
  • Chia sẻ công nghệ và kỹ thuật: FDI đem lại cơ hội học hỏi, trao đổi kỹ thuật và công nghệ cho doanh nghiệp địa phương, giúp nâng cao năng lực sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • Thúc đẩy phát triển hạ tầng và dịch vụ hậu cần: Các doanh nghiệp FDI thường đầu tư vào hạ tầng giao thông, điện lực, nước sạch và các dịch vụ hậu cần khác, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và điều kiện kinh doanh chung.
  • Tăng cường quan hệ quốc tế: FDI không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào quan hệ hợp tác quốc tế, tăng cường hòa bình và ổn định toàn cầu.

Tóm lại, vai trò của doanh nghiệp FDI không chỉ đơn thuần là tạo ra lợi ích kinh tế mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển toàn diện cho nền kinh tế và xã hội của một quốc gia.

>> Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

3. Đặc điểm của doanh nghiệp FDI

Các đặc điểm chính của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) bao gồm:

  • Nguyên tắc đầu tư: FDI được thành lập, hoạt động và giải thể theo quy định của pháp luật của quốc gia nơi họ đầu tư.
  • Chủ sở hữu: Có ít nhất một cổ đông hoặc thành viên là tổ chức, cá nhân nước ngoài.
  • Phạm vi hoạt động: FDI thường hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh tế, từ sản xuất, dịch vụ đến thương mại, tài chính, và có thể đầu tư vào nhiều quốc gia.
  • Quản lý và điều hành: Thường áp dụng các tiêu chuẩn quản lý hiện đại, công nghệ tiên tiến và hệ thống quản lý chất lượng quốc tế.
  • Tài trợ vốn và công nghệ: Mang lại nguồn vốn đầu tư lớn, công nghệ tiên tiến và quản lý chuyên nghiệp, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
  • Quyền lợi và nghĩa vụ: FDI có quyền được hưởng các ưu đãi thuế và chính sách khuyến khích đầu tư của quốc gia, đồng thời phải tuân thủ các quy định pháp luật và nghĩa vụ tài chính, kế toán, báo cáo và đóng thuế đúng kỳ hạn.
  • Mối quan hệ với đối tác: Thường xây dựng mối quan hệ đối tác dài hạn với các đối tác, khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan, đóng góp vào mạng lưới kinh doanh toàn cầu.
  • Đóng góp vào phát triển kinh tế và xã hội: FDI không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế mà còn có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững của các nền kinh tế quốc gia.

>> Xem thêm: Thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

4. Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp

4.1. Ưu đãi về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp

Ưu đãi về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp

Ưu đãi về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp

Theo quy định tại Điều 19 của Thông tư 78/2014/TT-BTC, đã được sửa đổi và bổ sung tại Điều 11 của Thông tư 96/2015/TT-BTC, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) được hưởng chế độ ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp khi thực hiện các dự án đầu tư mới trong các ngành nghề hoặc khu vực được nhà nước ưu đãi đầu tư. Chế độ ưu đãi này nhằm thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược, giảm phích cạnh tranh, và tăng cường phát triển kinh tế các vùng kinh tế đặc biệt và khu vực khó khăn.

4.1.1. Thuế suất ưu đãi 10% trong vòng 15 năm

Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) được hưởng thuế suất ưu đãi 10% trong vòng 15 năm khi thực hiện các dự án sau đây:

  1. Dự án đầu tư mới tại địa bàn có điều kiện về kinh tế-xã hội đặc biệt khó khăn, khu công nghệ cao, khu kinh tế.
  2. Dự án đầu tư mới thuộc các lĩnh vực phát triển công nghệ cao; xây dựng cơ sở hạ tầng; dự án cảng, nhà ga, sân bay được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt; sản xuất sản phẩm phần mềm; sản xuất vật liệu quý hiếm, vật liệu composite, vật liệu xây dựng nhẹ; sản xuất năng lượng sạch.
  3. Dự án đầu tư mới thuộc lĩnh vực bảo vệ môi trường, bao gồm sản xuất các thiết bị xử lý ô nhiễm môi trường, thiết bị quan trắc & phân tích môi trường; xử lý ô nhiễm & bảo vệ môi trường; thu gom, xử lý nước thải, khí thải, các chất thải rắn; tái chế, tái sử dụng chất thải.
  4. Doanh nghiệp công nghệ cao và doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.
  5. Dự án đầu tư mới trong lĩnh vực sản xuất (trừ dự án sản xuất mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, dự án khai thác khoáng sản) phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau:

   - Có quy mô vốn đầu tư từ 6.000 tỷ đồng trở lên, thực hiện giải ngân không quá 3 năm kể từ thời điểm được phép đầu tư lần đầu.

   - Có tổng doanh thu đạt từ 10.000 tỷ đồng/năm hoặc sử dụng thường xuyên trên 3.000 lao động chậm nhất sau 3 năm kể từ năm có doanh thu.

  1. Dự án đầu tư mới trong lĩnh vực sản xuất (trừ dự án sản xuất mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, dự án khai thác khoáng sản), có vốn đầu tư từ 12.000 tỷ đồng trở lên, công nghệ sử dụng phải được thẩm định theo quy định, thực hiện giải ngân tổng vốn đầu tư đăng ký trong vòng 5 năm kể từ ngày được phép đầu tư.
  2. Dự án đầu tư mới sản xuất các sản phẩm thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển, đáp ứng một trong các tiêu chí sau:

   - Sản phẩm công nghiệp hỗ trợ cho công nghệ cao theo quy định của Luật công nghệ cao.

   - Sản phẩm công nghiệp hỗ trợ cho sản xuất sản phẩm của các ngành dệt may, da giầy, điện tử tin học, sản xuất lắp ráp ô tô, cơ khí chế tạo, với điều kiện các sản phẩm này tính đến ngày 01/01/2015 trong nước chưa sản xuất được hoặc sản xuất được nhưng phải đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật của EU hoặc tương đương.

4.1.2. Thuế suất ưu đãi 10% trong suốt thời gian hoạt động

Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) được áp dụng thuế suất ưu đãi 10% trong vòng suốt thời gian hoạt động đối với các khoản thu nhập từ các hoạt động sau đây:

  1. Hoạt động xã hội hóa trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo, y tế, văn hóa, dạy nghề, thể thao và môi trường, giám định tư pháp (gọi chung là lĩnh vực xã hội hóa): Bao gồm các hoạt động như đầu tư xây dựng, vận hành các cơ sở giáo dục, bệnh viện, trung tâm văn hóa, trung tâm đào tạo nghề, sân vận động, công viên, bảo tồn môi trường.
  2. Hoạt động thực hiện dự án đầu tư - kinh doanh nhà ở xã hội để bán, cho thuê: Đầu tư vào dự án xây dựng nhà ở xã hội, cung cấp các dịch vụ liên quan như quản lý, bảo trì, cho thuê nhà ở xã hội.
  3. Hoạt động trồng và bảo vệ rừng; trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng chế biến nông sản, thủy sản, lâm sản ở địa bàn kinh tế - xã hội khó khăn: Bao gồm các hoạt động như trồng cây, bảo vệ rừng, sản xuất nông sản, thủy sản, lâm sản tại các vùng đất khó khăn, đầu tư vào các dự án phát triển nông nghiệp, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản.
  4. Sản xuất, nhân giống và lai tạo giống cây trồng, vật nuôi: Đầu tư vào sản xuất, nhân giống và lai tạo giống cây trồng, động vật nuôi.
  5. Khai thác, sản xuất và tinh chế muối: Các hoạt động liên quan đến khai thác muối, sản xuất và tinh chế muối.
  6. Đầu tư bảo quản thủy sản, nông sản, thực phẩm: Đầu tư vào các cơ sở bảo quản, lưu kho, chế biến thủy sản, nông sản, thực phẩm.

Đây là những lĩnh vực được ưu đãi để khuyến khích đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam, đồng thời góp phần vào phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng địa phương.

4.1.3. Thuế suất 15%

Thu nhập của doanh nghiệp trồng trọt, chăn nuôi, chế biến trong lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản ở địa bàn không thuộc địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn.

4.1.4. Thuế suất ưu đãi 17% trong thời gian 10 năm

Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) được áp dụng thuế suất ưu đãi 17% trong vòng 10 năm đối với các khoản thu nhập từ thực hiện các dự án sau đây:

  1. Dự án đầu tư mới tại địa bàn có điều kiện kinh tế-xã hội khó khăn: Đầu tư vào các dự án mới tại các vùng kinh tế - xã hội khó khăn để phát triển địa phương.
  2. Dự án đầu tư mới trong các lĩnh vực sau:

   - Sản xuất thép cao cấp.

   - Sản phẩm tiết kiệm năng lượng.

   - Máy móc, thiết bị tưới tiêu.

   - Thiết bị phục vụ cho sản xuất nông, lâm, ngư, diêm nghiệp.

   - Sản xuất, tinh chế thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản.

   - Phát triển ngành nghề truyền thống.

Lưu ý: Thời gian áp dụng thuế suất ưu đãi được tính liên tục từ năm đầu tiên doanh nghiệp có doanh thu từ dự án đầu tư mới được hưởng ưu đãi thuế, hoặc từ năm được cấp giấy chứng nhận doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao. Điều này nhằm khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp FDI trong việc đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược, đóng góp vào phát triển bền vững và nâng cao năng lực sản xuất của địa phương.

4.1.5. Thuế suất ưu đãi 17% trong suốt thời gian hoạt động

Thuế suất 17% áp dụng liên tục đối với Quỹ tín dụng nhân dân, Ngân hàng hợp tác xã và Tổ chức tài chính vi mô trong suốt thời gian hoạt động của họ. Các tổ chức tài chính này, khi được thành lập mới tại các khu vực kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, chuyển sang áp dụng thuế suất này sau khi hết thời gian ưu đãi ban đầu là 10%. Chính sách này nhằm hỗ trợ cho hoạt động bền vững và các dịch vụ tài chính trong các khu vực đang đối mặt với thách thức kinh tế nghiêm trọng.

>> Xem thêm: Doanh nghiệp FDI có được bán hàng đa cấp không?

4.2. Miễn thuế, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp

Miễn thuế, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp

Miễn thuế, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp

Miễn thuế và giảm thuế thu nhập doanh nghiệp là các chính sách được áp dụng để khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế. Cụ thể:

Miễn thuế: Là việc không áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp đối với một phần hoặc toàn bộ thu nhập được đạt được từ một số hoạt động nhất định. Chính sách này thường được áp dụng để thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược, các vùng kinh tế đặc biệt khó khăn, hoặc để khuyến khích các hoạt động môi trường và xã hội.

Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp: Là việc áp dụng mức thuế suất thấp hơn so với mức thông thường đối với thu nhập của doanh nghiệp. Chính sách này có thể áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định hoặc liên tục, nhằm thúc đẩy đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và tăng cường phát triển kinh tế.

Các chương trình miễn thuế và giảm thuế thường được quy định cụ thể trong pháp luật thuế của từng quốc gia, và thường đi kèm với các điều kiện và tiêu chuẩn để đảm bảo hiệu quả và công bằng trong việc sử dụng các khoản miễn và giảm thuế. Cụ thể là: 

Dựa trên quy định tại Điều 20 của Thông tư 78/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính đã được sửa đổi tại Thông tư 96/2015:

Đối với doanh nghiệp thực hiện dự án đầu tư mới:

  • Miễn thuế trong 04 năm đầu tiên và giảm 50% số thuế phải nộp trong 09 năm tiếp theo.
  • Đối với dự án thuộc lĩnh vực xã hội hóa thực hiện tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, đặc biệt khó khăn.

Đối với doanh nghiệp thực hiện dự án đầu tư mới trong lĩnh vực xã hội hóa tại địa bàn không thuộc Danh mục địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, đặc biệt khó khăn: Miễn thuế trong 04 năm đầu tiên và giảm 50% số thuế phải nộp trong 05 năm tiếp theo.

Đối với doanh nghiệp thực hiện dự án đầu tư mới tại Khu công nghiệp (trừ Khu công nghiệp ở nội thành của đô thị loại đặc biệt, đô thị loại I trực thuộc Trung ương, đô thị loại I trực thuộc tỉnh):

  • Miễn thuế trong 02 năm đầu tiên và giảm 50% số thuế phải nộp trong 04 năm tiếp theo.
  • Được áp dụng thuế suất 17% trong 10 năm.

Đây là các điều khoản ưu đãi thuế nhằm thúc đẩy đầu tư và phát triển kinh tế trong các lĩnh vực chiến lược và các vùng địa phương đặc biệt khó khăn tại Việt Nam.

4.3. Miễn thuế nhập khẩu

Miễn thuế nhập khẩu là chính sách được áp dụng để giảm hoặc loại bỏ thuế nhập khẩu đối với các hàng hóa nhập khẩu nhằm đạt được các mục đích kinh tế-xã hội nhất định. Các điểm chính của chính sách miễn thuế nhập khẩu bao gồm:

Khuyến khích đầu tư và sản xuất: Miễn thuế nhập khẩu thường được áp dụng để thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược, các dự án quan trọng nhằm tăng cường năng lực sản xuất của địa phương.

Giảm chi phí sản xuất: Bằng cách loại bỏ hoặc giảm thuế nhập khẩu, doanh nghiệp có thể giảm chi phí đầu vào cho các nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và lợi nhuận.

Khuyến khích xuất khẩu và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu: Miễn thuế nhập khẩu có thể áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu hoặc những nguyên liệu phục vụ sản xuất hàng hóa xuất khẩu, nhằm thúc đẩy xuất khẩu và giảm phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu.

Hỗ trợ phát triển khu vực kinh tế khó khăn: Miễn thuế nhập khẩu cũng có thể áp dụng để hỗ trợ phát triển kinh tế trong các vùng địa phương đặc biệt khó khăn, nhằm cân bằng phát triển kinh tế-xã hội trên toàn quốc.

Chính sách miễn thuế nhập khẩu thường được quy định cụ thể trong các chương trình, pháp lệnh và thông tư của các nước, với mục đích khuyến khích đầu tư, sản xuất và xuất khẩu, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế và cải thiện đời sống của người dân. Cụ thể là: 

Hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định: Đối với các hàng hóa nhập khẩu nhằm vào mục đích đầu tư xây dựng tài sản cố định của doanh nghiệp, thường áp dụng chính sách miễn, giảm thuế nhập khẩu để làm giảm chi phí đầu tư ban đầu. Điều này giúp nâng cao hiệu quả đầu tư và tăng cường cơ sở hạ tầng sản xuất.

Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để sản xuất: Để thúc đẩy sản xuất và nâng cao năng suất, thường áp dụng chính sách thuế nhập khẩu giảm để giảm bớt chi phí cho các nguyên liệu, vật tư và linh kiện cần thiết cho quá trình sản xuất. Điều này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc cạnh tranh và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Những chính sách này thường được quy định cụ thể trong các quy định thuế của từng quốc gia, nhằm bảo vệ và thúc đẩy sản xuất nội địa, đồng thời hỗ trợ tích cực cho các hoạt động đầu tư và sản xuất.

>> Xem thêm: Thủ tục bổ sung ngành nghề kinh doanh của công ty FDI

4.4. Miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế sử dụng đất

Miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, và thuế sử dụng đất là các chính sách nhằm hỗ trợ các tổ chức và cá nhân trong việc sử dụng đất đai, giúp giảm chi phí và khuyến khích các hoạt động sản xuất, kinh doanh, và đầu tư. Cụ thể:

Miễn tiền sử dụng đất: Được áp dụng để loại bỏ hoặc giảm phí sử dụng đất đai cho các mục đích đặc biệt như phát triển khu công nghiệp, dự án đầu tư công, và các dự án xã hội.

Giảm tiền thuê đất: Các chính sách này nhằm giảm chi phí thuê đất cho các tổ chức và cá nhân, đặc biệt là trong các khu vực có mức thuê đất cao.

Miễn thuế sử dụng đất: Được áp dụng để giảm hoặc loại bỏ thuế phí sử dụng đất đai, giúp giảm gánh nặng thuế cho các cá nhân và tổ chức sử dụng đất đai.

Các chính sách này thường được thiết lập và quản lý bởi các cơ quan chính phủ để khuyến khích đầu tư, phát triển hạ tầng, và nâng cao năng lực cạnh tranh của các khu vực kinh tế. Những ưu đãi này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển bền vững và cải thiện điều kiện sống của cộng đồng.

>> Xem thêm: Thủ tục đăng ký khoản vay nước ngoài của công ty FDI

5. Điều kiện để hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp doanh nghiệp FDI

Để hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp cho doanh nghiệp FDI , các điều kiện thường áp dụng bao gồm:

Thực hiện dự án đầu tư mới: Doanh nghiệp FDI phải thực hiện dự án đầu tư mới tại Việt Nam. Dự án này phải được phê duyệt theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện theo đúng các điều kiện, tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường và xã hội.

Lĩnh vực được ưu đãi đầu tư: Thường là các lĩnh vực chiến lược, công nghệ cao, xây dựng cơ sở hạ tầng, bảo vệ môi trường, sản xuất sản phẩm xuất khẩu, và các ngành nghề khác được quy định cụ thể trong các chương trình ưu đãi đầu tư của Việt Nam.

Đáp ứng các tiêu chuẩn quy định: Doanh nghiệp FDI phải đáp ứng các tiêu chuẩn về quy mô vốn đầu tư, sản lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, số lượng lao động, và các tiêu chí khác quy định tại Thông tư hoặc Nghị định của Chính phủ.

Được cấp Giấy chứng nhận đầu tư: Doanh nghiệp FDI phải được cấp Giấy chứng nhận đầu tư bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, và có thể được công nhận là doanh nghiệp có công nghệ cao nếu thích hợp.

Tuân thủ các điều kiện về thuế: Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về nộp thuế, báo cáo tài chính, và các nghĩa vụ thuế khác theo quy định của pháp luật thuế của Việt Nam.

Những điều kiện này thường được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật, thông tư của Bộ Tài chính và các cơ quan chức năng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp FDI đầu tư và phát triển tại Việt Nam.

6. Một số câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp FDI có được ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp không?

Có, doanh nghiệp FDI được hưởng các ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, như áp dụng thuế suất ưu đãi 10% trong vòng 15 năm cho các dự án đầu tư mới tại địa bàn kinh tế - xã hội khó khăn hoặc thuộc các lĩnh vực ưu đãi.

Doanh nghiệp FDI có được miễn, giảm thuế nhập khẩu không?

Có, doanh nghiệp FDI được miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định, nguyên liệu, vật tư và linh kiện nhập khẩu để sản xuất.

Các doanh nghiệp FDI có thể được miễn, giảm tiền sử dụng đất không?

Có, doanh nghiệp FDI có thể được miễn hoặc giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất và thuế sử dụng đất nhằm khuyến khích đầu tư và phát triển các dự án kinh tế quan trọng.

Doanh nghiệp FDI có nhận được ưu đãi thuế cho dự án xã hội hóa không?

Có, doanh nghiệp FDI thực hiện các dự án đầu tư mới trong lĩnh vực xã hội hóa tại địa bàn kinh tế - xã hội khó khăn có thể được miễn thuế 4 năm và giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 9 năm tiếp theo.

Doanh nghiệp FDI có được ưu đãi gì khi đầu tư vào khu công nghiệp?

Doanh nghiệp FDI đầu tư vào khu công nghiệp (trừ khu công nghiệp ở nội thành của đô thị loại đặc biệt) có thể được miễn thuế 2 năm và giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm tiếp theo, với thuế suất ưu đãi 17% trong 10 năm.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo