Nhân viên bảo vệ là người thực hiện nhiệm vụ bảo vệ, ngăn chặn hành vi xấu nhằm bảo vệ tài sản và tính mạng của con người. Họ là người trực tiếp thực hiện tuần tra, giám sát nhằm phát hiện kịp thời các hành vi phá hoại và có kỹ năng xử lý ngăn chặn mọi hành vi một cách nhanh chóng. Nhân viên bảo vệ hiện có mặt ở khắp mọi nơi từ trường học, bệnh viện đến siêu thị, nhà hàng, khách sạn,...Tuy nhiên nhiều người lại chưa thực sự quan tâm về vấn đề này. Hãy cùng ACC tìm hiểu các thông tin về dịch vụ bảo vệ vệ sĩ thông qua bài viết dưới đây để hiểu rõ thêm về vấn đề này nhé!

Thủ tục, điều kiện thành lập công ty vệ sĩ bao gồm những gì?
1. Điều kiện kinh doanh dịch vụ vệ sĩ được pháp luật quy định như sau
Là doanh nghiệp được thành lập hợp pháp theo quy định của luật doanh nghiệp.
Người chịu trách nhiệm về an ninh, trật tự của cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ phải có bằng tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên và không phải là người chịu trách nhiệm về an ninh, trật tự của cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ mà trong 24 tháng liền kề trước đó đã bị thu hồi không có thời hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự Đồng thời không thuộc một trong các trường hợp sau đây:
Đối với người Việt Nam:
- Đã bị khởi tố hình sự mà các cơ quan tố tụng của Việt Nam hoặc của nước ngoài đang tiến hành điều tra, truy tố, xét xử.
- Có tiền án về các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội khác do lỗi cố ý bị kết án từ trên 03 năm tù trở lên chưa được xóa án tích; đang trong thời gian được tạm hoãn chấp hành hình phạt tù; đang chấp hành hình phạt cải tạo không giam giữ; đang bị quản chế, cấm cư trú, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự theo quyết định của Tòa án.
- Đang bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn; có quyết định áp dụng biện pháp xử lý hành chính trong thời gian chờ thi hành quyết định; đang nghiện ma túy; đang được tạm hoãn, tạm đình chỉ chấp hành quyết định đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc; đã bị áp dụng các biện pháp xử lý hành chính nhưng chưa đủ thời hạn để được coi là chưa bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính;
Đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài mang hộ chiếu nước ngoài và người nước ngoài:Chưa được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp phép cư trú.
Lưu ý:
Từ ngày 01/07/2016, Quy định “Mức vốn pháp định đối với ngành nghề kinh doanh dịch vụ bảo vệ là 2.000.000.000 đồng (hai tỷ đồng).” đã không còn hiệu lực do đó doanh nghiệp có thể tự do lựa chọn mức vốn kinh doanh phù hợp
Đối với trường hợp cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ Việt Nam liên doanh với công ty ngoài thì: Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ của Việt Nam chỉ được liên doanh trong trường hợp cần đầu tư máy móc, phương tiện kỹ thuật phục vụ công tác bảo vệ và chỉ được thực hiện dưới hình thức cơ sở kinh doanh nước ngoài góp vốn mua máy móc, phương tiện kỹ thuật phục vụ công tác bảo vệ.
Cơ sở kinh doanh nước ngoài đầu tư góp vốn với cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ của Việt Nam phải đáp ứng điều kiện:
- Là doanh nghiệp đang hoạt động kinh doanh dịch vụ bảo vệ liên tục ít nhất 05 năm;
- Người đại diện cho phần vốn góp của cơ sở kinh doanh nước ngoài là người chưa bị cơ quan pháp luật của nước ngoài nơi họ hoạt động kinh doanh xử lý về hành vi vi phạm có liên quan đến hoạt động kinh doanh dịch vụ bảo vệ từ cảnh cáo trở lên;
- Phần vốn góp của cơ sở kinh doanh nước ngoài chỉ được sử dụng để mua máy móc, thiết bị kỹ thuật phục vụ công tác bảo vệ. Số vốn góp đầu tư của cơ sở kinh doanh nước ngoài ít nhất là 1.000.000 USD (một triệu đô la Mỹ). Việc định giá máy móc, thiết bị kỹ thuật do cơ quan quản lý nhà nước về giá có thẩm quyền từ cấp tỉnh trở lên thực hiện; chi phí định giá do cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ chi trả.
Ngoài ra doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ chỉ được sử dụng nhân viên dịch vụ bảo vệ đã được đào tạo và được cấp Chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ.
2. Thủ tục thành lập công ty vệ sĩ
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp gồm có:
a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu đơn giản nhưng quan trọng, chứng minh ý định thành lập doanh nghiệp và thông tin cơ bản về doanh nghiệp.
-
Nội dung: Thông thường, giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần), địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh dự kiến, thông tin liên hệ của người đại diện pháp lý, và một số thông tin khác liên quan.
-
Ý nghĩa: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp chứng minh ý định chính thức của các cá nhân hoặc tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp. Tài liệu này cũng là cơ sở pháp lý cho quá trình đăng ký chính thức với cơ quan quản lý doanh nghiệp, báo cáo thuế và các hoạt động kinh doanh khác.
-
Quy trình:
- Người đại diện của doanh nghiệp hoặc người muốn thành lập doanh nghiệp cần điền đầy đủ thông tin vào mẫu giấy đề nghị được cung cấp bởi cơ quan quản lý doanh nghiệp hoặc trực tuyến trên các cổng thông tin quốc gia.
- Sau khi điền thông tin, giấy đề nghị thường được ký kết bởi người đại diện của doanh nghiệp hoặc các bên liên quan.
-
Tính chính xác: Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trên giấy đề nghị đăng ký rất quan trọng, vì thông tin này sẽ được sử dụng cho các mục đích hành chính và pháp lý sau này.
-
Điều chỉnh và cập nhật: Trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào về thông tin đã được đăng ký, người đại diện của doanh nghiệp cần điều chỉnh và cập nhật thông tin này với cơ quan quản lý doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp không chỉ là một tài liệu đơn giản mà còn là bước quan trọng để bắt đầu quá trình thành lập doanh nghiệp một cách chính thức và hợp pháp.
b. Điều lệ công ty: Đối với các loại hình doanh nghiệp như công ty hợp danh, công ty TNHH, và công ty cổ phần, điều lệ công ty là tài liệu quan trọng quy định
-
Tổ chức: Điều lệ công ty quy định về cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, bao gồm các thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, và các thông tin về các thành viên hoặc cổ đông.
-
Quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông:
- Điều lệ công ty cung cấp thông tin chi tiết về quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông trong doanh nghiệp.
- Nó quy định về quyền và trách nhiệm của các cổ đông, bao gồm cả việc tham gia quản lý và quyết định trong công ty.
-
Tổ chức và quản lý:
- Điều lệ công ty quy định về tổ chức và quản lý của doanh nghiệp, bao gồm cả việc thành lập hội đồng quản trị, hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần), và các cơ quan quản lý khác nếu cần thiết.
- Nó cũng có thể quy định về quy trình ra quyết định, quy định về cuộc họp, và các quy tắc về quản lý nội bộ.
-
Vốn và cổ phần:
- Điều lệ công ty thường quy định về vốn điều lệ (đối với công ty cổ phần) và vốn đầu tư của doanh nghiệp.
- Nó cũng có thể quy định về việc phát hành cổ phiếu, chia cổ tức và quyền lợi của các cổ đông.
-
Quy định pháp lý và khác: Điều lệ công ty thường chứa các quy định pháp lý khác như thủ tục thay đổi điều lệ, giải quyết tranh chấp, và các quy định về sửa đổi hoặc hủy bỏ điều lệ.
Điều lệ công ty là một tài liệu quan trọng và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Nó thường được thực hiện dưới sự giám sát của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật.
c. Danh sách thành viên hoặc cổ đông: Danh sách này cung cấp thông tin chi tiết về các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm các cổ đông, thành viên hoặc đối tác sáng lập.
-
Nội dung:
- Danh sách thành viên hoặc cổ đông thường bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên hệ khác về các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến doanh nghiệp.
- Đối với công ty hợp danh hoặc công ty TNHH, danh sách này bao gồm tên và thông tin cá nhân hoặc tổ chức là thành viên của doanh nghiệp.
- Đối với công ty cổ phần, danh sách này bao gồm thông tin về các cổ đông sáng lập và cổ đông đã mua cổ phần trong doanh nghiệp.
-
Ý nghĩa:
- Danh sách này chứng minh tính chính thức và hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự đa dạng và phân phối cổ phần trong trường hợp của công ty cổ phần.
- Cơ quan quản lý doanh nghiệp và các bên liên quan có thể sử dụng danh sách này để xác định người có quyền và trách nhiệm trong quản lý và quyết định của doanh nghiệp.
-
Điều chỉnh và cập nhật:
- Trong trường hợp có thay đổi về thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp, danh sách này cần được điều chỉnh và cập nhật để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
- Việc cập nhật danh sách thành viên hoặc cổ đông cũng cần được thông báo và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý doanh nghiệp.
Danh sách thành viên hoặc cổ đông là một phần không thể thiếu của hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, chứng minh sự liên quan và trách nhiệm của các cá nhân hoặc tổ chức trong hoạt động của doanh nghiệp.
d. Bản sao giấy tờ tùy thân: Bản sao của thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp như chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.
-
Loại giấy tờ tùy thân: Bản sao của các giấy tờ tùy thân phổ biến mà thường được yêu cầu bao gồm:
- Thẻ căn cước công dân (đối với công dân Việt Nam).
- Giấy chứng minh nhân dân (đối với công dân Việt Nam).
- Hộ chiếu (đối với công dân nước ngoài).
- Các giấy tờ tùy thân khác có thể bao gồm giấy phép lái xe, thẻ sinh viên, hoặc các giấy tờ chứng minh nhân dân khác.
-
Mục đích sử dụng:
- Bản sao giấy tờ tùy thân được sử dụng để xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp trong quá trình đăng ký hoặc thực hiện các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp.
- Thông qua bản sao giấy tờ tùy thân, cơ quan đăng ký hoặc các bên liên quan có thể kiểm tra và xác nhận thông tin cá nhân của chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.
-
Quy trình xác minh:
- Bản sao giấy tờ tùy thân thường cần được chứng thực hoặc sao chụp chính xác từ bản gốc.
- Các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp cần cung cấp bản sao giấy tờ tùy thân của họ cho cơ quan đăng ký hoặc bất kỳ bên liên quan nào theo yêu cầu.
-
Bảo quản và bảo mật:
- Bản sao giấy tờ tùy thân chứa thông tin cá nhân nhạy cảm nên cần được bảo quản và bảo mật một cách cẩn thận.
- Các bên liên quan nên lưu trữ và sử dụng bản sao giấy tờ tùy thân theo quy định pháp luật và đảm bảo không có việc lạm dụng thông tin cá nhân.
Bản sao giấy tờ tùy thân là một trong những yếu tố quan trọng giúp xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp và đảm bảo tính chính xác và bảo mật thông tin cá nhân.
e. Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký: Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, tài liệu này chứng minh việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.
-
Nội dung:
- Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký thường chứng nhận việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.
- Tài liệu này thường bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, thông tin liên hệ, số đăng ký, ngày cấp, và chữ ký của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp hoặc cán bộ cơ quan chức năng.
-
Ý nghĩa:
- Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là bằng chứng pháp lý chính thức cho sự tồn tại và hoạt động của doanh nghiệp.
- Tài liệu này chứng minh rằng quá trình đăng ký doanh nghiệp đã được thực hiện theo đúng quy trình và đã được cơ quan chức năng chấp thuận, từ đó bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của doanh nghiệp trước pháp luật và các bên liên quan.
-
Tính chính xác và hợp pháp:
- Việc cung cấp quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký chính xác và hợp pháp là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả của doanh nghiệp.
- Tài liệu này cũng cần được lưu trữ và bảo quản một cách cẩn thận để có thể sử dụng khi cần thiết trong các giao dịch kinh doanh và thủ tục hành chính sau này.
Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là một bước quan trọng và bắt buộc trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của doanh nghiệp trước pháp luật và cộng đồng kinh doanh.
f. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài): Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của luật đầu tư.
-
Đối tượng áp dụng: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài, tức là các tổ chức và cá nhân không thuộc quốc gia hoặc lãnh thổ mà doanh nghiệp mà họ đại diện hoặc sở hữu có trụ sở chính.
-
Nội dung của giấy chứng nhận:
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường chứng nhận việc nhà đầu tư nước ngoài đã đăng ký đầu tư vào một dự án hoặc doanh nghiệp tại quốc gia đó.
- Nó cung cấp các thông tin cơ bản về dự án hoặc doanh nghiệp mà nhà đầu tư đăng ký đầu tư vào, bao gồm tên dự án/doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, mức đầu tư, và thông tin về nhà đầu tư.
-
Quy trình cấp giấy chứng nhận:
- Quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường được quy định rõ trong luật đầu tư và các quy định hướng dẫn của cơ quan chức năng.
- Nhà đầu tư cần nộp đầy đủ hồ sơ và thông tin liên quan theo quy định để được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
-
Tính pháp lý và quyền lợi:
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư có giá trị pháp lý và chứng minh quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài trong quá trình đầu tư và hoạt động kinh doanh tại quốc gia đó.
- Nó cũng thường được yêu cầu để thực hiện các thủ tục liên quan đến quản lý và thực thi quyền lợi của nhà đầu tư theo quy định pháp luật.
-
Bảo quản và sử dụng:
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần được bảo quản một cách cẩn thận.
- Nó cần được sử dụng và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý có thẩm quyền.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần thiết đối với các nhà đầu tư nước ngoài khi họ muốn tham gia vào hoạt động đầu tư tại một quốc gia cụ thể.
Những tài liệu và thông tin này cần được chuẩn bị và cung cấp đầy đủ, chính xác và theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo quá trình đăng ký thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi và hợp pháp.
Khi đăng ký dịch vụ của ACC, quý khách hàng sẽ được nhân viên của ACC hỗ trợ tư vấn, thay mặt khách hàng soạn thảo, chuẩn bị đủ hồ sơ để thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Theo Nghị định số: 78/2015/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, hiện nay có hai hình thức đăng ký doanh nghiệp:
Thứ nhất, Đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền
Người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp hoặc người đại diện theo ủy quyền nộp trực tiếp 01 bộ hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
-
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký:
- Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan đăng ký. Thông thường, hồ sơ đăng ký sẽ bao gồm các thông tin về doanh nghiệp, như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các văn bản pháp lý khác.
-
Nộp hồ sơ đăng ký:
- Người nộp hồ sơ cần đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính để nộp trực tiếp bộ hồ sơ đăng ký.
- Hồ sơ sẽ được kiểm tra để đảm bảo đầy đủ và chính xác. Nếu có bất kỳ thông tin nào thiếu sót hoặc không hợp lệ, người nộp hồ sơ có thể được yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi.
-
Nhận Giấy biên nhận:
- Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trao cho người nộp một Giấy biên nhận để xác nhận việc nhận hồ sơ.
- Giấy biên nhận này thường chứa thông tin về việc tiếp nhận hồ sơ, số thứ tự của hồ sơ, và thông tin về các bước tiếp theo trong quá trình đăng ký.
-
Nộp phí và lệ phí:
- Người nộp hồ sơ sẽ phải thanh toán các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và cơ quan đăng ký.
- Các khoản phí và lệ phí này có thể phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp và quy định của địa phương.
Sau khi hoàn thành quy trình đăng ký và thanh toán phí phí, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động, cho phép họ bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp.
Thứ hai, Đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử
Tổ chức, cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
-
Chuẩn bị thông tin cần thiết:
- Tổ chức hoặc cá nhân cần chuẩn bị thông tin cần thiết để đăng ký doanh nghiệp, bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các tài liệu pháp lý khác.
-
Lựa chọn phương thức đăng ký:
- Tùy thuộc vào quy định của cơ quan đăng ký và quy trình đăng ký trực tuyến có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
-
Sử dụng chữ ký số công cộng:
- Nếu tổ chức hoặc cá nhân sử dụng chữ ký số công cộng, họ cần đăng ký chữ ký số này tại một cơ quan chứng thực được công nhận.
- Sau khi có chữ ký số, họ có thể truy cập vào hệ thống đăng ký doanh nghiệp trực tuyến và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
- Họ cần chú ý nhập đúng và chính xác thông tin theo yêu cầu của hệ thống.
-
Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:
- Nếu có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
- Họ cần đăng nhập vào tài khoản của mình trên hệ thống đăng ký kinh doanh và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
-
Nộp hồ sơ và thanh toán phí:
- Sau khi hoàn thành việc điền thông tin và kiểm tra thông tin, tổ chức hoặc cá nhân cần nộp hồ sơ qua hệ thống đăng ký trực tuyến.
- Họ cũng cần thanh toán các khoản phí và lệ phí đăng ký theo quy định của cơ quan đăng ký và pháp luật.
-
Nhận giấy chứng nhận kinh doanh:
- Sau khi hồ sơ được xử lý và phê duyệt, tổ chức hoặc cá nhân sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động qua email hoặc tài khoản trên hệ thống đăng ký kinh doanh trực tuyến.
Quy trình đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử thường tiết kiệm thời gian và công sức so với việc đăng ký truyền thống tại cơ quan đăng ký.
Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:
Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử của các giấy tờ chứng thực cá nhân tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để được cấp Tài khoản đăng ký kinh doanh.
Người đại diện theo pháp luật sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người thành lập doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
Bước 3: Nhận kết quả
Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền
Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Nếu có sai sót, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi toàn bộ yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Và doanh nghiệp phải tiến hành sửa đổi bổ sung theo quy định pháp luật.
Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử
Sử dụng chữ ký số công cộng:
Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tự động tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:
Phòng Đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét, gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ trong trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ. Khi hồ sơ đã đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Sau khi nhận được thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật nộp một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy kèm theo Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử đến Phòng Đăng ký kinh doanh. Người đại diện theo pháp luật có thể nộp trực tiếp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy và Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc nộp qua đường bưu điện.
Sau khi nhận được hồ sơ bằng bản giấy, Phòng Đăng ký kinh doanh đối chiếu đầu mục hồ sơ với đầu mục hồ sơ doanh nghiệp đã gửi qua mạng điện tử và trao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp nếu nội dung đối chiếu thống nhất.
Nếu quá thời hạn 30 ngày, kể từ ngày gửi thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ bằng bản giấy thì hồ sơ đăng ký điện tử của doanh nghiệp không còn hiệu lực.

Thủ tục thành lập công ty vệ sĩ
3. Vốn điều lệ quy định đối với lĩnh vực kinh doanh “dịch vụ bảo vệ” là bao nhiêu và thủ tục đăng ký vốn pháp định như thế nào?
Điều 9 Nghị định 52/2008/NĐ-CP ngày 22/04/2008 quy định:
1. Đối với tổ chức, cá nhân trong nước:
Mức vốn pháp định đối với ngành nghề kinh doanh dịch vụ bảo vệ là 2.000.000.000 đồng (hai tỷ đồng).
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ phải duy trì mức vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định nêu trên trong suốt quá trình hoạt động.
2. Hồ sơ chứng minh điều kiện về vốn quy định tại khoản 1 nêu trên bao gồm:
a) Biên bản góp vốn của các cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần hoặc của các thành viên sáng lập đối với công ty trách nhiệm hữu hạn có từ hai thành viên trở lên; quyết định giao vốn của chủ sở hữu đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên mà chủ sở hữu là một tổ chức; bản đăng ký vốn đầu tư của chủ sở hữu doanh nghiệp đối với doanh nghiệp tư nhân và đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên mà chủ sở hữu là cá nhân;
b) Đối với số vốn được góp bằng tiền, phải có xác nhận của ngân hàng thương mại được phép hoạt động tại Việt Nam về số tiền ký quỹ của các thành viên sáng lập;
c) Đối với số vốn góp bằng tài sản, phải có chứng thư của tổ chức có chức năng định giá ở Việt Nam về kết quả định giá tài sản được đưa vào góp vốn. Chứng thư phải còn hiệu lực tính đến ngày nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền.
3. Đối với doanh nghiệp nước ngoài liên doanh với doanh nghiệp trong nước:
Doanh nghiệp nước ngoài phải là doanh nghiệp chuyên kinh doanh dịch vụ bảo vệ, có số vốn và tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp từ 500.000 USD trở lên; đã có thời gian hoạt động kinh doanh liên tục từ năm năm trở lên; có giấy chứng nhận của cơ quan có thẩm quyền của nước sở tại chứng nhận doanh nghiệp và người đại diện cho phần vốn góp của doanh nghiệp trong liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam chưa có hành vi vi phạm pháp luật nước sở tại hoặc pháp luật của nước có liên quan.
4. Điều kiện mở công ty vệ sĩ ?
5. Tổ chức nhân viên của công ty vệ sĩ phải đáp ứng được những tiêu chí nào?
Nội dung bài viết:
Bình luận