Điều kiện thành lập công ty tư vấn tài chính (Chi tiết 2024)

Công ty tư vấn tài chính là một trong những hình thức hoạt động trên lĩnh vực dịch vụ kế toán. Đây là một ngành nghề kinh doanh có điều kiện nên việc thành lập công ty tư vấn tài chính cần đáp ứng được những tiêu chí nhất định. Việc không thỏa mãn được các điều kiện này thì doanh nghiệp không được phép thành lập. Bài viết sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu về điều kiện thành lập công ty tư vấn tài chính. 

bang-gia-dich-vu-kiem-toan-2

 

Điều kiện thành lập công ty tư vấn tài chính

1. Điều kiện thành lập công ty tư vấn tài chính

Trước khi làm thủ tục thành lập công ty tư vấn tài chính, bạn cần nắm được các điều kiện để thành lập công ty tư vấn tài chính như sau:

– Chứng chỉ hành nghề: Công ty phải có ít nhất 2 người có Chứng chỉ hành nghề kế toán, trong đó người quản lý phải có Chứng chỉ hành nghề kế toán theo quy định

– Loại hình công ty: Việc thành lập công ty tư vấn tài chính và được phép hoạt động dưới một trong ba hình thức: Công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty tư nhân hoặc công ty hợp danh

– Về ngành nghề kinh doanh: Công ty được quyền đăng ký và hoạt động kinh doanh ở những ngành, nghề không thuộc lĩnh vực cấm kinh doanh. Đối với ngành nghề có điều kiện, công ty chỉ được phép kinh doanh khi đảm bảo tất cả các điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành và đáp ứng được các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động.

2. Hồ sơ, Thủ tục thành lập công ty tư vấn tài chính

2.1 Chuẩn bị hồ sơ để thành lập công ty tư vấn tài chính

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp gồm có:

a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu đơn giản nhưng quan trọng, chứng minh ý định thành lập doanh nghiệp và thông tin cơ bản về doanh nghiệp.

  • Nội dung: Thông thường, giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần), địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh dự kiến, thông tin liên hệ của người đại diện pháp lý, và một số thông tin khác liên quan.

  • Ý nghĩa: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp chứng minh ý định chính thức của các cá nhân hoặc tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp. Tài liệu này cũng là cơ sở pháp lý cho quá trình đăng ký chính thức với cơ quan quản lý doanh nghiệp, báo cáo thuế và các hoạt động kinh doanh khác.

  • Quy trình:

    • Người đại diện của doanh nghiệp hoặc người muốn thành lập doanh nghiệp cần điền đầy đủ thông tin vào mẫu giấy đề nghị được cung cấp bởi cơ quan quản lý doanh nghiệp hoặc trực tuyến trên các cổng thông tin quốc gia.
    • Sau khi điền thông tin, giấy đề nghị thường được ký kết bởi người đại diện của doanh nghiệp hoặc các bên liên quan.
  • Tính chính xác: Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trên giấy đề nghị đăng ký rất quan trọng, vì thông tin này sẽ được sử dụng cho các mục đích hành chính và pháp lý sau này.

  • Điều chỉnh và cập nhật: Trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào về thông tin đã được đăng ký, người đại diện của doanh nghiệp cần điều chỉnh và cập nhật thông tin này với cơ quan quản lý doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp không chỉ là một tài liệu đơn giản mà còn là bước quan trọng để bắt đầu quá trình thành lập doanh nghiệp một cách chính thức và hợp pháp.

b. Điều lệ công ty: Đối với các loại hình doanh nghiệp như công ty hợp danh, công ty TNHH, và công ty cổ phần, điều lệ công ty là tài liệu quan trọng quy định

  • Tổ chức: Điều lệ công ty quy định về cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, bao gồm các thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, và các thông tin về các thành viên hoặc cổ đông.

  • Quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông:

    • Điều lệ công ty cung cấp thông tin chi tiết về quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông trong doanh nghiệp.
    • Nó quy định về quyền và trách nhiệm của các cổ đông, bao gồm cả việc tham gia quản lý và quyết định trong công ty.
  • Tổ chức và quản lý:

    • Điều lệ công ty quy định về tổ chức và quản lý của doanh nghiệp, bao gồm cả việc thành lập hội đồng quản trị, hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần), và các cơ quan quản lý khác nếu cần thiết.
    • Nó cũng có thể quy định về quy trình ra quyết định, quy định về cuộc họp, và các quy tắc về quản lý nội bộ.
  • Vốn và cổ phần:

    • Điều lệ công ty thường quy định về vốn điều lệ (đối với công ty cổ phần) và vốn đầu tư của doanh nghiệp.
    • Nó cũng có thể quy định về việc phát hành cổ phiếu, chia cổ tức và quyền lợi của các cổ đông.
  • Quy định pháp lý và khác: Điều lệ công ty thường chứa các quy định pháp lý khác như thủ tục thay đổi điều lệ, giải quyết tranh chấp, và các quy định về sửa đổi hoặc hủy bỏ điều lệ.

Điều lệ công ty là một tài liệu quan trọng và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Nó thường được thực hiện dưới sự giám sát của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật.

c. Danh sách thành viên hoặc cổ đông: Danh sách này cung cấp thông tin chi tiết về các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm các cổ đông, thành viên hoặc đối tác sáng lập.

  • Nội dung:

    • Danh sách thành viên hoặc cổ đông thường bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên hệ khác về các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến doanh nghiệp.
    • Đối với công ty hợp danh hoặc công ty TNHH, danh sách này bao gồm tên và thông tin cá nhân hoặc tổ chức là thành viên của doanh nghiệp.
    • Đối với công ty cổ phần, danh sách này bao gồm thông tin về các cổ đông sáng lập và cổ đông đã mua cổ phần trong doanh nghiệp.
  • Ý nghĩa:

    • Danh sách này chứng minh tính chính thức và hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự đa dạng và phân phối cổ phần trong trường hợp của công ty cổ phần.
    • Cơ quan quản lý doanh nghiệp và các bên liên quan có thể sử dụng danh sách này để xác định người có quyền và trách nhiệm trong quản lý và quyết định của doanh nghiệp.
  • Điều chỉnh và cập nhật:

    • Trong trường hợp có thay đổi về thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp, danh sách này cần được điều chỉnh và cập nhật để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
    • Việc cập nhật danh sách thành viên hoặc cổ đông cũng cần được thông báo và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý doanh nghiệp.

Danh sách thành viên hoặc cổ đông là một phần không thể thiếu của hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, chứng minh sự liên quan và trách nhiệm của các cá nhân hoặc tổ chức trong hoạt động của doanh nghiệp.

d. Bản sao giấy tờ tùy thân: Bản sao của thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp như chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.

  • Loại giấy tờ tùy thân: Bản sao của các giấy tờ tùy thân phổ biến mà thường được yêu cầu bao gồm:

    • Thẻ căn cước công dân (đối với công dân Việt Nam).
    • Giấy chứng minh nhân dân (đối với công dân Việt Nam).
    • Hộ chiếu (đối với công dân nước ngoài).
    • Các giấy tờ tùy thân khác có thể bao gồm giấy phép lái xe, thẻ sinh viên, hoặc các giấy tờ chứng minh nhân dân khác.
  • Mục đích sử dụng:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân được sử dụng để xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp trong quá trình đăng ký hoặc thực hiện các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp.
    • Thông qua bản sao giấy tờ tùy thân, cơ quan đăng ký hoặc các bên liên quan có thể kiểm tra và xác nhận thông tin cá nhân của chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.
  • Quy trình xác minh:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân thường cần được chứng thực hoặc sao chụp chính xác từ bản gốc.
    • Các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp cần cung cấp bản sao giấy tờ tùy thân của họ cho cơ quan đăng ký hoặc bất kỳ bên liên quan nào theo yêu cầu.
  • Bảo quản và bảo mật:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân chứa thông tin cá nhân nhạy cảm nên cần được bảo quản và bảo mật một cách cẩn thận.
    • Các bên liên quan nên lưu trữ và sử dụng bản sao giấy tờ tùy thân theo quy định pháp luật và đảm bảo không có việc lạm dụng thông tin cá nhân.

Bản sao giấy tờ tùy thân là một trong những yếu tố quan trọng giúp xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp và đảm bảo tính chính xác và bảo mật thông tin cá nhân.

e. Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký: Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, tài liệu này chứng minh việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.

  • Nội dung:

    • Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký thường chứng nhận việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.
    • Tài liệu này thường bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, thông tin liên hệ, số đăng ký, ngày cấp, và chữ ký của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp hoặc cán bộ cơ quan chức năng.
  • Ý nghĩa:

    • Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là bằng chứng pháp lý chính thức cho sự tồn tại và hoạt động của doanh nghiệp.
    • Tài liệu này chứng minh rằng quá trình đăng ký doanh nghiệp đã được thực hiện theo đúng quy trình và đã được cơ quan chức năng chấp thuận, từ đó bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của doanh nghiệp trước pháp luật và các bên liên quan.
  • Tính chính xác và hợp pháp:

    • Việc cung cấp quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký chính xác và hợp pháp là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả của doanh nghiệp.
    • Tài liệu này cũng cần được lưu trữ và bảo quản một cách cẩn thận để có thể sử dụng khi cần thiết trong các giao dịch kinh doanh và thủ tục hành chính sau này.

Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là một bước quan trọng và bắt buộc trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của doanh nghiệp trước pháp luật và cộng đồng kinh doanh.

f. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài): Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của luật đầu tư.

  • Đối tượng áp dụng: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài, tức là các tổ chức và cá nhân không thuộc quốc gia hoặc lãnh thổ mà doanh nghiệp mà họ đại diện hoặc sở hữu có trụ sở chính.

  • Nội dung của giấy chứng nhận:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường chứng nhận việc nhà đầu tư nước ngoài đã đăng ký đầu tư vào một dự án hoặc doanh nghiệp tại quốc gia đó.
    • Nó cung cấp các thông tin cơ bản về dự án hoặc doanh nghiệp mà nhà đầu tư đăng ký đầu tư vào, bao gồm tên dự án/doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, mức đầu tư, và thông tin về nhà đầu tư.
  • Quy trình cấp giấy chứng nhận:

    • Quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường được quy định rõ trong luật đầu tư và các quy định hướng dẫn của cơ quan chức năng.
    • Nhà đầu tư cần nộp đầy đủ hồ sơ và thông tin liên quan theo quy định để được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  • Tính pháp lý và quyền lợi:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư có giá trị pháp lý và chứng minh quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài trong quá trình đầu tư và hoạt động kinh doanh tại quốc gia đó.
    • Nó cũng thường được yêu cầu để thực hiện các thủ tục liên quan đến quản lý và thực thi quyền lợi của nhà đầu tư theo quy định pháp luật.
  • Bảo quản và sử dụng:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần được bảo quản một cách cẩn thận.
    • Nó cần được sử dụng và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý có thẩm quyền.

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần thiết đối với các nhà đầu tư nước ngoài khi họ muốn tham gia vào hoạt động đầu tư tại một quốc gia cụ thể.

Những tài liệu và thông tin này cần được chuẩn bị và cung cấp đầy đủ, chính xác và theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo quá trình đăng ký thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi và hợp pháp.

Khi đăng ký dịch vụ của ACC, quý khách hàng sẽ được nhân viên của ACC hỗ trợ tư vấn, thay mặt khách hàng soạn thảo, chuẩn bị đủ hồ sơ để thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Theo Nghị định số: 78/2015/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, hiện nay có hai hình thức đăng ký doanh nghiệp:

Thứ nhất, Đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền

Người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp hoặc người đại diện theo ủy quyền nộp trực tiếp 01 bộ hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

  • Chuẩn bị hồ sơ đăng ký:

    • Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan đăng ký. Thông thường, hồ sơ đăng ký sẽ bao gồm các thông tin về doanh nghiệp, như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các văn bản pháp lý khác.
  • Nộp hồ sơ đăng ký:

    • Người nộp hồ sơ cần đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính để nộp trực tiếp bộ hồ sơ đăng ký.
    • Hồ sơ sẽ được kiểm tra để đảm bảo đầy đủ và chính xác. Nếu có bất kỳ thông tin nào thiếu sót hoặc không hợp lệ, người nộp hồ sơ có thể được yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi.
  • Nhận Giấy biên nhận:

    • Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trao cho người nộp một Giấy biên nhận để xác nhận việc nhận hồ sơ.
    • Giấy biên nhận này thường chứa thông tin về việc tiếp nhận hồ sơ, số thứ tự của hồ sơ, và thông tin về các bước tiếp theo trong quá trình đăng ký.
  • Nộp phí và lệ phí:

    • Người nộp hồ sơ sẽ phải thanh toán các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và cơ quan đăng ký.
    • Các khoản phí và lệ phí này có thể phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp và quy định của địa phương.

Sau khi hoàn thành quy trình đăng ký và thanh toán phí phí, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động, cho phép họ bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp.

Thứ hai, Đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử

Tổ chức, cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

  • Chuẩn bị thông tin cần thiết:

    • Tổ chức hoặc cá nhân cần chuẩn bị thông tin cần thiết để đăng ký doanh nghiệp, bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các tài liệu pháp lý khác.
  • Lựa chọn phương thức đăng ký:

    • Tùy thuộc vào quy định của cơ quan đăng ký và quy trình đăng ký trực tuyến có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
  • Sử dụng chữ ký số công cộng:

    • Nếu tổ chức hoặc cá nhân sử dụng chữ ký số công cộng, họ cần đăng ký chữ ký số này tại một cơ quan chứng thực được công nhận.
    • Sau khi có chữ ký số, họ có thể truy cập vào hệ thống đăng ký doanh nghiệp trực tuyến và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
    • Họ cần chú ý nhập đúng và chính xác thông tin theo yêu cầu của hệ thống.
  • Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

    • Nếu có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
    • Họ cần đăng nhập vào tài khoản của mình trên hệ thống đăng ký kinh doanh và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
  • Nộp hồ sơ và thanh toán phí:

    • Sau khi hoàn thành việc điền thông tin và kiểm tra thông tin, tổ chức hoặc cá nhân cần nộp hồ sơ qua hệ thống đăng ký trực tuyến.
    • Họ cũng cần thanh toán các khoản phí và lệ phí đăng ký theo quy định của cơ quan đăng ký và pháp luật.
  • Nhận giấy chứng nhận kinh doanh:

    • Sau khi hồ sơ được xử lý và phê duyệt, tổ chức hoặc cá nhân sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động qua email hoặc tài khoản trên hệ thống đăng ký kinh doanh trực tuyến.

Quy trình đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử thường tiết kiệm thời gian và công sức so với việc đăng ký truyền thống tại cơ quan đăng ký.

Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử của các giấy tờ chứng thực cá nhân tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để được cấp Tài khoản đăng ký kinh doanh.

Người đại diện theo pháp luật sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người thành lập doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

Bước 3: Nhận kết quả

Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền

Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Nếu có sai sót, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi toàn bộ yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Và doanh nghiệp phải tiến hành sửa đổi bổ sung theo quy định pháp luật.

Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử

Sử dụng chữ ký số công cộng:

Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tự động tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

Phòng Đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét, gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ trong trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ. Khi hồ sơ đã đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi nhận được thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật nộp một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy kèm theo Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử đến Phòng Đăng ký kinh doanh. Người đại diện theo pháp luật có thể nộp trực tiếp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy và Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc nộp qua đường bưu điện.

Sau khi nhận được hồ sơ bằng bản giấy, Phòng Đăng ký kinh doanh đối chiếu đầu mục hồ sơ với đầu mục hồ sơ doanh nghiệp đã gửi qua mạng điện tử và trao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp nếu nội dung đối chiếu thống nhất.

Nếu quá thời hạn 30 ngày, kể từ ngày gửi thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ bằng bản giấy thì hồ sơ đăng ký điện tử của doanh nghiệp không còn hiệu lực.

2.2 Một số lưu ý khi nộp hồ sơ thành lập công ty tư vấn tài chính

Doanh nghiệp cần tuân thủ đúng các bước và quy định trong thủ tục thành lập công ty.

Cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu và nộp lệ phí đăng ký kinh doanh theo quy định.

Cần tuân thủ các quy định của pháp luật về hoạt động tư vấn tài chính để đảm bảo hoạt động của công ty được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả.

3. Một số lưu ý quan trọng khi thành lập công ty tư vấn tài chính

Bên cạnh điều kiện, thủ tục và trình tự đăng ký kinh doanh thì để quá trình mở công ty tư vấn tài chính thuận lợi, doanh nghiệp nên lưu ý thêm một số vấn đề sau:

3.1. Lưu ý về địa chỉ công ty

– Công ty tư vấn tài chính cần có địa chỉ hoạt động kinh doanh thì mới được phép đăng ký kinh doanh. Địa chỉ của công ty có thể đặt ở nhà riêng có địa chỉ rõ ràng, cụ thể, bạn có thể tận dụng nhà của người thân, bạn bè.

– Tuy nhiên, không được đặt công ty ở khu chung cư hay tập thể phục vụ mục đích để ở. Địa chỉ công ty phải nằm trong lãnh thổ Việt Nam và cấm sử dụng địa chỉ giả.

3.2. Lưu ý khi đặt tên công ty

– Không được sử dụng từ ngữ, ký tự thiếu văn hóa trong tên. Cấm sử dụng tên lực lượng vũ trang, cơ quan quản lý có thẩm quyền của nhà nước để làm tên công ty.

– Tên của công ty tư vấn tài chính phải đảm bảo những yêu cầu như không được trùng lặp, không được gây nhầm lẫn, không giống với bất cứ công ty nào đã đăng ký kinh doanh trước đó.

– Tên công ty tư vấn tài chính có thể viết bằng tiếng anh hoặc viết tắt. Doanh nghiệp có thể tra cứu thông tin về tên trước để tránh tình trạng tên không hợp lệ khi đăng ký kinh doanh.

3.3. Lưu ý về vốn cũng như kê khai vốn điều lệ

– Khi thành lập công ty ở tư vấn tài chính, doanh nghiệp cần lưu ý là phải chuẩn bị đủ vốn tối thiểu. Vốn tối thiểu này sẽ tùy thuộc vào điều kiện tài chính hay vốn góp của từng doanh nghiệp, hơn nữa, một số trường hợp còn phụ thuộc vào quy định về vốn của từng ngành nghề.

– Bên cạnh vốn tối thiểu, doanh nghiệp sẽ cần kê khai vốn điều lệ phù hợp theo khả năng hoặc quy định mỗi ngành nghề sẽ kinh doanh:

+ Nếu doanh nghiệp đăng ký kinh doanh ngành nghề không có yêu cầu về vốn thì có thể tiến hành kê khai vốn điều lệ tùy ý, tức là tùy vào khả năng tài chính hay mong muốn doanh nghiệp.

+ Nếu doanh nghiệp đăng ký kinh doanh ngành nghề có yêu cầu về vốn, mà cụ thể là vốn pháp định thì sẽ cần đăng ký vốn điều lệ tối thiểu bằng hoặc hơn với mức vốn pháp định được quy định.

3.4. Lưu ý về người đại diện pháp luật

– Doanh nghiệp phải chuẩn bị chọn một người phù hợp để làm người đại diện theo pháp luật cho công ty. Đây là người có trách nhiệm thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao một cách trung thực, cẩn trọng, tốt nhất nhằm bảo đảm lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp. Do đó, cần chọn người có đủ năng lực, kinh nghiệm.

– Doanh nghiệp phải bảo đảm luôn có ít nhất một người đại diện theo pháp luật cư trú tại Việt Nam. Trường hợp doanh nghiệp chỉ có một người đại diện theo pháp luật thì người đó phải cư trú ở Việt Nam và phải ủy quyền bằng văn bản cho người khác thực hiện quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật khi xuất cảnh khỏi Việt Nam.

– Người đại diện của công ty tư vấn tài chính có thể là giám đốc, chủ tịch, người quản lý… Tuy nhiên phải đảm bảo là người đảm nhận vai trò này cần tuần tuân thủ tốt những quy định chung về người đại diện.

3.5. Lưu ý về ngành nghề đăng ký kinh doanh

– Để kinh doanh thì doanh nghiệp cần đăng ký ngành nghề liên quan, như vậy mới thực hiện được mục đích kinh doanh của mình.

– Trường hơp doanh nghiệp đăng ký kinh doanh ngành nghề yêu cầu điều kiện thì sẽ cần đáp ứng những điều kiện về vốn, về chứng chỉ hành nghề, về giấy phép… mới được đi vào kinh doanh.

– Trường hợp công ty đăng ký kinh doanh ngành nghề không yêu cầu điều kiện thì không cần đáp ứng điều kiện mà có thể trực tiếp hoạt động kinh doanh ngay sau khi có giấy phép.

4. Vốn điều lệ khi thành lập công ty tư vấn tài chính là bao nhiêu? 

Theo quy định của pháp luật tại Việt Nam, để thành lập một công ty tài chính, cần có một mức vốn điều lệ tối thiểu.

Cụ thể, vốn điều lệ tối thiểu là 500 tỷ đồng đối với công ty tài chính.

Nếu công ty tài chính có hoạt động cho vay, vốn điều lệ tối thiểu sẽ là 1.000 tỷ đồng.

Việc có một mức vốn điều lệ đủ lớn giúp đảm bảo tính ổn định và tin cậy của công ty trong quá trình hoạt động, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính có tính chất rủi ro cao.

Để thành lập một công ty tài chính, bạn cần tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện các bước như đăng ký kinh doanh, lập hồ sơ thành lập công ty, cung cấp thông tin về vốn điều lệ và nguồn vốn, và nhận giấy phép hoạt động từ cơ quan quản lý nhà nước.

Ngoài ra, cần phải chuẩn bị các tài liệu liên quan và thực hiện các thủ tục theo quy định của pháp luật.

Trước khi tiến hành thành lập công ty tài chính, cần phải tham khảo kỹ luật pháp hiện hành và tìm hiểu rõ về các quy định về tài chính, ngân hàng để đảm bảo tuân thủ đầy đủ.

Việc tìm hiểu kỹ luật pháp cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về các quyền và trách nhiệm của một công ty tài chính trong quá trình hoạt động.

Nhớ rằng, việc thành lập một công ty tài chính không chỉ là quá trình phức tạp mà còn đòi hỏi sự am hiểu sâu rộng về lĩnh vực tài chính và kỹ năng quản lý kinh doanh chuyên nghiệp. Đề nghị bạn tìm kiếm sự tư vấn phù hợp từ các chuyên gia pháp luật và tài chính trước khi tiến hành quy trình thành lập

5. Lĩnh vực hoạt động của công ty tư vấn tài chính bao gốm những lĩnh vực nào?

Công ty tư vấn tài chính là một đơn vị chuyên cung cấp các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ trong lĩnh vực tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp. Lĩnh vực hoạt động cụ thể của một công ty tư vấn tài chính có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào phạm vi hoạt động được quy định trong giấy phép kinh doanh và nhu cầu của khách hàng.

a. Tư vấn đầu tư

Tư vấn về các kênh đầu tư như chứng khoán, trái phiếu, bất động sản, quỹ đầu tư.

Xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp với mục tiêu và nguyện vọng tài chính của khách hàng.

Giúp quản lý danh mục đầu tư và theo dõi hiệu suất đầu tư.

  • Tư vấn về các kênh đầu tư:

    • Tư vấn đầu tư cung cấp thông tin và khuyến nghị về các kênh đầu tư khác nhau như chứng khoán, trái phiếu, bất động sản, và các quỹ đầu tư khác.
    • Đội ngũ tư vấn sẽ phân tích và đánh giá các yếu tố thị trường và tài chính để đưa ra các gợi ý đầu tư phù hợp với mục tiêu và rủi ro của khách hàng.
  • Xây dựng chiến lược đầu tư cá nhân hóa:

    • Tư vấn đầu tư hỗ trợ khách hàng xác định mục tiêu và nguyện vọng tài chính của họ để xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp.
    • Các tư vấn sẽ tìm hiểu về tình hình tài chính, kiến thức đầu tư, và khả năng chịu risk của khách hàng để đề xuất các kế hoạch đầu tư có tính cá nhân hóa.
  • Quản lý danh mục đầu tư:

    • Sau khi chiến lược đầu tư được xác định, dịch vụ tư vấn sẽ giúp khách hàng quản lý danh mục đầu tư của họ.
    • Điều này bao gồm việc lựa chọn các tài sản và kênh đầu tư, phân bổ tài sản một cách hợp lý, và định kỳ theo dõi và đánh giá hiệu suất đầu tư.
  • Đánh giá hiệu suất đầu tư:

    • Tư vấn đầu tư sẽ cung cấp các công cụ và báo cáo để giúp khách hàng đánh giá hiệu suất đầu tư của họ.
    • Bằng cách theo dõi và phân tích sự biến động của thị trường và tài sản, dịch vụ tư vấn sẽ hỗ trợ khách hàng thực hiện các điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất đầu tư của họ.

b. Tư vấn quản lý tài chính

Lập kế hoạch tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Tư vấn về các giải pháp quản lý tài chính như quản lý nợ, tài chính cá nhân, ngân sách cá nhân.

Giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của khách hàng.

  • Lập kế hoạch tài chính: Tư vấn quản lý tài chính có thể giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính chi tiết và hiệu quả. Điều này bao gồm việc thiết lập mục tiêu tài chính, phân tích tài chính hiện tại và tương lai, xác định chiến lược đầu tư, và thiết lập kế hoạch tiết kiệm và đầu tư.

  • Tư vấn về giải pháp quản lý tài chính: Dịch vụ này cung cấp các giải pháp quản lý tài chính đa dạng như quản lý nợ, tài chính cá nhân, và ngân sách cá nhân. Các chuyên gia tài chính sẽ tư vấn về cách tối ưu hóa quản lý nợ, xử lý tình trạng tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp không ổn định, và thiết lập kế hoạch ngân sách cá nhân hoặc doanh nghiệp.

  • Giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính: Tư vấn quản lý tài chính cung cấp dịch vụ giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của khách hàng. Các chuyên gia sẽ theo dõi và phân tích các thông tin tài chính, báo cáo tài chính và các chỉ số tài chính để đưa ra đánh giá về sức khỏe tài chính và hiệu suất kinh doanh của khách hàng.

Như vậy, dịch vụ tư vấn quản lý tài chính cung cấp một loạt các giải pháp và hỗ trợ để cá nhân và doanh nghiệp có thể quản lý tài chính một cách hiệu quả và bền vững.

c. Tư vấn bảo hiểm

Tư vấn về các sản phẩm bảo hiểm phù hợp với nhu cầu và rủi ro của khách hàng.

Hỗ trợ trong việc chọn lựa các công ty bảo hiểm uy tín và phù hợp.

Hỗ trợ giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi bảo hiểm.

  • Tư vấn về sản phẩm bảo hiểm phù hợp: Các chuyên gia tư vấn bảo hiểm sẽ phân tích nhu cầu và rủi ro tài chính của khách hàng để đề xuất các sản phẩm bảo hiểm phù hợp nhất. Điều này bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tài sản, và các sản phẩm bảo hiểm khác.

  • Hỗ trợ trong việc chọn lựa công ty bảo hiểm: Dịch vụ tư vấn bảo hiểm có thể giúp khách hàng chọn lựa các công ty bảo hiểm uy tín và phù hợp. Các chuyên gia sẽ đánh giá và so sánh các công ty bảo hiểm, xem xét về uy tín, khả năng chi trả, và các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm để đảm bảo sự lựa chọn đúng đắn.

  • Hỗ trợ giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi bảo hiểm: Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc yêu cầu bồi thường, dịch vụ tư vấn bảo hiểm cung cấp hỗ trợ cho khách hàng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi bảo hiểm. Điều này bao gồm hỗ trợ trong việc điền đơn yêu cầu bồi thường, liên lạc với công ty bảo hiểm, và đàm phán để đảm bảo khách hàng nhận được sự bồi thường hợp lý.

Tóm lại, dịch vụ tư vấn bảo hiểm cung cấp sự hỗ trợ toàn diện để giúp khách hàng lựa chọn và quản lý các sản phẩm bảo hiểm một cách thông minh và hiệu quả.

d. Tư vấn thuế

Tư vấn về các quy định thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp.

Hỗ trợ khách hàng trong việc khai báo thuế và tuân thủ các nghĩa vụ thuế theo quy định.

Tư vấn về các giải pháp tiết kiệm thuế hợp pháp.

  • Tư vấn về các quy định thuế:

    • Tư vấn thuế cung cấp thông tin và khuyến nghị về các quy định liên quan đến thuế thu nhập cá nhân và thuế doanh nghiệp.
    • Đội ngũ tư vấn thuế sẽ phân tích và giải thích các quy định thuế mới và cập nhật, cung cấp hướng dẫn cho khách hàng về cách áp dụng và tuân thủ các quy định này.
  • Hỗ trợ khai báo thuế và tuân thủ nghĩa vụ thuế:

    • Dịch vụ tư vấn thuế hỗ trợ khách hàng trong việc khai báo thuế và tuân thủ các nghĩa vụ thuế theo quy định của cơ quan thuế.
    • Điều này bao gồm việc xác định và tính toán số thuế cần nộp, chuẩn bị và nộp các báo cáo và tờ khai thuế đúng hạn, cũng như giải quyết các thủ tục và yêu cầu từ cơ quan thuế.
  • Tư vấn về giải pháp tiết kiệm thuế:

    • Dịch vụ tư vấn thuế sẽ cung cấp các giải pháp và chiến lược để tiết kiệm thuế một cách hợp pháp và hiệu quả.
    • Điều này có thể bao gồm việc đề xuất các phương pháp tối ưu hóa cấu trúc thuế, sử dụng các khoản miễn, giảm thuế và trừ thuế theo quy định của pháp luật, cũng như tư vấn về các khoản đầu tư hoặc chiến lược kinh doanh có thể mang lại lợi ích thuế

e. Dịch vụ khác

Tư vấn về quy trình và thủ tục thành lập doanh nghiệp.

Tư vấn về chiến lược sáp nhập và mua lại doanh nghiệp.

Tư vấn về tái cấu trúc doanh nghiệp và các biện pháp tái cơ cấu.

  • Tư vấn về quy trình và thủ tục thành lập doanh nghiệp: Cung cấp thông tin và hỗ trợ chi tiết về quy trình và thủ tục cần thiết để thành lập một doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc đăng ký doanh nghiệp, lập kế hoạch kinh doanh, tạo dựng cấu trúc tổ chức, và các bước cần thiết để bắt đầu hoạt động kinh doanh.

  • Tư vấn về chiến lược sáp nhập và mua lại doanh nghiệp: Hỗ trợ trong việc phân tích, đánh giá và lập kế hoạch cho các hoạt động sáp nhập và mua lại doanh nghiệp. Điều này bao gồm đánh giá về giá trị doanh nghiệp, thương vụ và tài chính, đàm phán hợp đồng và quản lý rủi ro trong quá trình giao dịch.

  • Tư vấn về tái cấu trúc doanh nghiệp và các biện pháp tái cơ cấu: Cung cấp dịch vụ tư vấn về tái cấu trúc doanh nghiệp để cải thiện hiệu suất hoạt động và tối ưu hóa cơ cấu tổ chức. Điều này có thể bao gồm việc đánh giá và điều chỉnh cấu trúc tổ chức, tối ưu hóa quy trình làm việc, tái thiết kế chiến lược kinh doanh và tài chính, và các biện pháp khác nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Tóm lại, dịch vụ tư vấn trong các lĩnh vực này cung cấp sự hỗ trợ chuyên môn và chiến lược để doanh nghiệp có thể hoạt động hiệu quả, phát triển và thích nghi trong môi trường kinh doanh ngày nay.

cong-ty-luat-acc-cam-ket-bao-mat-thong-tin-cho-khach-hang-1
Các lĩnh vực hoạt động của công ty tư vấn tài chính

6. Dịch vụ tư vấn thành lập công ty tư vấn tài chính tại ACC

Để được tư vấn chi tiết hơn về thủ tục thành lập công ty tư vấn tài chính cũng như những vấn đề liên quan, quý khách hàng hãy liên hệ ngay đến ACC.

ACC quy tụ đội ngũ Luật sư, chuyên viên Luật giàu kinh nghiệm, giỏi chuyên môn, am hiểu về thủ tục, hồ sơ, trình tự thành lập công ty. Có khả năng tư vấn một cách chi tiết và đầy đủ mọi vấn đề khi mở công ty cho bạn.

– Đặc biệt, nhằm giúp bạn nắm rõ những quy định trước khi thành lập công ty tư vấn tài chính, ACC chuyên tư vấn những vấn đề liên quan như:

+ Tư vấn trước khi thành lập công ty: Chọn tên công ty, ngành nghề kinh doanh, loại hình, chọn địa điểm, người đại diện theo pháp luật…

+ Tư vấn hồ sơ cần chuẩn bị khi thành lập công ty tư vấn tài chính

+ Tư vấn các bước làm thủ tục thành lập công ty tư vấn tài chính

+ Các vấn đề cần quan tâm sau khi thành lập công ty tư vấn tài chính

Trên đây là nội dung những quy định về điều kiện thành lập công ty tư vấn tài chính cùng với các bước để mở công ty tư vấn tài chính thành công. Hy vọng thông qua bài viết này, sẻ giúp doanh nghiệp nắm bắt được điều kiện kinh doanh ngành nghề tư vấn tài chính. Nếu còn vướng mắc gì cần giải đáp, vui lòng liên hệ trực tiếp với ACC để được hỗ trợ tốt nhất.

7. Những câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty tư vấn tài chính

7.1 Những rủi ro thường gặp khi thành lập công ty tư vấn tài chính là gì?

Ngoài những rủi ro cơ bản khi kinh doanh, như rủi ro tài chính, pháp lý và nhân sự, việc thành lập một công ty tư vấn tài chính còn đối diện với các rủi ro đặc biệt liên quan đến tính chất và ngành nghề của nó. Dưới đây là một số rủi ro thường gặp khi thành lập công ty tư vấn tài chính:

Rủi ro về chuyên môn và uy tín: Khả năng cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính không đạt được kỳ vọng của khách hàng có thể làm tổn thương uy tín của công ty. Sai sót trong tư vấn hoặc dự đoán không chính xác có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho khách hàng và dẫn đến tranh cãi pháp lý.

Rủi ro về quản lý rủi ro: Các quy trình và hệ thống quản lý rủi ro không chặt chẽ có thể dẫn đến sai sót trong tư vấn hoặc giao dịch tài chính, gây thiệt hại cho khách hàng.

Rủi ro về thông tin và bảo mật: Bảo mật thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng là rất quan trọng. Một việc lạm dụng hoặc tiết lộ thông tin có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến uy tín của công ty.

Rủi ro về quan hệ với cơ quan quản lý và cơ quan toà án: Công ty tư vấn tài chính phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về tư vấn và giao dịch tài chính. Vi phạm có thể dẫn đến mất giấy phép kinh doanh hoặc phải đối mặt với các vấn đề pháp lý.

Rủi ro về biến động thị trường và kinh tế: Công ty tư vấn tài chính có thể bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường và kinh tế, điều này có thể làm giảm doanh thu và lợi nhuận hoặc gây ra các rủi ro tài chính không mong muốn.

Rủi ro về cạnh tranh: Thị trường tư vấn tài chính có nhiều đối thủ cạnh tranh, đòi hỏi các công ty phải duy trì sự cạnh tranh và tiếp tục cập nhật kiến thức và dịch vụ để giữ vững thị trường.

7.2 Làm thế nào để thành công trong lĩnh vực tư vấn tài chính?

Để thành công trong lĩnh vực tư vấn tài chính, bạn cần xem xét và thực hiện một số chiến lược và bước cụ thể sau đây:

a. Xây dựng kiến thức và kỹ năng chuyên môn

Đội ngũ nhân viên cần được đào tạo và nắm vững kiến thức về tài chính, đầu tư, bảo hiểm và quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Phát triển kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và đàm phán để tương tác hiệu quả với khách hàng và xây dựng mối quan hệ tin cậy.

b. Xác định đối tượng khách hàng và nhu cầu của họ

Nắm bắt rõ ràng về nhu cầu, mục tiêu và rủi ro tài chính của khách hàng để có thể đề xuất các giải pháp phù hợp và hiệu quả nhất.

Tùy chỉnh dịch vụ tư vấn theo từng đối tượng khách hàng để đảm bảo sự hài lòng và trung thành của họ.

c. Xây dựng thương hiệu và uy tín

Đầu tư vào việc xây dựng một thương hiệu tư vấn tài chính uy tín và chất lượng cao thông qua quảng cáo, marketing và mối quan hệ công chúng.

Tạo ra một lịch sử thành công và phản hồi tích cực từ khách hàng để tăng cường uy tín và độ tin cậy.

d. Tạo ra các giải pháp tài chính cá nhân hóa

Phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính của khách hàng và đề xuất các giải pháp tài chính phù hợp với mục tiêu và tình hình tài chính của họ.

Tư vấn về việc quản lý và tối ưu hóa tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp dựa trên nhu cầu và ưu tiên cụ thể.

e. Cập nhật kiến thức và thị trường

Theo dõi và cập nhật thường xuyên về các xu hướng mới, quy định pháp luật và biến động thị trường trong lĩnh vực tài chính.

Đảm bảo rằng đội ngũ nhân viên luôn nắm vững và hiểu rõ về mọi thay đổi để có thể cung cấp dịch vụ tư vấn tốt nhất cho khách hàng.

f. Chăm sóc khách hàng

Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ và lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và quan tâm đến nhu cầu của họ.

Đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả các yêu cầu và thắc mắc của khách hàng để tạo ra sự hài lòng và trung thành.

7.3 Ai có thể thành lập công ty tư vấn tài chính?

Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức kinh tế nào đáp ứng các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật đều có thể thành lập công ty tư vấn tài chính. Tuy nhiên, việc thành lập công ty này cần tuân thủ các quy định cụ thể và đáp ứng các yêu cầu về vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, quy trình đăng ký và giấy tờ pháp lý. Điều này giúp đảm bảo hoạt động của công ty tư vấn tài chính được thực hiện theo đúng quy định và mang lại lợi ích cho cả người sáng lập và khách hàng.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (933 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo