Thủ tục, điều kiện thành lập công ty cung ứng nhân lực

Dịch vụ cung ứng nhân lực ngày càng trở nên phổ biến bởi nhu cầu của con người về thuê lao động rất nhiều. Nhưng điều kiện thành lập công ty cung ứng nhân lực chắc hẳn nhiều người còn chưa năm rõ bởi những quy định khắc khe của mô hình này. ACC xin chia sẻ cho các bạn các thông tin hữu ích về việc thành lập công ty cung ứng nhân lực, hi vọng sẽ giúp được các bạn phần nào những vướng mắc đang gặp phải.

thu-tuc-hoan-thue-tncn-o-dai-loan-1-1
Thủ tục, điều kiện thành lập công ty cung ứng nhân lực lao động

1. Cung ứng nhân lực là gì? 

Cung ứng nhân lực hay còn gọi là cung ứng lao động, được xem là một hoạt động cho thuê lại lao động. Đây là hoạt động của một doanh nghiệp được cấp phép kinh doanh cho thuê lại lao động, ký hợp đồng với người lao động nhưng không trực tiếp sử dụng mà cho doanh nghiệp khác thuê lại. Người lao động vẫn duy trì quan hệ lao động với người sử dụng lao động nhưng làm việc cho doanh nghiệp thuê lại và chịu sự quản lý của doanh nghiệp đó. Đây là một vấn đề nhạy cảm và phổ biến hiện nay bởi nhu cầu lao động tăng lên kéo theo sự phát triển của loại hình này.

Khi cung ứng nhân lực, người lao động cũng cần giấy xác nhận nhân sự là một trong những loại giấy tờ cần thiết khi xin việc cũng như làm thủ tục đi xuất khẩu lao động Nhật Bản hoặc bất cứ quốc gia nào.

Kinh doanh dịch vụ cung ứng lao động là một ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Theo quy định tại Điều 54 Bộ luật Lao động năm 2019 thì điều kiện đối với doanh nghiệp cho thuê lại lao động đó là doanh nghiệp phải ký quỹ và được cấp phép hoạt động cho thuê lại lao động. Công ty cung ứng nhân lực là công ty cung ứng nhân lực ở trong và ngoài nước nhưng phải đảm bảo điều kiện quy định tại Bộ luật lao động và các văn bản khác có liên quan

2. Công ty cung ứng nhân lực là gì? Thủ tục thành lập công ty cung ứng nhân lực như thế nào?

Cung ứng nhân lực hay còn gọi là cho thuê lại lao động (theo thuật ngữ pháp lý) là hoạt động một doanh nghiệp được cấp phép kinh doanh cho thuê lại lao động, được ký hợp đồng với người lao động nhưng sẽ không trực tiếp sử dụng mà cho doanh nghiệp khác thuê lại lao động. Bản chất là người lao động vẫn duy trì quan hệ lao động với người sử dụng lao động nhưng   người lao động này vẫn làm việc cho công ty cung ứng nhân lực thành lập và chịu sự quản lý của công ty đó.

Kinh doanh dịch vụ cung ứng lao động là một ngành kinh doanh có điều kiện. Công ty cung ứng nhân lực trong nước là công ty cung cấp dịch vụ việc làm được thành lập hợp pháp tại Việt Nam, công ty này là pháp nhân hoạt động theo luật Việt Nam, cần có giấy phép kinh doanh và có giấy phép cung ứng lao động trong nước.

Thủ tục thành lập công ty cung ứng nhân lực.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp gồm có:

a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu đơn giản nhưng quan trọng, chứng minh ý định thành lập doanh nghiệp và thông tin cơ bản về doanh nghiệp.

  • Nội dung: Thông thường, giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần), địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh dự kiến, thông tin liên hệ của người đại diện pháp lý, và một số thông tin khác liên quan.

  • Ý nghĩa: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp chứng minh ý định chính thức của các cá nhân hoặc tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp. Tài liệu này cũng là cơ sở pháp lý cho quá trình đăng ký chính thức với cơ quan quản lý doanh nghiệp, báo cáo thuế và các hoạt động kinh doanh khác.

  • Quy trình:

    • Người đại diện của doanh nghiệp hoặc người muốn thành lập doanh nghiệp cần điền đầy đủ thông tin vào mẫu giấy đề nghị được cung cấp bởi cơ quan quản lý doanh nghiệp hoặc trực tuyến trên các cổng thông tin quốc gia.
    • Sau khi điền thông tin, giấy đề nghị thường được ký kết bởi người đại diện của doanh nghiệp hoặc các bên liên quan.
  • Tính chính xác: Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trên giấy đề nghị đăng ký rất quan trọng, vì thông tin này sẽ được sử dụng cho các mục đích hành chính và pháp lý sau này.

  • Điều chỉnh và cập nhật: Trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào về thông tin đã được đăng ký, người đại diện của doanh nghiệp cần điều chỉnh và cập nhật thông tin này với cơ quan quản lý doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp không chỉ là một tài liệu đơn giản mà còn là bước quan trọng để bắt đầu quá trình thành lập doanh nghiệp một cách chính thức và hợp pháp.

b. Điều lệ công ty: Đối với các loại hình doanh nghiệp như công ty hợp danh, công ty TNHH, và công ty cổ phần, điều lệ công ty là tài liệu quan trọng quy định

  • Tổ chức: Điều lệ công ty quy định về cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, bao gồm các thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, và các thông tin về các thành viên hoặc cổ đông.

  • Quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông:

    • Điều lệ công ty cung cấp thông tin chi tiết về quyền lợi và trách nhiệm của các thành viên/cổ đông trong doanh nghiệp.
    • Nó quy định về quyền và trách nhiệm của các cổ đông, bao gồm cả việc tham gia quản lý và quyết định trong công ty.
  • Tổ chức và quản lý:

    • Điều lệ công ty quy định về tổ chức và quản lý của doanh nghiệp, bao gồm cả việc thành lập hội đồng quản trị, hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần), và các cơ quan quản lý khác nếu cần thiết.
    • Nó cũng có thể quy định về quy trình ra quyết định, quy định về cuộc họp, và các quy tắc về quản lý nội bộ.
  • Vốn và cổ phần:

    • Điều lệ công ty thường quy định về vốn điều lệ (đối với công ty cổ phần) và vốn đầu tư của doanh nghiệp.
    • Nó cũng có thể quy định về việc phát hành cổ phiếu, chia cổ tức và quyền lợi của các cổ đông.
  • Quy định pháp lý và khác: Điều lệ công ty thường chứa các quy định pháp lý khác như thủ tục thay đổi điều lệ, giải quyết tranh chấp, và các quy định về sửa đổi hoặc hủy bỏ điều lệ.

Điều lệ công ty là một tài liệu quan trọng và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Nó thường được thực hiện dưới sự giám sát của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật.

c. Danh sách thành viên hoặc cổ đông: Danh sách này cung cấp thông tin chi tiết về các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm các cổ đông, thành viên hoặc đối tác sáng lập.

  • Nội dung:

    • Danh sách thành viên hoặc cổ đông thường bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên hệ khác về các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến doanh nghiệp.
    • Đối với công ty hợp danh hoặc công ty TNHH, danh sách này bao gồm tên và thông tin cá nhân hoặc tổ chức là thành viên của doanh nghiệp.
    • Đối với công ty cổ phần, danh sách này bao gồm thông tin về các cổ đông sáng lập và cổ đông đã mua cổ phần trong doanh nghiệp.
  • Ý nghĩa:

    • Danh sách này chứng minh tính chính thức và hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về sự đa dạng và phân phối cổ phần trong trường hợp của công ty cổ phần.
    • Cơ quan quản lý doanh nghiệp và các bên liên quan có thể sử dụng danh sách này để xác định người có quyền và trách nhiệm trong quản lý và quyết định của doanh nghiệp.
  • Điều chỉnh và cập nhật:

    • Trong trường hợp có thay đổi về thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp, danh sách này cần được điều chỉnh và cập nhật để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
    • Việc cập nhật danh sách thành viên hoặc cổ đông cũng cần được thông báo và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý doanh nghiệp.

Danh sách thành viên hoặc cổ đông là một phần không thể thiếu của hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, chứng minh sự liên quan và trách nhiệm của các cá nhân hoặc tổ chức trong hoạt động của doanh nghiệp.

d. Bản sao giấy tờ tùy thân: Bản sao của thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp như chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.

  • Loại giấy tờ tùy thân: Bản sao của các giấy tờ tùy thân phổ biến mà thường được yêu cầu bao gồm:

    • Thẻ căn cước công dân (đối với công dân Việt Nam).
    • Giấy chứng minh nhân dân (đối với công dân Việt Nam).
    • Hộ chiếu (đối với công dân nước ngoài).
    • Các giấy tờ tùy thân khác có thể bao gồm giấy phép lái xe, thẻ sinh viên, hoặc các giấy tờ chứng minh nhân dân khác.
  • Mục đích sử dụng:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân được sử dụng để xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp trong quá trình đăng ký hoặc thực hiện các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp.
    • Thông qua bản sao giấy tờ tùy thân, cơ quan đăng ký hoặc các bên liên quan có thể kiểm tra và xác nhận thông tin cá nhân của chủ doanh nghiệp, thành viên, cổ đông hoặc người đại diện.
  • Quy trình xác minh:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân thường cần được chứng thực hoặc sao chụp chính xác từ bản gốc.
    • Các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp cần cung cấp bản sao giấy tờ tùy thân của họ cho cơ quan đăng ký hoặc bất kỳ bên liên quan nào theo yêu cầu.
  • Bảo quản và bảo mật:

    • Bản sao giấy tờ tùy thân chứa thông tin cá nhân nhạy cảm nên cần được bảo quản và bảo mật một cách cẩn thận.
    • Các bên liên quan nên lưu trữ và sử dụng bản sao giấy tờ tùy thân theo quy định pháp luật và đảm bảo không có việc lạm dụng thông tin cá nhân.

Bản sao giấy tờ tùy thân là một trong những yếu tố quan trọng giúp xác minh danh tính của các cá nhân liên quan đến doanh nghiệp và đảm bảo tính chính xác và bảo mật thông tin cá nhân.

e. Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký: Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, tài liệu này chứng minh việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.

  • Nội dung:

    • Tùy theo quy định của pháp luật địa phương, quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký thường chứng nhận việc đăng ký doanh nghiệp đã được cơ quan chức năng chấp thuận.
    • Tài liệu này thường bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, thông tin liên hệ, số đăng ký, ngày cấp, và chữ ký của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp hoặc cán bộ cơ quan chức năng.
  • Ý nghĩa:

    • Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là bằng chứng pháp lý chính thức cho sự tồn tại và hoạt động của doanh nghiệp.
    • Tài liệu này chứng minh rằng quá trình đăng ký doanh nghiệp đã được thực hiện theo đúng quy trình và đã được cơ quan chức năng chấp thuận, từ đó bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của doanh nghiệp trước pháp luật và các bên liên quan.
  • Tính chính xác và hợp pháp:

    • Việc cung cấp quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký chính xác và hợp pháp là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả của doanh nghiệp.
    • Tài liệu này cũng cần được lưu trữ và bảo quản một cách cẩn thận để có thể sử dụng khi cần thiết trong các giao dịch kinh doanh và thủ tục hành chính sau này.

Quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký là một bước quan trọng và bắt buộc trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của doanh nghiệp trước pháp luật và cộng đồng kinh doanh.

f. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài): Đối với các nhà đầu tư nước ngoài, cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của luật đầu tư.

  • Đối tượng áp dụng: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài, tức là các tổ chức và cá nhân không thuộc quốc gia hoặc lãnh thổ mà doanh nghiệp mà họ đại diện hoặc sở hữu có trụ sở chính.

  • Nội dung của giấy chứng nhận:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường chứng nhận việc nhà đầu tư nước ngoài đã đăng ký đầu tư vào một dự án hoặc doanh nghiệp tại quốc gia đó.
    • Nó cung cấp các thông tin cơ bản về dự án hoặc doanh nghiệp mà nhà đầu tư đăng ký đầu tư vào, bao gồm tên dự án/doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, mức đầu tư, và thông tin về nhà đầu tư.
  • Quy trình cấp giấy chứng nhận:

    • Quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường được quy định rõ trong luật đầu tư và các quy định hướng dẫn của cơ quan chức năng.
    • Nhà đầu tư cần nộp đầy đủ hồ sơ và thông tin liên quan theo quy định để được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  • Tính pháp lý và quyền lợi:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư có giá trị pháp lý và chứng minh quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài trong quá trình đầu tư và hoạt động kinh doanh tại quốc gia đó.
    • Nó cũng thường được yêu cầu để thực hiện các thủ tục liên quan đến quản lý và thực thi quyền lợi của nhà đầu tư theo quy định pháp luật.
  • Bảo quản và sử dụng:

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần được bảo quản một cách cẩn thận.
    • Nó cần được sử dụng và thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý có thẩm quyền.

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một tài liệu quan trọng và cần thiết đối với các nhà đầu tư nước ngoài khi họ muốn tham gia vào hoạt động đầu tư tại một quốc gia cụ thể.

Những tài liệu và thông tin này cần được chuẩn bị và cung cấp đầy đủ, chính xác và theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo quá trình đăng ký thành lập doanh nghiệp diễn ra thuận lợi và hợp pháp.

Khi đăng ký dịch vụ của ACC, quý khách hàng sẽ được nhân viên của ACC hỗ trợ tư vấn, thay mặt khách hàng soạn thảo, chuẩn bị đủ hồ sơ để thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Theo Nghị định số: 78/2015/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, hiện nay có hai hình thức đăng ký doanh nghiệp:

Thứ nhất, Đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền

Người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp hoặc người đại diện theo ủy quyền nộp trực tiếp 01 bộ hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

  • Chuẩn bị hồ sơ đăng ký:

    • Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan đăng ký. Thông thường, hồ sơ đăng ký sẽ bao gồm các thông tin về doanh nghiệp, như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các văn bản pháp lý khác.
  • Nộp hồ sơ đăng ký:

    • Người nộp hồ sơ cần đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính để nộp trực tiếp bộ hồ sơ đăng ký.
    • Hồ sơ sẽ được kiểm tra để đảm bảo đầy đủ và chính xác. Nếu có bất kỳ thông tin nào thiếu sót hoặc không hợp lệ, người nộp hồ sơ có thể được yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi.
  • Nhận Giấy biên nhận:

    • Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trao cho người nộp một Giấy biên nhận để xác nhận việc nhận hồ sơ.
    • Giấy biên nhận này thường chứa thông tin về việc tiếp nhận hồ sơ, số thứ tự của hồ sơ, và thông tin về các bước tiếp theo trong quá trình đăng ký.
  • Nộp phí và lệ phí:

    • Người nộp hồ sơ sẽ phải thanh toán các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và cơ quan đăng ký.
    • Các khoản phí và lệ phí này có thể phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp và quy định của địa phương.

Sau khi hoàn thành quy trình đăng ký và thanh toán phí phí, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động, cho phép họ bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp.

Thứ hai, Đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử

Tổ chức, cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

  • Chuẩn bị thông tin cần thiết:

    • Tổ chức hoặc cá nhân cần chuẩn bị thông tin cần thiết để đăng ký doanh nghiệp, bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, mục đích kinh doanh, thông tin về các thành viên hoặc cổ đông, và các tài liệu pháp lý khác.
  • Lựa chọn phương thức đăng ký:

    • Tùy thuộc vào quy định của cơ quan đăng ký và quy trình đăng ký trực tuyến có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể lựa chọn sử dụng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
  • Sử dụng chữ ký số công cộng:

    • Nếu tổ chức hoặc cá nhân sử dụng chữ ký số công cộng, họ cần đăng ký chữ ký số này tại một cơ quan chứng thực được công nhận.
    • Sau khi có chữ ký số, họ có thể truy cập vào hệ thống đăng ký doanh nghiệp trực tuyến và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
    • Họ cần chú ý nhập đúng và chính xác thông tin theo yêu cầu của hệ thống.
  • Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

    • Nếu có sẵn, tổ chức hoặc cá nhân có thể sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.
    • Họ cần đăng nhập vào tài khoản của mình trên hệ thống đăng ký kinh doanh và điền thông tin cần thiết vào các biểu mẫu trực tuyến.
  • Nộp hồ sơ và thanh toán phí:

    • Sau khi hoàn thành việc điền thông tin và kiểm tra thông tin, tổ chức hoặc cá nhân cần nộp hồ sơ qua hệ thống đăng ký trực tuyến.
    • Họ cũng cần thanh toán các khoản phí và lệ phí đăng ký theo quy định của cơ quan đăng ký và pháp luật.
  • Nhận giấy chứng nhận kinh doanh:

    • Sau khi hồ sơ được xử lý và phê duyệt, tổ chức hoặc cá nhân sẽ nhận được giấy chứng nhận kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động qua email hoặc tài khoản trên hệ thống đăng ký kinh doanh trực tuyến.

Quy trình đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử thường tiết kiệm thời gian và công sức so với việc đăng ký truyền thống tại cơ quan đăng ký.

Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

Người đại diện theo pháp luật kê khai thông tin, tải văn bản điện tử của các giấy tờ chứng thực cá nhân tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để được cấp Tài khoản đăng ký kinh doanh.

Người đại diện theo pháp luật sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử theo quy trình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký, người thành lập doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

Bước 3: Nhận kết quả

Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền

Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Nếu có sai sót, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi toàn bộ yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Và doanh nghiệp phải tiến hành sửa đổi bổ sung theo quy định pháp luật.

Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử

Sử dụng chữ ký số công cộng:

Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tự động tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

Phòng Đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét, gửi thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ trong trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ. Khi hồ sơ đã đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông tin sang cơ quan thuế để tạo mã số doanh nghiệp. Sau khi nhận được mã số doanh nghiệp từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh thông báo qua mạng điện tử cho doanh nghiệp về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi nhận được thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật nộp một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy kèm theo Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử đến Phòng Đăng ký kinh doanh. Người đại diện theo pháp luật có thể nộp trực tiếp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bằng bản giấy và Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc nộp qua đường bưu điện.

Sau khi nhận được hồ sơ bằng bản giấy, Phòng Đăng ký kinh doanh đối chiếu đầu mục hồ sơ với đầu mục hồ sơ doanh nghiệp đã gửi qua mạng điện tử và trao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp nếu nội dung đối chiếu thống nhất.

Nếu quá thời hạn 30 ngày, kể từ ngày gửi thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ bằng bản giấy thì hồ sơ đăng ký điện tử của doanh nghiệp không còn hiệu lực.

Hoàn tất thủ tục sau đăng ký và công bố trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Khắc dấu và công bố mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Lựa chọn ngân hàng phù hợp và mở tài khoản doanh nghiệp  cho công ty.

Đăng ký thuế và báo cáo thành lập doanh nghiệp với cơ quan BHXH, Lao động để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến lao động và bảo hiểm xã hội.

3. Mẫu giấy phép cung ứng nhân lực, cung ứng lao động hiện nay

Pháp luật quy định cần phải có giấy phép cung ứng nhân lực như một điều kiện bảo vệ người lao động bởi sự yếu thế của mình. Đồng thời, tính mở của thị trường cũng làm cho điều kiện lao động của người lao động không được bảo hộ. Do đó cần có quy định giấy phép cung ứng nhân lực, luật lao động khi mở công ty cung cấp nhân lực

mau-cung-ung
Mẫu giấy phép cung ứng nhân lực lao động

4. Điều kiện thành lập công ty cung ứng nhân lực

Pháp luật mới thừa nhận hoạt động cung ứng lao động trong những năm gần đây nên quy định của pháp luật điều chỉnh về vấn đề này còn rất hạn chế và phần lớn chỉ tập trung vào các hoạt động cấp phép kinh doanh. Bộ luật lao động 2019 quy định điều điều kiện đối với doanh nghiệp cho thuê lại lao động đó là doanh nghiệp này phải ký quỹ và được cấp phép hoạt động cho thuê lại lao động.

Nghị định số 52/2014/NĐ-CPNghị đinh 55/2013/NĐ-CP quy định các công ty cung ứng nhân lực phải đáp ứng các điều kiện sau đây:

Doanh nghiệp phải nộp tiền ký quỹ 300.000.000 đồng (ba trăm triệu đồng) tại một ngân hàng thương mại nơi doanh nghiệp mở tài khoản của doanh nghiệp.

Mức vốn pháp định đối với ngành nghề kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động là 2.000.000.000 đồng. Doanh nghiệp muốn hoạt động cho thuê lao động phải duy trì mức vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định trong suốt quá trình hoạt động.

Điều kiện về trụ sở: có địa điểm đặt trụ sở, chi nhánh, văn phòng đại diện phải ổn định và có thời hạn ít nhất từ 03 năm trở lên; trong hồ sơ đề nghị cấp, cấp lại hoặc gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động phải có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của người đứng tên đăng ký kinh doanh nếu nhà thuộc sở hữu của người đó; hoặc phải có hợp đồng thuê nhà có thời hạn thuê từ 03 năm trở lên trong hồ sơ đề nghị cấp, cấp lại hoặc gia hạn Giấy phép hoạt động nêu là nhà thuê;

Người đứng đầu thành lập công ty cung ứng nhân lực bảo đảm điều kiện sau:

  • Là cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và có lý lịch rõ ràng;
  • Người đứng đầu phải có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực cung ứng nhân lực từ 03 năm trở lên;
  • Không đứng đầu các doanh nghiệp đã bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc không tái phạm về hành vi giả mạo hồ sơ xin cấp, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, hồ sơ xin cấp, cấp lại hoặc gia hạn Giấy phép hoạt động cung ứng lao động trong thời hạn 03 năm liền kề kề trước khi đề nghị cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động.

4.1. Hồ sơ xin giấy phép đủ điều kiện thành lập công ty cung ứng nhân lực

Đơn đề nghị cấp giấy phép cung ứng nhân lực của doanh nghiệp;

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao chứng thực hoặc bản sao và xuất trình bản chính để đối chiếu);

Giấy xác nhận về việc đã thực hiện ký quỹ theo quy định pháp luật (Bản sao chứng thức);

Các giấy tờ chứng minh đủ điều kiện về địa điểm theo quy định nêu trên;

Có giấy tờ về nhân sự như: Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm giám đốc, sơ yếu lý lịch, các bằng cấp liên quan,…

4.2. Trình tự thành lập công ty cung ứng nhân lực

Bước 1: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ như đã nêu trên đây.

Bước 2: Doanh nghiệp gửi hồ sơ đầy đủ tới Bộ lao động.

Bước3: Bộ trưởng Bộ lao động sẽ cấp Giấy phép hoạt động cung ứng nhân lực cho doanh nghiệp trong thời hạn 30 ngày. Nếu công ty không đủ điều kiện để cấp Giấy phép, thì Bộ lao động sẽ trả lời bằng văn bản về nêu rõ lý do về việc không cấp Giấy chứng nhận đó

Nếu bạn còn  nhiều vướng mắc hoặc cần hộ trợ pháp lý khác bạn có thể liên hệ với ACC chúng tôi theo tổng đài: 0909928884 để được tư vấn và giải đáp kịp thời.

4.3 Thời gian xin giấy phép cung ứng nhân lực

Sẽ rơi trong khoảng từ 25-30 ngày tùy thuộc vào hồ sơ đã hợp lệ và Cơ quan có thẩm quyền từng tỉnh

4.4 Nơi cấp giấy phép cung ứng nhân lực

Sở Lao động- Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính để đề nghị cấp giấy phép.

4.5. Chi phí thành lập công ty cung ứng nhân lực

Chi phí giấy phép cung ứng nhân lực hiện nay tùy thuộc vào mong muốn của chủ thể. Ở ACC giá cả sẽ linh hoạt và dao động tùy thuộc đối tượng khách hàng

5. Công ty cung ứng nhân lực có vai trò như thế nào? 

Công ty cung ứng nhân lực hoạt động như một cầu nối giữa người lao động và doanh nghiệp, có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự phù hợp giữa nhu cầu nhân sự của doanh nghiệp và nguồn lực lao động có sẵn trên thị trường.

Tuyển dụng và phân bổ nhân sự: Công ty cung ứng nhân lực giúp doanh nghiệp tìm kiếm, lựa chọn và tuyển dụng nhân viên phù hợp với nhu cầu công việc và yêu cầu của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc đăng tin tuyển dụng, tiếp nhận và sàng lọc hồ sơ, tiến hành phỏng vấn và đánh giá ứng viên.

Đào tạo và phát triển nhân viên: Công ty cung ứng nhân lực có thể cung cấp các dịch vụ đào tạo và phát triển nhân viên cho doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm các khóa huấn luyện chuyên sâu về kỹ năng công việc cụ thể hoặc các chương trình phát triển nghề nghiệp và lãnh đạo.

Quản lý nhân sự và hỗ trợ pháp lý: Công ty cung ứng nhân lực có thể giúp doanh nghiệp quản lý các vấn đề liên quan đến nhân sự như lương thưởng, chính sách nhân viên, và hỗ trợ về pháp lý trong quá trình tuyển dụng và quản lý nhân sự.

Cung cấp giải pháp linh hoạt cho doanh nghiệp: Công ty cung ứng nhân lực cung cấp các giải pháp linh hoạt về nhân sự cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa nguồn lực nhân sự, giảm chi phí và tăng hiệu suất làm việc.

Tạo cơ hội việc làm cho người lao động: Công ty cung ứng nhân lực giúp người lao động tìm kiếm và ứng tuyển vào các vị trí việc làm phù hợp với kỹ năng, kinh nghiệm và mong muốn của họ. Điều này tạo ra cơ hội việc làm và phát triển nghề nghiệp cho người lao động.

thu-tuc-sau-khi-thanh-lap-cong-ty-1-1
Vai trò của công ty cung ứng nhân lực

6. Những lợi ích mà công ty cung ứng nhân lực mang lại

Việc sử dụng dịch vụ của công ty cung ứng nhân lực mang lại nhiều lợi ích cả cho doanh nghiệp và người lao động. 

6.1 Đối với Doanh nghiệp

Tiết kiệm thời gian và chi phí tuyển dụng: Sử dụng dịch vụ của công ty cung ứng nhân lực giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình tuyển dụng. Công ty sẽ tiến hành quảng cáo, sàng lọc hồ sơ, và thậm chí tiến hành phỏng vấn ứng viên trước khi đưa ra doanh nghiệp.

Tìm kiếm được nhân viên phù hợp: Công ty cung ứng nhân lực thường có mạng lưới rộng lớn và đa dạng ứng viên, giúp doanh nghiệp tìm ra những ứng viên phù hợp với yêu cầu công việc và văn hóa tổ chức.

Giảm thiểu rủi ro trong tuyển dụng: Công ty cung ứng nhân lực thường có quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp và kiểm soát chất lượng ứng viên. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro về việc chọn lựa nhân viên không phù hợp hoặc không đủ chuyên môn.

6.2 Đối với Người lao động

Có nhiều cơ hội tìm kiếm việc làm phù hợp: Công ty cung ứng nhân lực thường có nhiều vị trí việc làm khác nhau từ nhiều doanh nghiệp khác nhau, tạo ra nhiều cơ hội cho người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp với năng lực và mong muốn của họ.

Được tư vấn và hỗ trợ miễn phí về thủ tục tuyển dụng: Người lao động sử dụng dịch vụ của công ty cung ứng nhân lực thường được tư vấn và hỗ trợ miễn phí về các thủ tục tuyển dụng như viết CV, chuẩn bị cho phỏng vấn, và các vấn đề liên quan đến quyền lợi lao động.

Được hưởng các chế độ đãi ngộ theo quy định của pháp luật: Khi được cung ứng cho một vị trí làm việc, người lao động sẽ được hưởng các quyền lợi và chế độ đãi ngộ theo quy định của pháp luật như lương, bảo hiểm xã hội, và các chế độ phúc lợi khác.

7. Tổ chức, xây dựng nhân lực cho công ty cung ứng nhân lực như thế nào để mang lại hiệu quả tốt nhất?

Để đảm bảo công ty cung ứng nhân lực hoạt động một cách hiệu quả, cần phải có mục tiêu xây dựng nhân lực đúng đắn.

7.1 Xác định nhu cầu nhân lực

Xác định số lượng nhân viên cần thiết cho từng vị trí: Đưa ra dự báo cụ thể về số lượng và loại hình nhân sự cần tuyển dụng.

Xác định các vị trí tuyển dụng cần thiết: Dựa trên nhu cầu của khách hàng và năng lực của công ty.

Xác định các yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm và trình độ học vấn: Xác định rõ các tiêu chí mà ứng viên cần phải đáp ứng.

7.2 Tìm kiếm nguồn ứng viên phù hợp với tiêu chí xây dựng của công ty 

Hợp tác với các trường học, trung tâm giới thiệu việc làm: Xây dựng mối quan hệ để thu hút ứng viên chất lượng từ nguồn này.

Quảng cáo tuyển dụng: Sử dụng các kênh truyền thông phù hợp như báo chí, website, mạng xã hội để thông báo về các vị trí tuyển dụng.

Tổ chức các buổi tuyển dụng trực tiếp: Tạo điều kiện cho ứng viên gặp gỡ và ứng tuyển trực tiếp.

7.3 Đánh giá và tuyển chọn ứng viên cho công ty cung ứng nhân lực

Phỏng vấn ứng viên: Đánh giá năng lực và phẩm chất của ứng viên thông qua các buổi phỏng vấn.

Kiểm tra lý lịch và thông tin cá nhân của ứng viên: Đảm bảo thông tin của ứng viên là chính xác và minh bạch.

Phân loại hồ sơ ứng viên: Dựa trên các tiêu chí tuyển dụng đã xác định trước đó.

7.4 Đào tạo và phát triển nhân viên để nâng cao chất lượng của công ty cung ứng nhân lực

Tạo cơ hội phát triển năng lực và thăng tiến: Xây dựng các chương trình phát triển sự nghiệp để khuyến khích và giúp nhân viên phát triển trong công việc.

Tổ chức các khóa đào tạo: Về nghiệp vụ và kỹ năng mềm để nâng cao năng lực làm việc của nhân viên.

7.5 Quản lý nhân viên theo quy tắc và chế độ phù hợp với quy định của công ty cung ứng nhân lực

Tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp và thân thiện: Tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên để họ có thể làm việc hiệu quả và cảm thấy thoải mái trong môi trường làm việc.

Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự hiệu quả: Bao gồm quản lý lương thưởng, kỷ luật, nghỉ phép,...

8.  Dịch vụ xin giấy phép cung ứng nhân lực trọn gói

cong-ty-luat-acc-cam-ket-bao-mat-thong-tin-cho-khach-hang
Công ty Luật ACC cam kết bảo mật thông tin cho khách hàng

Khi tới dịch vụ xin giấy phép cung ứng nhân lực của ACC, quý khách sẽ nhận được những ưu điểm sau:

- Được đội ngũ luật sư, chuyên viên tư vấn của ACC có kinh nghiệm thực tế trong đăng ký kinh doanh phục vụ nhu cầu quý khách hàng

- Phí dịch vụ hợp lý và phù hợp điều kiện khách hàng. Một vài dịch vụ của chúng tôi sẽ tư vấn miễn phí mọi lúc, mọi nơi tùy theo từng hình thức câu hỏi và mục đích của từng khách hàng

- Được ACC tư vấn hầu hết trong mọi thời gian. Hiện nay, ACC chủ yếu làm việc theo giờ hành chính, do đó, nếu có nhu cầu, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc tốt nhất.

- Khi làm việc với ACC, chúng tôi sẽ đảm bảo ra giấy cho quý khách và đồng thời chịu trách nhiệm hoàn toàn nếu thực hiện sai thủ tục pháp lý

Luật ACC - Đồng hành pháp lý cùng bạn. Nếu như có thắc mắc về vấn đề này, hãy đến liên hệ với chúng tôi qua website accgroup.vn. hoặc:

Tổng đài tư vấn: 1900.3330

Zalo: 084.696.7979

Mail: [email protected]

9. Các câu hỏi thường gặp.

9.1 Công ty cung ứng nhân lực cung ứng nhân lực cho những ngàng nghề nào?

Công ty cung ứng nhân lực thường cung cấp nhân lực cho nhiều ngành nghề khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp. Dưới đây là một số ngành nghề phổ biến mà các công ty cung ứng nhân lực thường cung cấp:

Nhân viên văn phòng: Bao gồm các vị trí như kế toán, nhân sự, marketing, bán hàng, quản lý dự án, hỗ trợ khách hàng, và quản lý hệ thống thông tin.

Nhân viên kỹ thuật: Các vị trí kỹ thuật bao gồm điện tử, cơ khí, xây dựng, lập trình viên, quản trị hệ thống, kiểm định chất lượng, và các chuyên gia chuyên ngành khác.

Nhân viên sản xuất: Cung ứng lao động cho các ngành công nghiệp sản xuất như may mặc, da giày, thực phẩm, sản xuất linh kiện điện tử, và công nghiệp chế biến.

Lao động phổ thông: Bao gồm các công việc như xây dựng, công nhân nhà máy, làm vệ sinh, phục vụ nhà hàng, gia công đóng gói, và các công việc lao động phổ thông khác.

Chuyên gia và nhân viên chuyên môn: Bao gồm các vị trí như chuyên viên IT, nhà hàng trưởng, đầu bếp, y tá, kỹ sư môi trường, kiến trúc sư, và các chuyên gia khác trong các lĩnh vực chuyên môn.

9.2 Điều kiện thành lập công ty cung ứng nhân lực là gì? 

Hoạt động cho thuê lại nhân lực của công ty cung ứng nhân lực được xếp vào loại hình ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Đồng nghĩa với đó, bạn phải đáp ứng được các điều kiện của pháp luật  và những lưu ý cụ thể để có thể mở công ty cung ứng nhân lực, hoạt động cho thuê lại nhân lực.

Mức vốn pháp định là bao nhiêu?

Mức vốn pháp định đối với ngành nghề kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động là 2.000.000.000 đồng. Doanh nghiệp cho thuê phải duy trì mức vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định trong suốt quá trình hoạt động.

Quy định về trụ sở như thế nào?

Địa điểm đặt trụ sở, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp cho thuê phải ổn định và có thời hạn ít nhất từ 02 năm trở lên; nếu là nhà thuộc sở hữu của người đứng tên đăng ký kinh doanh thì trong hồ sơ đề nghị cấp, cấp lại hoặc gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động phải có giấy tờ hợp lệ, nếu là nhà thuê thì phải có hợp đồng thuê nhà có thời hạn thuê từ 02 năm trở lên.

9.3 Làm sao để xây dựng công ty cung ứng nhân lực uy tín?

Xây dựng thương hiệu công ty cung ứng nhân lực uy tín là một quá trình lâu dài và cần sự nỗ lực của toàn thể cán bộ nhân viên công ty. Tuy nhiên, một thương hiệu uy tín sẽ giúp công ty thu hút khách hàng, tăng doanh thu và phát triển bền vững.

a. Chất lượng dịch vụ ngày càng nâng cao

Cung cấp dịch vụ tuyển dụng chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của doanh nghiệp.

Đảm bảo uy tín và trách nhiệm trong việc cung cấp nhân lực, đảm bảo đúng cam kết về chất lượng và thời gian.

Tư vấn và hỗ trợ miễn phí cho người lao động trong quá trình tìm việc và chuẩn bị hồ sơ.

b. Xây dựng uy tín và kinh nghiệm

Có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung ứng nhân lực, đã xây dựng được uy tín trên thị trường.

Sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kiến thức sâu rộng về thị trường lao động và quy trình tuyển dụng.

Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả để đảm bảo dịch vụ luôn đạt chất lượng cao nhất.

c. Marketing và quảng bá thương hiệu về hình ảnh của công ty

Xây dựng và duy trì các kênh truyền thông chuyên nghiệp như website, fanpage để quảng bá thương hiệu và cung cấp thông tin về dịch vụ.

Tham gia các sự kiện, hội chợ việc làm và hoạt động marketing để tăng hiệu quả quảng bá thương hiệu.

Tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông để mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng.

d. Xây dựng đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp

Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, luôn lắng nghe và phản hồi nhanh chóng đối với mọi thắc mắc và yêu cầu từ phía khách hàng.

Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng bằng cách tạo ra những trải nghiệm tích cực và giải pháp tốt nhất cho họ.

e. Tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp

Tuân thủ các quy định của pháp luật trong mọi hoạt động kinh doanh.

Không tham gia vào các hành vi cạnh tranh không lành mạnh hoặc lừa đảo.

Duy trì và giữ gìn uy tín và danh tiếng của công ty trong mọi tình huống.

Ngoài ra, việc cung cấp giá cả cạnh tranh, môi trường làm việc chuyên nghiệp và cơ hội phát triển cho nhân viên cũng là những yếu tố quan trọng giúp xây dựng và duy trì thương hiệu uy tín của công ty cung ứng nhân lực.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (834 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo