Dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

Trong bối cảnh kinh tế hội nhập ngày nay thì doanh nghiệp đóng vai trò chủ yếu trong việc pháp triển nền kinh tế đất nước. Có đa dạng các loại hình doanh nghiệp và công ty có vốn đầu tư nước ngoài là hình thức doanh nghiệp mà các nhà đầu tư lớn nhỏ cũng đã được biết đến. Như vậy thì dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là gì? Dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài bao gồm những gì? Quy định của pháp luật về dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài. Để tìm hiểu hơn về dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài các bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây của ACC để tham khảo về dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài nhé.

dich-vu-thanh-lap-cong-ty-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai

Dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

I. Dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là gì?

Công ty có vốn đầu tư nước ngoài là doanh nghiệp được thành lập và hoạt động tại Việt Nam, có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.

Đặc điểm của công ty vốn nước ngoài:

  • Vốn đầu tư:

Có vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài từ 1% đến 100% vốn điều lệ.

Vốn góp có thể bằng ngoại tệ hoặc đồng Việt Nam.

  • Thành lập:

Có thể thành lập mới hoặc mua lại, góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam đang hoạt động.

Cần xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam.

  • Hoạt động:

Hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực không cấm đầu tư.

Nộp thuế và tuân thủ các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là quá trình thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam, trong đó có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn và là thành viên hoặc cổ đông của doanh nghiệp đó.

Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài sẽ có 2 hình thức:

  • Đầu thành lập tổ chức kinh tế (hay còn gọi là đầu tư trực tiếp) 
  • Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp (hay còn gọi là đầu tư gián tiếp) 

Dịch vụ Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là dịch vụ cung cấp bởi các công ty tư vấn, luật sư chuyên về lĩnh vực đầu tư nước ngoài, giúp nhà đầu tư nước ngoài thực hiện các thủ tục cần thiết để thành lập công ty FDI tại Việt Nam.

II. Tư vấn dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại công ty Luật ACC

1. Dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại công ty Luật ACC bao gồm những gì?

Dịch vụ Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Công ty Luật ACC bao gồm:

1.1. Tư vấn đầu tư:

  • Tư vấn về luật pháp đầu tư: Giải thích chi tiết các quy định của pháp luật Việt Nam liên quan đến đầu tư nước ngoài, bao gồm:

Luật Đầu tư 2020.

Các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư.

Các văn bản pháp luật khác liên quan.

  • Tư vấn lựa chọn lĩnh vực kinh doanh phù hợp:

Phân tích tiềm năng thị trường, lợi thế cạnh tranh của từng lĩnh vực.

Đánh giá các rào cản đầu tư, điều kiện kinh doanh của từng lĩnh vực.

Tư vấn lựa chọn lĩnh vực phù hợp với mục tiêu kinh doanh và năng lực của nhà đầu tư.

  • Tư vấn về hình thức đầu tư:

Giải thích các hình thức đầu tư nước ngoài được phép tại Việt Nam: Thành lập doanh nghiệp mới, mua lại, góp vốn vào doanh nghiệp đang hoạt động, hợp đồng hợp tác kinh doanh...

Tư vấn lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của nhà đầu tư.

  • Tư vấn về thủ tục thành lập công ty FDI:

Giải thích chi tiết các bước thủ tục thành lập công ty FDI theo quy định của pháp luật.

Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ theo từng bước.

Dự kiến thời gian hoàn thành thủ tục.

1.2. Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ:

  • Soạn thảo hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư (GCĐĐKT):

Chuẩn bị đầy đủ, chính xác các hồ sơ theo quy định của pháp luật.

Soạn thảo dự án đầu tư chi tiết, thuyết minh đầy đủ về dự án.

  • Soạn thảo hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp:

Chuẩn bị đầy đủ, chính xác các hồ sơ theo quy định của pháp luật.

Soạn thảo Điều lệ công ty, Hợp đồng góp vốn, Quy định về hoạt động của công ty...

  • Dịch thuật hồ sơ sang tiếng Việt:

Dịch thuật hồ sơ sang tiếng Việt một cách chính xác, đảm bảo tính chuyên nghiệp.

  • Hỗ trợ chuẩn bị các hồ sơ khác:

Hỗ trợ chuẩn bị các hồ sơ cần thiết khác theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

1.3. Nộp hồ sơ và theo dõi thủ tục:

  • Nộp hồ sơ xin cấp GCĐĐKT:

Nộp hồ sơ đúng thời hạn, địa điểm theo quy định.

Trao đổi, giải trình với cơ quan nhà nước khi có yêu cầu.

  • Nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp:

Nộp hồ sơ đúng thời hạn, địa điểm theo quy định.

Trao đổi, giải trình với cơ quan nhà nước khi có yêu cầu.

  • Theo dõi tiến độ giải quyết hồ sơ:

Thường xuyên theo dõi tiến độ giải quyết hồ sơ của cơ quan nhà nước.

Cập nhật thông tin cho nhà đầu tư kịp thời.

  • Nhận Giấy chứng nhận và Giấy phép kinh doanh:

Nhận Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư và Giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp.

Hỗ trợ nhà đầu tư hoàn thiện các thủ tục pháp lý sau khi thành lập công ty.

1.4. Tư vấn sau thành lập:

  • Tư vấn về thuế, kế toán, lao động:

Tư vấn về các quy định thuế, kế toán, lao động áp dụng cho doanh nghiệp FDI.

Hỗ trợ nhà đầu tư thực hiện các nghĩa vụ thuế, kế toán, lao động theo đúng quy định.

  • Tư vấn về các thủ tục hành chính khác:

Tư vấn về các thủ tục hành chính khác liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp như: xin cấp phép lao động, xin cấp giấy phép kinh doanh, xin cấp visa cho lao động nước ngoài...

Hỗ trợ nhà đầu tư thực hiện các thủ tục hành chính này một cách nhanh chóng, hiệu quả.

  • Cập nhật thông tin pháp luật:

Cập nhật thường xuyên các thay đổi của pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài.

Tư vấn cho nhà đầu tu cập nhật các thay đổi này và điều chỉnh hoạt động của doanh nghiệp cho phù hợp.

2. Báo giá chi phí của dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại công ty Luật ACC

  • Đầu tư trực tiếp: 1.500 USD ngành nghề thương mại HOẶC 1.700 USD ngành nghề sản xuất
  • Đầu tư gián tiếp: 6 triệu thành lập công ty VN + 1.000 USD chuyển nhượng vốn
  • Thời gian 30-45 ngày làm việc
thanh-lap-cong-ty-von-nuoc-ngoai

III. Hồ sơ thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Dưới đây là một hồ sơ và các giấy tờ cần thiết để thành lập một công ty vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, cùng với việc triển khai và phân tích chi tiết các quy định pháp luật liên quan:

1. Giấy phép đầu tư:

Theo Điều 29 của Luật Đầu tư số 67/2014/QH13, nhà đầu tư nước ngoài cần phải có giấy phép đầu tư từ cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép đầu tư bao gồm:

  • Đơn đăng ký đầu tư.
  • Bản sao các văn bản chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu của nhà đầu tư.
  • Bản sao giấy chứng minh năng lực kinh tế, tài chính của nhà đầu tư.
  • Bản sao bản địa phương của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc đăng ký doanh nghiệp nước ngoài.
  • Kế hoạch kinh doanh.
  • Bản sao giấy tờ liên quan đến nguồn vốn đầu tư.
  • Văn bản đề nghị cấp Giấy chứng nhận đầu tư
  • Báo cáo năng lực tài chính của Nhà đầu tư
  • Điều lệ công ty
  • Danh sách thành viên
  • Giấy tờ nhân thân của nhà đầu tư
  • Giấy tờ liên quan đến nguồn vốn đầu tư

2. Giấy tờ thành lập công ty:

Quy định về việc thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài được quy định tại Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13 và các văn bản hướng dẫn điều chỉnh. Hồ sơ thành lập công ty bao gồm:

  • Quyết định thành lập công ty hoặc quyết định đầu tư của nhà đầu tư.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách thành viên/cổ đông và bản sao chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu của họ.
  • Bản sao giấy chứng minh năng lực pháp lý của các cá nhân hoặc tổ chức đại diện cho cổ đông nước ngoài.
  • Bản sao quyết định/nghị quyết của cơ quan có thẩm quyền về việc chấp thuận việc thành lập công ty.
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

3. Phân tích:

Quy trình này yêu cầu sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật, bao gồm cả Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp, để đảm bảo rằng quá trình thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài diễn ra đúng quy trình và

hoàn toàn hợp pháp. Đồng thời, cần phải lưu ý đến các quy định về nguồn vốn, cơ cấu cổ đông, và các yêu cầu khác của cơ quan quản lý nhà nước.

IV. Điều kiện, đối tượng thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

1. Điều kiện thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam

1.1. Về nhà đầu tư nước ngoài:

  • Có quốc tịch:

Là công ty, tổ chức của nước ngoài có quốc tịch hợp pháp.

Là cá nhân nước ngoài có quốc tịch hợp pháp, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

  • Có năng lực pháp lý:

Có đủ điều kiện kinh doanh theo luật pháp của nước sở tại.

Không bị hạn chế về năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.

  • Có nguồn vốn đầu tư:

Vốn đầu tư tối thiểu theo quy định của pháp luật Việt Nam đối với từng ngành, nghề kinh doanh.

Vốn đầu tư phải có nguồn gốc hợp pháp.

1.2. Về dự án đầu tư:

  • Phù hợp với chủ trương, chính sách đầu tư của Việt Nam:

Không vi phạm pháp luật Việt Nam.

Không gây ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng, trật tự an toàn xã hội, môi trường.

Có hiệu quả kinh tế, xã hội.

  • Đáp ứng các điều kiện về quy mô, hình thức đầu tư:

Quy mô đầu tư tối thiểu theo quy định của pháp luật Việt Nam đối với từng ngành, nghề kinh doanh.

Hình thức đầu tư phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam.

1.3. Về trụ sở:

  • Có trụ sở ổn định tại Việt Nam:

Phải có địa điểm cụ thể, rõ ràng.

Đảm bảo điều kiện hoạt động theo quy định của pháp luật.

2. Đối tượng thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

2.1. Nhà đầu tư nước ngoài:

  • Các công ty, tổ chức nước ngoài có quốc tịch hợp pháp.
  • Các cá nhân nước ngoài có quốc tịch hợp pháp, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

2.2. Các tổ chức, cá nhân Việt Nam:

  • Được phép thành lập công ty theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Có thể tham gia góp vốn thành lập công ty FDI cùng với nhà đầu tư nước ngoài.

V. Thủ tục thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam

Thủ tục thành lập công ty FDI tại Việt Nam bao gồm hai giai đoạn chính:

1. Giai đoạn 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư (GCĐĐKT)

1.1. Nộp hồ sơ:

  • Hồ sơ xin cấp GCĐĐKT:

Đơn xin cấp GCĐĐKT.

Dự án đầu tư.

Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư nước ngoài.

Các giấy tờ khác theo quy định.

  • Hồ sơ xin cấp Giấy phép tạm thời thành lập công ty:

Đơn xin cấp Giấy phép tạm thời thành lập công ty.

Dự thảo Điều lệ công ty.

Dự thảo Hợp đồng góp vốn.

Danh sách thành viên sáng lập.

Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư nước ngoài.

Các giấy tờ khác theo quy định.

1.2. Thẩm tra hồ sơ:

  • Cơ quan nhà nước có thẩm quyền thẩm tra hồ sơ trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
  • Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp GCĐĐKT và Giấy phép tạm thời thành lập công ty cho nhà đầu tư nước ngoài.
  • Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền thông báo cho nhà đầu tư nước ngoài biết lý do và yêu cầu bổ sung hồ sơ.

2. Giai đoạn 2: Đăng ký thành lập doanh nghiệp

2.1. Nộp hồ sơ:

  • Điều lệ công ty.
  • Hợp đồng góp vốn.
  • Danh sách thành viên.
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn góp.
  • Giấy tờ chứng minh trụ sở.
  • Các giấy tờ khác theo quy định.

2.2. Thẩm tra hồ sơ:

  • Cơ quan đăng ký kinh doanh thẩm tra hồ sơ trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
  • Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty FDI.
  • Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh thông báo cho công ty FDI biết lý do và yêu cầu bổ sung hồ sơ.

2.3. Hoàn thành thủ tục thành lập công ty:

  • Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty FDI thực hiện các thủ tục pháp lý khác như: khắc dấu, đăng ký thuế, đăng ký lao động...
  • Công ty FDI chính thức đi vào hoạt động.

Lưu ý:

  • Thủ tục thành lập công ty FDI có thể thay đổi theo quy định của pháp luật.
  • Nhà đầu tư nước ngoài nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể về thủ tục thành lập công ty FDI phù hợp với dự án đầu tư của mình.
thu-tuc-thanh-lap-doanh-nghiep-fdi

 Thủ tục thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam

VI. Tại sao Việt Nam là lựa chọn lý tưởng cho quyết định thành lập công ty vốn nước ngoài?

Việt Nam là một lựa chọn lý tưởng cho quyết định thành lập công ty vốn nước ngoài vì một số lý do sau:

  • Môi trường kinh doanh thân thiện: Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp cải cách hành chính và cải thiện môi trường kinh doanh để thu hút đầu tư. Quy trình thành lập công ty và các thủ tục liên quan đã được rút ngắn và đơn giản hóa, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Tăng trưởng kinh tế ổn định: Việt Nam đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế ổn định với nhiều cơ hội và tiềm năng phát triển. Sự phát triển của các ngành công nghiệp như công nghệ thông tin, sản xuất, dịch vụ và du lịch đều tạo ra nhiều cơ hội đầu tư và kinh doanh cho các nhà đầu tư nước ngoài.
  • Vị trí địa lý thuận lợi: Với vị trí địa lý nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, Việt Nam là cửa ngõ vào thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ và các nước ASEAN. Điều này tạo ra lợi thế về giao thương và xuất khẩu cho các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài.
  • Lao động dồi dào và chi phí lao động thấp: Việt Nam có một lực lượng lao động trẻ và dồi dào với chi phí lao động thấp so với nhiều quốc gia khác trong khu vực. Điều này làm cho Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà sản xuất và doanh nghiệp muốn tìm kiếm nguồn nhân lực có chi phí hợp lý.
  • Chính sách hỗ trợ đầu tư: Chính phủ Việt Nam thường xuyên thúc đẩy chính sách hỗ trợ và khuyến khích đầu tư từ nước ngoài bằng các biện pháp như miễn thuế, hỗ trợ hạ tầng, đào tạo lao động và cung cấp đất ưu đãi cho các dự án đầu tư lớn.

VII. Ưu điểm nổi bật khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty vốn nước ngoài tại công ty Luật ACC

Một số ưu điểm nổi bật khi sử dụng dịch vụ thành lập công ty vốn nước ngoài tại công ty Luật ACC bao gồm:

  • Chuyên môn và kinh nghiệm: Luật ACC là một công ty luật có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý và thành lập doanh nghiệp. Sự chuyên môn và am hiểu sâu sắc về quy định pháp luật Việt Nam cũng như quy trình thành lập công ty vốn nước ngoài sẽ giúp đảm bảo quá trình diễn ra một cách suôn sẻ và hợp pháp.
  • Tư vấn toàn diện: Luật ACC cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện từ việc lập kế hoạch kinh doanh, chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầu tư, cho đến quy trình thành lập công ty và các thủ tục liên quan. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.
  • Hỗ trợ hướng dẫn: Các chuyên viên tư vấn pháp lý tại Luật ACC sẽ hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng thông qua mọi bước trong quá trình thành lập công ty vốn nước ngoài, từ việc thu thập thông tin, chuẩn bị hồ sơ, đến việc hoàn tất các thủ tục pháp lý và đăng ký kinh doanh.
  • Tối ưu hóa quy trình: Luật ACC sẽ tối ưu hóa quy trình thành lập công ty vốn nước ngoài để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho khách hàng. Việc tư vấn và thực hiện mọi bước theo đúng quy định pháp luật cũng giúp tránh được các rủi ro pháp lý sau này.
  • Hỗ trợ sau khi thành lập: Sau khi công ty được thành lập, Luật ACC vẫn tiếp tục hỗ trợ khách hàng trong việc thực hiện các thủ tục pháp lý hàng ngày, bao gồm việc tuân thủ các quy định về thuế, báo cáo tài chính, và các vấn đề pháp lý khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.

VIII. Câu hỏi thường gặp 

1. Vốn đầu tư tối thiểu để thành lập công ty FDI là bao nhiêu?

Vốn đầu tư tối thiểu để thành lập công ty FDI phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh. Ví dụ:

  • Ngành nghề thông thường: 10 tỷ đồng.
  • Ngành nghề có điều kiện: 30 tỷ đồng.

2. Nên thành lập công ty FDI theo hình thức nào?

Có hai hình thức thành lập công ty FDI phổ biến tại Việt Nam:

  • Thành lập công ty 100% vốn nước ngoài: nhà đầu tư nước ngoài góp toàn bộ vốn để thành lập công ty.
  • Liên doanh: nhà đầu tư nước ngoài liên doanh với nhà đầu tư Việt Nam để thành lập công ty.

3. Sau khi thành lập công ty FDI, tôi cần làm gì?

Sau khi thành lập công ty FDI, nhà đầu tư cần thực hiện các bước sau:

  • Mở tài khoản ngân hàng.
  • Tuyển dụng nhân viên.
  • Mua sắm trang thiết bị, vật tư.
  • Xây dựng hệ thống quản lý.
  • Tiếp thị sản phẩm, dịch vụ.
  • Nộp thuế.
  • Báo cáo tài chính.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (272 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo