Thủ tục thành lập công ty có yếu tố nước ngoài chi tiết nhất

Việt Nam, một đất nước với tiềm năng phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài. Nếu bạn đang quan tâm và có ý định thành lập công ty có yếu tố nước ngoài. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và tư vấn về quy trình và thủ tục thành lập công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam. Bạn sẽ tìm hiểu về các yêu cầu về vốn đầu tư, các bước đăng ký đầu tư và kinh doanh, quy trình văn bản pháp lý, và các quy định pháp luật liên quan. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ chia sẻ những lợi ích và cơ hội của việc đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam. Với sự tư vấn từ chúng tôi, bạn sẽ có kiến thức và định hướng cần thiết để thành lập và điều hành một công ty thành công tại đất nước này.

I. Thành lập công ty có yếu tố nước ngoài là gì? 

Thành lập công ty có yếu tố nước ngoài là khi một công ty được thành lập bởi người nước ngoài hoặc có vốn đầu tư từ nước ngoài. Công ty này có thể hoạt động trong các ngành kinh doanh khác nhau và thường phải tuân thủ các quy định, điều kiện và quyền lợi được quy định bởi pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài.

thu-tuc-thanh-lap-cong-ty-co-yeu-to-nuoc-ngoai-chi-tiet-nhat.png

Thủ tục thành lập công ty có yếu tố nước ngoài chi tiết nhất 

II. Đặc điểm của công ty có yếu tố nước ngoài 

Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài là loại hình doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam, có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài về vốn, thành viên, người đại diện theo pháp luật hoặc trụ sở chính. Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài bao gồm:

1. Theo tỷ lệ vốn đầu tư:

Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài: Doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài góp vốn 100%.

Liên doanh: Doanh nghiệp do hai hoặc nhiều bên, trong đó có ít nhất một bên là nhà đầu tư nước ngoài, góp vốn để cùng kinh doanh.

Công ty cổ phần: Doanh nghiệp có vốn điều lệ do cổ đông góp, được chia thành cổ phần, trong đó có cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài.

2. Theo thành viên, người đại diện theo pháp luật:

Doanh nghiệp do người nước ngoài làm chủ sở hữu: Doanh nghiệp do người nước ngoài làm chủ sở hữu và điều hành.

Doanh nghiệp do tổ chức nước ngoài làm chủ sở hữu: Doanh nghiệp do tổ chức nước ngoài làm chủ sở hữu và điều hành.

3. Theo trụ sở chính:

Doanh nghiệp có trụ sở chính tại Việt Nam: Doanh nghiệp được thành lập theo pháp luật Việt Nam và có trụ sở chính tại Việt Nam.

Chi nhánh của doanh nghiệp nước ngoài: Chi nhánh được thành lập tại Việt Nam bởi doanh nghiệp nước ngoài.

Do đó, đặc điểm chung của doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài như sau:

Pháp nhân: Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài là pháp nhân, có tư cách pháp lý riêng, chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh của mình trước pháp luật Việt Nam.

Vốn đầu tư: Vốn đầu tư của Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài được bảo vệ theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài được phép hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực được pháp luật Việt Nam cho phép.

Quản lý nhà nước: Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài được quản lý bởi nhà nước Việt Nam theo quy định của pháp luật.

dac-diem-cua-cong-ty-co-yeu-to-nuoc-ngoai.png

Đặc điểm của công ty có yếu tố nước ngoài 

III. Thủ tục thành lập công ty có yếu tố nước ngoài 

Căn cứ pháp luật hiện hành, nhà đầu tư nước ngoài khi tìm kiếm cơ hội đầu tư tại Việt Nam có thể chọn một trong hai phương án thành lập doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài như sau:

Phương án 1: Đề nghị cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư lần đầu (dù là doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài hay là doanh nghiệp liên doanh) và sau đó thực hiện thủ tục đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Phương án 2: Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần trong công ty Việt Nam, sau đó tham gia quản lý công ty theo sự thỏa thuận của các bên.

1. Phương án 1: Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài khi nhà đầu tư góp vốn ngay từ đầu

Bước 1: Đăng ký thành lập dự án tại cơ quan đăng ký đầu tư

Đối với nơi nộp hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: 

Sở Kế hoạch và Đầu tư: Sở Kế hoạch và Đầu tư có trách nhiệm tiếp nhận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các loại dự án sau đây: Dự án đầu tư ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế; Dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao tại những địa phương chưa thành lập Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao.

Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế: Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế có thẩm quyền tiếp nhận, cấp, điều chỉnh và thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án đầu tư trong khu vực quản lý của mình. Điều này đảm bảo quản lý hiệu quả các hoạt động đầu tư và phát triển kinh tế tại các khu vực kinh tế này.

Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được đủ hồ sơ, cơ quan đăng ký đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư; trường hợp từ chối phải thông báo bằng văn bản cho nhà đầu tư và nêu rõ lý do.

Bước 2: Nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Sau khi đăng ký đầu tư, công ty cần đăng ký kinh doanh với Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Cục Đăng ký kinh doanh.

Bước 3: Khắc dấu mộc tròn công ty

Công ty nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thì tiến hành khắc dấu. Sau đó, công ty thông báo mẫu dấu với Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Bước 4: Mở tài khoản ngân hàng

Sau khi có Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong tay, các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài bắt buộc phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng ngoại tệ tại một ngân hàng được ủy quyền. Qua đó, họ có thể thực hiện các giao dịch thu, chi hợp pháp bằng ngoại tệ liên quan đến hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.

Bước 5: Thực hiện các thủ tục về văn bản pháp lý

Công ty cần chuẩn bị và thực hiện các thủ tục về văn bản pháp lý: Lập và công bố Điều lệ công ty, bao gồm quy định về quyền lợi của cổ đông, cơ cấu quản lý, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan; Chuẩn bị các hợp đồng, bản giao kèo, và văn bản khác cần thiết cho hoạt động kinh doanh.

Bước 6: Tiến độ góp vốn

Tiến độ góp vốn được xác định dựa trên cam kết đã được ghi trong Giấy chứng nhận đầu tư. Đối với dự án đầu tư trong nước, thời gian góp vốn thường là 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đối với dự án đầu tư nước ngoài, thời gian này có thể lên đến 12 tháng.

Bước 7: Xin cấp Giấy phép kinh doanh, giấy phép con đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, việc xin giấy phép hoạt động không chỉ dừng lại ở việc cấp Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Mà ngược lại, sau khi hoàn thành thủ tục cấp các loại giấy tờ này, công ty có vốn đầu tư nước ngoài cần thực hiện thêm một số bước xin giấy phép đủ điều kiện hoạt động cụ thể tùy theo loại hình kinh doanh. 

Bước 8: Tuân thủ các quy định và báo cáo

Công ty phải tuân thủ các quy định pháp luật và báo cáo theo yêu cầu của cơ quan quản lý. Bao gồm báo cáo thuế hàng quý, hàng năm; báo cáo tài chính; báo cáo hoạt động kinh doanh; và các báo cáo khác theo quy định.

Công ty cũng phải tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn liên quan đến môi trường, lao động, an toàn và sức khỏe.

Lưu ý rằng quy trình này có thể có thêm bước hoặc yêu cầu cụ thể phụ thuộc vào từng ngành và quy định địa phương. Trước khi tiến hành thành lập công ty, quan trọng để tìm hiểu và tham khảo các quy định, quy trình và yêu cầu pháp lý liên quan để đảm bảo tuân thủ đầy đủ.

phuong-an-1-thu-tuc-thanh-lap-doanh-nghiep-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai-khi-nha-dau-tu-gop-von-ngay-tu-dau.png

Phương án 1: Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài khi nhà đầu tư góp vốn ngay từ đầu 

>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Lợi ích của việc đầu tư ra nước ngoài (Chi tiết 2023).

2. Phương án 2: Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài theo dạng góp vốn, mua cổ phần

Bước 1: Nộp hồ sơ: Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, nhà đầu tư nước ngoài nộp hồ sơ tại Phòng đăng ký đầu tư, Sở KH&ĐT cấp tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ phát hành Thông báo xác nhận việc thỏa mãn các điều kiện cần thiết để thực hiện góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp vào công ty tại Việt Nam.

Bước 2: Nhà đầu tư nước ngoài thực hiện mua cổ phần, góp vốn, mua phần vốn góp của doanh nghiệp Việt Nam

Nếu nhà đầu tư nước ngoài góp vốn trên 51% vốn điều lệ thì công ty Việt Nam sẽ thực hiện mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp. Sau đó, nhà đầu tư sẽ thực hiện chuyển số vốn góp thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp. Bên cạnh đó, các thành viên và cổ đông đã chuyển nhượng vốn cần thực hiện kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp (nếu áp dụng) đúng như pháp luật đã quy định.

Bước 3: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Sau khi quá trình góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp được hoàn thành, công ty cần tiến hành các thủ tục cần thiết để thay đổi đăng ký kinh doanh. Điều này đòi hỏi việc cập nhật thông tin liên quan đến việc góp vốn và mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài vào hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan có thẩm quyền.

Bước 4: Cấp Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép đủ điều kiện hoạt động

Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ hàng hóa hoặc thành lập cơ sở bán lẻ hàng hóa phải đề xuất.

phuong-an-2-thu-tuc-thanh-lap-doanh-nghiep-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai-theo-dang-gop-von-mua-co-phan.png

Phương án 2: Thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài theo dạng góp vốn, mua cổ phần 

IV. Hồ sơ thành lập công ty có yếu tố nước ngoài

Dưới đây là thông tin chi tiết và dài dòng về hồ sơ cần thiết để thành lập một công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam:

1. Hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Giấy đề nghị đầu tư: Bao gồm thông tin về người đề nghị đầu tư, mục đích, lĩnh vực đầu tư, vốn đầu tư dự kiến và thời gian dự án.

Dự thảo đề xuất dự án đầu tư: Bao gồm thông tin về nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm, thời hạn, tiến độ, nhu cầu về lao động, đề xuất ưu đãi đầu tư và đánh giá tác động kinh tế - xã hội của dự án.

Giấy phép kinh doanh của công ty hoặc tổ chức người đề nghị đầu tư.

Bản sao công chứng các giấy tờ nhân dân và quốc tịch của người đại diện pháp luật: Cần chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam.

Hồ sơ đăng ký đầu tư góp vốn hoặc mua cổ phần bao gồm thông tin chi tiết về doanh nghiệp mà nhà đầu tư quốc tế dự định góp vốn hoặc mua cổ phần. Hồ sơ phải nêu rõ tỷ lệ vốn sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài sau khi thực hiện góp vốn hoặc mua cổ phần, phần vốn góp.

Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng: Để chứng minh khả năng tài chính, nhà đầu tư cần cung cấp xác nhận từ ngân hàng về số dư tài khoản phù hợp với vốn dự kiến đầu tư tại Việt Nam. Đối với xác nhận từ ngân hàng nước ngoài, việc hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam là cần thiết.

Văn bản thỏa thuận về việc góp vốn/mua cổ phần/mua phần vốn góp giữa nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế nhận góp vốn/mua cổ phần/mua phần vốn góp;

Văn bản kê khai (kèm theo bản sao) Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của tổ chức kinh tế nhận góp vốn/mua cổ phần/mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài.

Hợp đồng thuê trụ sở công ty và địa điểm thực hiện dự án: Điều này bao gồm các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu từ bên cho thuê như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực bất động sản hoặc các tài liệu tương đương.

Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, nhà đầu tư cần chú ý đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các tài liệu. Đây là một phần quan trọng giúp đảm bảo quy trình đăng ký và thành lập công ty diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả. Việc tuân thủ đúng quy trình và thủ tục pháp lý đóng góp một vai trò khá quan trọng bởi nó sẽ giúp các nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, chi phí. 

2. Hồ sơ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

Điều lệ công ty

Danh sách thành viên/ Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài

Bản sao các giấy tờ sau:

- Thẻ căn cước công dân, Giấy chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác của các thành viên là cá nhân;

- Quyết định thành lập, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương khác của tổ chức và văn bản ủy quyền; Thẻ căn cước công dân, Giấy chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc chứng thực cá nhân hợp pháp khác của người đại diện theo ủy quyền của thành viên là tổ chức

- Đối với thành viên là tổ chức nước ngoài thì bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương phải được hợp pháp hóa lãnh sự

- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của Luật đầu tư.

3. Hồ sơ mở tài khoản ngân hàng

Đơn đăng ký mở tài khoản: Bao gồm thông tin về công ty, tên tài khoản, địa chỉ trụ sở và các thông tin tài chính liên quan.

Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Bản sao công chứng Giấy ủy quyền đại diện công ty (nếu cần).

Ngoài các tài liệu trên, còn có thể yêu cầu thêm các giấy tờ hoặc thông tin khác tùy thuộc vào từng ngành và quy định địa phương. Trước khi nộp hồ sơ, quan trọng để kiểm tra và đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và đáp ứng yêu cầu pháp lý của Việt Nam.

>> Trong video này, chúng tôi sẽ cung cấp cho Quý khách hàng thông tin chi tiết và hướng dẫn về các bước cần thiết để thành lập công ty, từ đăng ký đầu tư và đăng ký kinh doanh cho đến các thủ tục văn bản pháp lý. Khách hàng sẽ nhận được những lời khuyên hữu ích và kiến thức cần thiết để thành công trong quá trình thành lập và điều hành một công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam. (Phần 2): Thủ Tục Thành Lập Công Ty Có Vốn Đầu Tư Nước Ngoài (Phần 2)

ho-so-thanh-lap-cong-ty-co-yeu-to-nuoc-ngoai.png

Hồ sơ thành lập công ty có yếu tố nước ngoài 

V. Điều kiện thành lập công ty có yếu tố nước ngoài

Để thành lập một công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam, cần tuân thủ các điều kiện sau đây:

dieu-kien-thanh-lap-cong-ty-co-yeu-to-nuoc-ngoai.png

Điều kiện thành lập công ty có yếu tố nước ngoài 

1. Quốc tịch

Người đại diện pháp luật hoặc cổ đông chính của công ty phải có quốc tịch nước ngoài.

2. Vốn đầu tư

Công ty có yếu tố nước ngoài phải có vốn đầu tư từ nước ngoài. Vốn này có thể được đầu tư trực tiếp hoặc thông qua việc mua lại cổ phần từ công ty trong nước.

3. Lĩnh vực hoạt động

Công ty có yếu tố nước ngoài có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trừ một số lĩnh vực cấm hoặc hạn chế đối với đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật Việt Nam.

4. Thủ tục đăng ký và cấp phép

Công ty cần đăng ký và cấp phép thành lập theo quy trình pháp lý Việt Nam, bao gồm đăng ký đầu tư, đăng ký kinh doanh và các thủ tục liên quan.

5. Tài chính và quản lý

Công ty có yếu tố nước ngoài cần đáp ứng yêu cầu về tài chính và quản lý doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam.

6. Tuân thủ pháp luật

Công ty phải tuân thủ các quy định pháp luật của Việt Nam, bao gồm quy định về thuế, lao động, môi trường, và các quy định khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.

7. Bảo đảm quyền và lợi ích của công nhân viên

Công ty cần đảm bảo quyền và lợi ích của người lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm quyền lao động, tiền lương, bảo hiểm và điều kiện làm việc.

Lưu ý rằng các điều kiện và quy định có thể thay đổi theo thời gian và được quy định bởi pháp luật Việt Nam. Do đó, trước khi thành lập công ty, quan trọng để tìm hiểu và tham khảo các quy định, quy trình và yêu cầu pháp lý hiện hành để đảm bảo tuân thủ.

VI. Lưu ý khi thành lập công ty liên doanh giữa nhà đầu tư Việt Nam và nhà đầu tư nước ngoài

Đối với trường hợp thành lập công ty liên doanh giữa nhà đầu tư Việt Nam và nhà đầu tư nước ngoài, phương án tối ưu và giảm thiểu thủ tục cần thiết thực hiện như sau:

Thành lập công ty Việt Nam;

Xin giấy phép đủ điều kiện đối với các ngành nghề có điều kiện;

Chuyển nhượng phần vốn góp cho nhà đầu tư nước ngoài;

Xin giấy phép kinh doanh đối với ngành nghề thực hiện phân phối bán lẻ.

VII. Một số lưu ý khác khi thành lập doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài

1. Về mặt pháp lý

Tuỳ vào từng ngành nghề, lĩnh vực cụ thể mà nhà đầu tư nước ngoài đầu tư kinh doanh cần tuân thủ các quy định phù hợp.

Bên cạnh đó, đối với nhà đầu mỗi quốc gia tư hoặc nguồn vốn đầu tư đến từ quốc gia nào xuất phát từ đâu cũng sẽ có quy định pháp lý khác nhau. Các quy định này đều nhằm mục đích đảm bảo những điều kiện trong cam kết quốc tế và cũng như văn bản pháp luật Việt Nam.

2. Về ngành nghề, lĩnh vực đăng ký đầu tư kinh doanh

Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài có thể kinh doanh bất cứ ngành nghề nào mà pháp luật không cấm, không trái với pháp luật, cũng như văn bản pháp luật đã đưa ra. Đối một số ngành nghề được phép thành lập ở nước ngoài nhưng chưa có tại Việt Nam thì cần đăng ký mã ngành kinh doanh quốc gia.

Đảm bảo quy định, điều kiện riêng của mỗi ngành nghề theo điều lệ ở mỗi quốc gia, phù hợp với tình trạng của quốc và thông lệ quốc tế đã cam kết.

3. Nơi đặt trụ sở đăng ký thành lập doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài

Trụ sở là nơi doanh nghiệp thành nghiệp lựa chọn để địa chỉ liên lạc, giao dịch và hoạt động của doanh nghiệp đó. Địa điểm này cần địa chỉ cụ thể chính xác bao gồm: số nhà, tên đường, tên phường xã, thị trấn, quận huyện, thành phố, tỉnh,…

4. Cơ quan và thủ tục cấp phép

Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài sẽ có quy trình thủ tục phức tạp vì cần nhiều thủ tục pháp lý hơn để hợp thức hóa hoạt động đầu tư hoặc mua cổ phần, góp vốn.

Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh/thành phố khu vực doanh nghiệp đặt trụ sở chính, nếu đủ điều kiện cấp phép, hồ sơ đăng ký của doanh nghiệp sẽ được chuyển qua Ủy ban nhân dân khu vực doanh nghiệp đặt trụ sở. Ủy ban nhân dân sẽ cấp Chứng nhận đầu tư, cũng chính là Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp có vốn nước ngoài.

Trường hợp doanh nghiệp nằm trong khu công nghiệp hay khu chế xuất thì thủ tục đầu tư sẽ được Ban quản lý khu công nghiệp hoặc khu chế xuất cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho doanh nghiệp đó.

VIII. Dịch vụ thành lập công ty có yếu tố nước ngoài tại Công ty Luật ACC

Công ty Luật ACC chuyên cung cấp dịch vụ về thành lập công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng từ quy trình đăng ký đầu tư, đăng ký kinh doanh, chứng nhận đăng ký thuế cho đến các thủ tục văn bản pháp lý và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.

Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng với sự hiểu biết sâu rộng về quy trình, quy định và yêu cầu pháp lý. Chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp phù hợp với từng ngành và yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Dịch vụ của chúng tôi không chỉ đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, mà còn đảm bảo rằng quy trình thành lập công ty được tiến hành một cách chính xác, nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ toàn diện để khách hàng có thể thành lập và điều hành công ty có yếu tố nước ngoài một cách thành công và bền vững trên thị trường Việt Nam.

Với tầm nhìn rộng và kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực luật doanh nghiệp và đầu tư, chúng tôi sẽ đồng hành cùng khách hàng để đạt được mục tiêu kinh doanh và đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho công ty có yếu tố nước ngoài.

>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) niêm yết 2023.

IX. Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là 06 câu hỏi thường gặp và trả lời về chủ đề thành lập công ty có yếu tố nước ngoài:

1. Cần bao nhiêu vốn để thành lập công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam?

Vốn đầu tư tối thiểu được yêu cầu phụ thuộc vào lĩnh vực hoạt động của công ty. Tuy nhiên, không có một ngưỡng vốn cố định áp dụng cho tất cả các ngành. Thông thường, việc đề ra vốn đầu tư phải phù hợp với quy định của pháp luật và quyết định của cơ quan quản lý.

2. Cần bao lâu để thành lập một công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam?

Quy trình thành lập công ty có yếu tố nước ngoài có thể kéo dài từ 01 đến 03 tháng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và phức tạp của thủ tục. Thời gian này bao gồm việc hoàn thành các thủ tục đăng ký, xem xét và cấp phép từ cơ quan quản lý.

4. Tôi cần chuẩn bị những giấy tờ gì để thành lập công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam?

Bạn cần chuẩn bị giấy tờ như hồ sơ đầu tư, hồ sơ đăng ký kinh doanh, hồ sơ đăng ký thuế, hồ sơ mở tài khoản ngân hàng, hồ sơ đăng ký lao động và các văn bản pháp lý liên quan. Tuy nhiên, các yêu cầu cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngành và quy định địa phương.

5. Tôi có thể làm thủ tục thành lập công ty có yếu tố nước ngoài một mình hay cần sự hỗ trợ từ đơn vị chuyên nghiệp?

Quy trình thành lập công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam liên quan đến nhiều thủ tục và yêu cầu pháp lý phức tạp. Do đó, để đảm bảo hiệu quả và đúng quy định, nên tìm đến sự hỗ trợ từ đơn vị chuyên nghiệp như các công ty luật hoặc đại diện tư vấn đầu tư có kinh nghiệm.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo