Khi dịch thuật cụm từ "công ty hợp danh" sang tiếng Trung, bạn có thể gặp phải sự đa dạng trong cách diễn đạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách hiểu cụ thể. Thế công ty hợp danh trong tiếng Trung là gì, có được hiểu giống với Việt Nam không. Trong bài viết dưới đây Công ty Luật ACC sẽ cung cấp thêm một kiến thức ngoại ngữ thú vị liên quan đến công ty hợp danh.
Công ty hợp danh tiếng Trung là gì?
1. Định nghĩa công ty hợp danh theo tiếng Trung là gì?
Từ những tìm hiểu thì sau đây là một số cách dịch phổ biến về công ty hợp danh trong tiếng Trung:
1.1. 合伙企业 (hé huǒ qǐ yè) – Doanh nghiệp hợp tác
Cụm từ "合伙企业" là cách dịch phổ biến và chính xác nhất để diễn tả khái niệm "công ty hợp danh" trong tiếng Trung. Nghĩa đen của "合伙企业" là "doanh nghiệp hợp tác," phản ánh đúng bản chất và cấu trúc của loại hình công ty này.
- Định nghĩa và đặc điểm: "合伙企业" chỉ một hình thức tổ chức kinh doanh trong đó các thành viên cùng nhau góp vốn và cùng chia sẻ trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty. Điều này có nghĩa là các thành viên đều phải chịu trách nhiệm liên đới với các khoản nợ của công ty, không chỉ bị giới hạn bởi số vốn đã góp.
- Ứng dụng: Cách dịch này thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự hợp tác giữa các thành viên trong công ty. Nó mang lại cảm giác về sự đoàn kết và phối hợp chặt chẽ trong việc quản lý và vận hành doanh nghiệp.
1.2. 无限公司 (wú xiàn gōngsī) – Công ty vô hạn
Một cách dịch khác cho "công ty hợp danh" là "无限公司," với nghĩa đen là "công ty vô hạn." Cụm từ này nhấn mạnh tính chất trách nhiệm vô hạn của các thành viên trong công ty đối với các khoản nợ.
- Định nghĩa và đặc điểm: "无限公司" ám chỉ rằng các thành viên của công ty sẽ phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của công ty, tức là không có sự phân chia rõ ràng về trách nhiệm tài chính giữa các thành viên. Đây là một đặc điểm quan trọng của loại hình công ty hợp danh.
- Ứng dụng: Cách dịch này thường được sử dụng khi bạn muốn tập trung vào khía cạnh trách nhiệm tài chính không giới hạn của các thành viên trong công ty. Điều này giúp làm rõ rằng các thành viên có trách nhiệm tài chính toàn diện đối với các nghĩa vụ của công ty.
>>> Tìm hiểu thêm về: So sánh quy định về công ty hợp danh giữa Việt Nam và nước ngoài
2. Một số lưu ý quan trọng dịch thuật
Ngữ Cảnh: Việc lựa chọn giữa hai cách dịch này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn muốn nhấn mạnh tính chất hợp tác và sự cùng chia sẻ trách nhiệm, "合伙企业" sẽ là lựa chọn hợp lý hơn. Ngược lại, nếu bạn muốn làm nổi bật trách nhiệm tài chính vô hạn của các thành viên, "无限公司" sẽ phù hợp hơn.
Vùng Miền: Trong một số khu vực khác nhau của Trung Quốc, có thể có những cách gọi khác nhau cho công ty hợp danh, nhưng về cơ bản, ý nghĩa vẫn tương tự. Do đó, bạn nên cân nhắc bối cảnh địa phương khi chọn lựa cách dịch.
Ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cụm từ “công ty hợp danh theo tiếng Trung”:
- Ví dụ 1: Chúng ta sẽ thành lập một công ty hợp danh.
→ 我们要成立一家合伙企业。
- Ví dụ 2: Anh ấy là một thành viên hợp danh của công ty này.
→ 他是这家无限公司的合伙人。
Như vậy, khi dịch cụm từ "công ty hợp danh" sang tiếng Trung, bạn có thể lựa chọn một trong hai cách chính: "合伙企业" hoặc "无限公司". Cả hai cách dịch này đều phản ánh các khía cạnh quan trọng của công ty hợp danh, nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích cụ thể, bạn có thể chọn cách dịch phù hợp nhất để diễn tả chính xác ý nghĩa của khái niệm này.
3. Định nghĩa công ty hợp danh trong pháp luật Trung Quốc
Căn cứ vào khoản 1 Điều 2 của Luật Hợp tác doanh nghiệp 2006 của Trung Quốc (中华人民共和国合伙企业法) thì
công ty hợp danh được định nghĩa như sau:
“第二条 本法所称合伙企业,是指自然人、法人和其他组织依照本法在中国境内设立的普通合伙企业和有限合伙企业”
Tạm dịch: “Điều 2 "Công ty hợp danh" được đề cập trong Luật này đề cập đến công ty hợp danh chung và công ty hợp danh hữu hạn được thành lập ở Trung Quốc bởi các thể nhân, pháp nhân và các tổ chức khác theo Luật này.”
Trong văn bản pháp luật trên cụm từ “công ty hợp danh được sử dụng là: 合伙企业, thể hiện quy định muốn nhấn mạnh về sự chia sẻ trách nhiệm của thành viên trong công ty hợp danh.
4. Quy định về công ty hợp danh của Trung Quốc có giống với Việt Nam
Căn cứ vào Điều 14 của Luật Hợp tác doanh nghiệp 2006 của Trung Quốc và khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam:
- Tại Điều 14 Luật Hợp tác doanh nghiệp 2006 quy định:
“第十四条 设立合伙企业,应当具备下列条件:
(一)有二个以上合伙人。合伙人为自然人的,应当具有完全民事行为能力;
(二)有书面合伙协议;
(三)有合伙人认缴或者实际缴付的出资;
(四)有合伙企业的名称和生产经营场所;
(五)法律、行政法规规定的其他条件。”
Tạm dịch:
Điều 14: Để thành lập doanh nghiệp hợp danh phải đáp ứng các điều kiện sau:
(1) Có hai thành viên hợp danh trở lên. Nếu thành viên hợp danh là cá nhân thì có đầy đủ năng lực hành vi dân sự;
(2) Có thỏa thuận hợp danh bằng văn bản;
(3) Có phần vốn góp do thành viên đó đăng ký hoặc thực nộp;
(4) Có tên;
(5) Các điều kiện khác theo quy định của pháp luật và quy định hành chính
- Khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam:
“Điều 177. Công ty hợp danh
- Công ty hợp danh là doanh nghiệp, trong đó:
a) Phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (sau đây gọi là thành viên hợp danh). Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn;
b) Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty;
c) Thành viên góp vốn là tổ chức, cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.”
Từ hai quy định trên, nhìn chung pháp luật của Trung Quốc và Việt Nam về công ty hợp danh cũng có những điểm tương đồng nhất định chẳng hạn như việc phải có hai thành viên là cá nhân trở thêm và có thành cùng nhau hợp tác kinh doanh và có cả thành viên hợp danh và thành viên góp vốn.
>>> Xem thêm: Quy định về người đại diện theo pháp luật công ty hợp danh
5. Câu hỏi thường gặp
Tại sao "công ty hợp danh" lại được dịch sang tiếng Trung là "合伙企业" và "无限公司"?
Trả lời:
- 合伙企业 (hé huǒ qǐ yè): Cách dịch này nhấn mạnh khái niệm "hợp tác" giữa các thành viên, tức là mọi người cùng nhau góp vốn, cùng nhau quản lý và cùng chịu trách nhiệm.
- 无限公司 (wú xiàn gōngsī): Cách dịch này nhấn mạnh trách nhiệm "vô hạn" của các thành viên, tức là họ phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân để trả nợ cho công ty nếu công ty gặp khó khăn.
Khi nào nên chọn hợp伙企业, khi nào nên chọn 有限公司?
- Chọn hợp伙企业: Khi bạn muốn thành lập một doanh nghiệp nhỏ, muốn có quyền tự chủ cao, và sẵn sàng chia sẻ rủi ro với các đối tác.
- Chọn 有限公司: Khi bạn muốn bảo vệ tài sản cá nhân, cần một cấu trúc quản lý chuyên nghiệp hơn, và muốn thu hút đầu tư từ bên ngoài.
Từ những nội dung liên quan đến công ty hợp danh tiếng trung là gì của bài viết, Công ty Luật ACC mong có thể hỗ trợ thêm những kiến thức mới và hữu ích đến bạn đọc. Nếu bạn có những câu hỏi cần được tư vấn về công ty hợp danh có thể liên hệ với Công ty Luật ACC qua số hotline 1900.3330.
Nội dung bài viết:
Bình luận