Trong bối cảnh kinh doanh tại Việt Nam, việc nắm rõ vai trò và trách nhiệm của đại diện theo pháp luật là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với loại hình công ty hợp danh. Bài viết “Quy định đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh” do Công ty Luật ACC cung cấp nhằm giúp bạn hiểu rõ các quy định hiện hành và điều kiện pháp lý cần tuân thủ.
Quy định đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
1. Đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh là gì?
Căn cứ vào khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, trong đó các thành viên hợp danh không chỉ tham gia vào việc quản lý và điều hành công ty mà còn chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty. Điều này dẫn đến việc đại diện theo pháp luật trong công ty hợp danh có vai trò đặc biệt quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và sự tồn tại của công ty.
Đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh là một khái niệm quan trọng trong việc xác định quyền hạn và nghĩa vụ của công ty trong các giao dịch pháp lý. Đây là những cá nhân hoặc nhóm cá nhân được pháp luật công nhận để thay mặt công ty thực hiện các hoạt động pháp lý, quản lý và điều hành công ty trong mối quan hệ với các bên thứ ba. Việc đại diện cho công ty có thể bao gồm các hành động như ký kết hợp đồng, tham gia giải quyết tranh chấp và thực hiện các quyền lợi hợp pháp của công ty theo quy định của pháp luật hiện hành.
>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác tại: Người đại diện theo pháp luật là gì?
2. Ai là đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh là các thành viên hợp danh, theo quy định tại khoản 1 Điều 184 Luật Doanh nghiệp 2020. Các thành viên hợp danh này có trách nhiệm điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty, đồng thời thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý thay mặt công ty trong các giao dịch dân sự và hành chính.
Cũng theo quy định tại khoản 4 Điều 184 Luật Doanh nghiệp 2020, trong các vụ việc dân sự, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc sẽ đại diện công ty tham gia tố tụng tại tòa án hoặc trọng tài. Những cá nhân này sẽ đại diện cho công ty trong các vụ kiện hoặc giải quyết các tranh chấp pháp lý, thực hiện quyền và nghĩa vụ của công ty theo quy định của pháp luật.
Tuy nhiên, các hạn chế trong quyền hạn của họ chỉ có hiệu lực với bên thứ ba khi bên thứ ba đã được thông báo về những hạn chế này, nhằm bảo vệ quyền lợi các thành viên hợp danh và đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch với đối tác ngoài công ty.
Tóm lại, trong công ty hợp danh, người đại diện theo pháp luật chính là các thành viên hợp danh, nhưng khi có các vụ việc liên quan đến tố tụng hoặc quyền lợi pháp lý, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc sẽ là người đại diện chính thức của công ty.
>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác tại: Thủ tục thay đổi người đại diện theo pháp luật
3. Quy định về đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Để hiểu rõ hơn về vai trò và quyền hạn của đại diện theo pháp luật trong công ty hợp danh, cần xem xét các quy định chi tiết liên quan đến điều kiện trở thành đại diện, số lượng đại diện cũng như các chức danh có thể đảm nhiệm. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của công ty mà còn xác định trách nhiệm pháp lý của các cá nhân đại diện trong các giao dịch và quyết định quan trọng.
3.1. Điều kiện trở thành đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Để trở thành người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh, bạn cần đáp ứng những yêu cầu quan trọng sau đây:
(a); Đủ 18 tuổi và có năng lực hành vi dân sự
Người đại diện theo pháp luật phải là người trưởng thành, đủ khả năng nhận thức và điều khiển hành vi trong các giao dịch pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp trong mọi quyết định của công ty.
(b); Không thuộc đối tượng bị cấm
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, các cá nhân không thuộc đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp có quyền trở thành người đại diện theo pháp luật. Cụ thể, các đối tượng sau đây không thể làm người đại diện:
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, trừ trường hợp được cử làm đại diện theo ủy quyền.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù hoặc bị cấm đảm nhiệm chức vụ theo quyết định của Tòa án.
- Các đối tượng khác theo quy định của các luật chuyên ngành như Luật Phá sản, Luật Phòng chống tham nhũng.
(c); Giấy tờ tùy thân đầy đủ
Bạn cần chuẩn bị căn cước công dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
(d); Không có vấn đề thuế
Người đại diện phải không bị liên quan đến các vấn đề thuế, đảm bảo rằng công ty hoạt động minh bạch và tuân thủ pháp luật.
(e); Không bắt buộc góp vốn
Người đại diện không cần phải là thành viên góp vốn vào công ty. Điều này mở ra cơ hội cho những chuyên gia, nhà quản lý tài năng có thể đảm nhận vai trò lãnh đạo mà không cần phải đầu tư vốn.
Đảm bảo tuân thủ những điều kiện này không chỉ giúp công ty hợp danh phát triển bền vững mà còn tạo dựng được niềm tin với các đối tác và khách hàng.
3.2. Chức danh đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Chức danh đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Trong công ty hợp danh, không bắt buộc người đại diện theo pháp luật phải là Chủ tịch Hội đồng thành viên. Theo quy định tại khoản 1 Điều 184 Luật Doanh nghiệp 2020, tất cả thành viên hợp danh đều có quyền và nghĩa vụ là người đại diện theo pháp luật của công ty, đảm nhận vai trò điều hành và quản lý công ty trong các hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Tuy nhiên, theo khoản 4 Điều 184 Luật Doanh nghiệp 2020, trong các vụ việc dân sự, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc sẽ là những người đại diện công ty tham gia vào các vụ kiện, tố tụng tại tòa án hoặc trọng tài. Vì vậy, một thành viên hợp danh khác ngoài Chủ tịch Hội đồng vẫn có thể là người đại diện theo pháp luật của công ty, miễn là họ có đủ quyền hạn và trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
Điều này tạo sự linh hoạt trong việc lựa chọn người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh, không nhất thiết phải là Chủ tịch Hội đồng thành viên, miễn là người đó đáp ứng đủ các yêu cầu pháp lý.
3.3. Số lượng đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Theo quy định tại Điều 184 Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên hợp danh của công ty hợp danh là những người đại diện theo pháp luật của công ty và cùng nhau điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày. Do đó, số lượng người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh sẽ phụ thuộc vào số lượng thành viên hợp danh, tức là mỗi thành viên hợp danh đều có quyền đại diện theo pháp luật, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác.
Thành viên hợp danh là người đại diện theo pháp luật của công ty. Cụ thể, mỗi thành viên hợp danh đều có quyền đại diện cho công ty trong các giao dịch pháp lý và chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ của công ty. Ví dụ, nếu công ty hợp danh có 3 thành viên, thì sẽ có 3 người đại diện theo pháp luật. Các thành viên hợp danh cũng cùng nhau điều hành và quản lý công ty, phân công nhau các chức danh quản lý và quyết định các vấn đề quan trọng dựa trên nguyên tắc đa số chấp thuận.
>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác tại: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là gì?
4. Quyền và nghĩa vụ của đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Thành viên hợp danh trong công ty hợp danh không chỉ có quyền quyết định và điều hành mà còn phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với nghĩa vụ tài chính của công ty. Chính vì vậy, quyền tham gia quản lý và kiểm soát hoạt động kinh doanh của công ty là yếu tố quan trọng bảo vệ quyền lợi của các thành viên và đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.
4.1. Quyền của đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
- Tham gia họp và biểu quyết: Thành viên hợp danh có quyền tham gia các cuộc họp, biểu quyết về các vấn đề quan trọng của công ty, giúp định hướng chiến lược và quyết định các vấn đề tài chính, hoạt động của công ty.
- Kinh doanh và ký kết hợp đồng: Thành viên hợp danh đại diện công ty trong các giao dịch và ký kết hợp đồng, bảo vệ quyền lợi tài chính và đảm bảo các quyết định kinh doanh vì lợi ích công ty.
- Sử dụng tài sản và yêu cầu hoàn trả: Thành viên có quyền sử dụng tài sản của công ty cho các hoạt động kinh doanh và yêu cầu hoàn trả khoản ứng trước với lãi suất thị trường, giúp đảm bảo tính hợp lý trong việc chi tiêu của công ty.
- Bù đắp thiệt hại: Thành viên hợp danh có quyền yêu cầu công ty bù đắp thiệt hại trong phạm vi công việc đã được giao, miễn là không do lỗi của họ, giúp bảo vệ quyền lợi khi thực hiện nhiệm vụ.
- Cung cấp thông tin và kiểm tra: Thành viên hợp danh có quyền yêu cầu thông tin về tình hình tài chính và hoạt động của công ty, kiểm tra tài sản và sổ sách của công ty, đảm bảo tính minh bạch và giúp giám sát hiệu quả quản lý.
- Chia lợi nhuận và tài sản: Thành viên hợp danh được hưởng lợi nhuận từ công ty và có quyền nhận tài sản còn lại khi công ty giải thể hoặc phá sản, bảo vệ quyền lợi tài chính của mình.
- Quyền thừa kế: Người thừa kế của thành viên hợp danh có thể nhận tài sản còn lại và trở thành thành viên hợp danh nếu được Hội đồng thành viên chấp thuận, bảo vệ quyền lợi tài sản của gia đình thành viên.
Những quyền lợi này không chỉ giúp thành viên hợp danh tham gia tích cực vào việc điều hành công ty mà còn bảo vệ quyền lợi tài chính và đảm bảo sự minh bạch trong mọi hoạt động của công ty hợp danh.
4.2. Nghĩa vụ của đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Ngoài quyền hạn, đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh còn có các nghĩa vụ quan trọng sau:
- Quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh: Các thành viên hợp danh phải điều hành công ty một cách trung thực, cẩn trọng, và theo đúng mục tiêu, lợi ích của công ty, nhằm tối đa hóa lợi ích hợp pháp.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Thành viên hợp danh cần thực hiện các hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật, Điều lệ công ty và các nghị quyết của Hội đồng thành viên. Vi phạm các quy định này sẽ phải chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại.
- Không tư lợi: Thành viên hợp danh không được phép sử dụng tài sản, thông tin hay cơ hội kinh doanh của công ty vì lợi ích cá nhân hoặc của bên thứ ba.
- Hoàn trả và bồi thường: Nếu thành viên hợp danh nhận tiền hoặc tài sản của công ty mà không nộp lại, họ phải hoàn trả và bồi thường thiệt hại do hành động của mình.
- Chịu trách nhiệm nợ và thua lỗ: Thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty, ngay cả khi tài sản của công ty không đủ để thanh toán. Họ cũng sẽ phải chịu thiệt hại tương ứng với tỷ lệ góp vốn khi công ty thua lỗ.
- Báo cáo và cung cấp thông tin: Thành viên hợp danh cần báo cáo chính xác tình hình kinh doanh của công ty và cung cấp thông tin này khi có yêu cầu, đảm bảo tính minh bạch.
- Các nghĩa vụ khác: Ngoài các nghĩa vụ trên, thành viên hợp danh còn phải thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty, giúp đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả của công ty.
5. Trách nhiệm của đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Trách nhiệm của đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh
Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp nói chung và người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh nói riêng phải thực hiện đầy đủ các trách nhiệm sau đây:
- Thực hiện đầy đủ và chính xác quyền và nghĩa vụ được giao, với sự trung thực, cẩn trọng, nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.
- Luôn trung thành với lợi ích của doanh nghiệp, đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân.
- Không lạm dụng quyền hạn, chức vụ hay sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh và tài sản của doanh nghiệp để vụ lợi cá nhân hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác.
- Kịp thời thông báo và cung cấp thông tin chính xác cho doanh nghiệp về các doanh nghiệp mà mình hoặc người có liên quan đang sở hữu hoặc có cổ phần, phần vốn góp, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
- Chịu trách nhiệm cá nhân đối với những thiệt hại phát sinh cho doanh nghiệp nếu vi phạm các trách nhiệm đã nêu trong các quy định.
6. Công ty hợp danh được thuê Giám đốc không?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 182 Luật Doanh nghiệp 2020, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty hợp danh phải do Hội đồng thành viên bầu ra và họ phải là thành viên hợp danh. Điều này phản ánh bản chất của công ty hợp danh, trong đó các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty.
Vì vậy, công ty hợp danh không cho phép thuê giám đốc ngoài thành viên hợp danh, bởi việc thuê giám đốc không phải là thành viên sẽ trái ngược với bản chất của công ty hợp danh, nơi quyền lợi và nghĩa vụ gắn liền với từng thành viên. Tuy nhiên, nếu Điều lệ công ty có quy định về việc bỏ phiếu thống nhất để thuê Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc, thì điều lệ đó sẽ cần tuân thủ nguyên tắc chung là Giám đốc phải là thành viên hợp danh.
Trong trường hợp này, việc thuê Giám đốc từ ngoài có thể chỉ được thực hiện trong các doanh nghiệp khác hoặc trong các công ty hợp danh nếu có điều chỉnh cụ thể trong điều lệ công ty mà vẫn đảm bảo sự phù hợp với quy định pháp lý hiện hành.
Tóm lại, công ty hợp danh không thể thuê Giám đốc ngoài thành viên hợp danh, nhưng nếu Điều lệ công ty quy định rõ về việc bầu chọn hoặc thống nhất thuê giám đốc từ ngoài, thì điều đó vẫn phải tuân thủ nguyên tắc về sự có mặt của thành viên hợp danh trong quá trình điều hành.
7. Câu hỏi thường gặp
Công ty hợp danh có thể thay đổi người đại diện theo pháp luật không?
Có, công ty hợp danh có thể thay đổi người đại diện theo pháp luật khi có sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức hoặc yêu cầu quản lý. Việc thay đổi người đại diện phải được thực hiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty, đồng thời phải thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh để cập nhật thông tin.
Có giới hạn độ tuổi hay yêu cầu nào để trở thành người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh không?
Để trở thành người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh, cá nhân cần đạt đủ 18 tuổi trở lên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Ngoài ra, cá nhân này không được thuộc các đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp, chẳng hạn như cán bộ công chức hay những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Nếu một thành viên hợp danh không tham gia điều hành công ty thì có được quyền đại diện theo pháp luật không?
Không, theo quy định, tất cả các thành viên hợp danh đều có quyền đại diện pháp lý cho công ty trong các giao dịch pháp lý, và họ phải tham gia vào việc điều hành công ty. Nếu không tham gia điều hành, họ vẫn có quyền đại diện pháp lý, nhưng trách nhiệm liên đới đối với các nghĩa vụ tài chính và quản lý công ty vẫn tồn tại.
Công ty hợp danh có thể có bao nhiêu người đại diện theo pháp luật?
Theo quy định tại Điều 184 Luật Doanh nghiệp 2020, số lượng người đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh bằng với số lượng thành viên hợp danh trong công ty. Mỗi thành viên hợp danh có quyền đại diện cho công ty trong các giao dịch pháp lý và chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính của công ty.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà bạn cần biết về quy định đại diện theo pháp luật của công ty hợp danh. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ Công ty Luật ACC để được tư vấn chuyên sâu hơn về tìm hiểu sâu hơn về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
Nội dung bài viết:
Bình luận