Thù lao luật sư được quy định như thế nào?

Khi sử dụng dịch vụ pháp lý, thù lao luật sư là một yếu tố quan trọng mà nhiều khách hàng quan tâm. Vậy thù lao luật sư được quy định như thế nào? Mức thù lao này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính chất vụ việc, thời gian và kinh nghiệm của luật sư. Trong bài viết "Thù lao luật sư được quy định như thế nào?", Công ty Luật ACC sẽ giải đáp thắc mắc này, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xác định thù lao luật sư trong các vụ việc pháp lý.

Thù lao luật sư được quy định như thế nào?

Thù lao luật sư được quy định như thế nào?

1. Thù lao luật sư là gì?

Theo Điều 54 của Luật Luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2012), thù lao luật sư là khoản tiền mà khách hàng phải trả khi sử dụng dịch vụ pháp lý của luật sư. Mức thù lao này được thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng dịch vụ pháp lý và phải dựa trên các căn cứ pháp lý cụ thể. Thù lao của luật sư là khoản bù đắp công sức mà họ đã bỏ ra để thực hiện công việc, được tính theo khối lượng, chất lượng công việc hoặc thời gian lao động. Theo nguyên tắc, thù lao chỉ được trả khi công việc đã hoàn thành.

>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác tại: Mức lương luật sư hiện nay là bao nhiêu?

2. Căn cứ và phương thức tính thù lao luật sư

Căn cứ và phương thức tính thù lao luật sư

Căn cứ và phương thức tính thù lao luật sư

Điều 55 của Luật Luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2012) quy định rõ ràng về các yếu tố ảnh hưởng đến việc tính thù lao luật sư, bao gồm các căn cứ và phương thức tính thù lao.

2.1. Căn cứ tính thù lao

  • Nội dung, tính chất của dịch vụ pháp lý: Mức thù lao sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại dịch vụ mà luật sư cung cấp. Các dịch vụ đơn giản hay phức tạp sẽ có mức thù lao khác nhau. Ví dụ, việc tư vấn một vấn đề pháp lý đơn giản sẽ có mức thù lao thấp hơn so với việc giải quyết vụ kiện phức tạp.
  • Thời gian và công sức của luật sư: Mức thù lao cũng phản ánh thời gian và công sức mà luật sư dành cho vụ việc. Các vụ việc yêu cầu nhiều thời gian hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng sẽ có mức thù lao cao hơn.
  • Kinh nghiệm và uy tín của luật sư: Luật sư có nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành sẽ thường có mức thù lao cao hơn so với những luật sư mới vào nghề, do sự tin cậy và khả năng mang lại kết quả tốt hơn cho khách hàng.

2.2. Phương thức tính thù lao

  • Giờ làm việc của luật sư: Đây là phương thức tính thù lao dựa trên số giờ làm việc thực tế của luật sư. Phương thức này thường được áp dụng trong các vụ việc cần tư vấn liên tục hoặc các vụ việc có thời gian xử lý không xác định.
  • Vụ, việc với mức thù lao trọn gói: Đây là phương thức tính thù lao một lần cho toàn bộ vụ việc. Phương thức này phổ biến trong các vụ án hoặc dịch vụ có tính chất cụ thể, rõ ràng, giúp khách hàng biết trước chi phí phải trả.
  • Vụ, việc với mức thù lao tính theo tỷ lệ phần trăm: Phương thức này thường áp dụng đối với các vụ kiện hoặc hợp đồng có giá trị lớn, như tranh chấp tài sản hoặc hợp đồng, với thù lao được tính theo tỷ lệ phần trăm của giá trị vụ kiện hoặc hợp đồng.
  • Hợp đồng dài hạn với mức thù lao cố định: Đối với các dịch vụ pháp lý kéo dài, như dịch vụ tư vấn pháp lý lâu dài, thù lao có thể được tính theo hình thức cố định theo tháng hoặc năm. Đây là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp cần sự hỗ trợ pháp lý liên tục.

Như vậy, Điều 55 không chỉ giúp xác định rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng đến thù lao mà còn đưa ra các phương thức tính thù lao linh hoạt, giúp cả khách hàng và luật sư thỏa thuận hợp lý, minh bạch.

>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác tại: Dịch vụ luật sư ly hôn uy tín

3. Thù lao luật sư được quy định như thế nào?

3.1. Mức thù lao theo thỏa thuận với khách hàng

Theo quy định tại Điều 55 của Luật Luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung 2012) và các Điều 18, 19 của Nghị định 123/2013/NĐ-CP, mức thù lao của luật sư tham gia tố tụng trong vụ án hình sự do khách hàng và văn phòng luật sư, công ty luật thỏa thuận trong hợp đồng dịch vụ pháp lý. Tuy nhiên, mức thù lao phải dựa trên một số căn cứ và không được vượt quá mức tối đa theo quy định của pháp luật.

(1); Căn cứ tính thù lao:

  • Nội dung, tính chất của dịch vụ pháp lý: Mức thù lao sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp và tính chất của vụ án hình sự. Các vụ án phức tạp hơn sẽ yêu cầu mức thù lao cao hơn.
  • Thời gian và công sức của luật sư: Mức thù lao cũng được tính dựa trên thời gian và công sức mà luật sư phải bỏ ra để tham gia tố tụng.
  • Kinh nghiệm và uy tín của luật sư: Luật sư có nhiều kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực tố tụng sẽ có mức thù lao cao hơn, vì khả năng giải quyết vụ việc tốt hơn.

(2); Mức thù lao tối đa

Theo giờ: Mức thù lao tính theo giờ làm việc của luật sư không được vượt quá 0,3 lần mức lương cơ sở do Chính phủ quy định. Mức lương cơ sở hiện tại là 1.800.000 đồng/tháng (theo Nghị định 24/2023/NĐ-CP), nên mức thù lao tối đa cho một giờ làm việc của luật sư là 540.000 đồng.

Theo vụ việc: Mức thù lao cũng có thể được tính trọn gói cho toàn bộ vụ án, nhưng tổng số tiền vẫn phải tuân thủ các mức giới hạn quy định.

(3); Khuyến khích miễn, giảm thù lao:

Đối với người nghèo, đối tượng chính sách: Các văn phòng luật sư và công ty luật được khuyến khích miễn hoặc giảm thù lao cho những người nghèo hoặc đối tượng chính sách, nhằm tạo điều kiện cho các đối tượng này có thể tiếp cận được dịch vụ pháp lý.

Như vậy, mức thù lao của luật sư tham gia tố tụng trong vụ án hình sự không chỉ phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa khách hàng và văn phòng luật sư mà còn bị giới hạn bởi các quy định của pháp luật về mức trần thù lao, nhằm đảm bảo tính công bằng và hợp lý trong các vụ án hình sự.

3.2. Mức thù lao của Luật sư tham gia tố tụng hình sự theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng

Theo quy định tại Điều 2 Thông tư liên tịch 191/2014/TTLT-BTC-BTP về thù lao của luật sư tham gia tố tụng theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng, mức thù lao của luật sư được xác định như sau:

(1); Mức thù lao: Mức thù lao cho một ngày làm việc của luật sư tham gia tố tụng do cơ quan tiến hành tố tụng yêu cầu là 0,4 lần mức lương cơ sở. Theo quy định tại Nghị định 24/2023/NĐ-CP, mức lương cơ sở hiện nay là 1.800.000 đồng/tháng, do đó mức thù lao tạm tính cho mỗi ngày làm việc của luật sư là 720.000 đồng (1.800.000 x 0,4).

(2); Thời gian làm việc: Thời gian làm việc của luật sư được tính trên cơ sở 8 giờ mỗi ngày. Trong trường hợp luật sư làm việc ít hơn 8 giờ trong một ngày, số giờ làm việc được tính theo số giờ thực tế:

  • Nếu số giờ làm việc lẻ dưới 6 giờ, sẽ tính bằng 1/2 ngày làm việc.
  • Nếu số giờ làm việc lẻ từ 6 giờ trở lên, sẽ tính bằng 1 ngày làm việc.

(3); Các khoản chi phí khác: Ngoài thù lao, nếu luật sư phải đi công tác, sẽ được thanh toán chi phí công tác theo chế độ công tác phí cho cán bộ, công chức nhà nước đi công tác trong nước. Các chi phí này bao gồm chi phí tàu xe, lưu trú theo mức chi hiện hành đối với cán bộ không giữ chức vụ lãnh đạo.

(4); Chi trả thù lao: Cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm thanh toán thù lao và các chi phí theo đúng quy định. Thời gian làm việc của luật sư sẽ được cơ quan tiến hành tố tụng xác nhận và làm căn cứ thanh toán thù lao.

(5); Quy định về thời gian làm việc ngoài giờ hành chính: Nếu luật sư làm việc ngoài giờ hành chính, vào ngày nghỉ hoặc ngày lễ, thù lao sẽ được tính theo mức sau:

  • 150% cho giờ làm thêm vào ngày thường.
  • 200% cho giờ làm thêm vào ngày nghỉ hàng tuần.
  • 300% cho giờ làm thêm vào ngày lễ hoặc ngày nghỉ bù.

Tổng hợp lại, thù lao mà luật sư nhận được khi tham gia tố tụng theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng không được vượt quá mức quy định và phải được thanh toán theo các điều khoản đã được xác nhận và thỏa thuận.

>> Bạn có thể xem thêm bài viết khác tại: Các tiêu chuẩn trở thành luật sư là gì?

4. Đối với khách hàng, luật sư cần đảm bảo quy tắc về thù lao ra sao?

Đối với khách hàng, luật sư cần đảm bảo quy tắc về thù lao ra sao?

Đối với khách hàng, luật sư cần đảm bảo quy tắc về thù lao ra sao?

  • Khách hàng phải trả thù lao khi sử dụng dịch vụ pháp lý: Điều 54 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2012) quy định rằng khách hàng có nghĩa vụ trả thù lao cho luật sư khi sử dụng dịch vụ pháp lý.
  • Việc nhận thù lao phải tuân theo quy định của pháp luật: Thù lao luật sư phải được thực hiện theo các quy định của Luật Luật sư và các quy định pháp luật có liên quan.
  • Giải thích về căn cứ và phương thức thanh toán thù lao: Theo Quy tắc 8 trong Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư, luật sư có trách nhiệm giải thích cho khách hàng về căn cứ tính thù lao và phương thức thanh toán.
  • Thông báo rõ mức thù lao và chi phí: Luật sư phải thông báo rõ ràng mức thù lao và chi phí cho khách hàng.
  • Thù lao và chi phí phải ghi trong hợp đồng: Mức thù lao và chi phí phải được ghi rõ ràng trong hợp đồng dịch vụ pháp lý, đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp.

5. Câu hỏi thường gặp

Khách hàng có thể yêu cầu giảm thù lao nếu vụ việc kéo dài hơn dự kiến không?

Thường thì mức thù lao ban đầu đã được tính dựa trên khối lượng công việc và thời gian dự kiến. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, khách hàng có thể thương lượng lại mức thù lao với luật sư nếu có lý do hợp lý, chẳng hạn như khi vụ việc kéo dài bất ngờ do yếu tố khách quan.

Có những trường hợp nào luật sư được miễn giảm thù lao không?

Có, luật sư thường được khuyến khích miễn hoặc giảm thù lao cho các trường hợp đặc biệt, như người nghèo hoặc các đối tượng chính sách, giúp họ tiếp cận dịch vụ pháp lý dễ dàng hơn. Mức miễn giảm sẽ tùy thuộc vào quy định của từng văn phòng luật sư hoặc theo yêu cầu của các cơ quan công tác xã hội.

Nếu không hài lòng với dịch vụ, khách hàng có thể yêu cầu hoàn trả thù lao đã trả không?

Việc hoàn trả thù lao phụ thuộc vào điều khoản trong hợp đồng dịch vụ pháp lý giữa khách hàng và luật sư. Nếu có các điều khoản quy định cụ thể về hoàn trả thù lao, khách hàng có thể yêu cầu hoàn trả một phần hoặc toàn bộ chi phí đã thanh toán. Trong trường hợp hợp đồng không đề cập, việc hoàn trả sẽ do hai bên thương lượng trực tiếp.

Khách hàng có quyền yêu cầu thông tin chi tiết về cách tính thù lao không?

Có, khách hàng hoàn toàn có quyền yêu cầu luật sư cung cấp chi tiết về cách tính thù lao, bao gồm số giờ làm việc, tính chất công việc, và bất kỳ khoản phí nào khác liên quan. Điều này đảm bảo sự minh bạch và giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các khoản chi phí khi sử dụng dịch vụ pháp lý.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Thù lao luật sư được quy định như thế nào?". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC (ACC HCM / ACC LAW FIRM) nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo