Chi phí đăng ký bản quyền thương hiệu (Cập nhật mới 2024)

Chi phí đăng ký bản quyền thương hiệu là một phần quan trọng trong quá trình bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp. Đến năm 2024, việc đăng ký thương hiệu đã trở thành một bước quan trọng và không thể thiếu đối với các doanh nghiệp muốn xây dựng và bảo vệ danh tiếng của mình trên thị trường. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp, chi phí đăng ký bản quyền thương hiệu đã được cập nhật mới, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi. Thông tin chi tiết về các mức chi phí mới nhất giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án đăng ký phù hợp, tối ưu hóa quy trình pháp lý và đảm bảo quyền lợi của họ trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.

Chi phí đăng ký  bản quyền thương hiệu

Chi phí đăng ký bản quyền thương hiệu

1. Bản quyền thương hiệu là gì?

Bản quyền thương hiệu là quyền sở hữu và sử dụng một ký hiệu, tên thương hiệu, logo, hay biểu tượng khác để nhận diện và phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp so với các đối thủ khác trên thị trường. Bản quyền thương hiệu được coi là một phần quan trọng của quyền sở hữu trí tuệ, giúp bảo vệ danh tiếng và uy tín của doanh nghiệp.

2. Chi phí đăng ký bản quyền thương hiệu

Lệ phí nộp cho Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam

- Theo quy định hiện hành, khi tổ chức hoặc cá nhân nộp đơn đăng ký bảo hộ thương hiệu, họ phải chịu trách nhiệm nộp lệ phí theo quy định của pháp luật. Lệ phí này là một khoản tiền đã được xác định và bắt buộc, được áp dụng khi cá nhân hoặc tổ chức nhận được dịch vụ công từ cơ quan nhà nước, phục vụ cho công tác quản lý nhà nước, như quy định trong danh mục phí theo Luật phí và lệ phí năm 2015.

- Cụ thể, lệ phí đăng ký bảo hộ thương hiệu được chi tiết hóa trong Thông tư 263/2016/TT-BKHCN, quy định về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí sở hữu công nghiệp. Dưới đây là các chi tiết về lệ phí cụ thể:

  • Lệ phí nộp đơn: 150.000 VNĐ
  • Phí công bố đơn: 120.000 VNĐ
  • Phí tra cứu phục vụ thẩm định nội dung: 180.000 VNĐ/01 nhóm sản phẩm, dịch vụ
  • Phí tra cứu cho sản phẩm, dịch vụ thứ 7 trở đi: 30.000 VNĐ/01 sản phẩm, dịch vụ
  • Phí thẩm định nội dung: 550.000 VNĐ/01 nhóm sản phẩm, dịch vụ
  • Phí thẩm định nội dung cho sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi: 120.000 VNĐ/01 sản phẩm, dịch vụ
  • Phí thẩm định yêu cầu hưởng quyền ưu tiên: 600.000 VNĐ/mỗi đơn/mỗi yêu cầu
  • Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu: 120.000 VNĐ (cho 1 nhóm sản phẩm/dịch vụ đầu tiên, từ nhóm sản phẩm/dịch vụ thứ 2 trở đi: 100.000 VNĐ/1 nhóm)
  • Phí công bố Quyết định cấp Văn bằng bảo hộ: 120.000 VNĐ
  • Phí đăng bạ Quyết định cấp Văn bằng bảo hộ: 120.000 VNĐ.

Chi phí dịch vụ đăng ký bảo hộ thương hiệu

Dưới đây là bảng phí mà các công ty dịch vụ đề xuất để phục vụ các yêu cầu công việc của khách hàng:

  • Phí tra cứu nhãn hiệu: 600.000 VNĐ.
  • Phí nộp đơn đăng ký thương hiệu cho cơ quan nhà nước: 1.000.000 VNĐ.
  • Phí cấp giấy chứng nhận đăng ký thương hiệu nộp cho cơ quan nhà nước: 360.000 VNĐ.

Lưu ý:

  • Tra cứu thương hiệu là bước đánh giá khả năng đăng ký trước khi nộp đơn, không bắt buộc nhưng khuyến khích thực hiện.
  • Tra cứu sơ bộ thực hiện trên thư viện điện tử của Cục Sở hữu trí tuệ, độ chính xác khoảng 60-70%.
  • Tra cứu chính thức do chuyên viên tại Cục Sở hữu trí tuệ thực hiện, độ chính xác có thể đạt từ 90-95%.

Lưu ý rằng phí cấp giấy chứng nhận đăng ký thương hiệu độc quyền là 360.000 VNĐ, thường sẽ được thanh toán sau khi nhận được thông báo cấp văn bằng từ Cục SHTT Việt Nam.

3. Thủ tục đăng ký thương sản phẩm/dịch vụ

Bước 1: Tra cứu khả năng đăng ký của nhãn hiệu (liên quan đến việc có ai đăng ký nhãn hiệu tương tự trước đó hay không)

Việc tra cứu nhãn hiệu là tùy chọn nhưng quan trọng để xác định:

  • Có nhãn hiệu nào giống hoặc tương tự với nhãn hiệu của khách hàng đã được đăng ký trước đó hay không.
  • Dựa trên kết quả tra cứu, điều chỉnh mẫu nhãn hiệu để tăng khả năng chấp thuận.
  • Đánh giá khả năng đăng ký nhãn hiệu (90%) thay vì phải chờ đợi 16-18 tháng để biết kết quả chính thức.
  • Xác định xem nhãn hiệu mà khách hàng muốn sử dụng có vi phạm quyền đăng ký của bất kỳ bên nào khác đã đăng ký trước không.

Bước 2: Đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam (tổng thời gian dự kiến: 13-18 tháng)

Quy trình đăng ký nhãn hiệu độc quyền sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ tại Việt Nam bao gồm các giai đoạn sau:

i). Giai đoạn 1: Kiểm tra hình thức đơn đăng ký nhãn hiệu
Trong vòng 01 tháng sau khi nộp đơn đăng ký, nếu đơn đăng ký đáp ứng yêu cầu về hình thức như thông tin kê khai, phí, quyền nộp đơn, Cục Sở hữu Trí tuệ sẽ quyết định chấp nhận đơn hợp lệ.

Nếu không, Cục Sở hữu Trí tuệ sẽ thông báo thiếu sót và yêu cầu người nộp đơn sửa đổi trong vòng 02 tháng, có thể được gia hạn tùy thuộc vào thời gian cần thiết.

ii). Giai đoạn 2: Công bố đơn đăng ký nhãn hiệu trên Công báo Sở hữu Trí tuệ của Cục Sở hữu Trí tuệ
Trong vòng 02 tháng kể từ ngày chấp nhận hình thức, Cục Sở hữu Trí tuệ sẽ công bố thông tin đơn đăng ký nhãn hiệu trên Công báo Sở hữu Trí tuệ để mọi người có thể phản đối nếu cần thiết.

iii). Giai đoạn 3: Xét nghiệm khả năng cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu độc quyền tại Việt Nam
Giai đoạn này là quan trọng, kéo dài từ 9-12 tháng (có thể lâu hơn) kể từ ngày công bố đơn. Cục Sở hữu Trí tuệ sẽ thông báo về khả năng cấp giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Nếu đáp ứng, Giấy chứng nhận nhãn hiệu sẽ được cấp trong vòng 1-2 tháng. Nếu bị từ chối, người nộp đơn cần phản hồi trong vòng ba tháng.

4. Chủ thể có quyền đăng ký bản quyền thương hiệu

a. Tổ chức và Cá nhân sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ: Tổ chức hoặc cá nhân có quyền đăng ký thương hiệu để sử dụng cho hàng hóa mà họ sản xuất hoặc dịch vụ mà họ cung cấp. Điều này bao gồm việc đặt hàng sản xuất với điều kiện người sản xuất đồng ý với việc sử dụng thương hiệu.

b. Tổ chức và Cá nhân thực hiện hoạt động thương mại hợp pháp: Tổ chức và cá nhân thực hiện hoạt động thương mại hợp pháp cũng có quyền đăng ký thương hiệu cho sản phẩm họ mang ra thị trường, ngay cả khi sản xuất được thực hiện bởi người khác, miễn là người sản xuất không sử dụng thương hiệu đó cho sản phẩm và không phản đối quyết định đăng ký.

c. Tổ chức tập thể được thành lập hợp pháp: Tổ chức tập thể được thành lập hợp pháp cũng có quyền đăng ký thương hiệu tập thể, cho phép các thành viên sử dụng theo quy chế được đặt ra. Đối với dấu hiệu chỉ nguồn gốc địa lý, cần phải có sự cho phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

d. Tổ chức kiểm soát và chứng nhận chất lượng, nguồn gốc: Tổ chức có chức năng kiểm soát, chứng nhận chất lượng, nguồn gốc, hoặc tiêu chí khác liên quan đến hàng hóa, dịch vụ cũng có quyền đăng ký thương hiệu chứng nhận.e. Hai hoặc nhiều tổ chức, cá nhân: Hai hoặc nhiều tổ chức, cá nhân có quyền cùng đăng ký một thương hiệu để trở thành đồng chủ sở hữu, với điều kiện nhất định như sử dụng nhãn hiệu phải nhân danh tất cả các đồng chủ sở hữu và không gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Người có quyền đăng ký có thể chuyển giao quyền này cho tổ chức hoặc cá nhân khác, và cũng có thể được thừa kế hoặc kế thừa theo quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng quyền đăng ký được bảo vệ và sử dụng một cách hiệu quả.

Tóm lại, chi phí đăng ký bản quyền thương hiệu đã được cập nhật mới vào năm 2024, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho doanh nghiệp muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình. Quy trình đăng ký thương hiệu không chỉ đảm bảo quyền lợi và tên tuổi của doanh nghiệp trên thị trường mà còn giúp họ tránh được các vấn đề pháp lý tiềm ẩn. Việc hiểu rõ về chi phí đăng ký thương hiệu là quan trọng để doanh nghiệp có thể lập kế hoạch tài chính một cách hiệu quả và đưa ra quyết định thông tin về sự đầu tư vào việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình. Nếu có bất kỳ thắc vấn đề về Chi phí đăng ký bản quyền thương hiệu, xin vui lòng liên hệ với Công ty Luật ACC

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo