Tổng hợp bản án tranh chấp ranh giới quyền sử dụng đất

Tổng hợp bản án tranh chấp ranh giới quyền sử dụng đất

Bản án tranh chấp ranh giới quyền sử dụng đất

Bài viết này tập trung vào tầm quan trọng của bản án tranh chấp ranh giới quyền sử dụng đất trong hệ thống pháp luật. Việc giải quyết tranh chấp đất không chỉ yêu cầu hiểu biết vững về quy định pháp luật mà còn đặt ra những thách thức về xác minh và chứng minh về quyền sử dụng đất.

1. Các nguyên tắc xác định ranh giới giữa các thửa đất liền kề

Theo Điều 175 của Bộ Luật Dân sự 2015 tại Việt Nam, nguyên tắc xác định ranh giới giữa các thửa đất liền kề được đề xuất với một số quy định cụ thể. Theo đó, ranh giới có thể được xác định thông qua thỏa thuận hoặc quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này nhấn mạnh tới sự linh hoạt trong việc xác định ranh giới, có thể thông qua thương lượng giữa các bên liên quan hoặc dựa vào quyết định của cơ quan có thẩm quyền.

Ngoài ra, ranh giới cũng có thể được xác định dựa trên tập quán hoặc ranh giới đã tồn tại trong thời gian từ 30 năm trở lên mà không có tranh chấp. Điều này giúp ổn định và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong trường hợp có sự đồng thuận và ổn định trong thời gian dài.

Quan trọng là việc không được lấn chiếm, thay đổi mốc giới ngăn cách, kể cả trong trường hợp ranh giới là các yếu tố như kênh, mương, hào, rãnh, bờ ruộng. Tất cả chủ thể đều có nghĩa vụ tôn trọng và duy trì ranh giới chung, đảm bảo tính ổn định và công bằng trong sử dụng đất.

Người sử dụng đất cũng phải tuân thủ nguyên tắc không làm ảnh hưởng đến đất của người khác, chỉ sử dụng không gian và lòng đất theo chiều thẳng đứng từ ranh giới đã xác định. Quy định cụ thể về việc trồng cây, làm việc trên đất cũng được đề cập để đảm bảo sự hài hòa và tránh xung đột giữa các người sử dụng đất.

2. Một số bản án về tranh chấp ranh giới đất

Một số bản án về tranh chấp ranh giới đất

Một số bản án về tranh chấp ranh giới đất

 

2.1 Bản án 93/2020/DS-PT ngày 25/05/2020 về tranh chấp ranh giới quyền sử dụng đất và yêu cầu đòi bồi thường thiệt hại

Cấp xét xử: Phúc thẩm.

Cơ quan xét xử: Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp.

Trong bản án này, tranh chấp ranh giới đất giữa ông S và bà H đưa ra sự phức tạp về nguồn gốc đất. Ông S đều xuất phát từ cha mình, Nguyễn Văn O, để lại cho ông sử dụng và đã có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, ranh giới giữa đất ông S và đất của bà H, ông H1 có sự không đồng nhất.

Bà C, đại diện cho ông S, mô tả ranh giới dựa trên bờ ruộng làm ranh, trong khi bà H1 và ông H1 đều xác định ranh giới khác nhau với các mốc M8, M4, M11, M3. Điều này tạo nên tranh chấp về việc xác định ranh giới chính xác giữa hai bên.

2.2 Bản án 55/2019/DS-PT ngày 19/11/2019 về tranh chấp ranh giới quyền sử dụng đất

Cấp xét xử: Phúc thẩm.

Cơ quan xét xử: Toà án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc.

Bản án này liên quan đến tranh chấp ranh giới giữa thửa 206 và 207 của hộ ông N và hộ ông S. Hiện trạng sử dụng đất có nhiều thay đổi, làm cho việc xác định ranh giới trở nên khó khăn.

Quan trọng là sự không trùng khớp giữa diện tích trên sổ sách và thực tế do không có đo đạc trên thực tế từ trước năm 1978. Điều này làm nảy sinh tranh chấp khi cần đo đạc để giải quyết, và kết quả không chính xác, gây khó khăn trong quá trình giải quyết tranh chấp đất.

Những vụ án này phản ánh rõ sự phức tạp và cần thiết của quá trình xác định ranh giới đất, đặc biệt là khi có sự thay đổi trong quá trình sử dụng đất và thiếu thông tin đo đạc chính xác từ trước.

2.3 Bản án 04/2019/DS-ST ngày 29/11/2019 về tranh chấp ranh giới quyền sử dụng đất

Cấp xét xử: Sơ thẩm.

Cơ quan xét xử: Tòa án nhân dân huyện P, tỉnh Thái Bình.

Bản án này liên quan đến tranh chấp ranh giới giữa ông T, bà V và ông S, bà N. Ông T và bà V cho rằng ranh giới giữa thửa đất của họ và đất của ông S, bà N đã bị thay đổi do ông S, bà N tự ý xây tường bao, làm lấn sang phần đất của ông T, bà V.

Kết quả xác minh cho thấy ông S, bà N đã xây tường bao và lấn chiếm diện tích là 15m2, làm thay đổi ranh giới giữa hai thửa đất. Việc này đã tạo ra một tình huống tranh chấp nghiêm trọng về quyền sử dụng đất giữa các bên liên quan.

2.4 Bản án 28/2018/DS-PT ngày 19/01/2018 về tranh chấp dân sự - ranh giới quyền sử dụng đất

Cấp xét xử: Phúc thẩm.

Cơ quan xét xử: Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp.

Bản án này liên quan đến tranh chấp ranh giới giữa hộ bà D và hộ bà A. Cả hai bên đều đã kê khai đăng ký và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nhưng không có đo đạc thực tế. Phần đất của bà D đang có tranh chấp với đất của bà A, và cả hai đều có diện tích trên giấy chứng nhận không khớp với diện tích thực tế.

Kết quả xác minh và đo đạc cho thấy cả hai bên đều có diện tích sử dụng đất bị thiếu so với giấy chứng nhận. Thiếu sót trong quá trình đo đạc và kê khai đã tạo ra một tình huống phức tạp và độc lập, khiến việc xác định nguyên nhân và giải quyết tranh chấp trở nên khó khăn.

2.5 Bản án về tranh chấp ranh giới giữa các bất động sản liền kề số 140/2021/DSPT

Cấp xét xử: Phúc thẩm

Cơ quan xét xử: Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ

Bản án này đề cập đến tranh chấp ranh giới giữa nguyên đơn và bị đơn, được xử lý tại Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ. Nguồn gốc đất của nguyên đơn có rõ từ năm 1987, khi ông nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ ông Phạm Văn B. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp vào ngày 10/7/1997 với diện tích 416m2, sau đó đo đạc lại thì chỉ còn 362,2m2.

Trong quá trình sử dụng, nguyên đơn phát hiện bị đơn ông Lê Đình T và bà Lý Thị Y lấn chiếm diện tích 53,8m2. Nguyên đơn yêu cầu trả lại phần đất này và bổ sung yêu cầu trả lại phần đất diện tích 9,5m2, nằm ngoài đất của nguyên đơn nhưng bị đơn đang sử dụng.

Bản án cũng đề cập đến việc bị đơn nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ ông Nguyễn Văn T năm 2009 với diện tích 2.199,3m2. Tuy nhiên, nguyên đơn phát hiện sự không phù hợp giữa giấy chứng nhận và thực tế sử dụng đất. Bản án đánh giá và xác định các diện tích đất có tranh chấp, đồng thời quyết định về việc trả lại đất và công nhận quyền sử dụng đất của nguyên đơn. Bản án này là một ví dụ tiêu biểu về những tranh chấp phức tạp trong quá trình sử dụng đất và cần sự can thiệp của hệ thống pháp luật để giải quyết.

2.6 Bản án về tranh chấp ranh giới giữa các bất động sản liền kề số 66/2021/DS-PT

Cấp xét xử: Phúc thẩm

Cơ quan xét xử: Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ

Bản án này tập trung vào tranh chấp ranh giới giữa các bất động sản liền kề, được xử lý tại Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ. Nguyên đơn là hộ ông Phạm Thanh P4, đại diện hộ đứng tên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ngày 22/01/1999, với diện tích 1.560m2 tọa lạc ấp Q, xã T, huyện V, thành phố Cần Thơ.

Thửa đất liền kề, thửa 157, có diện tích 2.759m2 do ông Nguyễn Tấn P1 và bà Huỳnh Thị T2 (chết) đứng tên giấy, nhưng người trực tiếp sử dụng là ông Huỳnh T và bà Nguyễn Thị Mỹ H. Quá trình sử dụng đã dẫn đến lấn chiếm diện tích 48m2 của thửa 154, do ông T và bà H.

Các nguyên đơn yêu cầu trả lại diện tích này và khởi kiện đối với bị đơn ông T, bà H và những người liên quan. Bản án phản ánh sự phức tạp của tranh chấp ranh giới, với những yêu cầu chính xác về diện tích và việc quản lý, sử dụng đất. Bị đơn bà Nguyễn Thị Mỹ H phản đối tranh chấp, đề cập đến quyết định đình chỉ trước đây của Tòa án huyện, và không chấp nhận yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn. Việc này tạo ra tình trạng phức tạp và đòi hỏi sự giải quyết tỉ mỉ từ phía Tòa án.

2.7 Bản án về tranh chấp ranh giới giữa các bất động sản liền kề số 171/2021/DS-PT

Cấp xét xử: Phúc thẩm

Cơ quan xét xử: Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ

Bản án này đề cập đến tranh chấp ranh giới giữa nguyên đơn, chủ sử dụng thửa đất 1188, và bị đơn, do bà Lê Thị Kim C và bà Lê Thị Tuyết Ng sử dụng. Nguyên đơn khẳng định rằng bị đơn đã xây dựng nhà và lấn chiếm diện tích đất của mình.

Nguyên đơn yêu cầu trả lại diện tích lấn chiếm, được đo đạc là phần của bà C là 13,5m2 và của bà Ng là 13,5m2. Bên bị đơn, cụ Trần Thị K (chết năm 2012), là mẹ của các bà và là chủ sử dụng thửa đất 725, diện tích 173m2, theo giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ngày 08/10/1993. Các bà và mẹ đã sử dụng đất này từ trước năm 1975, và căn nhà đã tồn tại khi mẹ còn sống.

Tuy nhiên, năm 2015, Nhà nước thu hồi diện tích 10,7m2 để mở rộng Quốc lộ 80, được ghi nhận chỉnh lý biến động. Bản án đưa ra xác định rõ ràng về diện tích lấn chiếm, tranh chấp giữa nguyên đơn và bị đơn, cũng như đề cập đến các thay đổi quy hoạch của Nhà nước. Tuy nhiên, bị đơn không đồng ý với yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn, vì họ cho rằng không có việc lấn chiếm đất.

2.8 Bản án về tranh chấp ranh giới giữa các bất động sản liền kề số 122/2022/DS-PT

Cấp xét xử: Phúc thẩm

Cơ quan xét xử: Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ

Bản án này liên quan đến tranh chấp giữa ông N, chủ sử dụng thửa đất số 497, và bà H1, chủ sử dụng thửa đất số 498, tại quận R, thành phố Cần Thơ.

Nguồn gốc thửa đất của ông N là do bà nội ông là bà Tiết Thị Q đứng tên quyền sử dụng, và ông được thừa kế vào năm 1999. Thửa đất của ông N tiếp giáp với thửa đất số 498 của bà Tiết Thị H1. Bà H1 đã lấn chiếm phần mương ranh với hộ gia đình ông N, dẫn đến tranh chấp.

Ông N yêu cầu bà H1 trả lại phần mương có diện tích đo đạc thực tế là 203m2 cho hộ gia đình ông quản lý và sử dụng. Tuy nhiên, bà H1 là chủ sử dụng hợp pháp của thửa đất số 498, có nguồn gốc từ ông Tiết Văn P để lại cho ông Tiết Văn K (cha của bà). Bà H1 đã sử dụng và canh tác từ năm 1975 đến nay, và UBND quận R cấp quyền sử dụng đất cho bà vào ngày 09/8/1996.

Bà H1 không đồng ý với yêu cầu khởi kiện của ông N, cho rằng phần đất tranh chấp thuộc quyền sử dụng hợp pháp của bà và đã được sử dụng và thu hoạch lợi từ trước đến nay. Đồng thời, bà H1 cho rằng phần đất này thuộc quyền sử dụng hợp pháp của bà, nên không chấp nhận yêu cầu khởi kiện của ông N.

2.9 Bản án về tranh chấp ranh giới giữa các bất động sản liền kề số 234/2022/DS-PT

Cấp xét xử: Phúc thẩm

Cơ quan xét xử: Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
Bản án này liên quan đến một tranh chấp giữa bà Nguyễn Thị Ch, chủ sử dụng thửa đất số 268, và bà Trần Thị H, chủ sử dụng thửa đất số 267, tại phường Tân L, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Bà Nguyễn Thị Ch được UBND quận Thốt Nốt cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất vào ngày 22/4/2013 tại thửa đất số 268, có diện tích 335m2, trong đó 300m2 là đất ở và 35m2 là cây lâu năm. Nguồn gốc đất này là do bà Ch nhận tặng từ chồng là ông Nguyễn Văn P vào năm 2013.

Quá trình sử dụng đất của bà Ch gặp tranh chấp với thửa đất số 267 của bà Trần Thị H. Trong quá trình này, có một số sự kiện quan trọng như:

1. Ranh đất trước đây: Hai thửa đất trước đây giữa bà Ch và bà H có ranh giới là hàng bông bụp và hàng cây gòn. Tuy nhiên, sau một thời gian, cả hai không còn và vấn đề này đã được ông Nguyễn Văn P và bà H giải quyết bằng cách chỉ ranh đất.

2. Lấn chiếm đất: Gia đình bà H sau này tự ý trồng thêm trụ đá, lấn chiếm phần đất của gia đình bà Ch. Bà Ch yêu cầu bà H trả lại diện tích đất lấn chiếm, nhưng bà H không đồng ý, dẫn đến tranh chấp.

Hiện nay, phần đất tranh chấp có hiện trạng là lối đi bằng xi măng trên đất đang được gia đình bà Ch quản lý và sử dụng, trong khi đoạn từ lối đi bằng xi măng ra phía trước là do gia đình bà H quản lý sử dụng.

Nguyên đơn yêu cầu bà H phải trả lại cho bà phần diện tích đất lấn chiếm có diện tích 12,2m2 thuộc thửa đất số 268 do bà Nguyễn Thị Ch đứng tên chủ sử dụng. Sự việc đã được chính quyền địa phương giải quyết trước đó, nhưng không thành công, dẫn đến việc đưa ra pháp lý để giải quyết tranh chấp này.

3. Câu hỏi thường gặp 

1. Câu hỏi: Trong một tranh chấp ranh giới đất, cấp xét xử phúc thẩm là gì?

Trả lời: Cấp xét xử phúc thẩm là quá trình xem xét và đánh giá lại bản án ở cấp xử sự thẩm, đảm bảo tính công bằng và chính xác. Thường được thực hiện khi một trong hai bên không hài lòng với kết quả tại cấp xử sự thẩm.

2. Câu hỏi: Làm thế nào để giải quyết tranh chấp ranh giới đất một cách hiệu quả?

Trả lời: Đầu tiên, cố gắng thương lượng và đàm phán giải quyết giao kèo. Nếu không thành công, sử dụng các phương tiện hòa giải hoặc tìm đến sự can thiệp của cơ quan quản lý địa phương. Trong trường hợp phức tạp, có thể cần đến tòa án để giải quyết.

3. Câu hỏi: Làm thế nào để chứng minh quyền sử dụng đất trong một tranh chấp ranh giới?

Trả lời: Chứng minh quyền sử dụng đất bao gồm việc cung cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán đất, và bằng chứng về việc sử dụng và bảo quản đất. Thông thường, việc này đòi hỏi sự hỗ trợ của các văn bản pháp lý và hình ảnh chứng minh.

4. Câu hỏi: Tại sao cần phải thực hiện đo đạc thực tế trong một vụ án tranh chấp đất?

Trả lời: Đo đạc thực tế giúp xác định diện tích đất thực tế, kiểm tra sự chênh lệch giữa giấy chứng nhận và tình trạng thực tế. Thông qua quy trình này, tòa án có thể đưa ra quyết định chính xác và công bằng về quyền sử dụng đất trong trường hợp tranh chấp.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo