Yêu tinh tiếng Anh là gì?
Yêu tinh tiếng Anh là gì?
Yêu tinh tiếng Anh là "poltergeist" (a disruptive ghost), "Goblin" hoặc "Orge".
- Poletergeist
Ví dụ: Giống như yêu tinh.
Looks like a poltergeist.
- Goblin
Ví dụ: Em không nghĩ đọc nó lại kích động bọn yêu tinh đến vậy.
I didn't think reading it would unleash goblin fury, okay
- Ogre
Ví dụ: Con nghĩ con yêu tinh đó tên gì?
What do you think the ogre's name is?
Yêu tinh, một khái niệm mang đậm bản chất huyền bí, được sử dụng để mô tả đủ loại sinh vật phi nhân loại trong các truyền thuyết và thần thoại châu Âu. Dưới cái nhìn này, chúng bao gồm những hình thù đa dạng như goblin, elf, orc, tiên nữ, tinh linh, và nhiều hơn nữa. Yêu tinh không chỉ là thuật ngữ của dân gian châu Âu mà còn là yếu tố quan trọng trong văn hóa dân gian Nhật Bản, với tên gọi là "yōsei."
Từng hình thù của yêu tinh đều mang theo câu chuyện riêng, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong thế giới tưởng tượng. Chúng không chỉ là những sinh vật huyền bí, mà còn là biểu tượng của sức mạnh, sự kỳ diệu và liên kết giữa thế giới thực và thế giới siêu nhiên. Yêu tinh, đan xen giữa các văn hóa, tạo nên một thế giới đầy màu sắc và kỳ bí trong lòng người.
Từ vựng tiếng Anh khác mang nghĩa là "yêu tinh"
Dưới đây là một số từ vựng khác ít gặp hơn trong tiếng Anh mang nghĩa Yêu tinh:
- demon
- elf
- elfin
- elfish
- elves
- elvish
- evil
- leprechaun
- pigmy
- pooka
- puck
- pygmy
- sprite
Ví dụ một số từ thường thấy về Yêu tinh
-
Cá mập yêu tinh: goblin shark
-
Nữ yêu tinh: night-hag · ogress
-
Trông như yêu tinh: ogreish · ogrish · puckish
Từ yêu tinh tiếng Anh trong ngữ cảnh
- Yêu tinh là có thật.
- Goblins real.
- Christ, he looks like he was molested by elves.
- I need to talk to the goblin.
- Only a goblin would recognize that this is the true sword of Gryffindor.
- So they rescued him from the goblins, but took him away from me.
- If you say something true, I’ll release all these creatures."
- You're a demon for ruining this girl's life!
- Spin around like a crazy elf
- A spirit of the North that lies in wait for travelers.
- I didn't think reading it would unleash goblin fury, okay?
- Even amongst goblins, you're famous, Harry Potter.
- Goblins are here.
- We have to find these demons soon
- My nickname is the Fairy of 15 Seconds.
- Someone call the police to shoot this monster!
- You're Puck.
- And there's an ogre that comes out from underneath the bridge.
- Demons have been confined in Lei Feng Pagoda for aeons!
- There is the story of " The Elves and the Shoemaker. "
- You said the goblins are plotting.
- That's because you turned left at the goblin.
- I thought you were a leprechaun.
- He is staying at Brittany's (Heather Morris) house; she believes that he is a leprechaun.
- The ogre is only interested in children of your age.
- You're surrounded by goblins!
Câu hỏi thường gặp
1. Yêu tinh tiếng Anh là gì?
- Yêu tinh tiếng Anh là "poltergeist" (một hồn ma gây rối), "Goblin" hoặc "Ogre".
2. Có những từ vựng tiếng Anh nào khác mang nghĩa là "yêu tinh"?
- Dưới đây là một số từ vựng khác ít gặp hơn trong tiếng Anh mang nghĩa Yêu tinh: demon, elf, elfin, elfish, elves, elvish, evil, leprechaun, pigmy, pooka, puck, pygmy, sprite. Ví dụ một số từ thường thấy về Yêu tinh: Cá mập yêu tinh: goblin shark, Nữ yêu tinh: night-hag · ogress, Trông như yêu tinh: ogreish · ogrish · puckish.
3. Có những ví dụ tiếng Anh nào về Yêu tinh trong ngữ cảnh?
- Ví dụ: "Goblins are here." (Bọn yêu tinh đang ở đây) hoặc "You're a demon for ruining this girl's life!" (Bạn là một con quỷ làm hủy hoại cuộc sống của cô gái này).
4. Có câu chuyện hoặc tác phẩm nổi tiếng nào liên quan đến Yêu tinh tiếng Anh không?
- Có, ví dụ như câu chuyện "The Elves and the Shoemaker" (Yêu tinh và người thợ đóng giày).
Hy vọng rằng những câu hỏi và câu trả lời trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm "Yêu tinh" trong tiếng Anh.
Nội dung bài viết:
Bình luận