Yêu đơn phương tiếng Anh là gì?

Yêu đơn phương tiếng Anh là gì?

Yêu đơn phương tiếng Anh là gì?

Yêu đơn phương tiếng Anh là gì?

Yêu đơn phương tiếng Anh là love one unrequitedly /lʌv wʌn ˌʌnriˈkwaɪtɪdli/. Đây là một cụm động từ thể hiện hành động yêu đơn phương một ai đó.

Yêu đơn phương là một trạng thái đau lòng, nơi tình cảm chưa được đáp lại nhưng vẫn tồn tại trong trái tim. Trong thế giới tình yêu, đôi khi ta đắm chìm trong cảm xúc, nhưng đối phương không hồi đáp lại tình cảm ấy. Đó là những cảm xúc trái ngược, khi lòng bồi hồi tình yêu nhưng đồng thời cảm giác cô đơn và đau khổ.

Có thể suy ra, từ diễn tả tình đơn phương, tình cảm chỉ đến từ một phía và không được đáp lại trong tiếng Anh với dạng danh từ là unrequited love /ˌʌnriˈkwaɪtɪd lʌv/.

Tình đơn phương là một trạng thái đau lòng, nơi mà tâm hồn một mình mơ về hạnh phúc không đáp lại. Trong cuộc sống, có những khoảnh khắc khi ta đắm chìm trong cảm xúc, nhưng đối phương không hề chia sẻ. Đó là một hành trình đơn độc, nơi niềm vui và đau khổ trở nên không đối xứng.

Ví dụ tiếng Anh về Yêu đơn phương

Ví dụ 1. Anh yêu đơn phương cô ấy và không bao giờ nói cho cô biết anh cảm thấy thế nào.

  • He loved her unrequitedly and never told her how he felt.

Ví dụ 2. Cô phải lòng đồng nghiệp của mình nhưng yêu đơn phương anh ấy.

  • She had a crush on her coworker but loved him unrequitedly.

Ví dụ 3. Một cô gái tên Riborg Voigt là tình yêu đơn phương thời trẻ của Andersen.

  • A girl named Riborg Voigt was the unrequited love of Andersen's youth.

Ví dụ 4. Cô nuôi dưỡng một tình yêu đơn phương thầm kín dành cho Harry.

  • She nourishes a secret, unrequited love for Harry.

Từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa đơn phương

Trong tiếng Anh, ý nghĩa của "đơn phương" có thể được thể hiện thông qua các từ ngữ khác nhau.

  • "Unrequited love" (tình đơn phương) mô tả một mối quan hệ mà tình cảm của một bên không được đáp lại.
  • Ngược lại, "unilateral" (đơn phương, một phía) chỉ đến việc một hành động hay sự kiện chỉ tác động đến một phía, một bên.

Ví dụ: "Love should not be unilateral, otherwise you are wasting your time on unrequited love" (Tình cảm không nên chỉ đến từ một phía, nếu không bạn đang phí thời gian cho một mối tình đơn phương).

Cả hai từ ngữ này thể hiện sự đơn lẻ, mối quan hệ không cân bằng, làm nổi bật tình trạng khi một mình yêu một cách không đối xứng hoặc không được đáp lại.

Từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với Yêu đơn phương

Một số từ đồng nghĩa với "unrequitedly" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau bao gồm:

  • one-sided love: tình yêu đến từ một phía
  • unreciprocatedly: không đáp lại, không đền đáp
  • unreturnedly: không được đáp trả, không được đáp lại
  • unansweredly: không được trả lời, không được đáp lại
  • unfulfilledly: không được hoàn thành, không được đáp ứng
  • ungratified: không được đáp ứng, không được hài lòng
  • unmet: không được đáp ứng, không được đáp lại

Câu hỏi thường gặp

  1. Yêu đơn phương tiếng Anh là gì?

    • Yêu đơn phương tiếng Anh là love one unrequitedly /lʌv wʌn ˌʌnriˈkwaɪtɪdli/. Đây là một cụm động từ thể hiện hành động yêu đơn phương một ai đó.
  2. Tình đơn phương có thể được mô tả như thế nào trong tiếng Anh?

    • Tình đơn phương là một trạng thái đau lòng, nơi tình cảm chưa được đáp lại nhưng vẫn tồn tại trong trái tim. Đôi khi, tình yêu đơn phương tạo ra những cảm xúc trái ngược, khi lòng bồi hồi tình yêu nhưng đồng thời cảm giác cô đơn và đau khổ.
  3. Ví dụ tiếng Anh về tình đơn phương là gì?

    Ví dụ 1. Anh yêu đơn phương cô ấy và không bao giờ nói cho cô biết anh cảm thấy thế nào.

    • He loved her unrequitedly and never told her how he felt.

    Ví dụ 2. Cô phải lòng đồng nghiệp của mình nhưng yêu đơn phương anh ấy.

    • She had a crush on her coworker but loved him unrequitedly.

    Ví dụ 3. Một cô gái tên Riborg Voigt là tình yêu đơn phương thời trẻ của Andersen.

    • A girl named Riborg Voigt was the unrequited love of Andersen's youth.

    Ví dụ 4. Cô nuôi dưỡng một tình yêu đơn phương thầm kín dành cho Harry.

    • She nourishes a secret, unrequited love for Harry.
  4. Có từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với "Yêu đơn phương" không?

    • Trong tiếng Anh, một số từ đồng nghĩa với "unrequitedly" bao gồm one-sided love, unreciprocatedly, unreturnedly, unansweredly, unfulfilledly, ungratified, và unmet. Những từ này thể hiện sự đơn lẻ và mối quan hệ không cân bằng, làm nổi bật tình trạng khi một mình yêu một cách không đối xứng hoặc không được đáp lại.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo