Yên tĩnh tiếng Anh là gì?
Yên tĩnh tiếng Anh là gì?
Yên tĩnh tiếng Anh là "quiet"/ˈkwaɪət/.
Từ đồng nghĩa: hushed, silent, peaceful, poised, quiet, tranquil, restful
Từ trái nghĩa: disturbance (Sự làm mất yên tĩnh)
Yên tĩnh là trạng thái tuyệt vời, nơi không gian trở nên trấn an, không bị xâm phạm bởi tiếng ồn hay sự rối bời. Trong yên lặng, âm thanh của sự tĩnh lặng hòa quyện, mời gọi ta tận hưởng khoảnh khắc hiếm hoi của sự tĩnh lặng.
Ví dụ tiếng Anh về "Yên tĩnh"
Ví dụ 1.Thật yên tĩnh khi không có những đứa trẻ ở đây.
- It's so quiet without the kids here.
Ví dụ 2. Quê hương tôi là một ngôi làng nhỏ yên tĩnh, thanh bình ở phía Tây Nam Việt Nam.
- My hometown is a quiet, peaceful little village in the southwest of Vietnam.
Một số từ vựng chỉ cảm giác nghe
Tai thính: Sharp-eared
- Đây là từ để mô tả khả năng nghe tốt, biểu thị sự nhạy bén và linh hoạt của tai.
Điếc: Deaf
- Mô tả trạng thái mất khả năng nghe, làm nổi bật sự thiếu sót này trong trải nghiệm giao tiếp.
Ồn ào: Noisy
- Diễn đạt cảm giác của môi trường nghe đầy ồn ào, tạo ra âm thanh khó chịu và gây phiền toái.
Náo nhiệt: Boisterous
- Mô tả mức độ năng động và sôi động của âm thanh, thường xuất hiện trong các tình huống vui nhộn.
Im lặng: Silent
- Diễn đạt trạng thái hoàn toàn không có âm thanh, tạo nên một không gian yên tĩnh và tĩnh lặng.
Yên tĩnh: Quiet
- Mô tả một mức độ âm thanh thấp, tạo cảm giác êm dịu và thư giãn.
Câu hỏi thường gặp
Q1: Yên tĩnh tiếng Anh là gì?
Yên tĩnh tiếng Anh là "quiet"/ˈkwaɪət/. Từ đồng nghĩa bao gồm "hushed" và "silent". Yên tĩnh mô tả trạng thái không gian không bị xâm phạm bởi tiếng ồn, tạo ra một không khí trấn an và tĩnh lặng.
Q2: Có những từ vựng nào chỉ cảm giác nghe liên quan đến "Yên tĩnh" không?
Một số từ vựng chỉ cảm giác nghe bao gồm:
-
Tai thính (Sharp-eared): Mô tả khả năng nghe tốt, biểu thị sự nhạy bén và linh hoạt của tai.
-
Điếc (Deaf): Mô tả trạng thái mất khả năng nghe, làm nổi bật sự thiếu sót này trong trải nghiệm giao tiếp.
-
Ồn ào (Noisy): Diễn đạt cảm giác của môi trường nghe đầy ồn ào, tạo ra âm thanh khó chịu và gây phiền toái.
-
Náo nhiệt (Boisterous): Mô tả mức độ năng động và sôi động của âm thanh, thường xuất hiện trong các tình huống vui nhộn.
-
Im lặng (Silent): Diễn đạt trạng thái hoàn toàn không có âm thanh, tạo nên một không gian yên tĩnh và tĩnh lặng.
-
Yên tĩnh (Quiet): Mô tả một mức độ âm thanh thấp, tạo cảm giác êm dịu và thư giãn.
Q3: Cho ví dụ tiếng Anh về "Yên tĩnh"?
Có một số ví dụ tiếng Anh như sau:
-
"It's so quiet without the kids here." (Thật yên tĩnh khi không có những đứa trẻ ở đây.)
-
"My hometown is a quiet, peaceful little village in the southwest of Vietnam." (Quê hương tôi là một ngôi làng nhỏ yên tĩnh, thanh bình ở phía Tây Nam Việt Nam.)
Q4: Định nghĩa và ý nghĩa của "Yên tĩnh" là gì?
Yên tĩnh là trạng thái tuyệt vời, nơi không gian trở nên trấn an, không bị xâm phạm bởi tiếng ồn hay sự rối bời. Trong yên lặng, âm thanh của sự tĩnh lặng hòa quyện, mời gọi ta tận hưởng khoảnh khắc hiếm hoi của sự tĩnh lặng.
Nội dung bài viết:
Bình luận