Xương khớp tiếng Anh là gì?

Xương khớp tiếng Anh là gì?

Xương khớp tiếng Anh là gì?

Xương khớp tiếng Anh là gì?

Xương khớp tiếng Anh là "Bone" /boʊn/.

Xương khớp là một phần quan trọng của cấu trúc cơ bản của con người, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan nội tạng. Xương và khớp tạo thành hệ thống khung xương, giúp duy trì hình dạng và cấu trúc của cơ thể. Khớp cho phép sự linh hoạt và chuyển động của cơ bắp, đồng thời giữ cho xương ổn định.

Hệ thống này không chỉ cung cấp khả năng chịu lực và chống lại áp lực, mà còn đóng vai trò trong việc sản xuất các tế bào máu và lưu trữ khoáng chất. Bảo dưỡng và chăm sóc cho hệ thống xương khớp là quan trọng để duy trì sức khỏe toàn diện và khả năng hoạt động của cơ thể.

Ví dụ tiếng Anh về "Xương khớp"

Ví dụ 1. Đứa trẻ gầy đến mức bạn có thể nhìn thấy xương của nó.

  •  The child was so thin that you could see her bones.

Ví dụ 2. Alice bị gãy xương bàn chân.

  •  Alice suffered a broken bone in her foot.

Từ vựng tiếng Anh về một số hệ cơ quan của người

Hệ cơ quan trong cơ thể người chịu trách nhiệm về nhiều chức năng quan trọng. Dưới đây là một số hệ cơ quan quan trọng:

1. Hệ Tim Mạch (Circulatory/Cardiovascular System): Hệ tim mạch đảm nhận nhiệm vụ vận chuyển máu và dưỡng chất đến các tế bào trong cơ thể. Tim, mạch và huyết áp đều là những phần chính của hệ này.

2. Hệ Hô Hấp (Respiratory System): Hệ hô hấp giúp cung cấp ô nhiễm và nhận lấy oxy. Lỗ mũi, phế quản và phổi là những bộ phận quan trọng trong hệ này.

3. Hệ Thần Kinh (Nervous System): Hệ thần kinh quản lý và điều khiển mọi hoạt động của cơ thể. Não, tủy sống và các dây thần kinh chính là cơ cấu cơ bản của hệ này.

4. Hệ Tiêu Hóa (Digestive System): Hệ tiêu hóa giúp phân hủy thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng. Nó bao gồm các bộ phận như dạ dày, ruột và gan.

5. Hệ Xương Khớp (Musculoskeletal System): Hệ xương khớp bao gồm xương và cơ, cung cấp hỗ trợ cho cơ thể và đảm bảo khả năng chuyển động.

Những hệ cơ quan này hoạt động hiệu quả khi hợp tác để duy trì sức khỏe và sự sống.

Câu hỏi thường gặp

Q1: Xương khớp tiếng Anh là gì?

A1: Xương khớp tiếng Anh là "Bone" /boʊn/. Xương khớp là một phần quan trọng của hệ xương khớp, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan nội tạng, cũng như duy trì hình dạng và cấu trúc của cơ thể.

Q2: Xương khớp có vai trò gì trong cơ thể con người?

A2: Xương khớp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự linh hoạt và chuyển động cho cơ bắp, giữ cho xương ổn định, chịu lực, và chống lại áp lực. Hệ thống xương khớp cũng tham gia vào sản xuất tế bào máu và lưu trữ khoáng chất, đóng vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe và khả năng hoạt động của cơ thể.

Q3: Có ví dụ tiếng Anh nào về sử dụng "xương khớp" không?

A3: Ví dụ 1: "Đứa trẻ gầy đến mức bạn có thể nhìn thấy xương của nó." (The child was so thin that you could see her bones.) Ví dụ 2: "Alice bị gãy xương bàn chân." (Alice suffered a broken bone in her foot.)

Q4: Ngoài hệ xương khớp, có những hệ cơ quan nào quan trọng trong cơ thể con người?

A4: Ngoài hệ xương khớp, còn có nhiều hệ cơ quan quan trọng khác, bao gồm Hệ Tim Mạch, Hệ Hô Hấp, Hệ Thần Kinh, Hệ Tiêu Hóa và Hệ Xương Khớp. Các hệ này hợp tác để duy trì sức khỏe và sự sống, đảm bảo các chức năng quan trọng như vận chuyển máu, hô hấp, quản lý hoạt động cơ thể, tiêu hóa thức ăn và cung cấp hỗ trợ cho cơ thể.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo