Xương chậu tiếng Anh là gì?

Xương chậu tiếng Anh là gì?

Xương chậu tiếng Anh là gì?

Xương chậu tiếng Anh là gì?

Xương chậu tiếng Anh là pelvic bone /ˈpɛlvɪk boʊn/.

Xương chậu còn nhiều cách gọi khác như: hip bone, os coxae, innominate bone, coxal bone.

Xương chậu là một phần quan trọng của cấu trúc xương trong cơ thể. Nó được tạo thành từ 3 xương nhỏ, bao gồm xương cánh chậu ở phía trên, xương mu ở phía trước dưới và xương ngồi ở phía sau dưới. Với hình dạng cánh quạt, xương chậu có 2 mặt, 4 bờ, và 4 góc, tạo nên một kiến trúc độc đáo.

Ngoài ra, xương chậu không chỉ chịu trách nhiệm về khả năng chịu lực mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể trong các hoạt động hàng ngày. Đây là xương lớn nhất trong hệ thống xương, đóng góp vào sự ổn định và linh hoạt của cơ thể con người.

Ví dụ tiếng Anh về "xương chậu"

Ví dụ 1. Xương chậu, hoặc xương hông, bao gồm ilium, ischium và pubis.

  •  The pelvic bone, or hip bone, consists of the ilium, ischium, and pubis.

Ví dụ 2. Bác sĩ sản khoa giải thích đầu của em bé sẽ xoay như thế nào để lọt qua xương chậu của người mẹ trong khi sinh.

  •  The obstetrician explained how the baby's head would rotate to fit through the mother's pelvic bone during childbirth.

Một số từ vựng liên quan đến xương chậu (pelvic bone)

Xương Chậu và Cấu Trúc Liên Quan:

  • Ilium (Xương Đòn): Ilium là phần lớn và cao nhất của xương chậu, tạo thành phần trên cùng của xương hông. Đây là một trong những thành phần quan trọng định hình hình dạng và chức năng của xương chậu.

  • Ischium (Xương Thấp): Phần thấp hơn và ở phía sau của xương chậu, ischium chiếm phần dưới và phía sau của xương hông. Nó cung cấp hỗ trợ cho trọng lực và làm phần đáy của xương hông.

  • Pubis (Xương Trước): Pubis là phần phía trước của xương chậu, tạo thành phần dưới và phía trước của xương hông. Nó có vai trò trong việc nối liền xương chậu và hỗ trợ cơ bản cho cơ bắp xung quanh.

  • Acetabulum (Lỗ Chạm Hình Chén): Acetabulum là một lỗ chạm hình chén sâu trên bề mặt bên của xương chậu. Nó nối với đầu đùi để tạo thành khớp hông, đóng vai trò quan trọng trong sự linh hoạt và ổn định.

  • Obturator Foramen (Lỗ Đè Chừng): Là một lỗ to hình oval trên xương chậu, được hình thành bởi xương mắt và xương chậu.

  • Pubic Symphysis (Liên Xương Chậu): Là một khớp nằm giữa hai xương chậu trái và phải, mang lại sự linh hoạt giới hạn và ổn định cho xương chậu.

  • Sacrum (Xương Cùng): Xương tam giác lớn nằm ở đáy xương sống, nối với hai xương chậu để tạo thành cấu trúc chậu chính.

  • Coccyx (Xương Cụt): Xương tam giác nhỏ nằm ở đầu dưới của xương sống, chức năng làm điểm gắn kết cho cơ và hỗ trợ sàn chậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xương chậu tiếng Anh là gì?

    Trả lời: Xương chậu tiếng Anh được gọi là "pelvic bone" /ˈpɛlvɪk boʊn/. Nó còn được biết đến bằng các tên khác như "hip bone," "os coxae," "innominate bone," và "coxal bone."

  2. Xương chậu có cấu trúc như thế nào?

    Trả lời: Xương chậu bao gồm ba xương nhỏ: xương cánh chậu ở phía trên, xương mu ở phía trước dưới, và xương ngồi ở phía sau dưới. Có hình dạng cánh quạt với 2 mặt, 4 bờ, và 4 góc, tạo nên một kiến trúc độc đáo. Xương chậu đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể và duy trì ổn định trong các hoạt động hàng ngày.

  3. Xương chậu có vai trò gì trong cơ thể con người?

    Trả lời: Xương chậu không chỉ chịu trách nhiệm về khả năng chịu lực mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể trong các hoạt động hàng ngày. Đây là xương lớn nhất trong hệ thống xương, góp phần vào sự ổn định và linh hoạt của cơ thể con người.

  4. Có ví dụ tiếng Anh nào về "xương chậu"?

    Trả lời: Ví dụ tiếng Anh về "xương chậu":

    • Ví dụ 1: "The pelvic bone, or hip bone, consists of the ilium, ischium, and pubis."
    • Ví dụ 2: "The obstetrician explained how the baby's head would rotate to fit through the mother's pelvic bone during childbirth."

    Một số từ vựng liên quan bao gồm "Ilium," "Ischium," "Pubis," "Acetabulum," "Obturator Foramen," "Pubic Symphysis," "Sacrum," và "Coccyx."

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo