Xúc xích tiếng Anh là gì?

Xúc xích tiếng Anh là gì?

Xúc xích tiếng Anh là gì?

Xúc xích tiếng Anh là gì?

Xúc xích tiếng Anh là "Sausage" (danh từ), một loại thực phẩm chế biến từ thịt, chủ yếu là thịt lợn, thông thường được nhồi và đóng gói trong một bì kèm theo nhiều gia vị như muối và chất phụ gia. Sau đó, chúng có thể được hun khói hoặc luộc lửa nhỏ để nấu chín.

Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ thường gọi xúc xích là "Hot Dog", một món ăn phổ biến kết hợp giữa xúc xích và bánh mì dài (long soft piece of bread). "Hot Dog" là một từ loại thông dụng mô tả món ăn này.

Ví dụ về cách sử dụng từ này:

  • a hot dog with mustard (xúc xích với mù tạt.)

  • He sliced off a piece of sausage. It's really delicious when eaten with bread. (Anh ta cắt một miếng xúc xích. Thực sự rất ngon khi ăn với bánh mì.)

Hiện nay, xúc xích không chỉ là một phần quan trọng trong ẩm thực truyền thống mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong các món ăn hiện đại trên toàn thế giới. Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng mà còn là một món ăn phổ biến được yêu thích đặc biệt đối với trẻ em và thanh thiếu niên. Xúc xích, với đa dạng cách chế biến và kết hợp, thật sự đã trở thành một biểu tượng trong ẩm thực quốc tế.

Thông tin chi tiết của từ "xúc xích" (sausage)

1. Sausage (Danh từ)

Phát âm:

  • Theo anh-anh: /ˈsɒs.ɪdʒ/
  • Theo anh-mỹ: /ˈsɑː.sɪdʒ/

Nghĩa tiếng anh:

  • A food made of meat that has been cut into very small pieces, mixed with spices, and put into a thin and usually edible tube.

Nghĩa tiếng việt:

  • Một loại thực phẩm làm từ thịt được cắt thành những miếng rất nhỏ, trộn với gia vị, và cho vào một ống mỏng và thường có thể ăn được.

Ví dụ:

  1. We had some sausage and chips. Chúng tôi đã chuẩn bị xúc xích và khoai tây chiên.

  2. We grilled pork sausages. These are the main meals for camping today. Chúng tôi nướng xúc xích heo. Đó là bữa ăn chính cho buổi cắm trại ngày hôm nay.

Ngoài ra chúng ta cũng có thể hiểu theo nghĩa thông dụng sau

2. Hot dog (Danh từ)

Phát âm:

  • Hot dog /ˈhɒt ˌdɒɡ/

Nghĩa tiếng anh:

  • The type of thin, red-brown sausage, preserved using smoke or chemicals, that is eaten as part of the sandwich called a hot dog.

Nghĩa tiếng việt:

  • Loại xúc xích mỏng, màu nâu đỏ, được bảo quản bằng khói hoặc hóa chất, được ăn như một phần của bánh mì sandwich được gọi là xúc xích.

Ví dụ:

  1. We waited beside a hot dog stand. Chúng tôi đã đợi bên cạnh một quầy xúc xích.

  2. I like to eat sliced hot dogs with long soft bread. Tôi thích ăn xúc xích cắt lát với bánh mì dài mềm.

Ví dụ tiếng Anh về "xúc xích"

Dưới đây là một số mẫu câu ví dụ cách sử dụng từ Sausage (xúc xích).

  1. Our breakfast menu features a fried egg sandwich, three-egg omelet, scrambled eggs with smoked trout and eggs and potatoes with bacon or sausage.
    • Thực đơn bữa sáng của chúng tôi có bánh mì trứng chiên, trứng ốp la ba quả, trứng bác với cá hồi hun khói và trứng và khoai tây với thịt xông khói hoặc xúc xích.
  2. I want to order your pizza either with a thin or thick crust and choose from toppings like meatballs, sausage and green peppers.
    • Tôi muốn đặt bánh pizza của bạn với lớp vỏ mỏng hoặc dày và chọn các loại nhân như thịt viên, xúc xích và ớt xanh.
  3. The fantastic tastes are in the little details: sweet fennel in the sausage, scrambled eggs with smoked trout.
    • Hương vị tuyệt vời nằm ở những chi tiết nhỏ: thì là ngọt ngào trong xúc xích, trứng bác với cá hồi hun khói.
  4. She and her friends grabbed a hot dog with sauerkraut at a stand nearby and watched the theater crowd exit the latest blockbuster show.
    • Cô và những người bạn của mình gắp một con xúc xích với dưa cải bắp ở một quầy gần đó và xem đám đông nhà hát thoát ra khỏi buổi biểu diễn tập thể mới nhất.
  5. If you are having a hard time house training a new dog, use a piece of cheese or a hot dog that is specific to her going out to relieve herself.
    • Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc huấn luyện một chú chó mới trong nhà, hãy dùng một miếng pho mát hoặc xúc xích dành riêng cho chúng đi chơi để giải tỏa.
  6. Actually, I think they are able to hide the medication in a piece of hot dog or a spoonful of peanut butter, which they easily feed to their dog.
    • Trên thực tế, tôi nghĩ họ có thể giấu thuốc trong một miếng xúc xích hoặc một thìa bơ đậu phộng, mà họ dễ dàng cho chó ăn.

Một số từ vựng liên quan đến "xúc xích"(sausage)

Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ

Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ

canned sausage

xúc xích đóng hộp

chipolata sausage

xúc xích thịt lợn

coarse-vat sausage

xúc xích từ thịt nghiền

all-beef sausage

xúc xích thịt bò

Câu hỏi thường gặp

  1. Xúc xích tiếng Anh là gì?

    Xúc xích tiếng Anh là "Sausage" (danh từ), một loại thực phẩm chế biến từ thịt, chủ yếu là thịt lợn, thông thường được nhồi và đóng gói trong một bì kèm theo nhiều gia vị như muối và chất phụ gia. Sau đó, chúng có thể được hun khói hoặc luộc lửa nhỏ để nấu chín.

  2. Người Mỹ thường gọi xúc xích là gì?

    Trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ thường gọi xúc xích là "Hot Dog", một món ăn phổ biến kết hợp giữa xúc xích và bánh mì dài. "Hot Dog" là một từ loại thông dụng mô tả món ăn này.

  3. Xúc xích có nhiều cách chế biến và kết hợp như thế nào?

    Hiện nay, xúc xích không chỉ là một phần quan trọng trong ẩm thực truyền thống mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong các món ăn hiện đại trên toàn thế giới. Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng mà còn là một món ăn phổ biến được yêu thích đặc biệt đối với trẻ em và thanh thiếu niên.

  4. Có những từ vựng nào liên quan đến "xúc xích" mà tôi cần biết?

    Một số từ vựng liên quan đến "xúc xích" bao gồm: canned sausage (xúc xích đóng hộp), chipolata sausage (xúc xích thịt lợn), coarse-vat sausage (xúc xích từ thịt nghiền), all-beef sausage (xúc xích thịt bò).

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo