Xuất huyết tiếng Anh là gì?

Xuất huyết tiếng Anh là gì?

Xuất huyết tiếng Anh là gì?

Xuất huyết tiếng Anh là gì?

Xuất huyết tiếng Anh là hemorrhage /ˈhɛmərɪʤ/.

Xuất huyết là hiện tượng mất máu từ các thành phần của hệ thống mạch máu, bao gồm cả tĩnh mạch, động mạch và mao mạch. Điều này có thể xảy ra cả ở bên ngoài cơ thể và bên trong cơ thể, đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe và y tế.

Ví dụ tiếng Anh về "xuất huyết"

Ví dụ 1. Bệnh nhân qua đời vì xuất huyết não nặng.

  •  The patient passed away from a severe cerebral hemorrhage.

Ví dụ 2. Sau khi bị xuất huyết não, anh hôn mê.

  •  After having a cerebral hemorrhage, he fell into a coma.

Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các chứng xuất huyết khác

1. Intracranial Hemorrhage (Xuất Huyết Nội Sọ)

  • Xuất huyết trong bộ não, thường gây áp lực đối với não và yêu cầu sự chăm sóc y tế khẩn cấp.

2. Cerebral Hemorrhage (Xuất Huyết Não)

  • Sự xuất huyết trực tiếp vào cấu trúc não, có thể dẫn đến tình trạng nặng và yêu cầu can thiệp ngay.

3. Subarachnoid Hemorrhage (Xuất Huyết Dưới Màng Nhện)

  • Xuất huyết dưới màng nhện bao phủ bề mặt não, thường liên quan đến chấn thương nặng hoặc mạch máu não bị vỡ.

4. Subconjunctival Hemorrhage (Xuất Huyết Kết Mạc)

  • Sự xuất huyết dưới kết mạc, thường không nguy hiểm và thường tự giảm đi mà không cần can thiệp.

5. Epistaxis (Chảy Máu Cam)

  • Hiện tượng chảy máu từ mũi, có thể do nhiều nguyên nhân như chấn thương hoặc tình trạng y tế.

6. Hematemesis (Nôn ra Máu)

  • Sự nôn mà trong đó có máu, có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý trong dạ dày hoặc hệ tiêu hóa.

Với kiến thức về các thuật ngữ này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các tình trạng xuất huyết và có khả năng nhận biết các triệu chứng cũng như đối phó với chúng một cách hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

Q1: Xuất huyết tiếng Anh là gì?

A1: Xuất huyết tiếng Anh dịch là "hemorrhage" /ˈhɛmərɪʤ/. Đây là hiện tượng mất máu từ các thành phần của hệ thống mạch máu, có thể xảy ra cả bên ngoài và bên trong cơ thể, gây thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe và y tế.

Q2: Có ví dụ tiếng Anh nào về "xuất huyết" không?

A2:

  1. Ví dụ 1: Bệnh nhân qua đời vì xuất huyết não nặng.

    • "The patient passed away from a severe cerebral hemorrhage."
  2. Ví dụ 2: Sau khi bị xuất huyết não, anh hôn mê.

    • "After having a cerebral hemorrhage, he fell into a coma."

Q3: Có những thuật ngữ tiếng Anh nào liên quan đến các chứng xuất huyết khác?

A3: Có, dưới đây là một số thuật ngữ liên quan:

  1. Intracranial Hemorrhage (Xuất Huyết Nội Sọ): Xuất huyết trong bộ não, thường đòi hỏi chăm sóc y tế khẩn cấp.
  2. Cerebral Hemorrhage (Xuất Huyết Não): Xuất huyết trực tiếp vào cấu trúc não, có thể dẫn đến tình trạng nặng và yêu cầu can thiệp ngay.
  3. Subarachnoid Hemorrhage (Xuất Huyết Dưới Màng Nhện): Xuất huyết dưới màng nhện bao phủ bề mặt não, thường liên quan đến chấn thương nặng hoặc mạch máu não bị vỡ.
  4. Subconjunctival Hemorrhage (Xuất Huyết Kết Mạc): Xuất huyết dưới kết mạc, thường không nguy hiểm và tự giảm đi mà không cần can thiệp.

Q4: Hematemesis là gì và có thể là dấu hiệu của bệnh gì?

A4: Hematemesis là sự nôn mà trong đó có máu. Đây có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý trong dạ dày hoặc hệ tiêu hóa, và đòi hỏi sự chăm sóc y tế để đánh giá và điều trị hiệu quả.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo