Xin phép tiếng Anh là gì?

Xin phép tiếng Anh là gì?

Xin phép tiếng Anh là gì?

Xin phép tiếng Anh là gì?

Xin phép tiếng Anh là ask for permission/æsk fɔr pərˈmɪʃən/.

Xin phép là hành động tôn trọng, xin người có quyền cho phép làm điều gì đó. Việc này không chỉ thể hiện lòng tôn trọng mà còn là sự đánh giá tới quyền lực và quyền quyết định. Sự xin phép là cầu nối, mở đường cho sự hợp tác và sự đồng thuận. 

Ví dụ: Trong quá trình xử lý hồ sơ ly hôn, một bên cần phải đệ đơn và xin phép tòa án để tiến hành quy trình pháp lý.

Ví dụ tiếng Anh về "permission"

Ví dụ 1. Before entering the restricted area, make sure to ask for permission from the security personnel.

  • Trước khi vào khu vực cấm, hãy chắc chắn bạn đã xin phép từ nhân viên an ninh.

Ví dụ 2. Students should always ask for permission from their teachers if they need to leave the classroom during the lesson.

  • Học sinh nên luôn xin phép từ giáo viên nếu họ cần rời khỏi lớp học trong giờ học.

Ví dụ 3. Nếu thích bạn có thể xin phép trồng một số loại hoa xung quanh khuôn viên trường.

  •  If you like, you could ask for permission to plant some flowers around the campus.

Ví dụ 4. Bạn phải xin phép bất cứ khi nào bạn có ý định chụp ảnh ai đó.

  •  You have to ask for permission whenever you intend to take photos of someone.

Cách Sử Dụng Từ "Permission" Trong Tiếng Anh

1. Have Permission (Được Phép): Ví dụ: Don't take photos unless you have permission to do so. (Đừng chụp ảnh trừ khi bạn được phép làm như vậy.)

2. Gain/Get/Obtain/Receive/Secure Permission (Nhận Được Sự Cho Phép): Ví dụ: The citizens have to get permission to move from one place to another. (Người dân phải xin phép để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.)

3. Give (sb)/Grant (sb) Permission (Cấp Phép Cho Ai Đó): Ví dụ: Unfortunately, we cannot grant permission for these uses. (Tiếc là chúng tôi không thể cấp phép cho các việc sử dụng này.)

4. Apply For/Ask (For)/Request/Seek Permission (Xin Phép): Ví dụ: You may apply for permission to work immediately upon arriving in the United States. (Bạn có thể xin phép làm việc ngay khi đến Hoa Kỳ.)

Câu hỏi thường gặp

1. "Xin phép" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Xin phép trong tiếng Anh được dịch là ask for permission. Đây là hành động biểu hiện sự tôn trọng khi bạn muốn được phép làm điều gì đó từ người có quyền lực. Điều này không chỉ thể hiện lòng tôn trọng mà còn thể hiện sự nhìn nhận về quyền lực và quyền quyết định của người được xin phép. Hành động xin phép tạo cầu nối, mở đường cho sự hợp tác và thỏa thuận.

2. Tại sao việc xin phép quan trọng?

Xin phép quan trọng vì nó thể hiện sự tôn trọng đối với quyền lực và quyền lực quyết định của người khác. Điều này tạo nên nền tảng cho sự hợp tác và đồng thuận. Cho dù đó là việc vào khu vực cấm, rời khỏi lớp học hay tham gia các quy trình pháp lý như ly hôn, việc xin phép góp phần xây dựng một văn hóa tôn trọng và hợp tác.

3. Có thể cung cấp ví dụ về cách sử dụng từ "permission" trong câu tiếng Anh không?

Tất nhiên! Dưới đây là một số ví dụ:

  • Before entering the restricted area, make sure to ask for permission from the security personnel. (Trước khi vào khu vực cấm, hãy chắc chắn bạn đã xin phép từ nhân viên an ninh.)
  • Students should always ask for permission from their teachers if they need to leave the classroom during the lesson. (Học sinh nên luôn xin phép từ giáo viên nếu họ cần rời khỏi lớp học trong giờ học.)
  • If you like, you could ask for permission to plant some flowers around the campus. (Nếu thích bạn có thể xin phép trồng một số loại hoa xung quanh khuôn viên trường.)
  • You have to ask for permission whenever you intend to take photos of someone. (Bạn phải xin phép bất cứ khi nào bạn có ý định chụp ảnh ai đó.)

4. Làm thế nào từ "permission" có thể được sử dụng trong các câu tiếng Anh?

Từ "permission" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách:

  • Have Permission (Được Phép): Don't take photos unless you have permission to do so. (Đừng chụp ảnh trừ khi bạn được phép làm như vậy.)
  • Gain/Get/Obtain/Receive/Secure Permission (Nhận Được Sự Cho Phép): The citizens have to get permission to move from one place to another. (Người dân phải xin phép để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.)
  • Give (sb)/Grant (sb) Permission (Cấp Phép Cho Ai Đó): Unfortunately, we cannot grant permission for these uses. (Tiếc là chúng tôi không thể cấp phép cho các việc sử dụng này.)
  • Apply For/Ask (For)/Request/Seek Permission (Xin Phép): You may apply for permission to work immediately upon arriving in the United States. (Bạn có thể xin phép làm việc ngay khi đến Hoa Kỳ.)

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo