
Xí nghiệp tiếng Anh là gì?
Xí nghiệp tiếng Anh là gì?
Xí nghiệp tiếng Anh là "company"/ˈkʌmpəni/.
Xí nghiệp, như một đơn vị sản xuất, thực hiện chức năng kinh doanh bằng cách ký kết hợp đồng và tham gia giao dịch thương mại. Xí nghiệp có thể hoạt động độc lập hoặc tồn tại dưới dạng chi nhánh, địa điểm kinh doanh thuộc sự phụ thuộc của doanh nghiệp mẹ.
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, người ta cũng sử dụng "factory" và "enterprise" để chỉ "xí nghiệp".
Ví dụ tiếng Anh về "xí nghiệp"
Ví dụ 1. Vì vậy, anh ta sắp xếp để trả hết nợ của xí nghiệp và mở lại nhà máy.
- So he arranges to pay off the company’s debt and reopen the factory.
Ví dụ 2. Xí nghiệp đang thuê thêm nhân công.
- The company is taking on more help.
Ví dụ 3. The company is required to submit its financial reports to the regulatory authorities annually.
- Xí nghiệp phải nộp báo cáo tài chính hàng năm cho các cơ quan quản lý.
Ví dụ 4. Employees should be aware of the company policies and adhere to them to maintain a positive work environment.
- Nhân viên cần phải hiểu rõ các chính sách của xí nghiệp và tuân thủ chúng để duy trì môi trường làm việc tích cực.
Phân biệt "company", "business" và "enterprise"
Company (Công Ty): Là tổ chức kinh doanh tạo ra lợi nhuận từ việc sản xuất và bán các sản phẩm hay dịch vụ. Ví dụ: "She joined the company in 2009" (Cô ấy gia nhập công ty vào năm 2009).
Enterprise (Doanh Nghiệp): Là thuật ngữ chỉ những tổ chức kinh doanh có những đặc điểm chung như doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Ví dụ: "He works for a state-owned enterprise" (Anh ta làm việc cho một doanh nghiệp nhà nước).
Business (Kinh Doanh): Là tổ chức thương mại, hoạt động kinh doanh như công ty, cửa hàng, nhà máy. Ví dụ: "They’ve got a small catering business" (Họ vừa mở một công ty cung cấp thực phẩm nhỏ).
Những khái niệm này có sự chồng chéo, nhưng mỗi từ có những đặc điểm và mục tiêu kinh doanh riêng biệt, đó là điều quan trọng khi nói đến tổ chức và hoạt động kinh doanh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến "xí nghiệp"
- Manufacturer: Chủ các xí nghiệp
- Mill-hand: Công nhân xí nghiệp
- Multinational enterprise (MNE): Công ty (xí nghiệp) đa quốc gia
- Corporation: Tập đoàn
- Economy: Nền kinh tế
- Capital: Vốn
- Share: Cổ phần
- Car factory: Xí nghiệp ô tô
Trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất, những từ vựng tiếng Anh trên đóng vai trò quan trọng. Manufacturer là người chủ các xí nghiệp, trong khi Mill-hand chỉ đến công nhân xí nghiệp. Multinational enterprise (MNE) là công ty đa quốc gia, còn Corporation là tập đoàn quy mô lớn. Economy là nền kinh tế, Capital là vốn, và Share là cổ phần trong các doanh nghiệp. Cuối cùng, Car factory là nơi sản xuất ô tô, đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Câu trả lời: Xí nghiệp tiếng Anh được gọi là "company" (/ˈkʌmpəni/), và nó là một tổ chức kinh doanh thực hiện chức năng kinh doanh thông qua việc ký kết hợp đồng và tham gia giao dịch thương mại. Xí nghiệp có thể hoạt động độc lập hoặc dưới dạng chi nhánh thuộc sự phụ thuộc của doanh nghiệp mẹ.
2. Câu hỏi: Phân biệt "company," "business," và "enterprise"?
Câu trả lời:
- Company (Công Ty): Là tổ chức kinh doanh tạo ra lợi nhuận từ sản xuất và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Enterprise (Doanh Nghiệp): Là thuật ngữ chỉ những tổ chức kinh doanh có đặc điểm chung như doanh nghiệp nhà nước hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- Business (Kinh Doanh): Là tổ chức thương mại, hoạt động như công ty, cửa hàng, hoặc nhà máy.
Mỗi khái niệm này có mục tiêu và đặc điểm kinh doanh riêng biệt.
3. Câu hỏi: Có những từ vựng tiếng Anh liên quan đến "xí nghiệp" nào?
Câu trả lời: Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến "xí nghiệp" bao gồm:
- Manufacturer: Chủ các xí nghiệp.
- Mill-hand: Công nhân xí nghiệp.
- Multinational enterprise (MNE): Công ty đa quốc gia.
- Corporation: Tập đoàn.
- Economy: Nền kinh tế.
- Capital: Vốn.
- Share: Cổ phần.
- Car factory: Xí nghiệp ô tô.
Những từ này quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất.
4. Câu hỏi: Có ví dụ tiếng Anh về "xí nghiệp" không?
Câu trả lời: Ví dụ tiếng Anh về "xí nghiệp" có thể như sau:
- "He arranges to pay off the company’s debt and reopen the factory."
- "The company is taking on more help by hiring additional labor."
- "The company is required to submit its financial reports to the regulatory authorities annually."
- "Employees should be aware of the company policies and adhere to them to maintain a positive work environment."
Nội dung bài viết:
Bình luận