Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là gì?

Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là gì?

Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là gì?

Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là gì? 

Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là graduation classification /ɡræʤuˈeɪʃᵊn ˌklæsɪfɪˈkeɪʃᵊn/.

Xếp loại tốt nghiệp là quá trình đánh giá và phân loại kết quả học tập của sinh viên. Hệ thống này dựa trên các tiêu chí như điểm số, thành tích học tập, số lượng tín chỉ hoàn thành, và những yếu tố khác. Quá trình này phản ánh hiệu suất của sinh viên trong quá trình hoàn thành chương trình đào tạo, đồng thời cung cấp đánh giá chất lượng về kiến thức và kỹ năng của họ.

Ví dụ tiếng Anh về "xếp loại tốt nghiệp"

Ví dụ 1. Việc xếp loại tốt nghiệp cho chương trình kỹ thuật dựa trên sự kết hợp của các bài kiểm tra cuối kỳ, các môn học và một dự án cơ bản.

  •  The graduation classification for the engineering program is based on a combination of final exams, coursework, and a capstone project.

Ví dụ 2. Bảng điểm chính thức của trường đại học hiển thị rõ ràng việc xếp loại tốt nghiệp cho từng chương trình cấp bằng đã hoàn thành.

  •  The university's official transcript clearly displays the graduation classification for each completed degree program.

Ví dụ 3. The university implemented a new policy for graduation classification, considering both academic performance and community involvement.

  • Trường đại học đã áp dụng chính sách mới về phân loại tốt nghiệp, xem xét cả hiệu suất học tập và sự tham gia vào cộng đồng.

Ví dụ 4. After careful evaluation, the school decided to revise its graduation classification criteria to better reflect the diverse strengths of students.

  • Sau đánh giá cẩn thận, trường quyết định sửa đổi tiêu chí phân loại tốt nghiệp để phản ánh tốt hơn những sức mạnh đa dạng của sinh viên.

Xếp loại bằng tốt nghiệp (graduation rating)

Xếp Loại Bằng Tốt Nghiệp

  • Loại Xuất Sắc: Excellent
  • Loại Giỏi: Very Good
  • Loại Khá: Good
  • Loại Trung Bình Khá: Average Good
  • Loại Trung Bình: Average

Hệ thống xếp loại bằng tốt nghiệp phản ánh đánh giá về thành tích học tập, từ xuất sắc đến trung bình, giúp định hình thành tích và năng lực của sinh viên trong quá trình học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là gì?

    Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là "graduation classification" /ɡræʤuˈeɪʃᵊn ˌklæsɪfɪˈkeɪʃᵊn/.

  2. Quá trình xếp loại tốt nghiệp như thế nào?

    Quá trình xếp loại tốt nghiệp là quá trình đánh giá và phân loại kết quả học tập của sinh viên dựa trên các tiêu chí như điểm số, thành tích học tập, số lượng tín chỉ hoàn thành và các yếu tố khác. Nó phản ánh hiệu suất của sinh viên trong quá trình hoàn thành chương trình đào tạo và đánh giá chất lượng về kiến thức và kỹ năng của họ.

  3. Các ví dụ về xếp loại tốt nghiệp như thế nào trong thực tế?

    Ví dụ 1: Việc xếp loại tốt nghiệp cho chương trình kỹ thuật dựa trên sự kết hợp của các bài kiểm tra cuối kỳ, các môn học và một dự án cơ bản.

    Ví dụ 2: Bảng điểm chính thức của trường đại học hiển thị rõ ràng việc xếp loại tốt nghiệp cho từng chương trình cấp bằng đã hoàn thành.

    Ví dụ 3: Trường đại học đã áp dụng chính sách mới về phân loại tốt nghiệp, xem xét cả hiệu suất học tập và sự tham gia vào cộng đồng.

    Ví dụ 4: Sau đánh giá cẩn thận, trường quyết định sửa đổi tiêu chí phân loại tốt nghiệp để phản ánh tốt hơn những sức mạnh đa dạng của sinh viên.

  4. Xếp loại bằng tốt nghiệp (graduation rating) có những loại nào và nghĩa của chúng là gì?

    Có năm loại xếp loại bằng tốt nghiệp:

    • Loại Xuất Sắc (Excellent): Xuất sắc
    • Loại Giỏi (Very Good): Rất tốt
    • Loại Khá (Good): Tốt
    • Loại Trung Bình Khá (Average Good): Trung bình khá
    • Loại Trung Bình (Average): Trung bình

    Hệ thống này phản ánh đánh giá về thành tích học tập, từ xuất sắc đến trung bình, giúp định hình thành tích và năng lực của sinh viên trong quá trình học. 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo