Xác thực tiếng Anh là gì?

Xác thực tiếng Anh là gì?

Xác thực tiếng Anh là gì?

Xác thực tiếng Anh là gì?

Xác thực tiếng Anh là authenticate /ɔˈθɛntəˌkeɪt/.

Xác thực là quá trình khẳng định tính chân thật và đáng tin cậy của một cái gì đó. Điều này dựa trên lời khai báo hoặc thông tin mà người liên quan đưa ra, đặt nền tảng cho sự tin tưởng và đồng thuận trong việc xác nhận sự thật của một vấn đề.

Ví dụ tiếng Anh về "xác thực"

Ví dụ 1. Chúng tôi không thể xác thực mã truy cập beta mà bạn đã nhập bên dưới.

  •  We were not able to authenticate the beta access code you entered below.

Ví dụ 2. Họ đã xác định niên đại bằng carbon để xác thực tuyên bố rằng bộ xương đã hai triệu năm tuổi.

  •  They used carbon dating tests to authenticate the claim that the skeleton was two million years old.

Ví dụ 3. Before accessing sensitive information on the company's server, employees are required to authenticate their identity using a secure login process.

  • Trước khi truy cập thông tin nhạy cảm trên máy chủ của công ty, nhân viên phải xác thực danh tính của họ bằng quy trình đăng nhập an toàn.

Ví dụ 4. The digital signature on the legal document serves as a way to authenticate the origin and integrity of the contract.

  • Chữ ký số trên tài liệu pháp lý là một cách để xác thực nguồn gốc và tính toàn vẹn của hợp đồng.

Từ vựng đồng nghĩa với authenticate (xác thực)

  • Authenticate: Xác thực
  • Certify: Chứng nhận
  • Validate: Xác nhận
  • Confirm: Xác nhận
  • Prove: Chứng minh

Những từ trên đều liên quan đến hành động xác minh tính chính xác hoặc độ tin cậy của thông tin, quy trình hoặc đối tượng. Việc hiểu rõ từng từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh và nâng cao khả năng giao tiếp cũng như hiểu biết về các quy trình xác minh.

Câu hỏi thường gặp

1. Câu hỏi: Xác thực tiếng Anh là gì?

Câu trả lời: Xác thực tiếng Anh là quá trình khẳng định tính chân thật và đáng tin cậy của một cái gì đó. Điều này dựa trên lời khai báo hoặc thông tin mà người liên quan đưa ra, tạo nền tảng cho sự tin tưởng và đồng thuận trong việc xác nhận sự thật của một vấn đề.

2. Câu hỏi: Làm thế nào để xác thực thông tin trong tiếng Anh?

Câu trả lời: Để xác thực thông tin trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng các phương pháp như xác minh mã truy cập, sử dụng quy trình đăng nhập an toàn, hoặc thậm chí sử dụng chữ ký số trên tài liệu pháp lý. Việc này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin.

3. Câu hỏi: Có những ví dụ tiếng Anh nào về việc xác thực?

Câu trả lời: Dưới đây là một số ví dụ tiếng Anh về xác thực:

  • "Chúng tôi không thể xác thực mã truy cập beta mà bạn đã nhập."
  • "Họ đã xác định niên đại bằng carbon để xác thực tuyên bố về tuổi của bộ xương."
  • "Nhân viên trước khi truy cập thông tin nhạy cảm phải xác thực danh tính qua quy trình đăng nhập an toàn."
  • "Chữ ký số trên tài liệu pháp lý là cách để xác thực nguồn gốc và tính toàn vẹn của hợp đồng."

4. Câu hỏi: Từ vựng đồng nghĩa với "authenticate" (xác thực) là gì?

Câu trả lời: Một số từ vựng đồng nghĩa với "authenticate" bao gồm:

  • Xác thực
  • Chứng nhận
  • Xác nhận
  • Chứng minh

Những từ này đều liên quan đến hành động xác minh tính chính xác hoặc độ tin cậy của thông tin, quy trình hoặc đối tượng.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo