
Xác định tiếng Anh là gì?
Xác định tiếng Anh là gì?
Xác định tiếng Anh là determine /dɪˈtɝː.mɪn/.
Xác định là tiến hành suy nghĩ, nghiên cứu, tìm tòi, và tính toán một cách cẩn thận để đưa ra kết quả cụ thể, rõ ràng, và chính xác. Quá trình này đảm bảo sự đồng nhất và tin cậy trong thông tin, tạo nền tảng cho quyết định và hành động có ảnh hưởng.
Ví dụ tiếng Anh về "xác định"
Ví dụ 1. Màu mắt được xác định bởi gen.
- Eye color is genetically determined.
Ví dụ 2. Mục đích của nghiên cứu của chúng tôi là xác định điều gì là đúng, không phải điều gì là khả thi.
- The point of our study was to determine what is true, not what is practicable.
Ví dụ 3. The court will determine the appropriate punishment based on the severity of the crime.
- Tòa án sẽ xác định hình phạt phù hợp dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội ác.
Ví dụ 4. The committee will meet to determine the eligibility criteria for the scholarship.
- Hội đồng sẽ họp để xác định các tiêu chí đủ điều kiện cho học bổng.
Một số từ gần nghĩa với determine (xác định)
Trong quá trình sử dụng ngôn ngữ, chúng ta thường cần sự đa dạng từ vựng để diễn đạt ý định một cách chính xác. Dưới đây là một số từ gần nghĩa với "xác định" mà bạn có thể tích hợp vào văn viết của mình:
-
Elect (Lựa Chọn): Đây là hành động lựa chọn một cái gì đó từ giữa nhiều tùy chọn có sẵn.
-
Establish (Thiết Lập): Đề cập đến việc tạo ra hoặc xây dựng một cái gì đó một cách rõ ràng và ổn định.
-
Resolve (Giải Quyết): Nói đến quá trình giải quyết một vấn đề hay xác định một tình huống.
-
Decide (Quyết Định): Hành động chọn lựa sau khi xem xét và cân nhắc.
-
Choose (Lựa Chọn): Đơn giản là hành động chọn một cái gì đó từ giữa các tùy chọn.
Câu hỏi thường gặp
1. Q: Xác định tiếng Anh là gì?
A: Xác định tiếng Anh là quá trình suy nghĩ, nghiên cứu, tìm tòi và tính toán một cách cẩn thận để đưa ra kết quả cụ thể, rõ ràng và chính xác. Điều này đảm bảo sự đồng nhất và tin cậy trong thông tin, tạo nền tảng cho quyết định và hành động có ảnh hưởng.
2. Q: Có ví dụ tiếng Anh nào minh họa việc xác định không?
A: Có, ví dụ như "The court will determine the appropriate punishment based on the severity of the crime". (Tòa án sẽ xác định hình phạt phù hợp dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội ác.)
3. Q: Có từ nào gần nghĩa với "xác định" mà tôi có thể sử dụng trong văn viết của mình không?
A: Có, bạn có thể sử dụng các từ như "Elect" (Lựa Chọn), "Establish" (Thiết Lập), "Resolve" (Giải Quyết), "Decide" (Quyết Định), hoặc "Choose" (Lựa Chọn) để thay thế cho "xác định" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
4. Q: Tại sao quá trình xác định là quan trọng trong sử dụng ngôn ngữ?
A: Quá trình xác định đảm bảo tính đồng nhất và tin cậy trong thông tin, giúp tạo ra cơ sở cho quyết định và hành động có ý nghĩa. Trong việc sử dụng ngôn ngữ, sự chính xác và rõ ràng của ý định là yếu tố quan trọng để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.
Nội dung bài viết:
Bình luận