Xã hội hóa là gì?

Trong cuộc sống đương đại, khái niệm "xã hội hóa" ngày càng trở nên quan trọng và đa chiều. Bài viết này sẽ thảo luận về "xã hội hóa là gì?", ý nghĩa và ảnh hưởng của xã hội hóa, cung cấp cái nhìn sâu sắc vào sự hiện diện và tác động của nó trong xã hội ngày nay.

Xã hội hóa là gì

Xã hội hóa là gì

1. Xã hội hóa là gì ?

Xã hội hóa là một khái niệm của nhân loại học và xã hội học được định nghĩa là một quá trình tương tác xã hội kéo dài suốt đời qua đó cá nhân phát triển khả năng con người và học hỏi các mẫu văn hóa của mình. Nói một cách khác, đó chính là quá trình con người liên tục tiếp thu văn hóa vào nhân cách của mình để sống trong xã hội như là một thành viên.

Kết quả của quá trình xã hội hóa là sự hình thành nhân cách của mỗi cá nhân trong cộng đồng. Mỗi thế hệ trải qua các giai đoạn xã hội hóa đặc biệt, trong đó họ phát triển khả năng và kỹ năng cần thiết để đóng vai trò trong xã hội. Trong xã hội hiện đại, việc hoàn thiện nhân cách trở thành một hành trình dài suốt cuộc đời, và giáo dục xã hội đóng một vai trò quan trọng trong quá trình này.

"Giáo dục" ở đây được hiểu rộng rãi như tác động của toàn bộ hệ thống các mối quan hệ xã hội, nhằm chuyển tải kinh nghiệm xã hội để cá nhân có thể học từ mọi nơi và mọi nhóm xã hội khác nhau. Trong ngữ cảnh này, khái niệm xã hội hóa trở nên đồng nghĩa với khái niệm giáo dục.

Xã hội hóa không chỉ góp phần vào sự hoàn thiện và phát triển nhân cách thông qua việc cá nhân thể hiện vai trò của mình sáng tạo để đóng góp vào xã hội, mà còn giúp cá nhân nâng cao chất lượng hành vi xã hội và tham gia vào quá trình sáng tạo cho xã hội.

Quá trình này diễn ra trong bối cảnh xã hội cụ thể, vì vậy xã hội cần tạo ra môi trường lành mạnh và định rõ hướng để có ảnh hưởng ý thức trong quá trình xã hội hóa. Điều này không chỉ giúp tạo ra sự hoàn thiện và phát triển cá nhân, mà còn hỗ trợ cá nhân trong việc đóng góp tích cực và sáng tạo vào xã hội.

Xã hội hóa có thể được phân thành hai giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn sơ sinh và thời thơ ấu: Trong giai đoạn này, trẻ em tiếp xúc và tiếp thu các giá trị cũng như chuẩn mực cơ bản của xã hội thông qua các tương tác với gia đình, đặc biệt là cha mẹ và người chăm sóc khác.

  2. Giai đoạn thanh thiếu niên và trưởng thành: Trong giai đoạn này, thanh thiếu niên và người trưởng thành tiếp tục học hỏi về giá trị và chuẩn mực xã hội thông qua các mối quan hệ với bạn bè, đồng nghiệp, và các thành viên khác trong cộng đồng.

Xã hội hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách của mỗi người. Quá trình này giúp cá nhân nắm bắt cách hòa nhập vào xã hội và trở thành một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng.

2. Cơ chế xã hội hóa

Việc truyền đạt nền văn hóa từ xã hội đến cá nhân diễn ra qua các phương tiện đa dạng. Các cá nhân học lấy kiến thức về nền văn hóa xã hội thông qua những phương pháp riêng biệt, được mô tả là các cơ chế xã hội hóa. Có hai cơ chế xã hội hóa cơ bản nhất được đề cập dưới đây

2.1. Cơ chế định chế

Cơ chế định chế là cách mà xã hội truyền đạt các tiêu chuẩn và mô hình mà mỗi cá nhân cần phải tuân theo. Cá nhân phải trải qua quá trình học, thực hành và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, chúng ta học kiến thức khoa học, phát triển kỹ năng lao động theo các mô hình mà xã hội đã xác lập. Đồng thời, chúng ta cũng học từ kinh nghiệm của những người đi trước để áp dụng vào cuộc sống cá nhân.

2.2. Cơ chế phi định chế

Cơ chế phi định chế là quá trình mà mỗi cá nhân tự nhiên học được những điều cần thiết trong xã hội. Cơ chế này thường được thực hiện thông qua hai phương tiện chính là bắt chước và lây lan.

Bắt chước là việc mô phỏng, tái tạo, và lặp lại hành động, cách thức suy nghĩ, và ứng xử của người hoặc nhóm người khác. Bằng cách này, cá nhân học những kinh nghiệm xã hội và chọn lựa những hành động mà họ coi là chính xác và hấp dẫn.

Lây lan là quá trình tự nhiên truyền đạt các hành vi xã hội từ người này sang người khác. Sự khác biệt giữa lây lan và bắt chước nằm ở việc hành vi xã hội được chuyển giao ngay cả khi không có ý định bắt chước hoặc học hỏi. Quá trình này xảy ra một cách tự nhiên, khi các hành vi xã hội được truyền đạt từ người này sang người khác trong các điều kiện cụ thể. Một ví dụ điển hình là khi các đứa trẻ trong gia đình thể hiện những hành vi giống với bố mẹ mình mà họ không học hỏi hay bắt chước ai. Cụm từ "Con nhà tông chả giống lông thì giống cánh" trong ngôn ngữ Việt Nam thể hiện sự lây lan tự nhiên của hành vi từ bố mẹ sang con cái.

3. Vai trò của xã hội hóa

Vai trò của xã hội hóa

Vai trò của xã hội hóa

Kết quả của quá trình xã hội hóa là sự hình thành nhân cách độc đáo của mỗi cá nhân trong cộng đồng. Mỗi thế hệ trải qua các giai đoạn xã hội hóa cụ thể, giúp họ phát triển khả năng và kỹ năng cần thiết để đóng vai trò trong xã hội. Trong thế giới đương đại, việc hoàn thiện nhân cách là một hành trình dài kéo suốt cuộc đời, mà giáo dục xã hội chơi một vai trò quan trọng. "Giáo dục" ở đây được hiểu rộng rãi như tác động của toàn bộ hệ thống các mối quan hệ xã hội, nhằm truyền đạt kinh nghiệm xã hội để cá nhân có thể học từ mọi nơi và mọi nhóm xã hội.

Xã hội hóa không chỉ tạo ra sự hoàn thiện và phát triển nhân cách thông qua việc cá nhân thể hiện vai trò của mình một cách sáng tạo để góp phần xây dựng xã hội, mà còn giúp cá nhân nâng cao chất lượng hành vi xã hội và tham gia vào quá trình sáng tạo cho xã hội. Do đó, con người không chỉ là người thuận theo những kinh nghiệm xã hội mà còn là người sáng tạo ra những ý tưởng mới, đó là quá trình phát triển nhân cách từ cấp độ thấp đến cao, từ sự đơn giản đến hoàn thiện.

Sự hoàn thiện nhân cách này diễn ra trong bối cảnh xã hội cụ thể, vì vậy, xã hội cần tạo ra môi trường lành mạnh và định rõ hướng để có ảnh hưởng ý thức trong quá trình xã hội hóa.

4. Các giai đoạn của quá trình xã hội hóa

Quá trình phân đoạn xã hội hóa được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, dựa trên các tiêu chí và cơ sở khác nhau. Tính đến hiện tại, việc phân đoạn xã hội hóa vẫn chưa có sự đồng nhất trong quan điểm, do đó, phương pháp phân đoạn phụ thuộc vào mục đích cụ thể của nghiên cứu. Dưới đây là một số cách phân đoạn được đề xuất bởi một số tác giả:

4.1. Phân đoạn quá trình xã hội hóa của G. Mead (nhà xã hội học Mỹ)

Theo quan điểm của Mead, kết quả của quá trình xã hội hóa là sự hình thành một nhân cách bao gồm hai phần chính: cái tôi chủ động ("I") và cái tôi bị động ("Me"). Quá trình này diễn ra qua ba giai đoạn:

  1. Bắt chước: Giai đoạn này là thời kỳ con người bắt chước hành vi của người khác, có thể là một cách tự nhiên hoặc chủ động.

  2. Đóng vai: Trong giai đoạn này, con người nhận thức và hiểu rõ những hành vi liên quan đến các vai trò xã hội, đặc biệt là những vai trò được quan sát trực tiếp. Ví dụ, trẻ em quan sát và nhận thức vai trò của bố, mẹ, ông, bà và có thể nhập vai như họ trong các tình huống cụ thể. Giai đoạn này giúp con người hiểu rõ hơn về suy nghĩ và hành vi của người khác khi họ thực hiện các vai trò, từ đó học được và tích lũy kinh nghiệm xã hội cho bản thân.

  3. Trò chơi: Ở giai đoạn này, con người cần nhận thức về yêu cầu không chỉ từ một cá nhân cụ thể mà còn từ cả xã hội. Giai đoạn này giúp con người nhận biết rõ sự tồn tại của cái tôi chủ động, cái tôi bị động, và ý thức về cộng đồng. Đây là nền tảng để con người hòa nhập vào cuộc sống xã hội.

4.2. Phân đoạn quá trình xã hội hóa của G.Andreeva (nhà xã hội học Nga)

Để nghiên cứu về hoạt động của con người trong xã hội, G. Andreeva đã phân chia quá trình xã hội hóa thành ba giai đoạn quan trọng: giai đoạn trước lao động, giai đoạn sau lao động, và giai đoạn trong lao động.

  1. Giai đoạn trước lao động: Bao gồm toàn bộ thời kỳ từ khi con người được sinh ra đến khi bắt đầu tham gia lao động. Giai đoạn này có hai giai đoạn con:

    • Giai đoạn trẻ thơ: Trong giai đoạn này, trẻ em tiếp thu các hành vi một cách thụ động, tự động hóa và tham gia vào các hoạt động vui chơi ở nhà hoặc môi trường giáo dục như vườn trẻ và mẫu giáo. Giai đoạn này kéo dài từ khi trẻ mới sinh đến khi bắt đầu học.

    • Giai đoạn học hành: Là giai đoạn mà trẻ em tiếp nhận kiến thức và kỹ năng lao động. Trong giai đoạn này, trẻ phát triển khả năng tiếp thu hành vi có mục đích và ý thức. Khi trẻ lớn lên, họ bắt đầu tự chọn lọc và hình thành năng lực hành vi riêng cho mình.

  2. Giai đoạn lao động: Bắt đầu từ khi cá nhân tham gia vào lực lượng lao động và kéo dài cho đến khi họ không tham gia lao động nữa (về hưu). Trong giai đoạn này, cá nhân không chỉ tiếp thu kinh nghiệm xã hội mà còn tích lũy kinh nghiệm cá nhân, thể hiện năng lực hành vi trong các hoạt động hàng ngày. Giai đoạn này được coi là quan trọng trong quá trình xã hội hóa vì:

    • Con người tiếp tục củng cố và phát triển kiến thức xã hội để nâng cao năng lực hành vi cá nhân.
    • Lao động giúp con người hiểu rõ về cái tôi và cái chúng ta, góp phần hòa nhập vào cộng đồng xã hội.
    • Quá trình lao động là cơ hội để con người thể hiện năng lực hành vi có ích cho xã hội và tham gia vào việc xây dựng một xã hội phát triển.
    • Lao động giúp rõ ràng vai trò của cá nhân trong xã hội và là cơ sở để đánh giá và củng cố năng lực hành vi cá nhân.
  3. Giai đoạn sau lao động: Đây là giai đoạn khi cá nhân kết thúc quá trình lao động của mình và về hưu. Tại giai đoạn này, có hai quan điểm trái ngược:

    • Quan điểm cho rằng khái niệm xã hội hóa hoàn toàn không còn ở giai đoạn này do chức năng xã hội của nó bị thu hẹp lại.

    • Quan điểm khác cho rằng cần phải nhìn nhận tích cực về quá trình xã hội hóa ở giai đoạn này, vì xã hội ngày nay đã kéo dài tuổi thọ và tạo điều kiện cho việc phát huy tính tích cực xã hội của người già. Người già đóng vai trò quan trọng trong tái tạo các kinh nghiệm xã hội và truyền đạt giá trị cho thế hệ trẻ. Đặc biệt, trong bối cảnh sự thay đổi nhanh chóng của khoa học và công nghệ, người già đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo và truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm xã hội.

4.3. Phân đoạn quá trình xã hội hóa của các nhà triết học cổ Phương Đông

Các triết gia cổ Phương Đông đã phân chia quá trình xã hội hóa thành ba giai đoạn dựa trên năng lực hành vi xã hội:

  1. Giai đoạn vị thành niên: Bắt đầu từ khi con người mới sinh đến dưới 18 tuổi, đây là giai đoạn nhân cách của đứa trẻ đang hình thành. Trong giai đoạn này, cá nhân tiếp thu tri thức và kinh nghiệm xã hội để xây dựng nhân cách riêng. Đứa trẻ chưa độc lập trong cuộc sống và chưa chịu trách nhiệm xã hội đối với hành vi của mình. Nhà trường và gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và định hình nhân cách của đứa trẻ.

  2. Giai đoạn thành niên: Diễn ra từ 18 tuổi đến dưới 30 tuổi, giai đoạn này là thời kỳ tiếp tục củng cố và phát triển nhân cách. Cá nhân chịu trách nhiệm đối với hành vi xã hội và năng lực hành vi xã hội đang phát triển. Cá nhân tiếp tục học hỏi để mở rộng hiểu biết và nâng cao năng lực hành vi cá nhân.

  3. Giai đoạn tự lập trong cuộc sống: Bắt đầu từ 30 tuổi đến khi qua đời, giai đoạn này là thời kỳ nhân cách của con người tiếp tục phát triển và củng cố năng lực hành vi xã hội. Cá nhân có thể tự lập hoàn toàn trong suy nghĩ và hành động, bộc lộ tính độc lập, tự chủ và sáng tạo. Khả năng cống hiến cho xã hội đạt đến mức cao nhất.

Phân đoạn quá trình xã hội hóa theo quan điểm này làm nổi bật trách nhiệm xã hội và vai trò của cá nhân trong suốt cuộc đời. Theo luật pháp, giai đoạn thành niên trở đi được coi là giai đoạn có năng lực hành vi pháp luật. Tổ chức xã hội hiểu rằng giai đoạn vị thành niên và giai đoạn thành niên là quan trọng, trong khi giai đoạn tự lập cá nhân đóng vai trò lãnh đạo xã hội, từ lãnh đạo tác nghiệp đến lãnh đạo chiến lược.

5. Xã hội hóa trước và xã hội hóa lại

Xã hội hóa trước, hay còn được gọi là "anticipatory socialization," là quá trình chuẩn bị và làm quen cá nhân cho các vị trí, nghề nghiệp, và quan hệ xã hội. Mục tiêu của quá trình này không chỉ là giúp cá nhân sẵn sàng đảm nhận những vai trò này mà còn giúp xã hội hoạt động một cách mạ smooth. Các yếu tố xã hội hóa giúp cá nhân nhận thức tiêu chuẩn, giá trị, và cách ứng xử liên quan đến vị trí xã hội của họ trước khi họ thực sự đảm nhiệm vai trò đó. Quá trình này tiếp tục khi cá nhân chuẩn bị đảm nhiệm các vị trí mới.

Khi đảm nhiệm vị trí mới, cá nhân có thể trải qua quá trình đào thải tiêu chuẩn, giá trị, và cấu trúc hành vi đã thu nhận từ trước đó, được gọi là "resocialization." Quá trình xã hội hóa lại này thường đòi hỏi sự khẩn trương lớn hơn so với quá trình xã hội hóa thông thường. Đây thường xuyên xảy ra khi có những nỗ lực mạnh mẽ để thay đổi cá nhân, như trong trường cải huấn, trại cải tạo, và những định chế toàn diện như nhà tù, bệnh viện tâm thần, hay nhà tù kín. Các định chế toàn diện này thường được cách ly từ xã hội thông thường và cung cấp mọi nhu cầu cho thành viên của chúng. Sự sống chung dưới một định chế giống nhau, với luật lệ và thời gian biểu giống nhau, thường làm mờ nhạt tính cá nhân của các thành viên và thậm chí có thể làm mất đi tính cá nhân của họ.

6. Mục đích của xã hội hóa là gì?

Trong quá trình xã hội hóa, con người học cách trở thành thành viên của một nhóm, cộng đồng hoặc xã hội. Quá trình này không chỉ giúp mọi người làm quen với các nhóm xã hội mà còn giúp những nhóm này tự duy trì qua thời gian. Ở tầm vĩ mô, xã hội hóa đảm bảo rằng chúng ta trải qua một quá trình phát triển, trong đó các chuẩn mực và phong tục của xã hội được truyền đạt. Xã hội hóa giáo dục mọi người về những chuẩn mực và cách ứng xử đúng đắn để đáp ứng kỳ vọng của xã hội, cộng đồng hoặc một tình huống cụ thể. Nói cách khác, xã hội hóa là một hình thức kiểm soát xã hội.

Xã hội hóa đặt ra nhiều mục tiêu cho cả thanh thiếu niên và người lớn. Nó truyền đạt kiến thức cơ bản về bản thân và thế giới xung quanh cho trẻ em. Quá trình xã hội hóa cũng giúp các cá nhân xây dựng nhân cách để thích ứng và tuân thủ các giá trị chuẩn mực xã hội. Qua đó, cá nhân có khả năng duy trì và tham gia tích cực trong các hoạt động xã hội.

7. Các tác nhân xã hội hóa hiện nay gồm những gì?

Các tác nhân xã hội hóa hiện nay gồm những gì

Các tác nhân xã hội hóa hiện nay gồm những gì

Gia đình đóng vai trò quan trọng nhất đối với con người, từ khi sinh ra cho đến khi trưởng thành. Gia đình là môi trường cơ bản dạy trẻ những kinh nghiệm sống, bài học đầu đời và tiêu chuẩn văn hóa để hình thành nhân cách và thái độ sống của họ.

Nhà trường, là tác nhân tiếp theo quan trọng sau gia đình, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển con người. Nơi này cung cấp kiến thức và kỹ năng phù hợp với từng độ tuổi và khả năng học của học sinh. Ở mọi vị trí và cấp bậc trong hệ thống giáo dục, mọi người nhận thức về trách nhiệm và bổn phận của mình, cũng như có động lực để phát triển và hoàn thiện bản thân.

Bạn bè đóng một vai trò quan trọng trong quá trình xã hội hóa. Những người bạn cùng trưởng thành, học hỏi và chia sẻ sự quan tâm của xã hội giống nhau, tạo nên môi trường tương tác xã hội. Tuy nhiên, việc lựa chọn bạn bè là quan trọng để tránh bị ảnh hưởng tiêu cực.

Các phương tiện truyền thông đại chúng, đặc biệt là internet, đang ngày càng trở nên quan trọng trong quá trình xã hội hóa. Chúng cung cấp nguồn thông tin đa dạng, làm giàu tri thức và giải trí cho nhiều gia đình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin tiêu cực cũng tồn tại, và con người cần biết sử dụng và lựa chọn thông tin một cách có hiểu biết để tránh lạm dụng và đối mặt với hậu quả xấu.

Ngoài ra, quá trình xã hội hóa còn chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau như tôn giáo, độ tuổi, và nghề nghiệp.

8. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Xã hội hóa là gì và tại sao quá trình này quan trọng trong cuộc sống của con người?

Trả lời 1:

Xã hội hóa là quá trình tương tác xã hội kéo dài suốt đời, trong đó cá nhân học hỏi và tích lũy các mẫu văn hóa để phát triển nhân cách và sống trong xã hội. Quá trình này quan trọng vì giúp cá nhân nắm bắt tiêu chuẩn, giá trị, và kỹ năng xã hội cần thiết, tạo ra nhân cách độc đáo và hòa nhập vào cộng đồng.

Câu hỏi 2: Có những cơ chế xã hội hóa nào và chúng đóng vai trò như thế nào trong việc truyền đạt kiến thức về văn hóa xã hội?

Trả lời 2:

Có hai cơ chế xã hội hóa cơ bản: cơ chế định chế, truyền đạt tiêu chuẩn và mô hình mà cá nhân cần tuân theo, và cơ chế phi định chế, mà cá nhân học hỏi tự nhiên thông qua bắt chước và lây lan hành vi xã hội.

Câu hỏi 3: Xã hội hóa giáo dục được hiểu ra sao?

Trả lời 3:

Xã hội hoá giáo dục là quá trình động viên và kêu gọi toàn bộ xã hội tham gia vào việc xây dựng hệ thống giáo dục quốc dân. Mục tiêu của nó là tập trung lực lượng và nguồn lực từ các tầng lớp nhân dân để hỗ trợ Nhà nước quản lý và phát triển giáo dục, nhằm tạo ra một môi trường học tập tích cực. Xã hội hoá giáo dục còn bao gồm việc thiết lập mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động giáo dục và cộng đồng xã hội, đảm bảo rằng giáo dục không chỉ phản ánh sự phát triển của xã hội mà còn thích ứng và duy trì sự cân bằng giữa giáo dục và xã hội.

Câu hỏi 4: Vai trò của xã hội hóa giáo dục?

Trả lời 4: 

  • Giai đoạn xã hội hóa trong công tác giáo dục đóng góp tích cực vào việc cải thiện chất lượng giáo dục.

  • Quá trình xã hội hóa công tác giáo dục giúp huy động và tận dụng các nguồn lực, tiềm năng từ xã hội, vượt qua những khó khăn trong quá trình phát triển giáo dục.

  • Xã hội hoá công tác giáo dục đề xuất việc thiết lập sự công bằng, trách nhiệm, và tính dân chủ trong trải nghiệm học thuật.

  • Giai đoạn xã hội hóa trong công tác giáo dục góp phần cải thiện hiệu suất quản lý giáo dục của Nhà nước.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo