Vụ trưởng tiếng Anh là gì?
Vụ trưởng tiếng Anh là gì?
Vụ trưởng tiếng Anh là director general /dəˈrɛktər ˈʤɛnərəl/.
Vụ Trưởng là người đứng đầu một Vụ, đảm nhiệm trách nhiệm quan trọng trong việc điều hành hoạt động của Vụ. Nhiệm vụ chủ yếu của Vụ Trưởng là thực hiện chức năng tham mưu, hỗ trợ Bộ trưởng quản lý Nhà nước trong lĩnh vực chuyên môn, chuyên ngành mà Vụ được giao.
Ví dụ tiếng Anh về "vụ trưởng"
Ví dụ 1. Ngày 25/2/2022, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh tổ chức công bố quyết định bổ nhiệm chức danh Vụ trưởng Vụ Tổ chức.
- On February 25, 2022, Ho Chi Minh National Academy of Politics announced the decision to appoint the position of Director General of Personnel and Organisation Department.
Ví dụ 2. Ông Nguyễn Mạnh Hùng được bổ nhiệm làm Vụ trưởng Vụ An toàn giao thông.
- Mr. Nguyen Manh Hung was appointed as Director General of Traffic Safety Department.
Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến "vụ trưởng"
1. Từ vựng Tiếng Anh về Chính phủ, các bộ và cơ quan ngang bộ trong bộ máy nhà nước Việt Nam
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Government of the Socialist Republic of Viet Nam ( GOV) |
Chính phủ nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
Ministry of National Defence (MND) |
Bộ Quốc Phòng |
Ministry of Public Security ( MPS) |
Bộ Công An |
Ministry of Foreign Affairs (MOFA) |
Bộ Ngoại Giao |
Ministry of Justice (MOJ) |
Bộ Tư Pháp |
Ministry of Finance (MOF) |
Bộ Tài Chính |
Ministry of Industry and Trade (MOIT) |
Bộ Công Thương |
Ministry of Labour and War invalids, Social Affair (MOLISA) |
Bộ Lao động và Thương binh Xã hội |
Ministry of Transport (MOT) |
Bộ Giao thông vận tải |
Ministry of Construction (MOC) |
Bộ Xây dựng |
Ministry of Information and Communications (MIC) |
Bộ Thông tin và Truyền thông |
Ministry of Education and Training (MOET) |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD) |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ministry of Planning and Investment (MPI) |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Ministry of Home Affairs (MOHA) |
Bộ nội vụ |
Ministry of Health (MOH) |
Bộ Y tế |
Ministry of Science and Technology (MOST) |
Bộ Khoa học và Công nghệ |
Ministry of Culture, Sports and Tourism (MOCST) |
Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE) |
Bộ Tài nguyên và Môi trường The State Bank of Viet Nam (SBV) Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Committee for Ethnic Affairs (CEMA) |
Ủy ban dân tộc |
Office of the Government (GO) |
Văn phòng Chính phủ |
2. Từ vựng Tiếng Anh về các cơ quan, đơn vị trong bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ministry |
Bộ |
Directorate |
Tổng cục |
Committee/Commission |
Ủy ban |
Department/Authority/Agency |
Cục |
Department |
Vụ |
Academy |
Học viện |
Institute |
Viện nghiên cứu |
Center |
Trung tâm |
Board |
Ban |
Division |
Phòng |
Branch |
Chi cục |
Division |
Phòng |
3. Từ vựng Tiếng Anh về chức danh các lãnh đạo từ trung ương đến địa phương
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
President of the Socialist Republic of Viet Nam |
Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Vice President of the Socialist Republic of Viet Nam |
Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Minister |
Bộ trưởng |
Deputy Minister |
Thứ trưởng |
Prime Minister |
Thủ tướng chính phủ |
Deputy Prime Minister |
Phó Thủ tướng |
Permanent Deputy Minister |
Thứ trưởng Thường trực |
Permanent Vice Chairman/Chairwoman |
Phó chủ nhiệm thường trực |
Chairman/Chairwoman of Committee |
Chủ nhiệm Ủy ban |
Chairman/Chairwoman of Committee |
Phó chủ nhiệm ủy ban |
Director Department |
Cục trưởng |
Deputy Director Department |
Phó cục trưởng |
President of Academy |
Giám đốc Học viện |
Vice President of Academy |
Phó Giám đốc Học viện |
Head of Board |
Trưởng Ban |
Deputy Head of Board |
Phó Trưởng Ban |
Manager Branch |
Chi cục trưởng |
Deputy Manager Branch |
Chi cục phó |
Head of Division |
Trưởng phòng |
Deputy Head of Division |
Phó Trưởng phòng |
Chairman/Chairwoman of the People’s Committee |
Chủ tịch Ủy ban nhân dân ( tỉnh, huyện, xã, phường) |
Permanent Vice of Chairman/Chairwoman of the People’s Committee |
Phó chủ tịch Ủy ban nhân dân ( tỉnh, huyện, xã, phường) |
Câu hỏi thường gặp
1. Câu hỏi: Vụ trưởng tiếng Anh là gì?
Câu trả lời: Vụ trưởng tiếng Anh dịch là "Director General" và được phát âm là /dəˈrɛktər ˈʤɛnərəl/. Vụ Trưởng là người đứng đầu một Vụ và chịu trách nhiệm quan trọng trong việc điều hành hoạt động của Vụ, thực hiện chức năng tham mưu và hỗ trợ Bộ trưởng quản lý Nhà nước trong lĩnh vực chuyên môn được giao.
2. Câu hỏi: Nhiệm vụ chính của Vụ Trưởng là gì?
Câu trả lời: Nhiệm vụ chủ yếu của Vụ Trưởng là thực hiện chức năng tham mưu và hỗ trợ Bộ trưởng quản lý Nhà nước trong lĩnh vực chuyên môn, chuyên ngành mà Vụ được giao. Vụ Trưởng đảm nhận trách nhiệm quan trọng trong việc định hình và thực hiện các chiến lược, chính sách liên quan đến lĩnh vực của mình.
3. Câu hỏi: Có ví dụ tiếng Anh nào về "vụ trưởng"?
Câu trả lời: Ví dụ tiếng Anh: On February 25, 2022, Ho Chi Minh National Academy of Politics announced the decision to appoint the position of Director General of Personnel and Organisation Department. (Ngày 25/2/2022, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh công bố quyết định bổ nhiệm chức danh Vụ trưởng Vụ Tổ chức.)
Ví dụ khác: Mr. Nguyen Manh Hung was appointed as Director General of Traffic Safety Department. (Ông Nguyễn Mạnh Hùng được bổ nhiệm làm Vụ trưởng Vụ An toàn giao thông.)
4. Câu hỏi: Có những từ vựng tiếng Anh nào liên quan đến "vụ trưởng"?
Câu trả lời: Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến "vụ trưởng" bao gồm:
- Ministry (Bộ)
- Directorate (Tổng cục)
- Committee/Commission (Ủy ban)
- Department/Authority/Agency (Cục)
- Academy (Học viện)
- Institute (Viện nghiên cứu)
- Center (Trung tâm)
- Board (Ban)
- Division (Phòng)
- Branch (Chi cục)
- President (Chủ tịch)
- Vice President (Phó Chủ tịch)
- Director (Giám đốc)
- Deputy Director (Phó giám đốc)
- Chairman/Chairwoman (Chủ nhiệm Ủy ban)
- Permanent Vice Chairman/Chairwoman (Phó chủ nhiệm thường trực)
- Manager (Trưởng chi cục)
- Deputy Manager (Phó chi cục)
- Head (Trưởng phòng)
- Deputy Head (Phó trưởng phòng)
- and more.
Từ vựng này thường được sử dụng để mô tả các chức danh và tổ chức trong bộ máy nhà nước và các cơ quan quản lý.
Nội dung bài viết:
Bình luận