Vợ hai có được hưởng thừa kế tài sản không?

Vợ hai có được hưởng thừa kế tài sản không? Đây là một câu hỏi pháp lý phổ biến khi một người chết để lại tài sản và có nhiều người thừa kế. Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi này và cung cấp thông tin về quyền thừa kế tài sản giữa vợ chồng, quyền thừa kế theo di chúc và quyền thừa kế theo pháp luật. 

Vợ hai có được hưởng thừa kế tài sản không

Vợ hai có được hưởng thừa kế tài sản không

1. Các loại thừa kế: 

1.1. Thừa kế theo di chúc:

Dựa trên Điều 624 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, di chúc được định nghĩa là biểu hiện ý chí của cá nhân để lại tài sản cho người khác sau khi qua đời. Quy trình phân chia di sản theo di chúc được thực hiện như sau:

  1. Di chúc căn cứ vào ý chí của người để lại di chúc.
  2. Trong trường hợp di chúc không rõ ràng về phần của mỗi người thừa kế, di sản sẽ được chia đồng đều cho những người được chỉ định trong di chúc, trừ khi có thỏa thuận khác.
  3. Phân chia di sản theo hiện vật nếu di chúc chỉ định phương pháp này, kèm theo hoa lợi và lợi tức từ hiện vật hoặc giảm giá trị theo thời điểm phân chia di sản.
  4. Trong trường hợp di chúc chỉ xác định tỷ lệ phân chia trên tổng giá trị di sản, tỷ lệ này sẽ được tính trên giá trị di sản vào thời điểm phân chia.

Ngoài ra, pháp luật Việt Nam cũng bảo vệ quyền lợi của những người không phụ thuộc vào nội dung di chúc theo Điều 644 Bộ Luật Dân sự năm 2015. Các đối tượng bao gồm con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng, và con thành niên không có khả năng lao động. Những đối tượng này sẽ được hưởng 2/3 suất theo quy định pháp luật khi người lập di chúc không quyết định hoặc chỉ quyết định một phần ít hơn 2/3 suất cho họ.

1.2. Thừa kế theo pháp luật: 

Trong thực tế, khi người chết để lại tài sản mà không có di chúc, phần di sản đó sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật, cụ thể là chia theo hàng thừa kế pháp luật. Các trường hợp thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong những tình huống sau:

  1. Người chết không để lại di chúc.
  2. Có di chúc nhưng di chúc không hợp pháp.
  3. Những người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc.
  4. Cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.
  5. Những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Theo quy định tại Điều 651 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, người thừa kế theo pháp luật được chia thành ba hàng thừa kế:

  1. Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
  2. Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
  3. Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

Theo nguyên tắc phân chia, những người thừa kế cùng hàng thừa kế với nhau sẽ nhận di sản bằng nhau.

2. Vợ hai có được hưởng thừa kế tài sản không?

Vợ hai có được hưởng thừa kế tài sản không

Vợ hai có được hưởng thừa kế tài sản không

Đầu tiên, về việc liệu vợ hai có được hưởng thừa kế tài sản của người chồng hay không, có một số điều cần xem xét:

2.1. Nếu vợ hai không phải là vợ hợp pháp:

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hệ thống chỉ công nhận chế độ hôn nhân một vợ một chồng, và để được công nhận là vợ chồng hợp pháp, quy trình đăng ký kết hôn phải được thực hiện. Trong trường hợp người vợ hai chỉ sống chung nhưng không đăng ký kết hôn, mối quan hệ hôn nhân đó sẽ không được pháp luật công nhận.

  • Phân chia theo di chúc: Nếu người chồng để lại di chúc và trong đó có quy định về việc để lại tài sản cho "vợ hai," người đó sẽ được hưởng phần di sản tương ứng theo di chúc.

  • Chia thừa kế theo pháp luật: Vợ nằm trong hàng thừa kế thứ nhất, nhưng phải là vợ hợp pháp được pháp luật công nhận. Do đó, người "vợ hai" sống chung như vợ chồng không được xem là hôn nhân hợp pháp và không nằm trong hàng thừa kế thứ nhất để được hưởng phần di sản của người chồng.

Lưu ý: Tại mục 3 của Nghị quyết 35/2000/QH10, hướng dẫn chi tiết về thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình, quy định về việc áp dụng khoản 1 của Điều 11 của luật này được thực hiện như sau:

  • Trong trường hợp mối quan hệ vợ chồng được thiết lập trước ngày 3/1/1987, tức là trước ngày Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1986 có hiệu lực mà họ chưa tiến hành đăng ký kết hôn, nhà nước sẽ khuyến khích họ đăng ký kết hôn. Điều này nhấn mạnh việc tạo điều kiện và thúc đẩy việc đăng ký hôn nhân cho những mối quan hệ tồn tại trước ngày quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1986.
  • Trong trường hợp có yêu cầu về việc ly hôn, Tòa án sẽ thụ lý giải quyết theo các quy định liên quan đến ly hôn, tuân theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 để tiến hành giải quyết vụ án ly hôn theo thủ tục chung. Điều này đảm bảo quy trình pháp lý được thực hiện đúng quy định và minh bạch trong trường hợp đòi hỏi giải quyết ly hôn.

Do đó, nếu giữa hai người không có việc đăng ký kết hôn, nhưng họ chung sống như vợ chồng từ trước ngày 3/1/1987 đến nay, thì quan hệ của họ sẽ được xem xét là quan hệ hôn nhân thực tế, được pháp luật công nhận là quan hệ vợ chồng. Người vợ thứ hai trong trường hợp này sẽ có quyền được thừa kế đối với tài sản mà người đã mất để lại. Trong tình huống này, quá trình chia thừa kế sẽ tương tự như trong trường hợp có đăng ký kết hôn.

2.2. Nếu người vợ hai là vợ hợp pháp:

Trong trường hợp này, nếu người vợ đầu đã mất hoặc ly hôn theo quy định của pháp luật và người cha đã đăng ký kết hôn với người vợ hai theo trình tự và thủ tục đúng, thì mối quan hệ đó được công nhận là hôn nhân hợp pháp.

  • Phân chia theo di chúc: Nếu người chồng đã mất để lại di chúc và quy định rõ về việc để lại tài sản cho người vợ hai, phần di sản sẽ được phân chia tương ứng với nội dung di chúc.

  • Chia thừa kế theo pháp luật: Nếu đã đăng ký kết hôn hợp pháp, người vợ hai sẽ thuộc hàng thừa kế thứ nhất theo quy định của Điều 651 Bộ luật dân sự năm 2015 và được hưởng phần thừa kế ngang bằng với những người khác trong hàng thừa kế.

Như vậy, có thể nhận thấy rằng, người vợ thứ hai đã thực hiện đăng ký kết hôn với người chồng, điều này làm cho bà được coi là vợ của người đã qua đời, tức là người để lại di sản. Do đó, trong quá trình phân chia thừa kế, người vợ thứ hai sẽ được hưởng một phần tài sản tương đương với người vợ thứ nhất, ngang ngửa với cha mẹ, và những người con của người để lại di sản.

3. Hồ sơ, thủ tục phân chia di sản thừa kế theo pháp luật: 

Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơ

Để tiến hành công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kế hoặc văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Phiếu yêu cầu công chứng.
  • Dự thảo Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế hoặc Văn bản khai nhận di sản thừa kế.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ giữa người để lại di sản và người yêu cầu công chứng: giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, v.v.
  • Giấy chứng tử hoặc giấy tờ khác chứng minh người để lại di sản đã chết.
  • Các giấy tờ nhân thân như chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hộ chiếu, sổ hộ khẩu, sổ tạm trú của người thừa kế.
  • Các giấy tờ về tài sản, bao gồm Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe ô tô, v.v.

Bước 2: Nộp Hồ sơ

Đến Văn phòng công chứng để nộp hồ sơ và tiến hành công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kế/văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế. Sau khi nhận hồ sơ, công chứng viên sẽ kiểm tra:

  • Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, công chứng viên sẽ hướng dẫn bổ sung và hoàn thiện hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, quá trình tiếp theo sẽ được thực hiện.

Bước 3: Niêm Yết Công Khai

Công chứng viên thực hiện việc niêm yết công khai các thông tin như họ tên người để lại di sản, người nhận thừa kế, quan hệ giữa họ, và danh mục di sản thừa kế tại trụ sở của Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn nơi người để lại di sản có thường trú cuối cùng. Thời hạn niêm yết là 15 ngày.

Bước 4: Ký Tên và Công Chứng Văn Bản

Sau khi kiểm tra hồ sơ và không có khiếu nại, tố cáo nào, tổ chức hành nghề công chứng sẽ hướng dẫn người thừa kế ký vào Văn bản khai nhận di sản hoặc Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế.

Tiếp theo, công chứng viên yêu cầu những người liên quan xuất trình giấy tờ để kiểm tra và đối chiếu. Sau đó, họ thực hiện ký và xác nhận lời chứng cũng như từng trang của văn bản khai nhận thừa kế.

Khi hoàn tất hồ sơ, tổ chức hành nghề công chứng thu phí và thù lao công chứng, sau đó trả lại bản chính của Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế hoặc Văn bản khai nhận di sản thừa kế cho người thừa kế.

Các văn bản pháp luật được sử dụng trong quy trình này bao gồm Bộ luật dân sự năm 2015 và Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.

4. Giải quyết tranh chấp về phân chia di sản thừa kế

Giải quyết tranh chấp về phân chia di sản thừa kế

Giải quyết tranh chấp về phân chia di sản thừa kế

Dựa vào các quy định pháp luật đã được trình bày, người vợ thứ hai được coi là một trong những người thừa kế di sản của người chồng khi ông qua đời. Vì vậy, người vợ thứ hai có quyền yêu cầu Tòa án nhân dân có thẩm quyền thực hiện quá trình phân chia tài sản thừa kế.

Thực tế, quá trình phân chia thừa kế trong tình huống người bố để lại vợ hai có thể được tiến hành theo hai cách sau:

Cách 1: Thỏa Thuận Phân Chia Tài Sản Thừa Kế

Đây là lựa chọn tiết kiệm công sức, thời gian và chi phí nhất. Trong trường hợp những người thừa kế từ phía mẹ bạn không mong muốn người vợ thứ hai của bố bạn có tên trên sổ đỏ, họ có thể đề xuất, thương lượng và thỏa thuận với bà vợ thứ hai để bà từ chối hoặc tặng quyền sử dụng đất cho người khác. Trong quá trình này, việc thương lượng rõ ràng về các điều kiện giúp đảm bảo sự đồng thuận từ phía người vợ thứ hai để từ chối nhận di sản hoặc tặng cho người khác phần di sản mà bà được thừa kế.

Cách 2: Yêu Cầu Tòa Án Nhân Dân Giải Quyết

Người vợ thứ hai hoặc những người thừa kế khác của người bố có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án nhân dân có thẩm quyền thực hiện quá trình phân chia tài sản thừa kế theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp này, pháp luật quy định rằng những người cùng hàng thừa kế sẽ được hưởng phần di sản thừa kế bằng nhau, tức là tài sản thừa kế từ bố bạn sẽ được phân chia đều cho những người cùng hàng thừa kế.

Quyết định hoặc bản án của Tòa án sẽ là cơ sở để thực hiện các thủ tục đăng ký biến động hoặc chuyển quyền sử dụng đất khi thừa kế được nhận.

5. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Vợ hai có được hưởng thừa kế tài sản không?

Câu trả lời: Nếu vợ hai không phải là vợ hợp pháp (không đăng ký kết hôn), quy định Điều 651 Bộ Luật Dân sự 2015 không công nhận quan hệ hôn nhân và vợ hai không nằm trong hàng thừa kế thứ nhất. Nếu vợ hai là vợ hợp pháp, thì bà thuộc hàng thừa kế thứ nhất và được hưởng phần thừa kế.

Câu hỏi 2: Người vợ hai làm thế nào để giải quyết tranh chấp về phân chia di sản thừa kế?

Câu trả lời: Người vợ thứ hai có thể thỏa thuận phân chia tài sản hoặc yêu cầu Tòa án giải quyết. Quy trình giải quyết tranh chấp bao gồm đề xuất thỏa thuận hoặc nộp đơn yêu cầu Tòa án. Tòa án sẽ quyết định phân chia di sản thừa kế dựa trên quy định pháp luật.

Câu hỏi 3: Hồ sơ và thủ tục phân chia di sản thừa kế như thế nào?

Câu trả lời: Chuẩn bị hồ sơ bao gồm phiếu yêu cầu công chứng, văn bản khai nhận di sản, giấy tờ chứng minh quan hệ và tài sản. Nộp hồ sơ tại văn phòng công chứng, sau đó tiến hành niêm yết công khai và ký tên, công chứng văn bản. Quy trình này dựa trên Bộ Luật Dân sự và Luật Hôn nhân và gia đình của Việt Nam.

Câu hỏi 4: Bố của tôi để lại một căn nhà trên diện tích đất rộng 550 m2 tại Hưng Yên, nguồn gốc từ tổ tiên. Ông có hai vợ: vợ cả, đã đăng ký kết hôn, và mẹ của chúng tôi là vợ hai, hôn năm 1940. Vợ cả có một người con gái, đã mất và không có gia đình. Trong khi đó, vợ hai đã sinh đến bảy anh em, trong đó tôi là con trai trưởng. Ông mất vào năm 1979 mà không để lại di chúc.

Sau khi ông mất, mẹ tôi và bà vợ cả tiếp tục sống ở quê, chung sống với vợ chồng của người con trai thứ ba và có tên trong sổ địa chính. Năm 1980, người con trai thứ ba đã phá hủy toàn bộ ngôi nhà cũ của ông để xây dựng một ngôi nhà mới. Người này mất vào năm 1984. Năm 1991, mẹ tôi ra Hà Nội trông nom cho con út, nhưng vẫn quay về quê để quản lý nhà cửa và tổ chức giỗ tết. Năm 1996, người con dâu thứ ba tự ý kê khai và đã được cấp sổ đỏ cho diện tích đất trên mà không ai biết. Năm 2000, bà vợ cả mất mà không để lại di chúc.

Năm 2004, khi mẹ tôi quay trở lại ở hẳn tại quê, bà mới biết rằng diện tích đất này đã được cấp sổ đỏ cho người con dâu thứ ba. Gia đình tôi đã đề nghị chuyển tên sổ đỏ sang tên mẹ tôi, nhưng người này đã từ chối. Vậy, liệu mẹ tôi có được thừa kế diện tích đất của bố tôi để lại không? Pháp lý của việc cấp sổ đỏ cho người con dâu thứ ba có đúng không? Liệu người này có quyền hưởng thừa kế nhà và đất này không?

Câu trả lời: 

Liên quan đến quyền sở hữu của căn nhà trên diện tích đất 550 m2 tại Hưng Yên, theo Điều 1 của Luật đất đai năm 1987, "Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước thống nhất quản lý". Do đó, bố của ông không có quyền sở hữu đối với quyền sử dụng 550 m2 đất của tổ tiên để lại, mà chỉ có quyền sở hữu đối với căn nhà trên đất đó.

Hôn nhân của bố ông với bà vợ hai, lấy vào năm 1940 trước thời điểm Luật hôn nhân và gia đình năm 1959 có hiệu lực, nên theo Điều 15 của Luật hôn nhân và gia đình năm 1959, "Vợ và chồng đều có quyền sở hữu, hưởng thụ và sử dụng ngang nhau đối với tài sản có trước và sau khi cưới". Như vậy, căn nhà ở Hưng Yên được xem là tài sản chung của bố ông và cả hai người vợ.

Về quyền thừa kế đối với phần di sản của bố ông, khi ông mất vào năm 1979 mà không có di chúc, theo Điều 2 của Pháp lệnh thừa kế năm 1990, "Công dân không phân biệt nam nữ đều có quyền bình đẳng về quyền... hưởng di sản thừa kế". Do đó, người vợ hai cũng có quyền thừa kế đối với phần di sản của bố ông, cùng với người vợ cả và các con khác.

Tuy nhiên, việc cấp sổ đỏ cho người con dâu thứ ba vào năm 1996 không đúng theo quy định của pháp luật, vì không có giấy tờ chứng minh "thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất" như quy định trong Nghị định số 17/1999/NĐ-CP. Do đó, người con dâu thứ ba chỉ là người tạm thời quản lý và không có quyền hưởng thừa kế đối với diện tích đất 550 m2.

Cuối cùng, quyền sở hữu đối với nhà và quyền sử dụng diện tích đất 550 m2 sau thời điểm bố ông mất là của hai bà vợ. Người con dâu thứ ba chỉ có quyền sở hữu đối với ngôi nhà trên đất, và việc cấp sổ đỏ cho cả diện tích đất là không đúng theo quy định pháp luật. Bà vợ hai có quyền yêu cầu Toà án giải quyết tranh chấp để xác định quyền sử dụng đất theo quy định của Luật đất đai.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1179 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo