Viện trợ tiếng Anh là gì?

Viện trợ tiếng Anh là gì?

Viện trợ tiếng Anh là gì?

Viện trợ tiếng Anh là gì?

Viện trợ tiếng Anh là aid/eɪd/ (Ví dụ: foreign aid - Viện trợ nước ngoài)

Viện trợ là hình thức chuyển giao tài nguyên tự nguyện giữa các quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng quốc tế đoàn kết và phát triển bền vững. Sự hỗ trợ này không chỉ mang lại lợi ích cho cả bên nhận và bên trao, mà còn thể hiện lòng hảo tâm và tình đoàn kết giữa các quốc gia trên thế giới.

Ví dụ tiếng Anh về "viện trợ"

Ví dụ 1. Vatican đã đồng ý tài trợ 80.000 USD viện trợ nhân đạo / khẩn cấp cho các quốc gia bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.

  •  The Vatican has agreed to donate $80,000 in humanitarian/emergency aid to countries affected by the war.

Ví dụ 2. Khoảng 1/5 thu nhập của đất nước là dưới hình thức viện trợ nước ngoài.

  •  About a fifth of the country's income is in the form of overseas aid.

Một số collocation có thể dùng với "aid"

Một số collocation phổ biến mà chúng ta thường gặp liên quan đến từ "aid" là:

  • Viện Trợ Nhân Đạo (Humanitarian Aid): Là những nỗ lực cung cấp giúp đỡ và hỗ trợ đối với những tình huống khẩn cấp và thảm họa.

  • Cứu Trợ Khẩn Cấp (Emergency Aid): Được triển khai nhanh chóng để giúp đỡ trong những tình huống khẩn cấp, thường là do thiên tai hoặc xung đột.

  • Viện Trợ Quân Sự (Military Aid): Là sự hỗ trợ được cung cấp bởi lực lượng quân sự, thường là trong bối cảnh xung đột và chiến tranh.

  • Viện Trợ Phát Triển (Development Aid): Được sử dụng để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội trong các quốc gia đang phát triển.

Những loại viện trợ này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cộng đồng và quốc gia đối mặt với các thách thức đa dạng.

Câu hỏi thường gặp

1. Viện trợ tiếng Anh là gì?

Trả lời: Viện trợ tiếng Anh được định nghĩa là "aid/eɪd" và có thể hiểu là sự chuyển giao tài nguyên tự nguyện giữa các quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng quốc tế đoàn kết và phát triển bền vững.

2. Viện trợ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?

Trả lời: "Viện trợ tiếng Anh" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của sự hỗ trợ tự nguyện giữa các quốc gia, ví dụ như "foreign aid" - viện trợ nước ngoài. Nó có thể bao gồm nhiều loại hỗ trợ như viện trợ nhân đạo, cứu trợ khẩn cấp, viện trợ quân sự và viện trợ phát triển.

3. Có những loại viện trợ nào mà từ "aid" thường đi kèm?

Trả lời: Có một số collocation phổ biến mà từ "aid" thường kết hợp với như:

  • Viện Trợ Nhân Đạo (Humanitarian Aid): Hỗ trợ trong tình huống khẩn cấp và thảm họa.
  • Cứu Trợ Khẩn Cấp (Emergency Aid): Hỗ trợ triển khai nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
  • Viện Trợ Quân Sự (Military Aid): Hỗ trợ của lực lượng quân sự, thường trong bối cảnh xung đột và chiến tranh.
  • Viện Trợ Phát Triển (Development Aid): Hỗ trợ để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.

4. Tại sao viện trợ tiếng Anh quan trọng trong mối quan hệ quốc tế?

Trả lời: Viện trợ tiếng Anh không chỉ mang lại lợi ích cho cả bên nhận và bên trao, mà còn thể hiện lòng hảo tâm và tình đoàn kết giữa các quốc gia trên thế giới. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng quốc tế đoàn kết và thúc đẩy phát triển bền vững.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo