Vay tiếng Anh là gì?

Vay tiếng Anh là gì?

Vay tiếng Anh là gì?

Vay tiếng Anh là gì?

Vay tiếng Anh là borrow/ˈbɑˌroʊ/.

Vay là hành động lấy hoặc nhận một khoản tiền hoặc tài sản từ cá nhân hoặc tập thể khác với cam kết trả lại sau một khoảng thời gian nhất định. Hình thức này phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, giúp giải quyết nhu cầu tài chính ngắn hạn của người vay.

Ví dụ tiếng Anh về "vay"

Ví dụ 1. Việc đi vay tiền luôn phổ biến hơn so với chi tiêu tiết kiệm.

  •  Borrowing money is consistently more common than spending savings.

Ví dụ 2. Giống như rất nhiều công ty vào thời điểm đó, chúng tôi phải vay rất nhiều để tồn tại.

  •  Like so many companies at that time, we had to borrow heavily to survive.

Giới từ đi kèm với "borrow"

"Borrow," một từ quen thuộc trong tiếng Anh, có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra những cấu trúc ngữ pháp đa dạng.

  1. Borrow sth from sb: Ví dụ: I had to borrow a pen from the invigilator to do the exam. (Để làm bài kiểm tra, tôi phải mượn một cây bút từ giám thị.)

  2. Borrow from sth: Ví dụ: If you borrow from a credit card, the interest rate can be 20%. (Nếu bạn mượn từ thẻ tín dụng, lãi suất có thể lên đến 20%.)

  3. Borrow sth off sb: Ví dụ: Can I borrow £100 off you until next week? (Tôi có thể mượn £100 của bạn đến tuần sau được không?)

Các cấu trúc này mở ra nhiều khả năng sử dụng cho từ "borrow," giúp ngôn ngữ trở nên linh hoạt và phong phú trong giao tiếp tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

1. Vay tiếng Anh là gì và nó hoạt động như thế nào?

Trả lời: Vay tiếng Anh có nghĩa là hành động mượn một khoản tiền hoặc tài sản từ người khác, với cam kết trả lại sau một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp giải quyết nhu cầu tài chính ngắn hạn và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

2. Tại sao việc vay tiền lại phổ biến hơn việc chi tiêu tiết kiệm?

Trả lời: Việc đi vay tiền thường phổ biến hơn việc chi tiêu tiết kiệm do nhu cầu người dùng giải quyết ngay lập tức các vấn đề tài chính. Nó cung cấp sự linh hoạt và giải quyết tình huống khẩn cấp mà chi tiêu tiết kiệm có thể không đáp ứng được.

3. Có những ví dụ tiếng Anh nào về việc vay?

Trả lời:

  1. "Việc đi vay tiền luôn phổ biến hơn so với chi tiêu tiết kiệm." (Borrowing money is consistently more common than spending savings.)
  2. "Giống như rất nhiều công ty vào thời điểm đó, chúng tôi phải vay rất nhiều để tồn tại." (Like so many companies at that time, we had to borrow heavily to survive.)

4. Có những cấu trúc ngữ pháp nào kèm theo từ "borrow" trong tiếng Anh?

Trả lời: "Borrow" có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo ra những cấu trúc ngữ pháp đa dạng như:

  • "Borrow sth from sb" (Ví dụ: I had to borrow a pen from the invigilator to do the exam.)
  • "Borrow from sth" (Ví dụ: If you borrow from a credit card, the interest rate can be 20%.)
  • "Borrow sth off sb" (Ví dụ: Can I borrow £100 off you until next week?)

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo