Vạch kẻ đường tiếng Anh là gì?

Vạch kẻ đường tiếng Anh là gì?

Vạch kẻ đường tiếng Anh là gì?

Vạch kẻ đường tiếng Anh là gì?

Vạch kẻ đường tiếng Anh là road surface marking /roʊd ˈsɜrfəs ˈmɑrkɪŋ/

Vạch kẻ đường đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và kiểm soát giao thông, nhằm tăng cường an toàn và sự thông suốt của đường. Việc tuân thủ và chấp hành quy tắc vạch kẻ đường từ phía người tham gia giao thông đóng góp vào môi trường lái xe an toàn và hiệu quả.

Ví dụ tiếng Anh về "vạch kẻ đường"

1. Vạch kẻ mặt đường là bất kỳ loại thiết bị hoặc vật liệu nào được sử dụng trên bề mặt đường để truyền tải thông tin chính thức.

  •  Road surface marking is any kind of device or material that is used on a road surface in order to convey official information.

2. Các vạch kẻ trên mặt đường được sử dụng trên đường trải nhựa để cung cấp hướng dẫn và thông tin cho người lái xe và người đi bộ.

  •  Road surface markings are used on paved roadways to provide guidance and information to drivers and pedestrians.

Từ vựng tiếng anh liên quan đến đường phố (street)

  • crossroad: giao lộ (của 2 con đường)
  • junction: giao lộ (của 2 hay 3 con đường, có thể là đường ray)
  • lay-by: chỗ tạm dường xe trên đường
  • level-crossing: đoạn đường ray giao đường cái
  • pavement: vỉa hè
  • pedestrian crossing: vạch sang đường cho người đi bộ
  • road sign: biển báo
  • signpost: biển chỉ hướng và khoảng cách
  • roundabout: vòng xoay
  • trafic light: đèn giao thông
  • speed limit: tốc độ giới hạn
  • toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
  • extension road: đường nối dài
  • road surface marking: vạch kẻ đường

Từ đồng nghĩa với “vạch kẻ đường”

  1. Road lines – Vạch kẻ đường
  2. Road markings – Vạch kẻ đường
  3. Pavement markings – Vạch kẻ đường
  4. Lane markings – Vạch chia làn đường
  5. Street lines – Vạch kẻ đường
  6. Traffic markings – Vạch kẻ đường giao thông
  7. Road striping – Vạch kẻ đường
  8. Road paint – Sơn vạch kẻ đường
  9. Highway markings – Vạch kẻ đường cao tốc
  10. Pavement striping – Vạch kẻ đường sân đỗ

Mẫu câu tiếng Anh có "vạch kẻ đường"

  1. Follow the road markings to stay in your lane while driving. => Tuân theo vạch kẻ đường để giữ trong làn đường khi lái xe.
  2. The road markings indicate a pedestrian crossing ahead. => Vạch kẻ đường chỉ ra có vạch dành cho người đi bộ phía trước.
  3. Faded road markings can make navigation confusing for drivers. => Vạch kẻ đường phai có thể làm cho việc điều hướng trở nên khó khăn cho người lái xe.
  4. The road markings on this roundabout are well-maintained and clear. => Vạch kẻ đường trên vòng xuyến này được bảo trì tốt và rõ ràng.
  5. You should not change lanes over solid road markings. => Bạn không nên chuyển làn qua vạch kẻ đường kiên cố.
  6. The road markings indicate that parking is prohibited in this area. => Vạch kẻ đường cho thấy việc đỗ xe bị cấm trong khu vực này.
  7. The road markings guide cyclists to the designated bike lane. => Vạch kẻ đường hướng dẫn người đi xe đạp vào làn đường xe đạp được chỉ định.
  8. The road markings were recently repainted to enhance visibility. => Vạch kẻ đường được vẽ lại gần đây để tăng cường khả năng nhìn thấy.
  9. Crosswalks are often highlighted with road markings to prioritize pedestrian safety. => Vạch kẻ đường thường được sử dụng để làm nổi bật vạch dành cho người đi bộ nhằm ưu tiên an toàn cho người đi bộ.
  10. The road markings help regulate traffic flow at intersections. => Vạch kẻ đường giúp điều chỉnh luồng giao thông tại các giao lộ.

Câu hỏi thường gặp

1. Vạch kẻ đường tiếng Anh là gì?

Trả lời: Vạch kẻ đường tiếng Anh được gọi là "road surface marking" (/roʊd ˈsɜrfəs ˈmɑrkɪŋ/). Đây là bất kỳ loại thiết bị hoặc vật liệu nào được sử dụng trên bề mặt đường để truyền tải thông tin chính thức và đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và kiểm soát giao thông.

2. Tại sao vạch kẻ đường quan trọng trong việc duy trì an toàn giao thông?

Trả lời: Vạch kẻ đường đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và kiểm soát giao thông. Việc tuân thủ và chấp hành quy tắc vạch kẻ đường từ phía người tham gia giao thông đóng góp vào môi trường lái xe an toàn và hiệu quả. Nó giúp người lái xe và người đi bộ nhận biết và hiểu rõ các quy tắc và hướng dẫn trên đường.

3. Có những từ vựng tiếng Anh nào liên quan đến vạch kẻ đường và đường phố?

Trả lời: Một số từ vựng liên quan bao gồm crossroad, junction, lay-by, level-crossing, pavement, pedestrian crossing, road sign, signpost, roundabout, traffic light, speed limit, toll, extension road, road surface marking, và nhiều từ đồng nghĩa như road lines, road markings, pavement markings, lane markings, street lines, traffic markings, road striping, road paint, highway markings, pavement striping.

4. Mẫu câu tiếng Anh nào thường sử dụng "vạch kẻ đường"?

Trả lời: Một số mẫu câu tiếng Anh sử dụng "vạch kẻ đường" bao gồm "Follow the road markings to stay in your lane while driving," "The road markings indicate a pedestrian crossing ahead," và "The road markings guide cyclists to the designated bike lane." Đây là những cụm từ thường xuyên xuất hiện trong thông tin hướng dẫn và giao thông đường phố.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo